Hướng dẫn điền Mẫu đơn xin visa du lịch Úc form 1419 một cách tỉ mỉ
Mẫu đơn xin cấp visa du lịch Úc 1419 là văn bản bắt buộc khi bạn gửi hồ sơ xin visa Úc trực tiếp tại Trung tâm tiếp nhận thị thực Úc (VFS Global).
Tuy nhiên, từ ngày 30/09/2021, tất cả hồ sơ xin visa Úc phải được nộp trực tuyến theo thủ tục tại đây, vì vậy mẫu đơn visa úc 1419 này đã không còn sử dụng nữa.
Tuy nhiên, mẫu đơn 1419 vẫn tương tự với mẫu đơn xin visa Úc trực tuyến hiện nay, vì vậy bạn vẫn có thể tải mẫu này về, điền thông tin trước trên máy tính để sẵn sàng cho việc xin visa Úc của mình.
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về mẫu đơn xin cấp visa du lịch Úc form 1419.
Giới thiệu mẫu đơn xin visa Úc form 1419 - Bước đầu vào xứ sở Đại Lục
Form 1419 là mẫu đơn xin visa chuẩn được Bộ Nội vụ Úc phát hành, dành riêng cho những ai muốn du lịch và nhập cảnh Úc.
Để được cấp visa nhập cảnh Úc, bạn cần điền đầy đủ và chính xác thông tin trong mẫu đơn xin thị thực du lịch Úc. Sau đó, in form này và mang đến nộp tại Trung tâm tiếp nhận thị thực Úc – VFS Global Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP Hồ Chí Minh.
Bạn có thể tải file miễn phí TẠI ĐÂY hoặc tham khảo toàn bộ biểu mẫu hồ sơ xin visa Úc theo link dưới đây!.
Tải bộ hồ sơ chi tiết
Chúng tôi đã gửi bộ hồ sơ xin visa vào email của bạn. Vui lòng kiểm tra email để nhận!
Lưu ý khi điền đơn xin visa Úc – Form 1419
Mọi hồ sơ, giấy tờ của bạn nếu có sai sót sẽ ảnh hưởng đến kết quả đậu visa. Khi xin thị thực Úc cũng vậy, khi điền đơn ngoài việc đảm bảo tính chính xác, đầy đủ bạn cần lưu ý thêm một vài vấn đề quan trọng để có bộ hồ sơ mạnh nhất!
- Form 1419 không có phiên bản tiếng Việt, vì vậy bạn cần phải điền đơn bằng tiếng Anh đầy đủ.
- Bạn có thể điền đơn bằng cách gõ máy rồi in ra hoặc in ra rồi điền tay đều được.
- Điền thông tin trong mẫu đơn bằng chữ in hoa.
- Đối với các ô chọn, bạn đánh dấu “√”.
- Nên điền thông tin từng mục từ trên xuống dưới và kiểm tra lại một lần nữa để tránh sót sót vì mẫu 1419 rất dài.
* Đối với khách hàng chọn nộp hồ sơ visa Úc trực tuyến, không cần phải điền Form 1419. Khi truy cập vào hệ thống, bạn sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi tương tự như trên Form 1419.
Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Úc form 1419
Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ về cách điền mẫu đơn xin visa du lịch Úc mà những ai đang muốn xin visa du lịch Úc tự túc cần biết.
4 trang đầu tiên chứa nhiều quy định liên quan đến việc xin visa Úc. Bạn có thể đọc để hiểu thêm thông tin. Nếu không có vấn đề gì, bạn có thể bỏ qua và bắt đầu điền form visa Úc từ trang 5.
Thông tin cơ bản
1. Chỉ ra bạn đang nộp đơn từ ngoài Úc hay trong Úc: Xin vui lòng cho biết bạn đang nộp đơn từ nước ngoài Úc hay đang ở trong nước Úc.
- Từ ngoài nước Úc: Nếu bạn đang ở ngoài Úc
- Ở Úc: Nếu bạn đang ở trong nước Úc (xin gia hạn visa)
=> Nếu bạn đang nộp hồ sơ tại Việt Nam hoặc một quốc gia ngoài Úc, xin vui lòng nhấp vào ô Từ ngoài nước Úc, và tiếp tục trả lời câu 2.
=> Nếu bạn đang ở Úc, hãy tích chọn Ở Úc và bỏ qua câu hỏi 2, 3 và 4.
