
Pulse là gì? Làm thế nào để đọc chỉ số này trên máy đo huyết áp? Đây là câu hỏi của những người quan tâm đến sức khỏe hàng ngày. Khi biết cách đọc chỉ số Pulse trên máy đo huyết áp, bạn sẽ hiểu rõ nhịp tim của mình có ổn định không và phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ thêm về chỉ số này để mọi người tham khảo.
Chỉ số đo huyết áp là gì? Các loại chỉ số đo huyết áp được phân loại như thế nào?
Chỉ số đo huyết áp thể hiện áp lực mà máu tạo ra khi tim co bóp và khi tim giãn ra. Hiện nay có hai loại chỉ số phổ biến là:
- Huyết áp tâm trương: Đây là chỉ số huyết áp nhỏ nhất khi đo (dưới cùng), cho thấy áp lực của máu vào động mạch khi tim giãn ra.
- Huyết áp tâm thu: Đây là chỉ số huyết áp cao nhất khi đo (ở trên cùng), cho thấy áp lực của máu khi tác động vào động mạch khi tim co bóp.

Thường thì, các chỉ số huyết áp được biểu thị dưới dạng tỷ lệ, ví dụ như tỷ lệ tâm thu/tâm trương. Ví dụ, nếu huyết áp tâm thu của bạn thấp hơn 120 và huyết áp tâm trương thấp hơn 80, thì chỉ số huyết áp được ghi là 120/80 mmHg, đây là mức huyết áp bình thường.
Các mức huyết áp và chỉ số huyết áp theo từng nhóm tuổi
Trước khi tìm hiểu về chỉ số Pulse là gì, chúng ta cần hiểu rõ mức huyết áp bình thường ở từng nhóm độ tuổi qua hai bảng dưới đây:
Các mức đo huyết áp phổ biến
Phân loại | Huyết áp tâm trương (mmHg) | Huyết áp tâm thu (mmHg) |
Huyết áp ở mức tối ưu | Nhỏ hơn 80 | Nhỏ hơn 120 |
Huyết áp bình thường | 80 – 85 | 120 – 130 |
Huyết áp ở mức bình thường cao | 85 – 90 | 130 – 140 |
Huyết áp ở mức cao nhẹ | 90 – 100 | 140 – 160 |
Huyết áp ở mức cao tương đối | 100 – 110 | 160 – 180 |
Huyết áp ở mức cao nghiêm trọng | Lớn hơn 110 | Lớn hơn 180 |
Mức huyết áp bình thường theo độ tuổi
Phân loại | Chỉ số huyết áp ở mức bình thường (mmHg) | Chỉ số huyết áp cao nhất có thể đạt đến (mmHg) |
Trẻ nhỏ sơ sinh từ 1 đến 12 tháng tuổi | 75/50 | 100/70 |
Trẻ nhỏ từ 1 đến 5 tuổi | 80/50 | 110/80 |
Trẻ em từ 6 đến 13 tuổi | 85/55 | 120/80 |
Trẻ em từ 13 tuổi đến 15 tuổi | 95/60 | 104/70 |
Trẻ vị thành niên từ 15 đến 19 tuổi | 105/73 | 120/81 |
Thanh niên 20 đến 24 tuổi | 109/76 | 132/83 |
Thanh niên 25 đến 29 tuổi | 121/80 | 133/84 |
Người lớn từ 30 đến 34 tuổi | 110/77 | 134/85 |
Người lớn từ 35 đến 39 tuổi | 111/78 | 135/86 |
Trung niên từ 40 đến 44 tuổi | 125/83 | 137/87 |
Trung niên từ 45 đến 49 tuổi | 127/64 | 139/88 |
Người cao tuổi từ 50 đến 54 | 129/85 | 142/89 |
Người cao tuổi từ 55 đến 59 | 131/86 | 144/90 |
Người đã trên 60 tuổi | 134/87 | 147/91 |
Chỉ số Pulse là gì?
Đây là chỉ số dùng để đo nhịp tim trong một phút. Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá sự co bóp của tim và lưu thông máu đi khắp các cơ quan trong cơ thể.

Trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể người trưởng thành thường có nhịp tim dao động từ 60 đến 80 nhịp/phút. Khi chỉ số Pulse vượt quá 100 nhịp/phút được coi là nhanh, và khi dưới 60 nhịp/phút có thể cho thấy tim đập quá chậm. Trong khi ngủ hoặc sau khi vận động nhiều, nhịp tim thường dao động từ 50 đến 60 nhịp/phút.
Cách đọc chỉ số huyết áp và Pulse
Mọi người có thể tìm hiểu cách đọc chỉ số huyết áp tâm thu, tâm trương và chỉ số Pulse trên các loại máy đo huyết áp điện tử hiện nay như sau:
Cách đọc chỉ số huyết áp và Pulse
Dù là máy đo huyết áp ở cổ tay hay bắp tay, các chỉ số trong máy thường không có sự chênh lệch quá lớn, như đã nói ở trên:
- Chỉ số huyết áp trên màn hình thường hiển thị chỉ số tâm thu và được đánh dấu bằng kí tự SYS.
- Chỉ số huyết áp dưới thường hiển thị chỉ số tâm trương và thường được đánh dấu bằng kí tự DIA.
- Vậy cách đọc chỉ số Pulse như thế nào? Chỉ số Pulse thường hiển thị dưới hai chỉ số trên và biểu thị nhịp tim của bạn.

Dựa vào các chỉ số trên màn hình máy đo điện tử, bạn có thể đánh giá tình trạng huyết áp của mình, có cao, thấp hay bình thường:
- Huyết áp bình thường thường dao động từ 90/60 mmHg đến 140/90 mmHg. Đặc biệt là chỉ số huyết áp của những người trẻ có thể lên tới 145/95 mmHg và vẫn được coi là bình thường.
- Huyết áp cao thường có chỉ số tâm thu cao hơn 140 và chỉ số tâm trương cao hơn 90.
- Huyết áp thấp thường có chỉ số tâm trương nhỏ hơn hoặc bằng 90 và chỉ số tâm trương thấp hơn 60.
Chú ý: Để đánh giá xem bạn có bị cao huyết áp không, bạn cần đo bằng máy điện tử vào các thời điểm khác nhau trong ngày, bao gồm buổi sáng, trưa, chiều và tối. Ngoài ra, nên đo huyết áp trên cả hai tay sau khi nghỉ ngơi trong khoảng 5 phút hoặc sau khi đứng trong 1-2 phút để cơ thể ổn định trước khi đo.
Làm thế nào để đo huyết áp và đọc chỉ số Pulse?
Để có kết quả đo huyết áp và chỉ số Pulse chính xác nhất, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Yêu cầu người được đo nằm thẳng trên giường với đầu cao. Nếu người đó ngồi, họ cần giữ đứng lưng thẳng và ngồi yên trên ghế, chân song song với sàn nhà.

Bước 2: Sử dụng máy đo huyết áp điện tử:
- Sử dụng máy đo huyết áp ở cổ tay: Đảm bảo quấn băng đo ở cổ tay với khoảng cách 1cm, tay nằm chéo ngang và hình thành góc 45 độ, đặt cách ngang với tim.
- Sử dụng máy đo huyết áp ở bắp tay: Quấn băng đo quanh bắp tay với khoảng cách 3cm từ phần trên của khuỷu tay, đặt ngang với tim.
Chú ý: Không quấn băng đo quá chặt để tránh sai lệch kết quả đo huyết áp.
Bước 3: Nhấn Start để máy đo bắt đầu đo các chỉ số. Khi máy kêu 'bíp', có nghĩa là quá trình đo đã hoàn tất. Bây giờ bạn có thể đọc 3 chỉ số như đã hướng dẫn ở trên: chỉ số huyết áp khi tim co bóp, khi tim giãn và nhịp đập của tim.

