Hướng dẫn chi tiết về cách điền tờ khai xin visa Anh khi đi du lịch
Những hướng dẫn và lưu ý dưới đây về cách điền tờ khai xin visa du lịch Anh sẽ rất hữu ích cho những ai gặp khó khăn về vấn đề này.
Nhiều người gặp khó khăn khi điền tờ khai visa du lịch Anh, đặc biệt là khi làm điều này online. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách điền tờ khai xin visa Anh khi đi du lịch.
I. Thông tin cần điền vào tờ khai visa Anh khi du lịch
Đây là mẫu tờ khai online xin visa Anh cho du lịch, bao gồm thông tin về cá nhân, nghề nghiệp, gia đình, thu nhập, lịch sử đi lại, và nhiều hơn nữa. Hãy đọc mục 2 để biết cách điền chi tiết tờ khai.
II. Hướng dẫn chi tiết về cách điền tờ khai xin visa Anh
Tạo tài khoản trực tuyến tại trang web: https://www.gov.uk/browse/visas-immigration
Chọn Visit the UK > Visit the UK as a Standard Visitor > Apply for a Standard Visitor visa > Apply online.
Chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng. Chọn tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Lưu ý nếu chọn tiếng Việt, câu hỏi sẽ hiển thị bằng tiếng Việt nhưng câu trả lời phải được viết bằng tiếng Anh.
Nhập tên quốc gia hiện tại của bạn để đăng ký thị thực. Ghi là Việt Nam. Sau đó, chọn “
Tôi đã xác định được nơi tôi sẽ cung cấp dấu vân tay của mình – Tôi đã xác định được nơi tôi sẽ cung cấp sinh trắc học của mình”
Ở đây, bạn sẽ được hướng dẫn qua từng bước trong quy trình xin visa Anh.
Xác định loại thị thực mà bạn muốn nộp, cách đăng ký,…
Chọn “Bắt đầu ngay”.
Nhập địa chỉ email và mật khẩu để bạn có thể lưu câu trả lời của mình. Sau đó, bạn sẽ nhận được một liên kết duy nhất qua email để đăng nhập lại vào ứng dụng của mình sau này, nếu cần.
Click “Lưu và tiếp tục”.
“Địa chỉ email này thuộc về ai? – Chọn “Bạn” hoặc “Người khác”.
“Bạn có email khác không?” – Chọn “Có” hoặc “Không”. Nếu có, hãy điền vào.
Nhập số điện thoại của bạn – Điền số điện thoại bạn đang sử dụng.
Bạn sử dụng số điện thoại này ở đâu? – Chọn Dành cho việc sử dụng khi ở ngoài Vương quốc Anh.
Chọn loại số điện thoại này – Đây có phải là số điện thoại nhà, di động hoặc cơ quan của bạn không? Chọn mục phù hợp.
Bạn có số điện thoại nào khác không? – Chọn Có hoặc Không.
Bạn có thể được liên lạc qua điện thoại không?