2. Khi nào bạn muốn đến Úc?: Bạn dự định đến Úc vào thời gian nào?
- Hãy điền thời gian bạn dự định đến và rời khỏi Úc (Từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm).
3. Bạn muốn ở Úc bao lâu?: Bạn dự định ở Úc trong khoảng thời gian nào? Có 3 lựa chọn cho bạn:
- Tối đa 3 tháng: không quá 3 tháng
- Tối đa 6 tháng: không quá 6 tháng
- Tối đa 12 tháng: không quá 12 tháng
4. Bạn có ý định nhập cảnh Úc nhiều hơn 1 lần không?: Bạn có kế hoạch đến Úc nhiều hơn 1 lần không?
- Chọn Không (No), tiếp tục trả lời câu 7.
- Chọn Có (Yes), ghi chi tiết những lần nhập cảnh vào Úc sau này vào ô dưới. Sau đó tiếp tục trả lời câu 7.
5. Xác định ngày bạn muốn kéo dài thời gian lưu lại: Đặc tả thời gian bạn muốn gia hạn visa tới.
6. Cung cấp lý do chi tiết cho việc yêu cầu gia hạn thêm: Chỉ ra lí do cụ thể cho việc yêu cầu gia hạn visa.
Phần A – Thông tin cá nhân của bạn
Đây là phần thông tin cá nhân của bạn. Phần này bao gồm các câu hỏi từ câu 7 đến 23.
Trong câu 7, 8, 9, bạn điền chính xác thông tin như trong hộ chiếu mà bạn sử dụng để nhập cảnh Úc. Đảm bảo rằng hộ chiếu của bạn vẫn còn hiệu lực trong suốt thời gian bạn định lưu trú tại Úc.
Cụ thể, bạn cần cung cấp các thông tin sau trong câu 7, 8 & 9 của mẫu đơn xin visa du lịch Úc 1419:
Câu 7: Thông tin cá nhân cơ bản
- Họ: Họ và tên đệm
- Tên: Tên riêng
- Giới tính: Nam hoặc Nữ
- Ngày sinh: Ngày/Tháng/Năm
- Số hộ chiếu: Số hộ chiếu của bạn
- Quốc gia cấp hộ chiếu: Quốc gia cấp hộ chiếu
- Quốc tịch của chủ hộ chiếu: Quốc tịch của bạn
- Ngày cấp: Ngày cấp hộ chiếu (Ngày/Tháng/Năm)
- Ngày hết hạn: Ngày hết hạn hộ chiếu (Ngày/Tháng/Năm)
- Nơi cấp: Nơi cấp hộ chiếu. Thông tin này có thể được ghi trên hộ chiếu của bạn, ví dụ như
- Phòng Quản lý xuất nhập cảnh: “IMMIGRATION DEPARTMENT”
- Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội: “Police Department on Administrative Management of Social Order”
- ….
8. Nơi sinh: Nơi bạn được sinh ra
- Thành phố: Đô thị, thị xã, thành phố
- Tỉnh/thành phố: Tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương
- Quốc gia: Quốc gia
9. Tình trạng hôn nhân: Trạng thái hôn nhân. Chọn loại phù hợp dưới đây
- Đã kết hôn: Đã kết hôn
- Đính hôn: Đính hôn
- Sống thử: Sống chung nhưng chưa đăng ký kết hôn
- Ly thân: Ly thân
- Ly hôn: Ly hôn
- Đã mất vợ/chồng: Vợ/chồng đã mất
- Chưa kết hôn hoặc sống thử: Chưa kết hôn hoặc sống chung nhưng chưa đăng ký kết hôn
10. Bạn có tên khác không?: Bạn có sử dụng tên khác không?
- Không: Không có
- Có: Có. Nếu có, vui lòng ghi rõ tên đó ở ô bên dưới
11. Bạn hiện đang có visa Úc không?: Bạn đang sở hữu visa Úc không?
- Không: Không
- Có: Có. Khi hồ sơ visa được chấp nhận, visa cũ của bạn sẽ không còn giá trị nữa
12. Bạn đã nộp đơn xin visa Diện 103 cho cha mẹ chưa?: Bạn đã đệ đơn xin visa Diện 103 cho cha mẹ chưa?
- Không: Không
- Có: Có. Nếu có, vui lòng ghi ngày nộp đơn (ngày/tháng/năm)
13. Bạn hiện đang sở hữu, hoặc đã nộp đơn xin thẻ APEC (ABTC) chưa?: Bạn đang sở hữu hoặc đã nộp đơn xin cấp thẻ APEC (ABTC) chưa?
