
1. Định nghĩa Biểu đồ Tĩnh
1.1. Biểu đồ Tĩnh
Biểu đồ tĩnh (Static chart) thường bao gồm các dữ liệu thuộc vào một khung thời gian cụ thể như một năm, một tháng,… hoặc không có khung thời gian nào.
1.2. Các thể loại biểu đồ tĩnh
Biểu đồ tĩnh (Static chart) thường xuất hiện trong Task 1 với các loại như Line graphs, Pie charts, Tables hoặc Bar charts. Tuy nhiên, có 2 loại phổ biến nhất là:
2. Hướng dẫn thực hiện bài viết Biểu đồ tĩnh (Static chart) trong IELTS Writing Task 1
2.1. Đọc và phân tích yêu cầu đề bài
Đọc và phân tích đề bài luôn là bước đầu tiên và rất quan trọng khi làm bài Writing. Với dạng biểu đồ tĩnh, khi phân tích đề bài, bạn cần chú ý các điều sau đây:
▸ Đơn vị của biểu đồ là gì? Phần trăm, độ tuổi hay số liệu.
▸ Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị bằng nhau.
▸ Các điểm đặc biệt trong biểu đồ, có điểm gì đáng chú ý hay không.
2.2. Xây dựng kế hoạch viết
Cấu trúc của bài viết sẽ gồm ba phần theo trình tự sau:
Giới thiệu (Introduction): Trong phần này, bạn chỉ cần dùng những từ đồng nghĩa để nêu lại ý đề bài.
Ví dụ:
Đề bài: Biểu đồ tròn cung cấp thông tin về chi tiêu của chính phủ UAE trong năm 2000. Ngân sách tổng là 315 tỷ AED.
=> The graph communicates the budget created by the UAE government in the year 2000. All in all, the essential targets that the government had were social security, health, and education.
Tổng quan:
▸ Ở phần này, bạn nên tổng kết các đặc điểm chính mà bạn thấy được trong biểu đồ, cung cấp thông tin tổng quan. Thực hiện bất kỳ so sánh rõ ràng nào trong biểu đồ.
▸ Bạn có thể nhấn mạnh giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất.
Ví dụ:
The largest space is covered by social security, such as pensions, employment assistance, and other benefits, making slightly less than one-third of the entire expense. The second highest expense of the budget was health and personal social services.
Phần thân: Đối với biểu đồ tĩnh, bạn sắp xếp và mô tả thông tin từ lớn đến nhỏ. Cung cấp các ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm của bạn.
2.3. Viết bài
Sau khi đã có dàn ý, bước tiếp theo bạn cần làm là viết bài. Tương tự với các dạng bài khác, bạn nên dành khoảng 15 phút cho quá trình viết bài.
3. Các cụm từ và từ vựng phổ biến được sử dụng trong bài viết
3.1. Từ vựng hữu ích để miêu tả tỷ lệ phần trăm
- account for + number or percentage
- makeup
- take up
- consist of
- occupy
- comprise
- include
- contribute
- take up
- constitute
Ví dụ: Sự tiêu thụ thực phẩm chế biến chiếm tỷ lệ cao nhất trên toàn thế giới, chiếm đến 41%, tiếp theo là rau quả với 29% và thức ăn động vật chiếm một phần tư.
3.2. Cấu trúc so sánh
- Cấu trúc so sánh hơn
It is evident that British citizens spent a greater amount of money than individuals in the other three countries on all six items.
- Cấu trúc so sánh nhất
Among the three nations, Canada has the smallest proportion of its workforce in the industrial sector.
- Cấu trúc so sánh bằng
Similar to
Ví dụ: An equal amount of gas and electricity was used in households domestically.
3.3 Sử dụng từ nối
→ Although
Ví dụ: While 25% of Sweden’s dangerous waste is recycled, the UK does not recycle at all. (Trong khi 25% chất thải nguy hiểm của Thụy Điển được tái chế, nước Anh hoàn toàn không tái chế)
→ In a similar vein
Ví dụ: Similarly, China consumed 39% of the processed food, making it the one with the largest proportion. Animal food exhibited an identical figure, which is similar to the world’s average of 25%. (Tương tự, Trung Quốc tiêu thụ 39% thực phẩm chế biến, khiến nước này trở thành nước có tỷ trọng lớn nhất. Thức ăn cho động vật có một con số xác định, tương đương với mức trung bình của thế giới là 25%.)
→ In comparison to
Ví dụ: Prices in the UK are high compared to (prices in) Japan and Canada. (Giá ở Anh cao so với (giá ở) Nhật Bản và Canada.)
→ On the other hand
Ví dụ: It is clear that in both the UK and Sweden, the majority of dangerous waste products are buried underground. By contrast, most hazardous materials in the Republic of Korea are recycled. (Rõ ràng là ở cả Anh và Thụy Điển, phần lớn các chất thải nguy hiểm được chôn dưới lòng đất. Ngược lại, hầu hết các vật liệu nguy hiểm ở Hàn Quốc đều được tái chế.)
→ However
Ví dụ: Overall, it is clear that the foundation obtained the majority of its funds from donated food. On the other hand, it spent the majority of its funds on program services. (Nhìn chung, rõ ràng là tổ chức đã thu được phần lớn tiền từ thực phẩm quyên góp. Mặt khác, tổ chức đã dành phần lớn kinh phí của mình cho các dịch vụ của chương trình.)
4. Lỗi thường gặp
Để viết bài một cách chính xác và hiệu quả hơn, bạn cần tránh những lỗi thường gặp sau đây trong bài thi IELTS Writing Task 1.
4.1. Xác định chủ ngữ của câu
Trước khi miêu tả biểu đồ trong Task 1, bạn cần dành thời gian để phân tích và xác định chủ ngữ cần miêu tả là gì.
4.2. Lỗi về quan điểm cá nhân
Dựa trên thông tin và dữ liệu để đưa ra các nhận xét khách quan thay vì những ý kiến cá nhân trong bài thi IELTS Writing Task 1
4.3. Lỗi về chính tả và ngữ pháp cơ bản
Sau khi hoàn thành bài viết, hãy dành chút thời gian để kiểm tra và tránh các lỗi về chính tả và ngữ pháp cơ bản.
5. Mẫu bài tham khảo
The charts depict the financial overview of a children’s charity in the USA for the year 2016. Overall, donated food constituted the primary income source, whereas program services incurred the highest expenses. Total revenue marginally surpassed expenditures.
Specifically, donated food contributed the most to the charity’s income, accounting for 86%. Similarly, program services dominated expenditures, representing 95.8%.
Other revenue categories were considerably smaller. Community contributions, the second-largest revenue stream, generated 10.4% of the total income, followed by program revenue at 2.2%. Investment income, government grants, and other sources collectively amounted to only 0.8% of the income.
There were only two other expenditure categories: fundraising at 2.6% and management and general at 1.6%. Total income amounted to $53,561,580, barely exceeding total expenditures of $53,224,896.