Trong bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng mạo từ xác định để giúp các bạn áp dụng chính xác và hiệu quả hơn.
Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!
Nội dung chính |
– Mạo từ xác định (definite article) trong tiếng Anh là the. Mạo từ này được dùng để xác định danh từ, cho người nghe biết danh từ đó đang đề cập đến một đối tượng cụ thể đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm trong ngữ cảnh. – Cách dùng mạo từ xác định: + Khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất. + Trước một danh từ đã được đề cập trước đó. + Trước một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề. + Trước so sánh nhất. + The + tính từ = danh từ chỉ lớp người. + The + tính từ chỉ quốc tịch = người nước đó. + The + danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, rừng, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền. + The + họ (số nhiều) = gia đình nhà … + The + hệ thống, dịch vụ + The + nhạc cụ |
1. Khái niệm của mạo từ xác định là gì?
Mạo từ xác định (definite article) trong tiếng Anh là the. Mạo từ này được dùng để xác định danh từ, thông báo cho người nghe biết rằng danh từ đang được đề cập đến là một đối tượng cụ thể đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
- She’s wearing the dress I bought her for her birthday. (Cô ấy đang mặc chiếc váy mà tôi đã mua cho cô vào ngày sinh nhật của cô ấy.) => Trong câu này, the được sử dụng để chỉ ra rằng chiếc váy đang được nhắc đến là chiếc váy cụ thể mà người nói đã mua cho người phụ nữ đó vào dịp sinh nhật của cô ấy.
- The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.) => Ở đây, the được sử dụng để đề cập đến mặt trời mà mọi người đều biết và là một hiện tượng tự nhiên cụ thể.
2. Sử dụng mạo từ the khi nào? Cách dùng mạo từ xác định trong tiếng Anh
Mạo từ the trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ đến một người, vật, hoặc khái niệm cụ thể, đã được đề cập trước đó hoặc là rõ ràng trong ngữ cảnh. Ngoài ra, mạo từ the cũng có thể được sử dụng cho danh từ đếm được ở số ít hoặc danh từ không đếm được ở số nhiều. Dưới đây là một số cách thường gặp để sử dụng mạo từ the:
Khi nói đến một vật thể duy nhất hoặc được coi là duy nhất: Khi đề cập đến một vật thể cụ thể và không có vật thể nào khác tương tự, chúng ta sử dụng mạo từ the.
Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris.)
Trước khi đề cập đến một danh từ đã được đề cập trước đó: Khi một danh từ đã được đề cập trong ngữ cảnh hoặc văn bản trước đó, chúng ta sử dụng mạo từ the để chỉ định lại danh từ đó.
Ví dụ:
- I have a dog. The dog is very friendly. (Tôi có một con chó. Con chó đó rất thân thiện.)
- She gave me a book. The book was a bestseller. (Cô ấy đã cho tôi một cuốn sách. Cuốn sách đó là một cuốn sách bán chạy nhất.)
Trước khi đề cập đến một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề: Khi một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề, chúng ta sử dụng mạo từ the để chỉ rõ đối tượng đó.
Ví dụ:
- The car that crashed into the tree was red. (Chiếc xe ô tô đâm vào cây đó màu đỏ.)
- She always wears the dress that her grandmother made for her. (Cô ấy luôn mặc chiếc váy mà bà của cô ấy may cho cô ấy.)
Trước khi đề cập đến so sánh nhất: Most, best, …: Khi nói về một điều duy nhất hoặc vị trí cao nhất trong một nhóm, chúng ta sử dụng mạo từ the.
Ví dụ:
- He is the tallest boy in the class. (Anh ấy là cậu bé cao nhất trong lớp.)
- This is the only cake left. (Đây là cái bánh duy nhất còn lại.)
The + tính từ = danh từ chỉ nhóm người: Khi kết hợp the với một tính từ, chúng ta tạo ra một danh từ chỉ một nhóm người nào đó.
Ví dụ:
- The poor often struggle to make ends meet. (Người nghèo thường phải đấu tranh để kết thúc được mỗi tháng.)
- The elderly need special care. (Người già cần được chăm sóc đặc biệt.)
The + tính từ chỉ quốc tịch = người của quốc gia đó: Khi sử dụng the cùng với một tính từ chỉ quốc gia, chúng ta đề cập đến người dân của quốc gia đó.
Ví dụ:
- The French are known for their culinary skills. (Người Pháp được biết đến với kỹ năng nấu ăn của họ.)
- The British have a rich cultural heritage. (Người Anh có di sản văn hóa phong phú.)
The + danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, rừng, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền: Khi đề cập đến các địa danh cụ thể như biển, sông, dãy núi, quần đảo, rừng, sa mạc, miền, chúng ta sử dụng mạo từ the để chỉ rõ.
Ví dụ:
- The Pacific Ocean is the largest ocean in the world. (Đại Tây Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới.)