- Không: Không
- Có: Có. Khi hồ sơ visa được chấp nhận, visa Úc liên kết với thẻ APEC sẽ không còn hiệu lực nữa
14. Bạn có quốc tịch của quốc gia nào khác không?: Bạn có mang quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào khác không?
- Không: Không
- Có: Có. Xin vui lòng liệt kê quốc gia ở phần dưới
15. Bạn có bất kỳ hộ chiếu nào khác hiện tại không?: Bạn có sở hữu những hộ chiếu nào khác không?
- Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, vui lòng cung cấp thêm thông tin.
- Số hộ chiếu: Số hộ chiếu.
- Quốc gia cấp hộ chiếu: Quốc gia cấp hộ chiếu
16. Bạn có sở hữu thẻ chứng minh nhân dân hoặc số chứng minh được Chính phủ cấp (ví dụ: Thẻ căn cước) không?: Bạn có sở hữu thẻ căn cước hoặc số chứng minh nhân dân do Chính phủ cấp không?
- Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết bên dưới.
- Họ: Họ
- Tên đệm và tên: Tên đệm và tên
- Loại giấy tờ: Loại giấy tờ
- Số chứng minh thư: Số chứng minh thư
- Quốc gia cấp: Quốc gia cấp
17. Bạn hiện đang ở quốc gia nào?: Hiện bạn đang sống ở quốc gia nào?, điền VIETNAM nếu bạn đang nộp hồ sơ từ Việt Nam.
18. Tình trạng pháp lý hiện tại của bạn tại nơi bạn đang ở là gì?: Tình trạng pháp lý hiện tại của bạn tại địa điểm hiện tại
- Công dân: Công dân
- Thường trú nhân: Thường trú nhân
- Du khách: Du khách
- Học sinh/ Sinh viên: Học sinh/ Sinh viên
- Có visa lao động: Có visa lao động
- Không có tình trạng pháp lý: Không có tình trạng pháp lý nào
- Khác: Khác. Xin vui lòng cung cấp thông tin chi tiết
19. Mục đích của việc lưu trú tại nơi hiện tại và tình trạng visa của bạn là gì?: Lý do bạn đang ở nơi hiện tại và tình trạng visa?
- Ví dụ: Bạn là người Việt Nam và hiện đang sống ở Việt Nam, chỉ cần ghi là bạn là công dân Việt Nam – “CÔNG DÂN VIỆT NAM”
20. Địa chỉ cư trú hiện tại của bạn: Địa chỉ nơi bạn đang ở hiện tại
- Mã bưu điện: Mã bưu điện
- Quốc gia: Quốc gia
21. Địa chỉ để nhận thư: Địa chỉ dùng để nhận thư
- Nếu địa chỉ liên lạc giống như địa chỉ ở câu 20, hãy ghi “GIỐNG NHƯ TRÊN”.
- Nếu là địa chỉ khác, hãy cung cấp thông tin chi tiết như câu 20
22. Số điện thoại liên hệ: Số điện thoại để liên hệ
- Nhà: Số điện thoại nhà (mã vùng quốc gia, mã vùng tỉnh/thành phố, số)
- Văn phòng: Số điện thoại văn phòng (mã vùng quốc gia, mã vùng tỉnh/thành phố, số)
- Di động: Số điện thoại di động
23. Bạn đồng ý Bộ liên lạc với bạn qua email và/hoặc fax không?: Bạn có đồng ý để Bộ liên lạc với bạn qua email và/hoặc fax không? (Bao gồm cả thông báo kết quả visa)
- Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, hãy cung cấp thông tin chi tiết.
- Địa chỉ email: Địa chỉ email
- Fax: Số fax (mã vùng quốc gia, mã vùng tỉnh/thành phố, số)
Phần B – Gia đình đi cùng bạn đến Úc
Phần này là để cung cấp thông tin về những thành viên trong gia đình đi du lịch cùng bạn tới Úc lần này.
