Hướng dẫn chi tiết quy trình và thủ tục xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2
Nếu bạn muốn đến Trung Quốc thăm người thân hoặc chuyển đổi sang tạm trú và định trú vĩnh viễn, hãy hiểu rõ về diện thị thực thăm thân phù hợp. Mytour sẽ giúp bạn đảm bảo tỷ lệ đậu visa.
Có nhiều thông tin phức tạp về visa thăm thân Trung Quốc, Mytour cung cấp thông tin đầy đủ và dễ hiểu để bạn tự chuẩn bị hồ sơ hoặc sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian hoặc cần sự đảm bảo, Mytour sẽ làm visa thăm thân Trung Quốc cho bạn với cam kết tỷ lệ đậu cao và hoàn phí nếu không đạt visa.
- Chúng tôi tư vấn đúng loại visa và rà soát hồ sơ kỹ lưỡng để đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
1. Hiểu rõ về Visa thăm thân Trung Quốc
Visa thăm thân Trung Quốc là giấy phép dành cho những người muốn đến Trung Quốc thăm thân, đoàn tụ gia đình hoặc có nhu cầu tạm trú tại đất nước này. Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về loại thị thực này.
Trong visa thăm thân Trung Quốc, có các thông tin quan trọng như loại visa, ngày cấp, thời hạn nhập cảnh, số lần nhập cảnh và thời gian lưu trú. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc bài viết dưới đây.
- Chi tiết trong Visa thăm thân Trung Quốc
- Thông tin cụ thể về ngày cấp, thời hạn nhập cảnh, số lần nhập cảnh, và thời gian lưu trú
Tham khảo mẫu Visa thăm thân Trung Quốc mới nhất:
Để đảm bảo việc xin visa thành công, việc hiểu rõ về từng loại visa thăm thân Trung Quốc là rất quan trọng. Hãy cùng Mytour tìm hiểu về các loại visa này để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
2. Các loại visa thăm thân Trung Quốc
Visa thăm thân Trung Quốc bao gồm 4 loại chính: Q1, Q2, S1 và S2.
- Visa thăm thân diện Q1
- Visa thăm thân diện Q2
- Visa thăm thân diện S1
- Visa thăm thân diện S2
Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa các loại visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1 và S2.
Diện visa thăm thân Trung Quốc | Đối tượng thăm thân | Đối tượng áp dụng | Mục đích sang thăm thân |
Q1 | Công dân Trung Quốc đang thường trú tại Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc |
Thành viên trong gia đình bao gồm: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà nội, ông bà ngoại, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng. Người đến Trung Quốc gửi con nhờ nuôi. |
Thăm thân dài hạn (thời hạn dưới 180 ngày) hoặc sang để chuyển đổi sang tạm trú/ định trú vĩnh viễn |
Q2 | Công dân Trung Quốc đang thường trú tại Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc | Thành viên trong gia đình: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà nội, ông bà ngoại, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng. | Thăm thân ngắn hạn (thời hạn dưới 180 ngày) |
S1 | Người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc | Vợ / chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi hoặc cha mẹ của vợ/chồng | Thăm thân (thời hạn trên 180 ngày) |
S2 | Người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc. | Thành viên trong gia đình , bao gồm: vợ chồng, cha mẹ, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà nội, ông bà ngoại, cháu nội, cháu ngoại và cha mẹ của vợ hoặc chồng. | Thăm thân (thời hạn dưới 180 ngày). |
Công dân Trung Quốc. | Hôn thê/Hôn phu | Kết hôn (trong 30 ngày phải hoàn thành thủ tục đăng ký kết hôn). |
Qua bảng trên, bạn có thể hiểu về visa Q1, Q2, S1, S2 như sau:
- Visa thăm thân Trung Quốc Q1, hay còn gọi là visa thăm thân dài hạn, là loại thị thực dành cho những người sang Trung Quốc để đoàn tụ gia đình. Visa Q1 có thời hạn nhập cảnh 3 tháng, cho phép người sở hữu nhập cảnh vào Trung Quốc 1 lần với tổng thời gian lưu trú không quá 30 ngày hoặc có thể lâu hơn nếu xin thành công giấy tạm trú hoặc định trú vĩnh viễn.
