1. Từ Vựng Tiếng Anh 10 Global Success Bài 10: Du Lịch Sinh Thái
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
eco-friendly | thân thiện với môi trường | Many consumers are now opting for eco-friendly products to reduce their environmental impact and promote sustainability. |
field trip | chuyến đi thực địa | Our school organized a field trip to the local science museum, providing students with a hands-on learning experience outside the classroom. |
tourist | du khách | During peak season, the small village transforms as tourists from around the world flock to explore its historical sites and cultural attractions. |
attraction | điểm thu hút | The new theme park boasts a variety of thrilling rides and captivating shows, making it a must-visit attraction for families and adventure enthusiasts alike. |
province | tỉnh | The province is known for its picturesque landscapes, charming villages, and rich cultural heritage, making it a popular destination for both domestic and international tourists. |
explore | khám phá, thám hiểm | The province I grew up in is famous for its vibrant festivals, delicious local cuisine, and welcoming community. |
stalactite | măng đá treo | As we ventured deep into the cave, the dim light revealed breathtaking formations, including intricate stalactites hanging gracefully from the cavern ceiling. |
damage | làm hư hại | The storm caused significant damage to the coastal town, leaving homes destroyed and infrastructure in ruins |
package | đóng gói | I received a mysterious package in the mail, and upon opening it, I discovered a carefully wrapped gift with a handwritten note. |
litter | rác thải | Despite the presence multiple trash bins, some people still choose to litter, leaving behind wrappers and plastic bottles on the sidewalks. |
responsible | có trách nhiệm | Being a responsible citizen includes actively participating in community clean-up initiatives and making environmentally conscious choices in daily life. |
aware | nhận thức, ý thức | People are becoming more aware of the environmental challenges we face and are taking steps to reduce their ecological footprint. |
impact | tác động | The construction of the new highway had a significant impact on the local wildlife, leading to habitat destruction and population decline. |
profit | lợi nhuận | The company's decision to prioritize sustainability over immediate profit demonstrates a commitment to long-term environmental stewardship. |
cause | nguyên nhân | Supporting a charitable cause, such as providing clean water to underserved communities, can have a positive impact on people's lives. |
protect | bảo vệ | Conserving natural habitats is crucial to protect endangered species and maintain biodiversity. |
duty | nhiệm vụ | It is our duty as global citizens to address climate change and work towards a sustainable future for the next generations. |
handmade | làm bằng tay | She proudly displayed her collection of handmade jewelry, each piece crafted with precision and care. |
craftsman | thợ thủ công | The skilled craftsman spent years honing his woodworking techniques, creating intricate and beautiful pieces of furniture. |
coral reef | rặng san hô | The diverse ecosystem of a coral reef is essential for marine life, and efforts to protect these fragile ecosystems are more critical than ever. |
2. Bài Tập Tiếng Anh 10 Global Success Bài 10: Du Lịch Sinh Thái
TỪ VỰNG
Câu 1 (trang 112 Tiếng Anh 10 Global Success): Dưới đây là các hoạt động của du khách sinh thái. Hãy ghép từng câu bên trái với giải thích tương ứng bên phải.
1. I am responsible for protecting the environment. | a. I know that when I travel, I may damage the environment. |
2. I am aware of the damage I may cause to the environment. | b. I understand it is my duty to protect the environment. |
3. I help people learn about the environmental impact of tourism. | c. I buy handmade things to help local artists and craftsmen or craftswomen earn some money and introduce their culture to more people. |
4. I help local businesses make a profit. | d. I help local people earn some money by suing local services and buying local products. |
5. I buy traditional arts and crafts to help local culture and businesses. | e. I tell people about the positive and negative effects of tourism on the environment. |
Câu 2 (trang 112 Tiếng Anh 10 Global Success): Hoàn thiện các câu sau với những từ được làm nổi bật trong phần 1
1. Chúng ta có thể hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương bằng cách mua các sản phẩm thủ công và __________.
2. Nhiều du khách không nhận thức được __________ về tác động của hành động của họ đối với cộng đồng địa phương.
3. Cả người địa phương và du khách đều nên __________ trong việc bảo vệ môi trường.
NGỮ PHÁP
Câu 1 (trang 112 Tiếng Anh 10 Global Success): Xác định xem các câu này có thể là có thật (R) hay không (N)
1. Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay.
2. Nếu chúng ta chăm chỉ làm việc, chúng ta sẽ đạt điểm cao.
3. Nếu bố mẹ tôi trẻ hơn 10 tuổi, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
4. Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng ta sẽ ở nhà.
Câu 2 (trang 112 Tiếng Anh 10 Global Success): Đặt các động từ trong ngoặc vào dạng chính xác.
1. Nếu du khách mua sản phẩm địa phương, nhiều tiền của họ (ở lại) ______ trong cộng đồng.
2. Nếu chúng ta sống ở nông thôn, chúng ta (trồng) ______ rau củ của riêng mình.
3. Nếu bà của tôi (còn sống) ______, bà (sẽ) ______ tròn một trăm tuổi hôm nay.
4. Nếu mọi người (ngừng) ______ đi máy bay, họ (giảm) ______ dấu chân carbon của mình.
VIẾT
Câu 2 (trang 116 Tiếng Anh 10 Global Success): Viết lại các câu về các làng quê ở Hội An. Sử dụng các cụm từ dưới đây để hỗ trợ bạn.