24. Bạn có đang đi tới Úc hoặc hiện đang ở Úc cùng với bất kỳ thành viên nào trong gia đình không?:
- Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, hãy cung cấp thông tin chi tiết về người thân
- Họ và tên:
- Mối quan hệ với bạn:
- Tên người bảo lãnh (nếu có):
Phần C – Gia đình KHÔNG đi cùng bạn đến Úc
Phần này cung cấp thông tin về những thành viên trong gia đình KHÔNG đi du lịch cùng bạn tới Úc lần này.
25. Bạn có đối tác, con cái, hoặc hôn phu không đi hoặc chưa đi cùng bạn đến Úc không?:
- Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, cung cấp thông tin chi tiết của người thân
- Họ và tên đầy đủ:
- Ngày sinh: Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
- Mối quan hệ với bạn:
- Địa chỉ của họ khi bạn đến Úc:
Phần D – Chi tiết về chuyến thăm Úc của bạn
Phần này chứa thông tin về chuyến đi của bạn đến Úc, bao gồm các câu hỏi từ câu 26 đến câu 30.
26. Có khả năng bạn sẽ đi từ Úc đến một quốc gia khác (ví dụ như New Zealand, Singapore, Papua New Guinea) và quay lại Úc không?:
- Chọn Không: Không
- Có: Có. Đính kèm lịch trình cụ thể
27. Bạn có người thân nào ở Úc không?:
- Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, cung cấp thông tin chi tiết về họ hàng
- Họ và tên đầy đủ:
- Ngày sinh: Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
- Mối quan hệ với bạn:
- Địa chỉ: Địa chỉ
- Công dân hoặc thường trú nhân tại Úc: Có hoặc Không
28. Bạn có bạn bè hoặc liên hệ nào ở Úc không?:
- Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, cung cấp thông tin sau
- Họ và tên đầy đủ:
- Ngày sinh: Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
- Mối quan hệ với bạn:
- Địa chỉ: Địa chỉ
- Công dân hoặc thường trú nhân tại Úc: Chọn Có hoặc Không
29. Tại sao bạn muốn đến thăm Úc?:
- Ví dụ: Nếu bạn đi du lịch tự túc, có thể nói muốn khám phá vẻ đẹp của đất nước này hoặc thăm thân. Ghi ngắn gọn và rõ ràng.
30. Bạn có định tham gia khóa học nào khi ở Úc không?:
Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, cung cấp thông tin chi tiết về khóa học
- Tên của khóa học:
- Tên của tổ chức đào tạo:
- Khóa học kéo dài bao lâu?
Phần E – Thông tin sức khỏe
Phần này là để cung cấp thông tin về sức khỏe của bạn, bao gồm các câu hỏi từ 31 đến 38.
31. Trong 5 năm qua, bạn đã từng đến hoặc sống ngoài quốc gia cấp hộ chiếu của bạn trong hơn 3 tháng liên tục không?:
- Chọn Không: Không hoặc Có: Có. Nếu chọn Có, cung cấp thêm thông tin.
- Tên quốc gia:
- Ngày từ…đến…(từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm)
32. Bạn có dự định nhập viện hoặc điều trị tại cơ sở chăm sóc sức khỏe (bao gồm cả nhà dưỡng lão) trong khi ở Úc không?:
- Không: Không
- Có: Có. Ghi chi tiết
33. Bạn có dự định làm việc hoặc học tập để trở thành bác sĩ, nha sĩ, y tá hoặc nhân viên y tế trong thời gian lưu trú tại Úc không?:
- Không: Không
- Có: Có. Ghi chi tiết
34. Bạn có:
- 38. Trong 5 năm qua, bạn đã từng hoặc đang có bệnh lao, tiếp xúc gần với người mắc bệnh lao hoạt động, hoặc có chụp X quang ngực phát hiện dấu hiệu bất thường không?:
⇒ Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu có, vui lòng cung cấp chi tiết
37. Trong chuyến đi dự kiến đến Úc của bạn, bạn có dự kiến sẽ phải chi trả các chi phí y tế hoặc cần điều trị hoặc theo dõi y tế cho:
- hội chứng rối loạn máu:
- ung thư:
- bệnh tim:
- viêm gan B hoặc C và/hoặc bệnh về gan:
- Nhiễm HIV, bao gồm AIDS:
- bệnh về thận, bao gồm cả cấy ghép thận:
- rối loạn tâm thần:
- thai kỳ:
- bệnh hô hấp cần nhập viện hoặc điều trị bằng oxy:
- Bệnh khác?