- Visa thăm thân Trung Quốc Q2, hay còn gọi là visa thăm thân ngắn hạn, là loại thị thực dành cho những người sang Trung Quốc với mục đích thăm người thân thuần túy. Visa Q2 có thời hạn nhập cảnh không quá 180 ngày, cho phép người sở hữu nhập cảnh nhiều lần với thời gian lưu trú không quá 90-180 ngày tùy loại.
- Visa thăm thân S1 Trung Quốc là loại visa dành cho những người sang Trung Quốc với mục đích thăm người người thân đang học tập hoặc làm việc tại quốc gia này. Visa S1 có thời hạn nhập cảnh 90 ngày kể từ ngày cấp, thời gian lưu trú hơn 180 ngày và được phép nhập cảnh 1 lần.
- Visa thăm thân diện S2 là loại visa dành cho những người sang Trung Quốc với mục đích thăm người người thân đang học tập hoặc làm việc tại quốc gia này hoặc sang để kết hôn với công dân Trung Quốc. Visa S2 có thời hạn nhập cảnh là 90 ngày, chỉ được phép nhập cảnh 1 lần duy nhất và được lưu trú tối đa 180 ngày.
3. Điều kiện để xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2
Khi xin visa Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Chứng minh mục đích sang Trung Quốc rõ ràng và phù hợp với diện thị thực định xin
- Chứng minh được mối quan hệ với người thân tại Trung Quốc
- Đảm bảo các thông tin trên giấy tờ phải khớp với nhau
- Bổ sung nhanh chóng, đầy đủ chứng từ nếu có yêu cầu từ viên chức lãnh sự
- Chưa từng vi phạm luật xuất nhập cảnh của Trung Quốc
- Không có tiền án, tiền sự, và chưa từng vi phạm luật pháp tại Trung Quốc
4. Thời gian, thời hiệu của visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2
Mỗi loại visa thăm thân Trung Quốc đều có quy định rõ ràng về thời gian, thời hiệu và thời hạn lưu trú. Chi tiết về thời gian, thời hiệu khi xin visa thăm thân Trung Quốc cho từng diện là:
Diện visa thăm thân Trung Quốc | Thời hạn | Thời gian lưu trú | Số lần nhập cảnh | |
Q1 | 6 tháng (180 ngày) | Tối đa 30 ngày hoặc tạm trú, định trú vĩnh viễn | 1 lần | |
Q2 | Q2 – 3 tháng 2 lần | 3 tháng (90 ngày) | Tối đa 90 ngày | 2 lần |
Q2 – 6 tháng nhiều lần | 6 tháng (180 ngày) | Tối đa 180 ngày | Nhiều lần | |
Q2 – 1 năm nhiều lần | 1 năm | Tối đa 180 ngày | Nhiều lần | |
S1 | 3 tháng (90 ngày) | Trên 180 ngày | 1 lần | |
S2 | 3 tháng (90 ngày) | Tối đa 180 ngày | 1 lần |
Cách kiểm tra thời gian và thời hiệu trên visa thăm thân Trung Quốc
Khi được cấp visa thăm thân, bạn có thể kiểm tra thông tin về thời gian, thời gian nhập cảnh, số lần nhập cảnh và thời hạn lưu trú trên visa, tại các mục sau:
- Thông tin về thời gian nhập cảnh: được ghi bằng ngày tháng tiếng Anh trong mục ENTER BEFORE. Đây là ngày cuối cùng bạn được phép nhập cảnh vào Trung Quốc bằng visa được cấp.
- Thông tin về số lần nhập cảnh: được ghi bằng số lần cụ thể trong mục ENTRIES, ví dụ 01 (1 lần nhập cảnh), 02 (2 lần nhập cảnh) hoặc M (nhiều lần nhập cảnh).
- Thông tin về thời hạn lưu trú tối đa cho mỗi lần nhập cảnh: được ghi trong mục DURATION OF EACH STAY.
- Đó có thể là số ngày cụ thể: ví dụ 030 (30 ngày), 090 (90 ngày), 180 (180 ngày)
- Hoặc 000: phải thực hiện các thủ tục liên quan trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhập cảnh.