Chỉ số Pulse bất thường có thể gây ra những hậu quả gì?
Khi đã hiểu được chỉ số Pulse là gì, bạn cần tìm hiểu về hậu quả của sự thay đổi bất thường của chỉ số này. Đó là các bệnh lý có thể xảy ra như rối loạn nhịp tim, một căn bệnh liên quan đến tim mạch và rất nguy hiểm nếu tim đập không đều. Có thể bạn sẽ gặp hiện tượng tim đập quá nhanh (Pulse > 100 nhịp/phút) hoặc tim đập quá chậm (Pulse < 60 nhịp/phút):
Chỉ số Pulse bất thường khi tim đập quá nhanh
Khi tim đập quá nhanh, có thể dẫn đến việc tim không thể bơm đủ lượng máu đến các cơ quan trong cơ thể, gây thiếu oxi cho các mô và cơ quan, gây ra các triệu chứng như cảm giác hoa mắt, khó thở, đau ngực, hoặc thậm chí là ngất xỉu…

Nếu không điều trị kịp thời, chỉ số Pulse bất thường có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến chức năng tim và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim, tim ngừng, và thậm chí là tử vong… Tuy nhiên, trong một số trường hợp như khi tập thể dục, trạng thái căng thẳng, bị bệnh, hay chấn thương, chỉ số Pulse cao là điều bình thường và bạn cần chú ý đến điều này.
Chỉ số Pulse bất thường khi tim đập quá chậm
Bên cạnh đó, tim đập chậm có thể xảy ra do ảnh hưởng đến khả năng tạo nhịp tim. Nguyên nhân có thể là do đường truyền dẫn của nhĩ thất bị nghẽn, dẫn đến giảm chỉ số Pulse. Điều trị hiệu quả nhất hiện nay là đặt máy tạo nhịp tim và điều hòa nhịp tim, giúp bệnh nhân tránh khỏi tình trạng tim ngừng đập đột ngột.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số đo huyết áp và chỉ số Pulse là gì?
Trong thực tế, cả chỉ số đo huyết áp và chỉ số Pulse đều bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:
- Nhiệt độ môi trường xung quanh ảnh hưởng đến kết quả đo nhịp tim và huyết áp. Khi nhiệt độ tăng cao, tim bơm máu mạnh hơn và nhịp tim có thể tăng 5 – 10 nhịp/ phút.
- Tư thế khi đo cũng có thể làm sai kết quả huyết áp và nhịp tim. Nên nghỉ ngơi ít nhất 5 – 10 phút để cơ thể ổn định trước khi đo.
- Cân nặng: Người béo phì hoặc thừa cân thường có chỉ số Pulse cao hơn khi đo.
- Sử dụng các loại thuốc: Thuốc ức chế beta có thể làm giảm nhịp tim, trong khi thuốc điều trị tuyến giáp có thể làm tăng nhịp tim.

Những sai lầm phổ biến khi đo huyết áp và chỉ số Pulse là gì?
Chỉ số huyết áp và Pulse có thể sai lệch do những nguyên nhân sau:
- Tư thế ngồi không đúng khi đo huyết áp. Cần điều chỉnh tư thế như hướng dẫn để đo đúng.
- Nói chuyện, ăn uống trong khi đo huyết áp.
- Đặt máy đo sai vị trí ở cổ tay hoặc bắp tay.
- Đo huyết áp một lần không thể xác định chính xác. Nên đo tối thiểu hai lần mỗi ngày để theo dõi và ghi lại kết quả.
- Uống thuốc trước khi đo huyết áp có thể làm sai kết quả đo.
- Máy đo huyết áp cũ, chất lượng kém hoặc hết pin cũng làm sai kết quả đo.
- Sử dụng các loại đồ uống kích thích như rượu, bia, thuốc lá, cà phê,… trước khi đo huyết áp cũng làm sai kết quả đo.
- Không đi vệ sinh trước khi đo huyết áp cũng làm sai kết quả đo.

Thông tin này giúp bạn hiểu về chỉ số huyết áp và Pulse là gì. Bạn sẽ biết cách đo huyết áp cho bản thân và gia đình để chăm sóc sức khỏe tốt hơn và phát hiện sớm các vấn đề bất thường.