- No: Không
- Yes: Có. Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết
37. Trong vòng 12 tháng qua, bạn đã thực hiện kiểm tra sức khỏe để xin visa Úc chưa?:
- No: Không
- Yes: Có. Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết
Phần F – Thông tin về đạo đức
Phần này là nơi để bạn cung cấp thông tin về tính cách và đạo đức của mình.
38. Những câu hỏi trong phần này đề cập đến các vấn đề pháp lý, tội phạm,... Nếu bạn chưa từng liên quan đến các hoạt động không đúng pháp luật, hãy chọn “Không” cho tất cả. Nếu bạn chọn “Có” ở bất kỳ câu nào, hãy cung cấp thông tin chi tiết trong ô bên cạnh.
Bạn đã từng:
- bị buộc tội về bất kỳ tội danh nào hiện đang chờ xét xử pháp lý?
- bị kết án về bất kỳ tội danh nào tại bất kỳ quốc gia nào (bao gồm cả những kết án đã được xóa bỏ khỏi hồ sơ chính thức)?
- là đối tượng của lệnh bắt giữ hoặc thông báo của Interpol?
- bị kết án về tội phạm có tính chất tình dục liên quan đến trẻ em (bao gồm cả trường hợp không có kết án được ghi chép)?
- có tên trong danh sách tội phạm tình dục?
- được trắng án về bất kỳ tội danh nào vì không đủ trí hoặc bị điên?
Phần G – Tình trạng việc làm
Phần G là nơi cung cấp thông tin về tình trạng công việc của bạn.
39. Tình trạng việc làm của bạn là gì?: Xin vui lòng cung cấp thông tin về tình trạng việc làm hiện tại của bạn
- Đang làm việc/tự làm chủ: Hãy cung cấp thông tin chi tiết:
- Tên công ty/tên doanh nghiệp:
- Địa chỉ: ;
- Số điện thoại:
- Chức vụ của bạn:
- Bạn đã làm việc tại đơn vị này bao lâu?
- Nghỉ hưu: Cung cấp thêm thông tin:
- Năm nghỉ hưu:
- Sinh viên: Hãy cung cấp thông tin:
- Khóa học hiện tại của bạn:
- Tên trường/học viện:
- Bạn đã học tại cơ sở này bao lâu?
- Khác: Đề cập chi tiết công việc trong ô bên dưới
- Thất nghiệp: Nếu có, xin vui lòng giải thích lý do và cung cấp thông tin về công việc trước đó (nếu có)
Phần H – Tài chính du lịch
Phần H là nơi bạn cung cấp thông tin về tài chính cho chuyến du lịch Úc, bao gồm 2 câu hỏi 40 và 41.
40. Cung cấp thông tin về cách bạn sẽ duy trì tài chính của mình khi bạn ở Úc?: Bạn sẽ duy trì tài chính như thế nào khi bạn ở Úc?
41. Ai đó đang hỗ trợ chi phí cho chuyến đi của bạn đến Úc không?: Bạn có ai đó đang hỗ trợ chi phí cho chuyến đi của bạn đến Úc không?
- Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, vui lòng cung cấp thông tin của người hỗ trợ
- Họ và tên:
- Ngày sinh:
- Mối quan hệ với bạn:
- Địa chỉ của họ khi bạn ở Úc:
- Loại hỗ trợ: Tài chính, Chỗ ở, hoặc Khác
=> Bạn có thể chọn nhiều tùy chọn, ví dụ nếu bạn đến thăm gia đình ở Úc và ở lại nhà họ, bạn có thể chọn “Chỗ ở – Accommodation”, nếu họ cũng bảo lãnh tài chính cho bạn, bạn có thể chọn thêm “Financial”.
Phần I – Các đơn xin trước đó
Phần I bao gồm một câu hỏi 42, yêu cầu bạn cung cấp thông tin về lịch sử đơn xin visa Úc của bạn từ trước đến nay.
42. Bạn đã từng:
- ở Úc mà không tuân thủ các điều kiện visa hoặc rời khỏi Úc ngoài thời gian lưu trú được phép?: Không tuân thủ điều kiện visa hoặc rời Úc ngoài thời hạn được phép?