Chú ý:
- Visa Q1 được cấp cho người sang thăm thân Trung Quốc để chuyển sang tạm trú, định trú vĩnh viễn. Trong vòng 30 ngày kể từ thời điểm nhập cảnh Trung Quốc, bạn cần chuyển sang tạm trú hoặc định trú để được lưu trú dài hạn tại Trung Quốc. Thời gian lưu trú dài hạn này do Cơ quan chức năng tại Trung Quốc quyết định. Nếu hết 30 ngày mà bạn không chuyển sang tạm trú hoặc định trú, bạn cần rời khỏi Trung Quốc để tránh bị phạt.
- Visa Q2 là visa thăm thân thuần túy, không thể chuyển sang tạm trú hoặc định trú vĩnh viễn.
- Với visa S1, thời gian lưu trú sẽ do nhân viên lãnh sự quyết định, bạn có thể được lưu trú 180 ngày, nhiều hơn hoặc ít hơn. Sau khi sang Trung Quốc theo diện visa S1, bạn cần làm thủ tục đổi sang visa dài hạn.
- Với visa S2 kết hôn, trong 30 ngày kể từ thời điểm nhập cảnh, bạn phải thực hiện xong thủ tục kết hôn với công dân Trung Quốc. Sau 30 ngày bạn cần rời khỏi Trung Quốc nếu chưa hoàn thành thủ tục kết hôn
Dưới đây Mytour chỉ hướng dẫn chi tiết cách xin visa Q1, Q2, S1, S2 diện thăm thân thuần túy. Nếu bạn quan tâm đến việc xin visa kết hôn có thể tham khảo chi tiết quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc S2.
5. Thời gian xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 mất bao lâu?
Tương tự như các loại visa khác, việc xin visa thăm thân Trung Quốc diện Q1, Q2, S1, S2 thường mất 4 ngày làm việc tính từ ngày nộp hồ sơ tại Trung tâm thị thực Trung Quốc.
Nếu bạn cần xin visa gấp, dưới đây là một số dịch vụ bạn có thể lựa chọn:
- Dịch vụ ưu tiên: 3 ngày làm việc
- Dịch vụ siêu ưu tiên: 2 ngày làm việc
Thời gian xử lý hồ sơ chỉ là ước lượng, có thể mất thêm thời gian nếu hồ sơ thiếu hoặc cần xem xét kỹ hơn.
►Chú ý: Dịch vụ siêu ưu tiên chỉ nên sử dụng trong trường hợp cần thiết nhân đạo.
►Cập nhật thông tin mới nhất: Hiện tại, Đại sứ quán đã ngừng tiếp nhận diện khẩn và siêu ưu tiên khi xin visa Trung Quốc.
6. Địa điểm nộp hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2
Tất cả hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 hoặc bất kỳ loại visa Trung Quốc nào khác đều được nộp tại Trung tâm xin visa Trung Quốc tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP Hồ Chí Minh, không nộp trực tiếp tại Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam. Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc chỉ duyệt hồ sơ, không tiếp nhận hồ sơ.
Visa Trung Quốc có phân vùng địa lý khi nộp hồ sơ, vì vậy bạn cần tìm hiểu kỹ để tránh nhầm lẫn và tiết kiệm thời gian cũng như công sức.
►Trung tâm xin visa Trung Quốc tại Hà Nội (32 tỉnh thành)
- Địa chỉ: Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 1 đường Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 024 3275 3888
- Fax: 024 3202 6359
- Email: [email protected]
Thời gian làm việc:
- Thời gian làm việc trong giờ hành chính: Từ Thứ Hai đến Thứ Sáu (trừ ngày lễ và Tết)
- Thời gian nhận hồ sơ: Từ 9:00 đến 15:00
- Thời gian nhận thị thực: Từ 9:00 đến 15:00
- Thời gian tiếp nhận dịch vụ VIP: Từ 9:00 đến 14:00
►Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc tại Đà Nẵng (6 tỉnh thành)
- Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
- Điện thoại: 023 6382 2211
- Fax: 023 6382 2212
- Email: [email protected]
Thời gian làm việc:
- Giờ làm việc trong giờ hành chính: Từ Thứ Hai đến Thứ Sáu (trừ ngày lễ)
- Thời gian nhận hồ sơ: Từ 9:00 đến 15:00
- Thời gian nhận thị thực: Từ 9:00 đến 15:00
►Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh (29 tỉnh thành)
- Địa chỉ: P1607-1609, Lầu 16, SaiGon Trade Center, 37 Đường Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 0084-1900561599
- Email: [email protected]
Thời gian làm việc:
- Giờ làm việc trong giờ hành chính: Từ Thứ Hai đến Thứ Sáu (trừ ngày lễ)
- Thời gian nhận hồ sơ: Từ 9:00 đến 15:00
- Thời gian nhận thị thực: Từ 9:00 đến 15:00
Thông báo mới nhất:
Từ ngày 21/10/2023, Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc tại Hà Nội đã:
- Từ bỏ việc nhận hồ sơ diện VIP, chỉ tiếp nhận hồ sơ diện thường
- Chỉ tiếp nhận hồ sơ từ 9h00-13h00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu
7. Phí xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 có cao không?
Chi phí xin visa thăm thân Trung Quốc sẽ bao gồm 2 loại:
- Chi phí thị thực (phí Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc): sẽ biến động tùy thuộc vào từng loại visa, thu bằng đồng Mỹ
- Chi phí Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc: sẽ thay đổi theo dịch vụ bạn chọn là diện thường hay VIP, thu bằng đồng VNĐ
Tham khảo bảng giá xin visa thăm thân Trung Quốc tự túc:
Số lần nhập cảnh | Phí thị thực (thu hộ Đại sứ quán) | Phí trung tâm thị thực Trung Quốc | |
Diện thường | Diện VIP | ||
Một lần | 45 USD ~ 1.092.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Hai lần | 90 USD ~ 2.120.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
6 tháng nhiều lần | 120 USD ~ 2.827.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
1 năm nhiều lần | 180 USD ~ 4.241.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Chú ý:
- Nếu chọn diện VIP, bạn không cần hẹn lịch mà có thể nộp hồ sơ bất kỳ lúc nào từ 9:00-14:30
- Chi phí dịch vụ nộp cho Trung tâm sẽ không được hoàn lại dù kết quả xin visa thế nào
- Bạn chỉ phải nộp chi phí thị thực cho Đại sứ quán sau khi được cấp visa Trung Quốc, nếu không được cấp thì không cần phải nộp
- Chi phí thị thực nộp cho Đại sứ quán sẽ được Trung tâm thu hộ khi bạn đến nhận hộ chiếu và visa
Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị thêm chi phí dịch vụ nếu chọn làm visa qua bên thứ ba, chi phí dịch thuật (nếu có giấy tờ yêu cầu bằng tiếng Trung), chi phí vận chuyển,…
Tổng chi phí để có visa thăm thân Trung Quốc dao động từ 3.000.000 đến 4.000.000 VNĐ cho mỗi đương đơn.
>>Xem bảng giá dịch vụ làm visa thăm thân Q1, Q2, S1, S2 Trung Quốc tại Mytour.
8. Bộ hồ sơ cần thiết để xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2
Cẩn thận trước khi chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2:
- Bản sao cần có kích thước giấy A4 và phải được sao chép trong vòng 6 tháng trở lại đây.
- Trong trường hợp bạn sở hữu nhiều quốc tịch, bạn cần cung cấp tất cả các hộ chiếu hợp lệ. Đồng thời, tuỳ thuộc vào tình huống cụ thể, bạn có thể được yêu cầu cung cấp các hộ chiếu cũ đã hết hạn.
- Thư mời hoặc các tài liệu từ bên Trung Quốc có thể là bản fax, sao chép hoặc bản in, tuy nhiên, viên chức lãnh sự có thể yêu cầu người xin visa cung cấp bản gốc của thư mời.