- The Amazon Rainforest is home to diverse species of plants and animals. (Rừng mưa Amazon là nơi sống của nhiều loài thực vật và động vật đa dạng.)
The + họ (số nhiều) = gia đình nhà …: Khi đề cập đến toàn bộ gia đình hoặc nhóm người cùng họ, chúng ta sử dụng mạo từ the.
Ví dụ:
- The Smiths are hosting a party next weekend. (Gia đình Smith sẽ tổ chức một buổi tiệc vào cuối tuần tới.)
- The Kardashians are well-known for their reality TV show. (Gia đình Kardashian nổi tiếng với chương trình truyền hình thực tế của họ.)
The + hệ thống, dịch vụ: Khi đề cập đến các hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể, chúng ta sử dụng mạo từ the.
Ví dụ:
- The Internet has revolutionized the way we communicate. (Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
- The police are investigating the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
The + nhạc cụ: Khi đề cập đến các loại nhạc cụ cụ thể, chúng ta sử dụng mạo từ the.
Ví dụ:
- She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất đẹp.)
- He learned to play the guitar when he was young. (Anh ấy học chơi guitar khi còn trẻ.)
Lưu ý: KHÔNG được sử dụng the trong các trường hợp sau:
- Không dùng the + tên quốc gia/ châu lục/ núi/ hồ đường.
- Không sử dụng the + danh từ không đếm được hoặc số nhiều khi chỉ nghĩa chung.
- Không dùng tính từ sở hữu/ danh từ sở hữu cách + the.
- Không dùng the + tên gọi các bữa ăn.
- Không dùng the + tước hiệu.
3. Vị trí của mạo từ xác định
Mạo từ xác định the luôn đứng trước danh từ mà nó chỉ định. Vị trí này không thay đổi dựa trên ngữ cảnh hay cấu trúc câu.
Ví dụ:
- The cat is sitting on the mat. (Con mèo đang ngồi trên tấm thảm.)
- I want to go to the park this afternoon. (Tôi muốn đến công viên vào chiều nay.)
Chú ý:
- Mạo từ the không bao giờ đứng sau danh từ.
- Nếu danh từ là một cụm từ, the vẫn đứng trước danh từ đầu tiên trong cụm từ.
4. Một số sai lầm phổ biến khi sử dụng mạo từ xác định trong tiếng Anh
Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng mạo từ the trong tiếng Anh:
Quên thêm mạo từ với danh từ có tính từ phía trước: Khi một tính từ đi trước một danh từ, thường cần thêm mạo từ the vào trước tính từ và danh từ để tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh.
E.g.: I saw girl beautiful in park. => II saw the beautiful girl in the park. (Tôi đã nhìn thấy cô gái xinh đẹp ở công viên.)
Quên sử dụng mạo từ the với các địa điểm công cộng: Khi đề cập đến các địa điểm công cộng như trường học, bệnh viện, nhà ga, quán cà phê, cửa hàng, cần thường sử dụng mạo từ the.
E.g.: I’m going to library to study. => I’m going to the library to study. (Tôi đang đi đến thư viện để học.)
Sử dụng mạo từ the với các câu nhận xét tổng quát: Khi đưa ra các nhận xét tổng quát về một nhóm người hoặc sự vật, thường không cần sử dụng mạo từ the.
E.g.: The children love to play outdoors. => Children love to play outdoors. (Trẻ em thích chơi ngoài trời.)
5. Bài tập sử dụng mạo từ xác định trong tiếng Anh
Việc luyện tập sử dụng mạo từ đều đặn là rất quan trọng để bạn có thể hiểu và sử dụng chúng thành thạo hơn. Dưới đây là một số loại bài tập phổ biến mà bạn có thể tham khảo và áp dụng vào thực tế:
- Điền vào chỗ trống mạo từ the hoặc không có mạo từ.
- Hoàn thành câu với các từ đã cho có sử dụng mạo từ the.
- Hoàn thành đoạn văn sử dụng mạo từ the hoặc không sử dụng mạo từ.
Bài tập 1: Điền mạo từ the hoặc không điền mạo từ vào chỗ trống
(Bài 1: Hoàn thành câu với từ đi kèm mạo từ the)
- ………. sun shines brightly in ………. sky.
- I love to watch ………. stars at night.
- Can you please pass me ………. salt?
- ………. Earth is the third planet from ………. sun.
- We’re going to visit ………. Grand Canyon next summer.