Chọn ô tương ứng:
> Tôi có thể được liên lạc qua cuộc gọi điện thoại và tin nhắn văn bản (SMS) – Có thể liên lạc với tôi qua điện thoại và tin nhắn văn bản (SMS)
> Tôi chỉ có thể được liên lạc qua cuộc gọi điện thoại – Chỉ có thể liên lạc với tôi qua cuộc gọi điện thoại
> Tôi chỉ có thể được liên lạc qua tin nhắn văn bản (SMS) – Chỉ có thể liên lạc với tôi qua tin nhắn văn bản (SMS)
> Tôi không thể được liên lạc qua cuộc gọi điện thoại hoặc tin nhắn văn bản (SMS) – Không thể liên lạc với tôi qua điện thoại hoặc tin nhắn văn bản (SMS)
Sau bước này, bạn sẽ bắt đầu điền thông tin chi tiết về bản thân, hộ chiếu, công việc,…
Phần 1 – Về bạn – Thông tin cá nhân của bạn
Tên (các) của bạn: Tên mà bạn sử dụng
Họ (như hiển thị trên hộ chiếu của bạn): Họ của bạn (như trong hộ chiếu)
Các tên khác: Những tên khác
Giới tính: Nam/ Nữ/ Không xác định: Giới tính: Nam/ Nữ/ Không xác định
Tình trạng hôn nhân của bạn là gì?: Tình trạng hôn nhân:
- Độc thân: Chưa kết hôn
- Đã kết hôn: Đã kết hôn
- Đã kết đối: Sống cùng nhau với đăng ký đối với cơ quan thẩm quyền nhưng không phải kết hôn
- Bạn đồng tính chưa kết hôn: Sống cùng nhau nhưng chưa đăng ký kết hôn hoặc đối tác với cơ quan thẩm quyền
- Đã ly dị: Đã ly dị
- Mối quan hệ chung sống đã chấm dứt: Mối quan hệ chung sống với đăng ký đối với cơ quan thẩm quyền nhưng không phải kết hôn đã chấm dứt
- Góa phụ: Góa phụ
- Đối tác đồng tính sống sót: Đối tác sống chung với đăng ký đối với cơ quan thẩm quyền nhưng không phải kết hôn đã qua đời
- Ly thân: Ly thân
Ngày sinh: Ngày sinh
Nơi sinh: Nơi sinh
Quốc gia sinh: Quê quán
Quốc tịch: Quốc tịch
Bạn có giữ hoặc từng giữ quốc tịch khác không?: Bạn đang hoặc từng có quốc tịch khác không?
Trả lời Có/Không: Trả lời có hoặc không
Phần 2 – Thông tin hộ chiếu – Passport information
Số hộ chiếu hoặc giấy thông hành hiện tại: Số hộ chiếu hoặc giấy thông hành hiện tại
Nơi Cấp:
Cơ Quan Cấp: Cơ quan cấp
Ngày Cấp: Ngày cấp
Ngày Hết Hạn: Ngày hết hạn
Đây là hộ chiếu đầu tiên của bạn phải không?: Đây có phải là lần đầu bạn có hộ chiếu không?
Trả lời Có/Không: Có hoặc Không
Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về bất kỳ hộ chiếu trước đó nào, trong vòng 10 năm qua, bao gồm hiện tại tình trạng của những hộ chiếu này: Vui lòng cung cấp chi tiết về bất kỳ hộ chiếu trước đó nào trong vòng 10 năm qua, bao gồm hiện tại tình trạng của những hộ chiếu này.
Phần 3 – Thông tin liên lạc của bạn – Your contact details
Địa chỉ đầy đủ của bạn và mã bưu điện: Địa chỉ đầy đủ và mã bưu điện của bạn
Bạn đã sống ở địa chỉ này được bao lâu?: Bạn đã sống ở địa chỉ này được bao lâu
Số điện thoại nhà (dành cho máy cố định): Số điện thoại nhà (dành cho máy cố định)
Số điện thoại di động của bạn: Số điện thoại di động của bạn
Địa chỉ email: Địa chỉ email
Chi tiết liên hệ nếu khác so với thông tin đã cung cấp: Chi tiết liên hệ nếu khác so với thông tin đã cung cấp
Phần 4 – Thông tin về gia đình của bạn – Your family
Tên của bố: Tên của bố
Họ của bố: Họ của bố
Ngày sinh của bố: Ngày sinh của bố
Nơi sinh và quê quán của bố: Nơi sinh và quê quán của bố
Quốc tịch của bố: Quốc tịch của bố
Tên của mẹ: Tên của mẹ
Họ của mẹ: Họ của mẹ
Ngày sinh của mẹ: Ngày sinh của mẹ
Quốc tịch của mẹ: Quốc tịch của mẹ
Nơi sinh và quê quán của mẹ: Nơi sinh và quê quán của mẹ
Họ tên đầy đủ của vợ/chồng hoặc người sống chung: Họ tên vợ/chồng hoặc người sống chung như vợ/chồng
Quốc tịch của vợ/chồng hoặc người sống chung: Quốc tịch của vợ/chồng hoặc người sống chung như vợ/chồng
Ngày sinh của vợ/chồng hoặc người sống chung: Ngày sinh của vợ/chồng hoặc người sống chung như vợ/chồng
Vợ/chồng hoặc người sống chung hiện đang sống cùng bạn tại địa chỉ trong câu hỏi 3.1 không? (Câu 3.1. Địa chỉ đầy đủ và mã bưu điện của bạn)
Trả lời Có/Không: Trả lời có hoặc không
Người vợ/chồng hoặc người sống chung sẽ đi du lịch cùng bạn không?