Dưới đây là danh sách đầy đủ hồ sơ cần thiết để xin visa thăm thân Trung Quốc:
Các giấy tờ chung cần có:
- Hộ chiếu gốc còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày nộp đơn, phải có ít nhất 3 trang trắng liền kề nhau
- Bản sao của trang thông tin hộ chiếu (có hình ảnh đi kèm)
- Ảnh visa Trung Quốc cũ (nếu có)
- Bản gốc hoặc bản sao của sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận thông tin về cư trú CT07 (đối với những người chưa từng đi nước ngoài hoặc mang hộ chiếu Việt Nam được cấp từ ngày 1/7/2022 mà không có chú thích về nơi sinh)
- Đơn xin thị thực (điền đầy đủ thông tin trên mẫu trực tuyến tại https://www.visaforchina.cn/HAN2_VI/, in ra và ký tên)
- 01 ảnh hộ chiếu mới nhất (chụp ở góc nhìn chính diện, ảnh màu, nền nhạt, không đội mũ, kích thước 4x6cm) để dán vào đơn xin thị thực
- Phiếu đặt lịch hẹn trực tuyến tại https://www.visaforchina.cn/HAN2_VI/ và in ra
- Đối với người nộp đơn không phải là công dân Việt Nam: Bản gốc và bản sao của giấy tờ chứng minh lưu trú hoặc cư trú hợp pháp tại Việt Nam
- Đối với những người từng có quốc tịch Trung Quốc và sau đó chuyển sang quốc tịch khác: Hộ chiếu hoặc visa Trung Quốc trước đó.
- Bản gốc hộ chiếu Trung Quốc trước đó và bản sao của trang thông tin hộ chiếu (đối với người lần đầu xin visa Trung Quốc)
- Bản sao của trang thông tin hộ chiếu nước ngoài và visa Trung Quốc trước đó (người đã từng có visa Trung Quốc trước đó)
Xin visa Trung Quốc thăm thân diện Q1 yêu cầu bổ sung các giấy tờ sau:
►Visa Q1 với mục đích du lịch:
- Thư mời cần chứa đầy đủ thông tin:
- Thông tin cá nhân của người được mời như: Họ tên, giới tính, ngày sinh, số hộ chiếu,…
- Thông tin về mục đích chuyến thăm của người được mời: lý do đến Trung Quốc, ngày đến và đi, nơi đến, mối quan hệ với người mời, nguồn gốc chi phí,…
- Thông tin về người mời: Họ tên, số điện thoại liên lạc, địa chỉ, chữ ký của người mời,…
- Hồ sơ chứng minh tình trạng cư trú tại Trung Quốc
- Căn cước công dân Trung Quốc (cả hai mặt) hoặc
- Hộ chiếu/ Giấy phép thường trú/ Thẻ cư trú vĩnh viễn của người nước ngoài
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình: giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh, giấy chứng nhận quan hệ do ủy ban phường cấp,…
►Visa Q1 với mục đích gửi con nhờ nuôi:
- Giấy công chứng ủy quyền gửi con nhờ nuôi từ Đại sứ quán/Tổng Lãnh sự quán Trung Quốc hoặc giấy ủy quyền gửi con nhờ nuôi đã được công chứng tại nước sở tại hoặc Trung Quốc.
- Bản chính và bản sao của hộ chiếu của người ủy quyền (bố/mẹ) kèm theo giấy tờ chứng minh quan hệ thân thuộc của trẻ được gửi nhờ nuôi (giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh, giấy chứng nhận quan hệ thân thuộc do đồn công an cấp hoặc giấy công chứng quan hệ thân thuộc…)
- Chứng minh nhân dân photo và giấy xác nhận đồng ý tiếp nhận giám hộ của người được ủy quyền giám hộ
- Bố/mẹ hoặc cả bố và mẹ của trẻ giám hộ là người Trung Quốc cần cung cấp bản sao xác nhận định cư nước ngoài (quốc tịch Trung Quốc) vào thời điểm trẻ sinh ra.
►Xin visa Trung Quốc thăm thân diện Q2 cần bổ sung các giấy tờ sau:
- Thư mời cần chứa đầy đủ thông tin:
- Thông tin cá nhân của người được mời như: Họ tên, giới tính, ngày sinh, số hộ chiếu,…
- Thông tin về mục đích chuyến thăm của người được mời: lý do đến Trung Quốc, ngày đến và đi, nơi đến, mối quan hệ với người mời, nguồn gốc chi phí,…
- Thông tin về người mời: Họ tên, số điện thoại liên lạc, địa chỉ, chữ ký của người mời,…
- Hồ sơ chứng minh tình trạng cư trú tại Trung Quốc
- Căn cước công dân Trung Quốc (cả hai mặt) hoặc
- Hộ chiếu/ Giấy phép thường trú/ Thẻ cư trú vĩnh viễn của người nước ngoài
Lưu ý: Đại sứ quán có thể yêu cầu đương đơn bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn theo từng trường hợp cụ thể.
