1. Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Khi bạn đến một quốc gia mới, việc đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Nếu bạn không tự tin với khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, Vntrip sẽ chia sẻ những mẫu câu đơn giản để bạn có thể sử dụng.
1.1 Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh trực tuyến
Thuê phòng khách sạn online qua ứng dụng đặt phòng trở nên thuận tiện hơn, chỉ cần sử dụng một số từ thông dụng và lựa chọn. Đối với những người ưa thích việc đặt phòng qua điện thoại hoặc nhắn tin cho lễ tân, dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
Nhân viên lễ tân: Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến với Khách sạn ABC (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến với Khách sạn ABC)
Bạn: Xin chào, buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/ chị còn phòng trống chứ? (Xin chào, buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/ chị còn phòng trống chứ?)
Nhân viên lễ tân: Vâng, cô ơi, chúng tôi còn nhiều phòng trống trong tuần đó. Cụ thể cô sẽ đến vào ngày nào? (Vâng, cô ơi, chúng tôi còn nhiều phòng trống trong tuần đó. Cụ thể cô sẽ đến vào ngày nào?)
Bạn: Ngày 10 (Ngày 10)
Nhân viên lễ tân: Bạn sẽ ở lại trong thời gian bao lâu? (Bạn sẽ ở lại trong thời gian bao lâu?)
Bạn: Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm (Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm)
Nhân viên lễ tân: Đặt phòng cho bao nhiêu người vậy? (Bạn đặt phòng cho bao nhiêu người?)
Bạn: Chúng tôi sẽ ở 3 người (Chúng tôi sẽ ở 3 người)
Nhân viên lễ tân: Và bạn muốn đặt phòng có 2 giường đơn hay 1 giường đôi? (Và bạn muốn đặt phòng có 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
Bạn: Một giường đôi, xin vui lòng (Một giường đôi)
Nhân viên lễ tân: Tuyệt vời. Và bạn có muốn một phòng nhìn ra biển không? (Tuyệt vời. Và bạn có muốn một phòng nhìn ra biển không?)
Bạn: Tôi muốn có tầm nhìn ra biển. Giá phòng là bao nhiêu? (Tôi muốn có tầm nhìn ra biển. Giá phòng là bao nhiêu?)
Nhân viên lễ tân: Phòng của bạn là năm trăm đôla mỗi đêm. Bây giờ, đặt phòng sẽ được đăng ký dưới tên gì ạ? (Phòng của bạn là năm trăm đôla mỗi đêm. Bây giờ, đặt phòng sẽ được đăng ký dưới tên gì ạ?)
Bạn: Tên của tôi là X (Tên của tôi là X)
Nhân viên lễ tân: Có số điện thoại nào chúng tôi có thể liên lạc với bạn không? (Có số điện thoại nào chúng tôi có thể liên lạc với bạn không?)
Bạn: Vâng, số điện thoại di động của tôi là 511-12345 (Vâng, số điện thoại di động của tôi là 511-12345)
Nhân viên lễ tân: Tuyệt vời. Bây giờ, để đặt phòng cho bạn, tôi cần thông tin thẻ tín dụng của bạn. Đó là loại thẻ gì ạ? (Tuyệt vời. Bây giờ, để đặt phòng cho bạn, tôi cần thông tin thẻ tín dụng của bạn. Đó là loại thẻ gì ạ?)
Bạn: Visa. Số thẻ là 92435678 (Visa. Số thẻ là 92435678)
Nhân viên lễ tân: Và tên người đứng tên thẻ là gì ạ? (Và tên người đứng tên thẻ là gì ạ?)
Bạn: X
Nhân viên lễ tân: Được rồi, bà X, đặt phòng của bạn đã được thực hiện cho ngày 10 tháng 5 với phòng có giường đôi và tầm nhìn ra biển. Nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi (Được rồi, bà X, đặt phòng của bạn đã được thực hiện cho ngày 10 tháng 5 với phòng có giường đôi và tầm nhìn ra biển. Nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi)
Bạn: Tuyệt vời, cảm ơn rất nhiều (Tuyệt vời, cảm ơn rất nhiều)
Những mẫu câu đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh trên đây thường được mọi người sử dụng để đưa ra các thông tin đặt phòng. Mọi người chỉ cần thay bằng các thông tin của mình là được.
1.2 Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh trực tiếp
Nếu bạn đi ngang qua một khách sạn và cảm thấy thích thú, muốn đặt phòng, bạn có thể tham khảo các đoạn hội thoại sau:
Nhân viên lễ tân: Chào buổi chiều, ông. Tôi có thể giúp gì cho ông ạ? (Chào buổi chiều, ông. Tôi có thể giúp gì cho ông ạ?)
Bạn: Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào đêm mai. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào đêm mai)
Lễ tân: Quý khách muốn đặt loại phòng nào ạ? Chúng tôi có phòng đơn, phòng đôi, dãy phòng và dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp.
Bạn: Một phòng đơn ạ.
Lễ tân: Xin chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Vâng, chúng tôi còn một phòng đơn cho ngày mai ạ.
Bạn: Giá phòng là bao nhiêu ạ?
Lễ tân: Phòng là 60 đô la mỗi đêm, bao gồm bữa sáng.
Bạn: Rất tốt. Tôi sẽ đặt phòng cho bạn tôi.
Lễ tân: Làm ơn cho tôi biết tên bạn ông là gì ạ?
Bạn: Tên bạn ông là Mary Jones.
Lễ tân: Làm thế nào ông vần tên ạ?
Bạn: M-A-R-Y và J-O-N-E-S.
Lễ tân: Cảm ơn ông. Làm ơn bảo bạn của ông nhận phòng trước 6 giờ chiều mai.
Bạn: Vâng, tôi sẽ bảo. Tạm biệt.
Lễ tân: Tạm biệt.
2. Những câu thường dùng khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh

Những câu tiếng Anh thường dùng để đặt phòng khách sạn
Các tình huống khác nhau đôi khi sẽ cần các cách trả lời, đối đáp riêng. Để không bị bối rối không biết phải trả lời thế nào, hãy học ngay những câu thông dụng trong việc đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh sau nhé.
- Tôi muốn đặt phòng trước: I’d like to make a reservation
- Tôi muốn đặt trước 1 phòng: I’d like to book a room
- Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 15 tháng 12: I’d like to book a double room for December 15th
- Tôi muốn đặt 1 phòng cho 6 ngày tới: I’d like to look a room for the next six days
- Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…: I need room for tonight/ tomorrow…
- Khách sạn còn phòng trống không?: Do you have any vacancies?
- Bạn còn phòng trống trong tối nay không?: Do you have any vacancies tonight?
- Gía phòng là bao nhiêu?: What’s the room rate?
- Gía phòng 1 đêm bao nhiêu?: What’s the price per night?
- Gía phòng có bao gồm bữa sáng không?: Does the price included breakfast?
- Gía phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.: That’s a bit more than I wanted to pay
- Bạn có thể giảm giá được không?: Can you offer me any discount?
- Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?: Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?
- Khách sạn có phòng giá rẻ không?: Do you have a cheap room?
- Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.: I want a quite room/ a ventilated room
- Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?: Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?
- Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?: Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…?
- Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao: I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite
- Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…: I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony…
- Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.: I’d like a single room with shower
- Phòng được trang bị đầy đủ chứ?: Is the room well equipped?
- Có giường nào trống không?: Are there any beds vacant?
- Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.: I’d like half board/ full board…
- Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 25 tháng 11 không?: Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 25th?
- Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?: Could we have an extra
- Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?: What if have something to be sent to the laundry?
- Cho tôi xem phòng được không?: Could I see the room?
- tôi sẽ lấy phòng này.: Ok, I’ll take it
- Tôi sẽ đặt phòng này.: I’ll to book this room
Trên đây, Vntrip đã hướng dẫn bạn đọc cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ giúp chuyến đi của các bạn thuận tiện và dễ dàng hơn.
Bài viết liên quan:
- Các địa điểm du lịch Đà Lạt lý tưởng cho gia đình
- Kinh nghiệm đặt phòng khách sạn dịp Lễ Tết