Cách sử dụng 了 trong tiếng Trung
I. 了 có nghĩa là gì?
了 trong tiếng Trung có hai cách phát âm là “le” và “liǎo”, có nghĩa là “rồi, xong”.
Ví dụ cụ thể:
- 天下雨了。/Tiān xiàyǔ le./: Trời mưa rồi.
- 他们结婚了。/Tāmen jiéhūn le./: Họ đã kết hôn rồi.
- 这事儿已经了啦! /Zhè shìr yǐjīng liǎo la!/: Việc này xong rồi.
II. Các cách sử dụng 了 trong tiếng Trung
Le trong tiếng Trung (了) có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách dùng 了 phổ biến và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung mà bạn cần nhớ!
1. 了 được đặt ở cuối câu để biểu thị ý khẳng định
Một trong những cách sử dụng quan trọng của 了 là đặt ở vị trí cuối câu để diễn tả sự biến đổi hoặc sự xuất hiện của tình huống mới.
Cách dùng 了 | Ví dụ |
Biểu thị đã hoặc sẽ xuất hiện tình hình nào đó. |
|
Biểu thị sự xuất hiện việc nào đó trong điều kiện, tình huống nào đó. |
|
Biểu thị sự nhận thức, chủ trương, cách suy nghĩ, hành động đều có sự biến hóa. |
|
Biểu thị sự hối thúc hoặc khuyên ngăn. |
|
2. Biểu thị hành động đã hoàn thành
Khi sử dụng le trong tiếng Trung để biểu thị hành động đã hoàn thành, nó được đặt sau động từ. Công thức:
Động từ + 了
(Nếu động từ có bổ ngữ xu hướng, 了 sẽ được đặt ngay sau bổ ngữ xu hướng).
Ví dụ cụ thể:
- 妈妈买了新钱包。/Māma mǎi le xīn qiánbāo./: Mẹ mua chiếc ví mới rồi.
- 小明走了超市。/Xiǎomíng zǒu le chāoshì./: Tiểu Minh đi siêu thị rồi.
- 明明写完了汉字。/Míngmíng xiě wán le Hànzì./: Minh Minh viết xong chữ Hán rồi.
- 我看到了麦克。/Wǒ kàn dào le Màikè./: Tôi đã nhìn thấy Mike rồi.
3. Biểu thị sự tăng cường ý nghĩa cho tính từ
Khi từ le trong tiếng Trung được dùng để tăng cường ý nghĩa cho tính từ, nó nhấn mạnh tính từ được sử dụng.
Công thức:
太 + Tính từ + 了.
Tính từ + 极了 (Dành cho tính từ khẳng định).
Tính từ + 死了 (Dành cho tính từ phủ định).
可 + Tính từ + 了.
Ví dụ:
- 太好了!/Tài hǎo le!/: Quá tốt rồi!
- 我英语的说话好极了。/Wǒ Yīngyǔ de shuōhuà hǎo jíle./: Khả năng nói tiếng Anh của tôi rất tốt.
- 我们渴死了!/Wǒmen kě sǐle!/: Chúng tôi khát chết mất!
- 那只狗可丑了!/Nà zhǐ gǒu kě chǒule!/: Con chó kia xấu quá.
4. Sử dụng trong câu hỏi chính phủ đối
Cách sử dụng 了 cũng được áp dụng trong câu hỏi chính phủ đối.
Công thức: …了 + không có…?
Ví dụ:
- 你吃饭了没有?/Nǐ chīfàn le méiyǒu?/: Cậu đã ăn cơm chưa?
- 你买新衣服了没有?/Nǐ mǎi xīn yīfu le méiyǒu?/: Cậu đã mua quần áo mới chưa?
- 爸爸看今天的信息了没有?/Bàba kàn jīntiān de xìnxi le méiyǒu?/: Bố xem tin tức hôm nay chưa?
5. Câu có hai chữ le tiếng Trung (了)
Câu có hai từ Le trong tiếng Trung (了) dùng để diễn tả động từ đã hoàn thành và thay đổi trạng thái. Cách sử dụng 了 trong trường hợp này để nói lên những gì đã hoàn thành.
Ví dụ:
- 春天了,桃花都开了。/Chūntiān le, táohuā dōu kāi le./: Mùa xuân đến rồi, hoa đào đều đã nở rộ.
- 他吃了饭了。/Tā chī le fàn le./: Anh ấy đã ăn cơm rồi.
- 天快黑了,今天去不成了。/Tiān kuài hēi le, jīntiān qù bùchéng le./: Trời sắp tối rồi, hôm nay không đi được.
III. Khi nào 了 được phát âm là “liǎo”?
Một trường hợp về việc sử dụng 了 trong tiếng Trung mà bạn cần chú ý là khi 了 được phát âm thành “liǎo”. Trong tình huống này, 了 mang ý nghĩa là “hoàn tất, kết thúc” hoặc “hiểu, rõ”.
Ví dụ:
- 了结 /Liǎojié/: Kết thúc.
- 了账 /Liǎo zhàng/: Trả nợ, hết nợ.
- 了解 /Liǎojiě/: Hiểu rõ.
- 明了 /Míngliǎo/: Biết rõ.
Một số cách sử dụng khác của 了 /liǎo/ mà bạn cần chú ý:
Cách dùng 了 | Ví dụ |
Dùng sau động từ, kết hợp với 得,不 biểu thị có thể hoặc không thể. |
|
Mang ý nghĩa “hoàn toàn không, một chút cũng không”. |
|
IV. Đề thi về cách sử dụng 了
Để giúp bạn nắm vững nhanh chóng về chủ điểm ngữ pháp 了, Mytour đã tổ chức lại một số câu hỏi trắc nghiệm áp dụng kiến thức dưới đây. Hãy luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng
- 我们吃了午饭。(Wǒmen chīle wǔfàn.)
- A. Đúng
- B. Sai
- 他没写完作业了。(Tā méi xiěwán zuòyè le.)
- A. Đúng
- B. Sai
- 他喜欢了打篮球。(Tā xǐhuɑn le dǎ lánqiú.)
- A. Đúng
- B. Sai
- 外面下雨了!(Wàimian xià yǔ le!)
- A. Đúng
- B. Sai
- 快九点了,我要回家了。(Kuài jiǔ diǎn le, wǒ yào huíjiā le.)
- A. Đúng
- B. Sai
- 他们经常去了游泳。(Tāmen jīnɡchánɡ qùle yóuyǒnɡ.)
- A. Đúng
- B. Sai
- 你吃早饭了吗?(Nǐ chī zǎofàn le mɑ?)
- A. Đúng
- B. Sai
Câu trả lời: A - B - B - A - A - B - A
Do đó, Mytour đã chia sẻ chi tiết về ngữ pháp liên quan đến cách sử dụng 了 trong tiếng Trung rất quan trọng. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao ngữ pháp tiếng Trung để đạt được thành tích cao trong các kỳ thi HSK!