Hướng dẫn giải bài 1 Trang 28 trong Sách Giáo Khoa môn Toán lớp 5

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cách đọc các số đo diện tích mi-li-mét vuông trong bài toán này là gì?

Các số đo diện tích mi-li-mét vuông được đọc như sau: 29 mm2 là 'hai mươi chín mi-li-mét vuông', 305 mm2 là 'ba trăm lẻ năm mi-li-mét vuông', và 1200 mm2 là 'một nghìn hai trăm mi-li-mét vuông'.
2.

Làm thế nào để liệt kê các số đo diện tích từ mi-li-mét vuông sang số viết?

Để liệt kê các số đo diện tích, bạn có thể viết: 'Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông' tương ứng với 168 mm2, và 'Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông' tương ứng với 2310 mm2.
3.

Những chú ý nào cần nhớ khi đọc và viết đơn vị đo mi-li-mét vuông?

Khi đọc, nhớ rằng mm2 được đọc là 'mi-li-mét vuông'. Khi viết, cần viết chính xác là mm2 để tránh nhầm lẫn với các đơn vị đo khác.