- được từ chối nhập cảnh hoặc từ chối cấp/gia hạn visa cho Úc? No: Không. Hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, vui lòng cung cấp chi tiết
Phần J – Hỗ trợ với mẫu đơn này
43. Bạn đã nhận được sự hỗ trợ khi điền vào mẫu đơn này chưa?:
- Chọn “No” bạn sẽ không cần phải điền thêm và tiếp tục ở Phần K. Nếu chọn “Yes”, vui lòng cung cấp thông tin sau và trả lời câu 44-46:
- Tiêu đề: (Ông: đàn ông; Bà: phụ nữ đã kết hôn; Cô: phụ nữ chưa kết hôn; Cô bà: phụ nữ không muốn tiết lộ tình trạng hôn nhân; Khác)
- Họ:
- Tên đệm và tên:
- Địa chỉ:
- Mã bưu điện:
- Số điện thoại hoặc số liên lạc ban ngày:
- Giờ làm việc:
- Di động:
44. Cá nhân đó có phải là đại lý được đăng ký với Văn phòng Quản lý Đại lý Di trú (Văn phòng của MARA) không?:
- No: Không. Bỏ qua câu 45-46, và tiếp tục ở Phần K
- Yes: Có
45. Cá nhân/đại lý đó có đang ở Úc không?:
- No: Không. Bỏ qua câu 46, và tiếp tục ở Phần K
- Yes: Có
46. Bạn đã trả tiền cho cá nhân/đại lý và/hoặc tặng quà để nhận sự hỗ trợ này chưa?:
- No: Không
- Yes: Có
Phần K – Lựa chọn nhận thông tin bằng văn bản
Phần này quyết định ai sẽ nhận thông tin bằng văn bản.
47. Tất cả các thông tin về đơn xin visa này sẽ được gửi đến:
- Chính tôi: Tôi
- Người được ủy quyền: Người được uỷ quyền
- Đại diện di cư: Đại diện di cư
- Người được miễn: Người được miễn
=> Nếu chọn “Tôi” thì thông báo hoặc kết quả sẽ được gửi đến địa chỉ nhận thư mà bạn đã khai ở Phần A. Nếu bạn chọn 2 ô cuối, bạn phải điền thêm vào Form 956A/956.
Phần L – Chi tiết thanh toán
Phần này chứa thông tin về việc thanh toán.
48. QUAN TRỌNG: Bạn phải tham khảo trang web của Bộ để điền phần này trong đơn xin của bạn. Trang web hiển thị bảng tham khảo với các khoản phí Visa áp dụng cho mỗi loại Visa.
Để biết mức phí chính xác phải nộp cho từng loại Visa, bạn nên truy cập trang web của Bộ tại địa chỉ trên.
- Loại visa bạn đang nộp đơn: Điều này phụ thuộc vào loại visa mà bạn muốn xin. Nếu bạn định đi du lịch hoặc thăm thân ở Úc trong thời gian ngắn, ví dụ như Subclass 600, hãy điền “600” vào ô trống.
Hãy tham khảo mức phí trên trang web để điền chính xác số tiền vào các ô trong đơn. Ví dụ, nếu phí cơ bản của visa là AUD140, hãy điền 140 vào ô tương ứng. Nếu không có phí nào, hãy ghi “N/A” (không áp dụng) vào ô tương ứng.
Tính tổng số tiền các mức phí trên và ghi vào ô “Tổng” - tổng số tiền cần thanh toán.
49. Bạn sẽ thanh toán phí đơn của mình như thế nào?: Chọn phương thức thanh toán
- Bank cheque: Thanh toán qua ngân hàng
- Money order: Lệnh chuyển tiền
- Credit card: Thẻ tín dụng
Ở Việt Nam, khi nộp hồ sơ visa tại trung tâm VFS Global, bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng.
Nếu bạn trả tiền mặt khi nộp hồ sơ tại VFS, vui lòng bỏ qua mục này.
