Đăng ký tạm trú cho người thuê nhà là một thủ tục quan trọng cần thực hiện ngay sau khi ký kết hợp đồng thuê nhà. Thủ tục này không chỉ hỗ trợ cơ quan nhà nước trong việc quản lý cư dân, bảo đảm an ninh xã hội mà còn giúp người thuê thực hiện các quyền lợi của mình như vay vốn, đăng ký xe máy, mua nhà,...
Mặc dù thủ tục đăng ký tạm trú rất quan trọng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về các bước thực hiện cũng như ý nghĩa của việc đăng ký này. Trong bài viết dưới đây, Mytour sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thủ tục đăng ký tạm trú cho người thuê nhà để bạn dễ dàng nắm bắt.
1. Tạm trú là gì và tại sao phải đăng ký tạm trú?
Tạm trú là nơi công dân sinh sống tạm thời, có thời hạn (ngoài nơi đăng ký thường trú). Bạn cần thực hiện đăng ký tạm trú tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền sau khi thuê nhà (hoặc phòng trọ). Sau khi hoàn thành thủ tục, cơ quan này sẽ cấp Sổ tạm trú cho bạn theo quy định tại khoản 1 Điều 30 Luật Cư trú năm 2006.

Việc đăng ký tạm trú mang lại quyền lợi và nghĩa vụ cho mỗi công dân. Khi thuê trọ, bạn cần thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú vì lý do sau:
Thứ nhất, đăng ký tạm trú giúp cơ quan Nhà nước quản lý dân cư một cách hiệu quả, từ đó đảm bảo an ninh trật tự trong xã hội.
Thứ hai, việc đăng ký tạm trú giúp người thuê nhà thuận tiện hơn trong việc thực hiện các thủ tục như mua nhà, xe máy, ô tô, vay vốn, kinh doanh, và tạo điều kiện cho con cái đi học.
Thứ ba, việc đăng ký tạm trú tạm vắng giúp người thuê tránh bị phạt tiền khi có sự kiểm tra đột xuất từ cơ quan công an địa phương.
Đăng ký tạm trú không chỉ có ý nghĩa đối với cơ quan Nhà nước mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống của mỗi công dân.
Việc đăng ký tạm trú tạm vắng cho người thuê nhà do chủ trọ hay người thuê thực hiện? Thông thường, chủ trọ sẽ là người thực hiện thủ tục này. Tuy nhiên, nếu chủ nhà không làm, người thuê sẽ phải tự liên hệ với công an địa phương để hoàn thành thủ tục.
Lưu ý khi thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú cho người thuê nhà:
Người thuê nhà phải đăng ký tạm trú trong vòng 30 ngày kể từ ngày đến nơi thuê. Cụ thể, theo khoản 2 Điều 30 Luật Cư trú 2006, những người sinh sống, học tập, làm việc tại một xã, phường, thị trấn mà không thuộc diện đăng ký thường trú tại địa phương đó, phải hoàn tất thủ tục đăng ký tạm trú tại công an xã, phường, thị trấn trong vòng 30 ngày.
Nếu người đã đăng ký tạm trú nhưng không sinh sống, học tập, làm việc tại nơi đã đăng ký, thì tên của người đó sẽ bị xóa khỏi sổ tạm trú.

2. Quy trình đăng ký tạm trú cho người thuê nhà chi tiết
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký tạm trú
Trước khi bắt đầu thủ tục đăng ký tạm trú, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để quá trình thực hiện diễn ra nhanh chóng và thuận tiện.
Hồ sơ đăng ký tạm trú cho người thuê nhà bao gồm các giấy tờ sau:
– Bản khai nhân khẩu
– Phiếu báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
– Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp. Nếu chủ hộ có sổ hộ khẩu hoặc sổ tạm trú đồng ý cho bạn đăng ký tạm trú, bạn sẽ không cần cung cấp giấy tờ chứng minh về chỗ ở.
– Trong trường hợp mượn, thuê hoặc ở nhờ tại nơi hợp pháp, khi đăng ký tạm trú, bạn cần có sự đồng ý của người cho mượn, cho thuê hoặc cho ở nhờ (chủ trọ). Người cho phép cần ký và ghi rõ họ tên cùng ngày, tháng, năm trên phiếu báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu.
– Chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ có xác nhận của công an xã, phường, thị trấn nơi bạn đã đăng ký thường trú trước đó.