Trả lời Có/Không:
Bạn có con không?
Vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin cho từng đứa con phụ thuộc của bạn:
Tất cả các con của bạn hiện đang sống với bạn tại địa chỉ trong câu hỏi 3.1 không?
Trả lời Có/Không:
Vui lòng liệt kê những đứa con của bạn sẽ đi cùng bạn đến Vương quốc Anh:
Có bất kỳ đứa trẻ nào khác sẽ đi cùng bạn không?
Trả lời Có/Không:
Nếu 'Có', vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin về đứa trẻ:
Phần 5 – Lịch sử Đơn Đặt Hàng và Du Lịch Trước Đó –
Tình hình cá nhân hiện tại của bạn là gì?: Thế cơ sở hiện tại của bạn là gì?
CÔNG VIỆC –
Bạn đang làm công việc hoặc nghề nghiệp gì hiện tại?: Công việc hiện tại của bạn là gì?
Tên công ty hoặc tổ chức mà bạn làm việc cho?: Tên công ty hoặc tổ chức mà bạn làm việc cho là gì?
Khi nào bạn bắt đầu công việc này?: Bạn đã bắt đầu công việc này vào thời điểm nào?
Địa chỉ làm việc của bạn là gì?: Bạn làm việc ở đâu?
Số điện thoại của sếp/ quản lý của bạn là gì?: Số điện thoại của sếp/ quản lý của bạn là gì?
Địa chỉ email của sếp/ quản lý của bạn là gì? Địa chỉ email của sếp/ quản lý của bạn là gì?
Vui lòng cung cấp thông tin về (các) công việc hoặc nghề nghiệp bổ sung mà bạn có: Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về (các) công việc hoặc nghề nghiệp bổ sung mà bạn đang làm
Bạn đã từng làm việc cho tổ chức nào trong số các loại sau đây (công ty nhà nước hoặc tư nhân) chưa?: Bạn đã từng làm việc cho bất kỳ tổ chức nào thuộc loại hình (nhà nước hoặc tư nhân) được liệt kê dưới đây chưa?
Trả lời Có / Không cho từng loại công ty. Nếu bạn trả lời ‘Có” vui lòng cung cấp chi tiết trong Phần 9 – Thông tin bổ sung.
Thu nhập và chi tiêu
Tổng thu nhập hàng tháng của bạn từ tất cả các nguồn thu nhập sau thuế là bao nhiêu?: Bạn kiếm được bao nhiêu tiền mỗi tháng từ tất cả các nguồn thu nhập sau thuế?
Bạn có nhận thu nhập từ bất kỳ nguồn nào khác, bao gồm cả bạn bè hoặc gia đình không?: Bạn có nhận tiền từ bất kỳ nguồn nào khác không, bao gồm cả tiền từ bạn bè hoặc gia đình không?
Trả lời Có / Không:
Bạn có tiền tiết kiệm, tài sản hoặc thu nhập khác, ví dụ từ cổ phần và cổ phiếu không?: Bạn có tiền trong tiết kiệm, tài sản hoặc thu nhập khác, chẳng hạn từ cổ phiếu không?