1. Các làng quê ở Hội An nổi tiếng với những vườn rau và thảo mộc tuyệt đẹp.
2. Du khách có thể làm việc tại một trang trại địa phương vào buổi sáng.
3. Du khách nên mua sản phẩm thủ công để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
HỘI THOẠI
Câu 2 (trang 115 Tiếng Anh 10 Global Success): Làm việc theo cặp. Thảo luận về những hoạt động trong bài 1 mà chúng ta nên hoặc không nên thực hiện để trở thành du khách sinh thái. Sử dụng các cụm từ dưới đây để hỗ trợ bạn.
3. Hướng Dẫn Giải Tiếng Anh 10 Global Success Bài 10: Du Lịch Sinh Thái
TỪ VỰNG
Câu 1.
1.b Tôi có trách nhiệm bảo vệ môi trường. ~ b. Tôi hiểu nhiệm vụ của tôi là bảo vệ môi trường. | 2.a Tôi nhận thức được thiệt hại tôi có thể gây ra cho môi trường. ~ a. Tôi biết rằng khi tôi đi du lịch, tôi có thể làm hỏng môi trường. | 3.e Tôi giúp mọi người tìm hiểu về tác động môi trường của du lịch. ~ e. Tôi nói với mọi người về những tác động tích cực và tiêu cực của du lịch đối với môi trường. | 4.d Tôi giúp các doanh nghiệp địa phương tạo ra lợi nhuận. ~ d. Tôi giúp người dân địa phương kiếm một số tiền bằng cách sử dụng các dịch vụ địa phương và mua các sản phẩm địa phương. | 5.c Tôi mua nghệ thuật và hàng thủ công truyền thống để giúp đỡ văn hóa địa phương và các doanh nghiệp. ~ c. Tôi mua đồ thủ công để giúp các nghệ sĩ và thợ thủ công hoặc phụ nữ địa phương kiếm một số tiền và giới thiệu văn hóa của họ với nhiều người hơn. |
Câu 2.
1. profit, crafts Chúng tôi có thể giúp các nghệ sĩ địa phương kiếm lợi nhuận bằng cách mua các tác phẩm thủ công và nghệ thuật thủ công. | 2. aware, impact Nhiều khách du lịch không nhận thức được tác động của hành động của họ đối với cộng đồng địa phương. | 3. responsible Cả người dân địa phương và khách du lịch phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường. |
NGỮ PHÁP
Câu 1.
1. N Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay. | 2. R Nếu chúng ta chăm chỉ, chúng ta sẽ đạt được điểm cao. | 3. N Nếu bố mẹ tôi trẻ hơn 10 tuổi, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. | 4. R Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà. |
Câu 2.
1. will stay Nếu khách du lịch mua các sản phẩm địa phương, nhiều tiền hơn của họ sẽ ở lại trong cộng đồng. | 2. would grow Nếu chúng tôi sống ở nông thôn, chúng tôi sẽ tự trồng rau. | 3. were/ was - would be Nếu bà tôi còn sống thì hôm nay bà đã trăm tuổi. | 4. give - will reduce Nếu mọi người từ bỏ việc bay, họ sẽ giảm lượng khí thải carbon của họ. |
VIẾT
Câu 2.
Đáp án:
1. Các làng ở Hội An nổi tiếng với những vườn rau và thảo mộc tuyệt đẹp.
2. Du khách có thể dành buổi sáng làm việc tại một trang trại địa phương.
3. Du khách nên mua sản phẩm thủ công để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
Hướng Dẫn Dịch:
1. Các làng ở Hội An nổi tiếng với những khu vườn rau củ và thảo dược xinh đẹp.
2. Du khách có thể tham gia làm việc tại các trang trại địa phương vào buổi sáng.
3. Du khách nên mua sản phẩm thủ công để hỗ trợ các doanh nghiệp trong khu vực.
HỘI THOẠI
Câu 2.
Đáp án:
- Chúng ta không nên vứt rác bừa bãi trên bãi biển hay trên đường phố.
- Một trong những việc chúng ta không nên làm là vứt rác bừa bãi trên bãi biển hoặc trên đường phố.
- Tôi đề xuất rằng chúng ta không nên vứt rác bừa bãi trên bãi biển hay trên đường phố.
- Môi trường sẽ được cải thiện nếu chúng ta tránh vứt rác trên bãi biển hoặc trên đường phố.
Hướng Dẫn Dịch:
- Chúng ta không nên vứt rác trên bãi biển hay trên đường phố.
- Một trong những việc chúng ta cần tránh là vứt rác trên bãi biển và trên đường phố.
- Tôi khuyến nghị rằng chúng ta nên tránh vứt rác trên bãi biển và trên đường phố.
- Môi trường sẽ được cải thiện nếu chúng ta không xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.