►Xin visa Trung Quốc diện S1, S2 cần bổ sung các giấy tờ sau:
- Thư mời của người nước ngoài đang cư trú tại Trung Quốc
- Bản gốc và bản sao giấy chứng minh quan hệ gia đình (đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, kết quả xét nghiệm ADN,…)
- Bản sao trang thông tin hộ chiếu và giấy phép lưu trú/ thị thực Trung Quốc của người mời
►Với trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi khi xin visa thăm thân Trung Quốc cần:
- Trường hợp cha mẹ không đi cùng, cần có giấy ủy quyền
- Bản gốc và bản sao các giấy tờ liên quan của người giám hộ hợp pháp
- Bản gốc và bản sao giấy khai sinh (đầy đủ thông tin của cha mẹ)
- Nếu cha hoặc mẹ không phải quốc tịch Việt Nam: Bản gốc và bản sao thị thực hoặc giấy phép lưu trú Việt Nam còn hạn.
- Nếu trẻ vị thành niên sinh ra ở nước ngoài, cha mẹ từng có quốc tịch Trung Quốc và lần đầu tiên xin thị thực cần cung cấp các giấy tờ sau:
- Hộ chiếu Trung Quốc (nếu có)
- Bản gốc và bản sao giấy khai sinh (có thông tin của cha mẹ)
- Hộ chiếu Trung Quốc từng có của cha mẹ (nếu có)
- Giấy nhập tịch của cha mẹ
9. Thủ tục xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 chi tiết
Quy trình xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 tự túc bao gồm các bước sau đây:
Bước 1: Xác định loại visa phù hợp với mục đích đi lại
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn
Bước 3: Hoàn thành đơn xin visa trực tuyến
Truy cập vào trang web https://www.visaforchina.cn/globle/, chọn Việt Nam và làm theo hướng dẫn để điền đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến. Bạn phải điền đầy đủ thông tin trên đơn để nhận mã hồ sơ và đặt lịch hẹn với Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc.
>> Xem hướng dẫn điền đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến một cách chi tiết
Bước 4: Đặt lịch hẹn
- Truy cập vào trang web https://www.visaforchina.cn/globle/, chọn Việt Nam và chọn ngôn ngữ Tiếng Việt.
- Chọn 'Cổng vào nhanh' > 'Đặt lịch hẹn trực tuyến' > 'Cuộc hẹn cá nhân (xin thị thực)'
- Điền đầy đủ thông tin yêu cầu
- Xác nhận captcha
- Chọn ngày và giờ nộp hồ sơ, sau đó xác nhận
- In giấy hẹn và đặt vào hồ sơ
Tại đây, bạn có thể lựa chọn giữa diện thường hoặc diện VIP. Với diện VIP, bạn không cần phải đặt lịch hẹn mà có thể đến nộp hồ sơ vào bất kỳ thời điểm nào trong khung giờ từ 9:00 đến 14:30.
Cập nhật mới nhất:
Kể từ ngày 21/10/2023, Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc tại Hà Nội:
- Ngừng nhận hồ sơ theo diện VIP, chỉ nhận hồ sơ theo diện thường
- Không yêu cầu đặt lịch hẹn trước, bạn có thể đến trực tiếp Trung tâm và xếp hàng để nộp hồ sơ sau khi đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ
- Chỉ tiếp nhận hồ sơ từ 9:00 đến 13:00 các ngày từ Thứ Hai đến Thứ Sáu
Bước 5: Nộp hồ sơ và làm thủ tục lấy vân tay
Đến địa điểm bạn đã chọn để nộp hồ sơ và thực hiện việc lấy sinh trắc vân tay. Tất cả đơn xin visa đều cần thực hiện thủ tục lấy vân tay trừ một số trường hợp sau:
- Trẻ em dưới 14 tuổi
- Người cao tuổi từ 70 tuổi trở lên
- Đã từng lăn vân tay trong vòng 5 năm tại Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc tại Việt Nam và vẫn sử dụng cùng một hộ chiếu. Trường hợp đã thay đổi hộ chiếu, phải lăn lại vân tay.
Cập nhật mới nhất:
Từ ngày 9/8/2023 đến 31/12/2023, ngoài các trường hợp được miễn lấy vân tay theo chính sách chung, những trường hợp sau đây (áp dụng cho hồ sơ xin MỘT lần & HAI lần nhập cảnh) sẽ được MIỄN lăn vân tay và chụp hình:
- Di chuyển du lịch (L)
- Kinh doanh thương mại (M)
- Thăm thân (Q, S loại Thăm thân)
- Quá cảnh (G)
- Phiên bay quốc tế (C)
*Áp dụng cho Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh
Bước 6: Thanh toán phí tại Trung tâm
Bạn thực hiện việc thanh toán phí dịch vụ cho Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc tương ứng với loại thị thực bạn đang xin.
Bước 7: Nhận lại hộ chiếu và visa
Sau khi nhận giấy biên lai xác nhận thanh toán phí và phiếu biên nhận, bạn mang đến Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc để nhận lại hộ chiếu cùng visa sau khi kết quả được thông báo.
Nếu bạn đậu, bạn sẽ phải nộp thêm phí thị thực tại Đại sứ quán. Trong trường hợp bạn trượt, bạn không cần phải chi trả phí này.
►Lưu ý: Phí sứ quán sẽ được Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc thu hộ và bạn phải nộp bằng tiền Dollar Mỹ.
10. Những Câu Hỏi Thường Gặp
Phí thị thực cho Đại sứ quán sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại visa. Ví dụ, visa Q2 nhập cảnh 1 lần là 60 USD trong khi nhập cảnh 2 lần sẽ là 120 USD.
Đối với dịch vụ, phí nộp tại trung tâm cũng sẽ có sự khác biệt. Ví dụ, diện thường sẽ là 690.000 VNĐ, trong khi diện gấp sẽ là 1.380.000 VNĐ.
Vì thời hạn của visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 thường chỉ khoảng 3-6 tháng, nên tốt nhất là bạn nên xin visa khoảng 20 ngày trước ngày dự định đi, không nên nộp hồ sơ quá sớm.
Không, Hong Kong và Macao sẽ có các quy định riêng về hồ sơ và thủ tục xin visa thăm thân, bạn nên tìm hiểu kỹ để tránh nhầm lẫn.
Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ xin visa Trung Quốc là 4 ngày tính từ ngày nhận hồ sơ.
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn có thể đặt lịch hẹn trực tuyến. Nếu chọn diện VIP, khoảng 2-3 ngày sau khi đặt lịch bạn sẽ được lên nộp hồ sơ và lấy vân tay. Nếu chọn diện thường, thời gian có thể sẽ lâu hơn tùy thuộc vào lịch trình tại Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc.
Không phải thủ tục bắt buộc, nhưng nếu có thể chứng minh tài chính sẽ tăng cơ hội đậu visa.
Bạn có thể gia hạn thời gian lưu trú với visa thăm thân dài hạn như Q1 và S1. Với visa S2, nếu hoàn tất thủ tục kết hôn, bạn có thể nhờ vợ/chồng gia hạn.
Lưu ý, khi gia hạn bạn và người thân cần đến phòng quản lý xuất nhập cảnh cấp huyện trở lên để xin gia hạn. Tại đây, có thể sẽ phải nộp thêm một khoản phí nhất định.
11. Mytour – Đại Lý Ủy Thác của Trung Tâm Dịch Vụ Xin Visa Trung Quốc
Để xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 không hề khó nếu bạn hiểu rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ. Đối với những người chưa có kinh nghiệm xin visa, Mytour khuyên bạn nên sử dụng dịch vụ của các đơn vị uy tín để đảm bảo tỷ lệ đậu và tiết kiệm thời gian.
Nếu bạn cần xin visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2, bạn có thể tham khảo dịch vụ xin visa Trung Quốc uy tín của Mytour.
Lưu ý: Quy định/ thông tin trên có thể thay đổi tùy theo chính sách visa của Đại sứ quán Trung Quốc. Trong trường hợp bạn có thông tin về bất kỳ thay đổi nào, vui lòng thông báo lại cho Mytour để chúng tôi có thể cập nhật thông tin mới nhất. Mytour chân thành cảm ơn.