Chi phí điện nước cho quán cà phê bao gồm chi phí lắp đặt hệ thống và chi phí sử dụng hàng tháng. Tất cả sẽ được tiết lộ trong bài viết này.
Kinh doanh quán cà phê đòi hỏi nhiều chi phí như thuê mặt bằng, nhân sự, trang thiết bị, nguyên liệu, và chi phí phát sinh khác. Nếu chưa có hệ thống điện nước, cần phải lắp đặt ngay. Hôm nay, chúng tôi mang đến cho bạn thông tin hữu ích về các loại chi phí cần chuẩn bị khi mở quán cà phê, đặc biệt là chi phí điện nước.
1. Các khoản chi phí cần thiết khi mở quán cà phê
Để mở quán cà phê, chủ quán cần lập kế hoạch tài chính rõ ràng, với sự tính toán kỹ lưỡng về chi phí. Phần lớn kinh phí sẽ tập trung vào các khoản chi cố định. Đây là những chi phí bắt buộc và không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ chi phí cố định chiếm phần lớn trong tổng ngân sách. Chỉ khi có sự thay đổi trong hợp đồng thuê mặt bằng, các khoản này mới được điều chỉnh.
1.1 Chi phí thuê mặt bằng
Nếu không có sẵn mặt bằng, đây sẽ là chi phí đầu tiên mà chủ quán cần cân nhắc. Giá thuê sẽ dao động tùy thuộc vào vị trí, diện tích, và phong cách quán mà chủ quán muốn hướng đến. Dù là mua hay thuê, bạn vẫn cần một khoản đầu tư đáng kể để thiết kế và bố trí lại không gian theo ý tưởng của mình.
Trong tổng chi phí mở quán cà phê, chi phí mặt bằng và các chi phí cố định khác không nên vượt quá 15% doanh thu hàng tháng. Nếu vượt quá, quán có nguy cơ thua lỗ. Vị trí, diện tích, và quy mô của quán cà phê sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thuê mặt bằng.
Quy mô quán cà phê cũng ảnh hưởng đáng kể đến các chi phí cố định khác. Nếu chọn vị trí “mặt tiền”, chi phí thuê mặt bằng sẽ cao hơn, nhưng bù lại, bạn sẽ dễ dàng thu hút khách hàng tiềm năng, đồng thời tiết kiệm chi phí quảng cáo. Các quán cà phê mặt tiền thường có tỷ lệ lấp đầy từ 80% đến 100%, đặc biệt vào khung giờ cao điểm từ 19h đến 22h.
Ngoài ra, các quán nằm ở chân chung cư hoặc khu vực đông đúc văn phòng cũng có tỷ lệ lấp đầy cao, dao động từ 75% đến 100%, và khách hàng đến đều đặn cả ngày.
1.2 Chi phí nhân viên
Nhiều người cho rằng chỉ cần trả lương cho nhân viên là đủ, nhưng thực tế còn nhiều khoản khác: phúc lợi, thưởng ngày lễ, thưởng KPI, thuế, và dịch vụ kế toán. Đừng quên tính cả lương của bạn vào chi phí này. Các chuyên gia khuyên rằng, chi phí nhân sự không nên vượt quá 35% tổng doanh thu hàng tháng của quán cà phê.
Chi phí dễ gây áp lực lên ngân sách nhất chính là lương và phúc lợi cho nhân viên pha chế. Để quán cà phê có phong cách độc đáo và riêng biệt, cần có một nhân viên pha chế chuyên nghiệp và tài năng.
Tất nhiên, phúc lợi và lương thưởng phải tương xứng với kinh nghiệm và trình độ của nhân viên đó. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc trong giới hạn chi phí cố định để chọn lựa nhân sự phù hợp với tình hình tài chính của quán.
1.3 Chi phí cho trang thiết bị
Chi phí trang thiết bị chiếm phần lớn trong tổng chi phí cố định khi mở quán cà phê. Nếu mở một quán mới hoàn toàn, bạn sẽ phải mua sắm tất cả các thiết bị từ đầu. Những trang thiết bị như bàn ghế, máy xay, máy pha cà phê, máy đánh kem, và dụng cụ đựng đồ uống,… sẽ tiêu tốn một khoản không nhỏ từ ngân sách. Tuy nhiên, đừng vì tiết kiệm mà lơ là trong khâu này. Để kinh doanh lâu dài, cần chọn thiết bị chất lượng đảm bảo hương vị và an toàn cho khách hàng.
1.4 Chi phí biến động
Doanh số quán cà phê thường biến động theo từng tháng. Chẳng hạn, nếu doanh thu tháng này cao hơn tháng trước, chi phí nguyên vật liệu, điện, và nước cũng sẽ tăng theo. Sự thay đổi này được gọi là biến phí. Các chuyên gia khuyên rằng chi phí nguyên vật liệu không nên vượt quá 40% doanh thu, và chi phí cho các vật liệu dùng một lần chỉ nên chiếm tối đa 5% doanh thu.
1.5 Các khoản chi phí khác
Ngoài các chi phí cố định, quán cà phê còn phải chi trả cho marketing, quảng cáo, sửa chữa và thay thế các vật dụng hỏng hóc. Khi lượng khách tăng, có thể cần đầu tư thêm vào nâng cấp chất lượng và thiết bị. Đối với các quán mới, chi phí quảng cáo trên mạng xã hội và các chương trình khuyến mãi tại quán có thể dao động từ 10 đến 15 triệu đồng mỗi ngày.
Chi phí cho điện, nước, wifi và quà tặng là những yếu tố quan trọng mà bạn cần tính toán kỹ lưỡng, thường dao động từ 8 đến 10 triệu đồng mỗi tháng. Ngoài ra, còn có nhiều khoản chi phát sinh không thể dự đoán trước, như in thêm thực đơn, thẻ card, may đồng phục nhân viên, tiền vệ sinh, và sửa chữa thiết bị hỏng hóc.
2. Dự toán chi phí chi tiết để chuẩn bị vốn mở quán cà phê
Đây là bảng dự trù chi phí cụ thể cần thiết để mở một quán cà phê tầm trung. Bạn có thể điều chỉnh dựa trên mô hình kinh doanh của quán cà phê với số vốn khoảng 100 triệu đồng hoặc cao hơn tùy theo nhu cầu thực tế.
Lưu ý:
3. Chi phí điện nước cho quán cà phê
Chi phí điện nước là yếu tố thiết yếu trong việc vận hành quán cà phê. Các khoản chi này bao gồm chi phí lắp đặt hệ thống điện nước và chi phí tiêu thụ hàng tháng.
3.1 Hệ thống đèn chiếu sáng
Khi lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, bạn cần xác định rõ đối tượng khách hàng và phong cách không gian mà bạn muốn tạo dựng. Màu sắc và kiểu dáng của đèn cần phản ánh phong cách thiết kế quán, từ hiện đại, cổ điển đến phá cách, để tạo nên không gian độc đáo cho quán cà phê.
Một quán cà phê với hệ thống ánh sáng ấn tượng và lung linh sẽ thu hút sự chú ý của khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Ngày nay, khách hàng không chỉ đến để thưởng thức cà phê mà còn tìm kiếm một không gian đẹp mắt, đồ uống chất lượng, âm nhạc hay và dịch vụ chuyên nghiệp.
Ánh sáng được sử dụng hợp lý để tạo điểm nhấn cho phong cách quán cà phê của bạn. Các kiến trúc sư thiết kế hệ thống đèn chiếu sáng luôn chú trọng đến lớp ánh sáng trong không gian, nghĩa là việc sử dụng các nguồn sáng khác nhau để tạo ra hiệu ứng phù hợp.
Để tiết kiệm chi phí, các kiến trúc sư tài ba thường tận dụng ánh sáng tự nhiên từ mặt trời. Ánh sáng chính và ánh sáng trên bàn được điều chỉnh để phù hợp với phong cách của quán, trong khi ánh sáng chiếu rộng cũng được đặc biệt chú ý để tạo không gian thoải mái.
3.2 Lắp đặt điều hòa và các quạt thông gió
Hệ thống điều hòa, quạt thông gió và các khu vực phụ trợ là những yếu tố thiết yếu trong việc thi công hệ thống điện nước cho quán cà phê. Để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm thoải mái và sẵn sàng quay lại, cần phải tạo ra một không gian thoáng mát, sạch sẽ và tiện nghi. Ngày nay, việc lắp đặt điều hòa đã trở thành một phần quan trọng không thể thiếu khi mở quán cà phê. Khu vực vệ sinh và các công trình phụ cũng cần được chú trọng.
3.3 Chi phí thi công hệ thống điện nước cho quán cà phê
Thi công hệ thống điện nhẹ cho nhà hàng và quán cà phê bao gồm việc lắp đặt và thiết kế các hệ thống chiếu sáng, thiết bị công suất vừa, cũng như hệ thống điều hòa không khí. Hệ thống điện nhẹ còn bao gồm phân phối và cung cấp điện, cùng với dịch vụ viễn thông, thông tin liên lạc và hệ thống đo lường. Thi công điện nước rất quan trọng, ảnh hưởng đến không gian và hoạt động suôn sẻ của nhà hàng. Tham khảo bảng giá chi tiết thi công điện nước.