Nếu bạn chọn thanh toán bằng thẻ, hãy cung cấp thông tin sau đây (lưu ý rằng chỉ chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng):
- Thanh toán bằng – Chọn loại thẻ: MasterCard/American Express/Visa/Diners Club/JCB
- Đô la Úc: Số tiền thanh toán (bằng AUD)
- Số thẻ: Số thẻ tín dụng
- Ngày hết hạn: Ngày hết hạn của thẻ
- Tên chủ thẻ: Tên trên thẻ
- Số điện thoại: Số điện thoại liên hệ
- Địa chỉ: Địa chỉ
- Chữ ký của chủ thẻ: Chữ ký của chủ thẻ
- Phần M – Danh sách kiểm tra đơn xin visa
50. Chọn những loại tài liệu mà bạn đính kèm trong hồ sơ xin visa Úc
- Bản sao chứng thực của trang thông tin cá nhân (hiển thị hình ảnh và thông tin cá nhân) trên hộ chiếu còn hiệu lực và các trang khác cung cấp bằng chứng về việc đi lại tới bất kỳ quốc gia nào khác: Bản sao hộ chiếu kèm các trang visa và dấu nhập cảnh
- Một bức ảnh hộ chiếu gần đây (không quá 6 tháng) của bạn: Hộ chiếu gốc còn hạn trên 6 tháng
- Biểu phí xin visa (nếu có): Biểu phí visa (nếu áp dụng)
- Mẫu đơn 1257 Cam kết, đối với người dưới 18 tuổi, đi lại ở Úc với người không phải là cha mẹ, người giám hộ pháp lý hoặc người thân (nếu có): Mẫu đơn Cam kết 1257 (nếu áp dụng) trong trường hợp người dưới 18 tuổi đi Úc cùng người không phải là cha mẹ, người giám hộ pháp lý
- Mẫu đơn 1229 Đồng ý: Mẫu đơn 1229 (nếu có) trong trường hợp người dưới 18 tuổi đi Úc một mình hoặc cùng cha mẹ/người giám hộ pháp lý
- Nếu bạn ủy quyền cho một người khác nhận tất cả các thông báo về đơn của bạn từ Bộ…: Mẫu đơn 956/956A (nếu có)
- Bằng chứng về việc sở hữu tiền để hỗ trợ kỳ nghỉ của bạn: Hồ sơ chứng minh tài chính
- Bằng chứng về bảo hiểm y tế/du lịch của bạn (nếu được yêu cầu): Bảo hiểm y tế/du lịch (nếu được yêu cầu)
- Kiểm tra y tế hoặc các bài kiểm tra (nếu được yêu cầu): Giấy chứng nhận kiểm tra y tế (nếu được yêu cầu)
- Một lá thư từ nhà tuyển dụng xác nhận bạn nghỉ phép: Đơn xin nghỉ phép đi Úc
- Bằng chứng đăng ký học tại trường, cao đẳng hoặc đại học: Xác nhận đăng ký học tại trường/cao đẳng hoặc đại học
- Nếu bạn đến thăm một người thân ở Úc (người là công dân hoặc cư dân thường trú của Úc): thư mời: Thư mời nếu đi thăm thân
- Thông tin khác để chứng minh rằng bạn có động lực và quyền hạn để trở lại quốc gia cư trú của mình, như tài sản hoặc tài sản quan trọng khác ở quốc gia của bạn: Các thông tin khác (tài sản) để chứng minh rằng bạn có động lực và quyền hạn để trở lại quốc gia cư trú của mình.
Phần N – Chữ ký
Phần N là nơi bạn ký tên và ghi ngày khi điền đơn.
51. Tuyên bố và đồng ý về sinh trắc học: Ký tên và ghi ngày khi điền đơn
52. Tuyên bố: Ký tên và ghi ngày khi điền đơn
Phần O – Thông tin bổ sung
Đây là phần để cung cấp thông tin bổ sung. Nếu không đủ chỗ để điền ở các phần trước & bạn có thông tin khác cần ghi (nếu cần thiết), bạn có thể điền ở đây.
Như đã nói trước, đơn xin visa du lịch Úc form 1419 dài và phức tạp. Nếu bạn không tự tin vào khả năng tiếng Anh của mình, hãy tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia làm visa đáng tin cậy để tiết kiệm thời gian và công sức.
Hi vọng hướng dẫn điền đơn xin visa du lịch Úc ở trên sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn hoàn tất thủ tục xin visa Úc một cách nhanh chóng và có cơ hội thưởng thức chuyến du lịch tuyệt vời đến với đất nước Kangaroo!
Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào khi điền đơn xin visa Úc, hoặc chuẩn bị hồ sơ và thủ tục xin visa, vui lòng liên hệ với Mytour qua số điện thoại Hotline 1900 2083 hoặc để lại thông tin dưới đây để chúng tôi có thể tư vấn và hỗ trợ bạn ngay lập tức!