Trả lời Có / Không:
Tiền thu nhập hàng tháng của bạn chia cho gia đình và người phụ thuộc là bao nhiêu?: Phần nào của thu nhập hàng tháng của bạn được chia cho gia đình và người phụ thuộc?
Bạn tiêu bao nhiêu tiền mỗi tháng cho chi phí sinh hoạt?: Bạn chi tiêu bao nhiêu tiền mỗi tháng cho các chi phí sinh hoạt?
How much money do you have available for your trip?: Bạn có bao nhiêu tiền sẵn có cho chuyến du lịch của mình?
Who will cover the cost of your trip to the UK?: Ai sẽ trả chi phí cho chuyến đi của bạn đến Anh?
Who will cover your expenses such as accommodation and food?: Ai sẽ chi trả cho các chi phí như chỗ ở và thức ăn của bạn?
If someone else is paying for any part of this visit, how much money will they provide you with?: Nếu ai đó khác đang chi trả cho bất kỳ phần nào của chuyến đi này, họ sẽ cung cấp bạn bao nhiêu tiền?
How much will your stay in the UK cost you personally?: Chi phí của chuyến đi của bạn đến Anh sẽ là bao nhiêu tiền?
Part 6 – Visitor – Chuyến thăm
Have you visited the UK in the past 10 years?: Bạn đã từng đến Anh trong vòng 10 năm qua chưa?
Trả lời Có / Không
Have you traveled outside your country of residence, excluding the UK, in the past 10 years?: Trong vòng 10 năm qua, bạn đã đi du lịch ngoài quốc gia cư trú của mình, không tính Anh, chưa?
Trả lời Có / Không
Have you ever faced visa rejection from any country, including the UK?: Bạn đã từng bị từ chối cấp thị thực cho bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả Vương quốc Anh chưa?
Trả lời Có / Không
Have you been granted any UK visas in the past 10 years?: Trong vòng 10 năm qua, bạn đã được cấp thị thực Vương quốc Anh không?
Trả lời Có / Không
Have you been denied entry upon arrival to the UK in the past 10 years?: Trong vòng 10 năm qua, bạn đã từng bị từ chối nhập cảnh khi đến Vương quốc Anh không?
Trả lời Có / Không
Have you ever been deported, removed, or asked to leave any country, including the UK, in the past 10 years?: Trong 10 năm qua, bạn đã từng bị trục xuất, di dời hoặc bị yêu cầu rời khỏi bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả Vương quốc Anh không?
Trả lời Có / Không
Have you submitted an application to the Home Office to remain in the UK in the past 10 years?: Trong 10 năm qua, bạn đã nộp đơn cho Bộ Nội vụ để ở lại Vương quốc Anh không?
Trả lời Có / Không
Bạn có số Bảo hiểm xã hội Anh không?
Trả lời Có / Không
Bạn đã từng bị kết án về bất kỳ tội ác nào (bao gồm cả tội lái xe) ở Vương quốc Anh hoặc bất kỳ quốc gia nào khác, bất kỳ lúc nào chưa?
Trả lời Có / Không
Bạn đã từng bị bắt giữ và buộc tội về bất kỳ tội danh nào và đang chờ xử lý, hoặc hiện đang trong quá trình xét xử không?
Trả lời Có / Không
Bạn đã bị phải chịu, hoặc nhận bất kỳ hình phạt nào khác từ tòa án hoặc cảnh sát; ví dụ như cảnh cáo, giải tán, phạt tiền hoặc án cộng đồng ở Anh hoặc bất kỳ quốc gia nào khác chưa?