· STT | Thi công lắp đặt sửa chữa | ĐVT | Đơn giá
VNĐ |
· 1 | Lắp đặt điện hoàn thiện (sửa chữa bằng ống ghen nổi trên tường) | M2 | 70.000-90.000 |
· 2 | Thi công điện (dán dây + hoàn thiện) | M2 | 80.000 |
· 3 | Lắp đặt điện rút dây hoàn thiện (mới) | M2 | 150.000 |
· 4 | Lắp đặt điện nước dán dây + hoàn thiện (mới)
(không bao gồm chống thấm cổ ống xuyên sàn) |
M2 | 160.000 |
· 5 | Lắp đặt điện rút dây + nước hoàn thiện (mới)
(không bao gồm chống thấm cổ ống xuyên sàn) |
M2 | 220.000 – 270.000 |
· 6 | Sửa chữa lắp đặt thay thế ống nước cũ
Bao gồm các công việc: 1. Tháo thiết bị vệ sinh 2. Cắt bỏ ống nước cũ 3. Lắp thiết bị vệ sinh, bồn téc nước 4. (Lưu ý không bao gồm xây trát, ốp lát, chống thấm cổ ống xuyên sàn) |
Phòng | Sửa tổng thể = 5.000.000
Phần ống thoát không sửa lại – 700.000 |
· 7 | Lắp đặt nước + hoàn thiện
(mới, không bao gồm chống thấm cổ ống xuyên sàn) |
Phòng | 4.000.000 |
· 8 | Lắp công tơ, quạt trần, đèn... | 150.000 – 500.000 | |
· 9 | Lắp bồn, ống nước, máy nước nóng lạnh, máy bơm nước... | 150.000-1.000.000 |
3.4 Những điểm cần lưu ý khi thi công hệ thống điện nước cho quán cà phê
Hệ thống điện của quán cà phê phải đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết như:
Quy trình lắp đặt hệ thống điện cho quán cà phê
Các phần hoàn thiện của hệ thống điện nước bao gồm: bồn cầu, bình nước nóng, máy bơm nước và các thiết bị vệ sinh khác.
4. Cách tính toán chi phí điện nước hàng tháng cho quán cà phê
4.1 Phương pháp tính chi phí điện tiêu thụ
Điện áp lớn hơn 22 kV |
Điện áp từ 6 kV – 22 kV |
Điện áp dưới 6 kV | |
Giờ bình thường | 2.125 | 2.287 | 2.320 |
Giờ thấp điểm | 1.185 | 1.347 | 1.412 |
Giờ cao điểm | 3.699 | 3.829 | 3.991 |
(Đơn giá: VNĐ/kW)
Bảng phân loại giờ bình thường, giờ thấp điểm và giờ cao điểm do tổng công ty điện quy định:
Từ thứ 2 đến thứ 7 | Ngày Chủ Nhật | |
4:00 – 9:30 | Giờ Bình Thường | Giờ Bình Thường |
9:30 – 11:30 | Giờ Cao Điểm | Giờ Bình Thường |
11:30-17:00 | Giờ Bình Thường | Giờ Bình Thường |
17:00-20:00 | Giờ Cao Điểm | Giờ Bình Thường |
20:00-22:00 | Giờ Bình Thường | Giờ Bình Thường |
22:00-4:00 | Giờ Thấp Điểm | Giờ Thấp Điểm |
4.2 Phương pháp tính toán chi phí nước tiêu thụ
Đối với chi phí nước sử dụng trong hoạt động của quán cà phê, đơn giá được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Mức tiêu thụ nước sinh hoạt của hộ gia đình (m3/tháng/hộ) | Giá nước (VND) | Thuế GTGT (5%) | Chi phí bảo vệ môi trường (10%) | Tổng giá thanh toán (VND) |
10 m3 đầu tiên | 5.930 | 198,65 | 597,30 | 6.869 |
Từ 10m3 đến 20m3 | 7.052 | 352,60 | 705,20 | 8.110 |
Từ 20m3 đến 30m3 | 8.669 | 433,45 | 866,90 | 9.969 |
Trên 30m3 | 15.929 | 796,45 | 1.592,90 | 18.318 |
Cách tính chi phí nước sinh hoạt tại thành phố Hà Nội như sau:
• Bậc 1 = định mức 10m3 đầu tiên (5.973VNĐ/M3) x 10
• Bậc 2 = định mức từ 10 – 20m3 (7.052 VNĐ/M3) x 10
• Bậc 3 = định mức từ 20 – 30m3 (8.669 VNĐ/M3) x 10
• Bậc 4 = định mức trên 30m3 (15.929VNĐ/M3) x 4
Tổng tiền nước hàng tháng là tổng của bốn bậc cộng lại.
Tham khảo thêm:
5. Tổng kết
Chúng tôi đã trình bày các thông tin quan trọng về chi phí mở quán cà phê, đặc biệt là chi phí điện nước. Kinh doanh quán cà phê là một cơ hội hấp dẫn, nhưng cũng cần lưu ý nhiều yếu tố. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nguồn vốn cho khởi nghiệp. Chuyên mục khởi nghiệp quán cà phê của chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp những kinh nghiệm quý giá trong các bài viết tới.
Người viết: Hải Phạm