- ………. dogs are barking loudly outside.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. The – x | Sử dụng “the” trước “sun” vì chúng ta đề cập đến một thực thể duy nhất là mặt trời. Không sử dụng “the” trước “sky” vì chúng ta đang nói về không gian chung, không phải một không gian cụ thể. |
2. the | Sử dụng “the” trước “stars” vì chúng ta đề cập đến một nhóm cụ thể của các vì sao mà chúng ta thích quan sát vào ban đêm. |
3. the | Sử dụng “the” trước “salt” vì chúng ta đang yêu cầu một phần cụ thể của muối. |
4. The – the | Sử dụng “the” trước “Earth” và “sun” vì chúng ta đề cập đến hai thực thể duy nhất là trái đất và mặt trời. |
5. x | Không sử dụng “the” trước “Grand Canyon” vì đây là tên riêng của một địa danh cụ thể, và không cần mạo từ khi đề cập đến tên riêng. |
6. x | Không sử dụng “the” trước “dogs” vì câu này chỉ đề cập đến một loài động vật trong tình huống chung chung. |
Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ được cung cấp sử dụng mạo từ the
(Bài 2: Hoàn thành câu với từ đã cho có sử dụng mạo từ the)
- they/ to/ beach/ went/ the/ yesterday.
- my/ in/ school/ works/ sister/ the.
- played/ park/ children/ the/ happily/ in/ the.
- we/ visited/ museum/ the/ last/ weekend/ the.
- walked/ forest/ through/ we/ the/ quietly.
- they/ watched/ movie/ a/ at/ theater/ the.
Xem đáp án
- Yesterday, they went to the seaside.
=> Giải thích: “They” là chủ ngữ, “went” là động từ quá khứ, “to the seaside” là địa điểm cụ thể (bờ biển) và “the” là mạo từ xác định vì bờ biển đã được đề cập đến.
- My brother studies at the university.
=> Giải thích: “My brother” là chủ ngữ, “studies” là động từ, “at” là giới từ chỉ vị trí, và “the university” là nơi học tập cụ thể (đại học) nên dùng “the”.
- The neighbors have a dog.
=> Giải thích: “The neighbors” là chủ ngữ xác định, “have” là động từ, và “a dog” là con chó chưa được xác định nên dùng “a”.
- We visited a gallery last weekend.
=> Giải thích: “We” là chủ ngữ, “visited” là động từ quá khứ, “a gallery” là bảo tàng nghệ thuật chưa được xác định nên dùng “a”.
- They drove through a tunnel.
=> Giải thích: “They” là chủ ngữ, “drove” là động từ quá khứ, “through” là giới từ chỉ hướng, và “a tunnel” là con đường hầm chưa được xác định nên dùng “a”.
- She likes to read books.
=> Giải thích: “She” là chủ ngữ, “likes” là động từ, “to read books” là thói quen chung nên không cần mạo từ.
Exercise 3: Complete the paragraph using the article the or not using the article
(Bài 3: Hoàn thành đoạn văn sử dụng mạo từ the hoặc không sử dụng mạo từ)
Yesterday, we traveled to (1) ………. city by plane. Across (2) ………. river, there is a beautiful bridge. (3) ………. last summer, the family went hiking in the mountains. They climbed (4) ………. highest peak in the range. I saw a big squirrel in (5) ………. park yesterday and climbed up the tree. With our children, we went to the zoo yesterday. We saw the lions, elephants, and giraffes there. Last night, they attended the concert and enjoyed (6) ………. music and (7) ………. atmosphere.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. the | Sử dụng “the” trước “city” để chỉ đến một thành phố cụ thể mà chúng tôi đã đi đến. |
2. the | Sử dụng “the” trước “river” để chỉ đến sông cụ thể mà câu nói đang nói đến. |
3. x | Không dùng “the”, chỉ sử dụng “Last summer” để chỉ rõ mùa hè cụ thể (mùa hè cuối cùng). |
4. the | Sử dụng “the” trước “highest peak” để chỉ đến đỉnh cao nhất trong dãy núi. |
5. the | Sử dụng “the” trước “park” để chỉ đến công viên cụ thể mà câu nói đang nói đến. |
6. the | Sử dụng “the” trước “music” để chỉ đến âm nhạc cụ thể và bầu không khí cụ thể của buổi hòa nhạc. |
7. the | Sử dụng “the” trước “atmosphere” để chỉ đến âm nhạc cụ thể và bầu không khí cụ thể của buổi hòa nhạc. |
6. Kết bài
Với những thông tin đã chia sẻ trong bài viết trước, bạn đã hiểu rõ về mạo từ xác định là gì và cách sử dụng nó.
Hãy cùng nhau điểm lại những sai lầm thường gặp khi sử dụng mạo từ xác định the:
- Quên thêm mạo từ với danh từ có tính từ trước.
- Quên sử dụng mạo từ the với các địa điểm công cộng.
- Sử dụng mạo từ the với các câu nhận xét chung.
Mong rằng những chia sẻ của tôi sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin khi sử dụng trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn đóng góp ý kiến gì, đừng ngần ngại hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ với tôi nhé!
Ngoài ra, đừng quên tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác và phương pháp học hiệu quả tại danh mục IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập!Tài liệu tham khảo:- Definite and Indefinite Article: https://www.butte.edu/departments/cas/tipsheets/grammar/articles.html – Ngày truy cập 30/04/2024.
- The definite article ‘the’: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/definite-article – Ngày truy cập 30/04/2024.
- The definite article: https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-grammar/definite-article/ – Ngày truy cập 30/04/2024.