Trả lời Có / Không
Bạn đã có bất kỳ quyết định của tòa án Vương quốc Anh vì không trả nợ, hoặc nhận một hình phạt dân sự dưới các Đạo luật Nhập cư của Vương quốc Anh chưa? Hãy đánh dấu (x) vào ô phù hợp:
Trả lời Có / Không. Nếu “Có” vui lòng cung cấp thông tin chi tiết.
Bạn đã từng, bằng bất kỳ phương tiện nào, biểu đạt quan điểm rằng bạo lực khủng bố là đúng hoặc ca ngợi hoặc có thể khuyến khích người khác thực hiện các hành động khủng bố hoặc các hành vi tội phạm nghiêm trọng khác chưa?
Trong quá khứ, bạn đã từng tỏ ra ủng hộ hoặc ca tụng bạo lực khủng bố hoặc khuyến khích người khác thực hiện các hành động khủng bố hoặc các hành vi tội phạm nghiêm trọng khác bằng bất kỳ cách nào chưa?
Bạn đã tham gia vào bất kỳ hoạt động nào khác có thể cho thấy rằng bạn có thể không được coi là một người có phẩm chất tốt?
Trả lời Có / Không
** 6.11 – 6.13. Trả lời Có hoặc Không. Nếu trả lời Có, vui lòng cung cấp chi tiết trong Phần 9, Thông tin bổ sung:
Phần 7 – Du khách dưới 18 tuổi – Khách du lịch dưới 18 tuổi
Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết đầy đủ về cha mẹ / người giám hộ ở quê hương của bạn:
Bạn sẽ đi du lịch đến Vương quốc Anh một mình chứ?
Trả lời Có / Không
Nếu bạn được đi kèm, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết đầy đủ của tối đa hai người lớn sẽ đi kèm bạn, bao gồm số hộ chiếu và mối quan hệ chính xác của bạn với họ:
Địa chỉ bạn sẽ lưu trú có phải là địa chỉ riêng không?
Trả lời Có / Không
Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về người bạn sẽ ở cùng:
Nếu người được đề cập trong 7.5 không phải là Công dân Anh hoặc Công dân Khu vực Kinh tế Châu Âu, vui lòng cung cấp thông tin về giấy phép họ có để ở lại Anh:
Bạn sẽ ở lại với người này trong bao lâu?
Khu 8 – Phần đặc biệt về visa – Thông tin cụ thể về visa
Nếu bạn không phải là công dân của quốc gia mà bạn đang >>> đăng ký, bạn có giấy phép nào để ở lại quốc gia đó không?
Bạn có đi du lịch cùng với ai không?
Trả lời Có / Không
Nếu ‘Có’, vui lòng cung cấp thông tin về những người bạn đang đi cùng. Nếu ‘Không’, chuyển đến câu hỏi 8.4.
Đã có thị thực đến Vương quốc Anh chưa?
Trả lời Có / Không
Bạn có dự định làm gì ở Vương quốc Anh?
Bạn có ý định làm việc tại Vương quốc Anh không?
Trả lời Có / Không
Bạn có dự định học tập tại Vương quốc Anh không?
Trả lời Có / Không
Bạn sẽ ở đâu khi đến Vương quốc Anh?
Bạn có bạn bè nào ở Vương quốc Anh không?
Trả lời Có / Không
Bạn có bất kỳ người thân nào ở Vương quốc Anh không?
Trả lời Có / Không
Bạn có ý định thăm bất kỳ người thân nào trong số này không?
Trả lời Có / Không
Phần 9 – Thông tin bổ sung –
Bạn có muốn cung cấp thêm thông tin nào khác cho đơn đăng ký của mình không?
Bạn đã từng được điều trị y tế ở Vương quốc Anh chưa?
Trả lời Có / Không
Trả lời Có / Không
Bạn đã phải trả tiền cho việc điều trị không?
Nơi bạn đã nhận điều trị là ở đâu?