* Về giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp khi đăng ký tạm trú
Theo quy định tại Điều 6 Nghị định 31/2014/NĐ-CP, các giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp để đăng ký tạm trú bao gồm một trong các loại giấy tờ sau:
– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà ở hoặc giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà do cơ quan có thẩm quyền cấp trong các giai đoạn trước.
– Các loại giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất ở, bao gồm trường hợp đã xây dựng nhà ở trên mảnh đất đó.
– Giấy phép xây dựng (áp dụng cho các trường hợp cần cấp phép xây dựng).
– Hợp đồng mua bán nhà ở (thuộc sở hữu của nhà nước) hoặc giấy tờ liên quan đến việc hóa giá thanh lý nhà ở thuộc sở hữu nhà nước.
– Giấy tờ chứng minh việc mua, bán, cho, tặng, đổi hoặc nhận thừa kế nhà ở đã được công chứng hoặc chứng thực bởi UBND cấp xã.
Ngoài ra, còn có các loại giấy tờ sau:
– Hợp đồng mua nhà ở hoặc giấy tờ chứng minh việc bàn giao nhà ở, hoặc việc nhận nhà từ doanh nghiệp có chức năng kinh doanh nhà ở đầu tư xây dựng để bán.
– Giấy tờ chứng minh giao tặng nhà tình nghĩa, nhà đại đoàn kết, nhà tình thương, hoặc cấp nhà đất cho cá nhân, hộ gia đình di dân theo kế hoạch của Nhà nước hoặc các đối tượng khác.
– Giấy tờ của cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền hoặc tòa án, đã giải quyết và xác nhận quyền sở hữu nhà ở có hiệu lực pháp luật.
– Giấy tờ chứng minh việc đăng ký thuyền, tàu hoặc các phương tiện khác thuộc quyền sở hữu, kèm theo địa chỉ bến gốc của phương tiện sử dụng để ở.
– Giấy tờ xác nhận của UBND cấp xã về nhà ở hoặc đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, nếu không có các giấy tờ trên.
* Về các giấy tờ, tài liệu chứng minh việc cho mượn, cho thuê hoặc cho ở nhờ tại chỗ ở hợp pháp
– Văn bản cho thuê, cho ở nhờ, cho mượn nhà ở, hoặc nhà khác của tổ chức, cơ quan hay cá nhân (trong trường hợp văn bản cho mượn, cho thuê, cho ở nhờ từ cá nhân phải được công chứng hoặc chứng thực bởi UBND cấp xã).
– Đối với nhà ở hoặc nhà khác tại các thành phố trực thuộc trung ương, bạn cần có xác nhận của UBND cấp xã về diện tích bình quân theo quy định của HĐND thành phố. Ngoài ra, phải có sự đồng ý bằng văn bản từ người cho thuê, cho ở nhờ, hoặc cho mượn.
Nếu thiếu một trong các giấy tờ chứng minh về chỗ ở hợp pháp, bạn cần có văn bản cam kết về chỗ ở thuộc quyền sử dụng của mình, đồng thời cam kết không có tranh chấp về quyền sử dụng.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký tạm trú
Sau khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, bước tiếp theo là nộp hồ sơ đăng ký tạm trú cho người thuê nhà.
Người cần đăng ký tạm trú sẽ nộp hồ sơ tại công an xã, phường, thị trấn nơi mình đang tạm trú. Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cán bộ sẽ kiểm tra và đối chiếu với các quy định pháp luật về cư trú.

– Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, người có thẩm quyền sẽ cấp biên nhận và trao lại cho người nộp.
– Trong trường hợp hồ sơ đã đủ điều kiện nhưng thiếu thành phần tài liệu hoặc mẫu biểu, giấy tờ khai chưa đầy đủ hoặc không chính xác, cán bộ tiếp nhận sẽ hướng dẫn người nộp hoàn thiện hồ sơ.
– Nếu hồ sơ không đủ điều kiện, cán bộ sẽ từ chối tiếp nhận và thông báo bằng văn bản cho người nộp, đồng thời chỉ rõ lý do không tiếp nhận hồ sơ.
– Thời gian giải quyết thủ tục đăng ký tạm trú cho người thuê nhà:
+ Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ, người đăng ký sẽ hoàn tất thủ tục tạm trú và được cấp sổ tạm trú.
Bước 3: Nhận kết quả đăng ký tạm trú
– Khi hồ sơ được giải quyết, người đăng ký cần nộp lệ phí và nhận sổ tạm trú. Lưu ý, khi nhận sổ, người đăng ký phải kiểm tra lại thông tin trên sổ và ký nhận vào sổ theo dõi giải quyết hộ khẩu (ghi rõ họ tên, ngày, tháng, năm nhận kết quả).

– Trong trường hợp hồ sơ không được giải quyết, người đăng ký sẽ nhận lại hồ sơ đã nộp, kiểm tra lại các giấy tờ và tài liệu. Đồng thời, họ sẽ nhận văn bản thông báo về lý do không giải quyết đăng ký tạm trú và ký nhận vào sổ theo dõi giải quyết hộ khẩu.
1. Cách thức đăng ký tạm trú cho người nước ngoài thuê nhà tại Việt Nam
2. Đăng ký tạm trú có thật sự cần thiết đối với người thuê trọ?