Tên của bệnh viện / phòng khám / phẫu thuật của bác sĩ:
Số điện thoại:
Phần 10 – Tuyên bố – Tờ khai
Bạn đã sử dụng một đại lý hoặc người đại diện để hoàn thành đơn đăng ký này chưa?
Trả lời Có hoặc Không:
Nếu 'Có', hãy cung cấp thông tin chi tiết về tên và địa chỉ của người đại diện.
Bạn đã sử dụng ngôn ngữ nào để giao tiếp với đại diện để hoàn thành biểu mẫu?
Bạn đã sử dụng ngôn ngữ nào để giao tiếp với đại diện để hoàn thành biểu mẫu?
Sau khi hoàn thành biểu mẫu đăng ký visa Anh, bạn sẽ thanh toán phí, đặt lịch hẹn với VFS Global, tải tài liệu lên, đến trung tâm để làm thủ tục sinh trắc học và chờ kết quả visa.
Sau khi đăng ký, bạn sẽ nhận kết quả visa qua email hoặc đăng ký nhận thông báo qua SMS. Khi nhận được kết quả, hãy đến trung tâm để lấy hộ chiếu hoặc sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh qua bưu điện.
III. Điều quan trọng khi điền tờ khai xin visa du lịch Anh?
Đây là tờ khai xin visa điện tử được điền trực tuyến trên mạng. Mỗi người lớn và trẻ em trên 5 tuổi đều phải điền tờ khai này trước khi nộp hồ sơ. Thiếu tờ khai này sẽ làm hồ sơ của bạn bị từ chối. Hãy nhớ rằng chỉ có thể điền tờ khai trực tuyến và đặt lịch hẹn sau khi điền xong.
Khi điền thông tin vào tờ khai này, hãy lưu ý những điều sau:
- Khi truy cập trang web của VFS, hãy chọn loại visa đúng, trong trường hợp này là Visa Du lịch Tiêu chuẩn.
- Đảm bảo điền thông tin chính xác và trung thực trên tờ khai xin visa. Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của những người đã từng xin visa Anh hoặc liên hệ với trung tâm để được tư vấn.
- Khi đến trung tâm nộp hồ sơ, hãy mang theo bản in của tờ khai này trên giấy chất lượng tốt để tránh tình trạng rách hoặc hỏng. Trước khi in, hãy xem mẫu in để đảm bảo không có lỗi.
- Sau khi in, hãy ký vào trang cuối cùng có mã số hồ sơ của bạn (bắt đầu bằng GWF), được cung cấp trong email xác nhận.
► Tìm hiểu thêm về thủ tục xin visa Anh để có thông tin chi tiết hơn
Việc điền đơn xin visa Anh không phải lúc nào cũng dễ dàng. Trong quá trình tự điền tờ khai, bạn có thể gặp phải những khó khăn sau:
➤ Khả năng sử dụng tiếng Anh hạn chế có thể gây trở ngại khi hoàn thiện tờ khai
➤ Tờ khai dài, cần nhiều thời gian để điền đầy đủ thông tin
➤ Thiếu giấy tờ có thể dẫn đến việc điền tờ khai không đầy đủ
➤ Thông tin trong form không khớp với các tài liệu khác
➤ Người làm đơn không quen với việc sử dụng máy tính có thể mất thời gian
Các vấn đề trên khi điền đơn xin visa có thể dẫn đến những sai sót không mong muốn, làm ảnh hưởng đến việc xét duyệt hồ sơ của bạn. Nếu bạn không tự tin về thủ tục visa và gặp khó khăn với ngôn ngữ, việc sử dụng dịch vụ điền đơn xin visa Anh sẽ là sự lựa chọn thông minh nhất cho bạn.
Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào dịch vụ của Mytour - Đơn vị có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xin visa Anh, với tỷ lệ đậu lên đến 98.6%. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn điền đơn xin visa Anh một cách chính xác.
Hãy liên hệ với Mytour qua số Hotline 1900 2083 ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tình và hỗ trợ xin visa Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng!