1. Giải bài tập Địa lý lớp 5, bài công nghiệp - câu hỏi 1
Dựa vào hình 3 ở trang 94 sách giáo khoa, hoàn thành bảng dưới đây:
Ngành công nghiệp | Phân bố (ở đâu) |
- Khai thác than - Khai thác dầu mỏ - Nhiệt điện - Thủy điện |
Ngành công nghiệp hiện diện rộng rãi trên toàn cầu, chứng minh sự đa dạng trong sản xuất và phân phối. Dưới đây là một số ví dụ về các khu vực quan trọng trong ngành công nghiệp:
- Khai thác than: Một hoạt động thiết yếu tại nhiều địa phương trên toàn cầu, như Mỏ Than Quảng Ninh ở Việt Nam. Khai thác than đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các quốc gia và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
- Khai thác dầu mỏ: Có mặt chủ yếu ở các vùng biển phía nam của nhiều quốc gia, dầu mỏ là nguồn tài nguyên quý giá, góp phần cung cấp năng lượng và thúc đẩy sự phát triển công nghiệp.
- Nhiệt điện: Các nhà máy nhiệt điện thường được xây dựng gần nguồn nhiên liệu như than và dầu mỏ. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống điện quốc gia, đảm bảo cung cấp điện ổn định cho cộng đồng và ngành công nghiệp.
- Thủy điện: Dự án thủy điện thường được triển khai trên các con sông ở vùng núi, cung cấp năng lượng sạch và bền vững mà không phát thải khí nhà kính nhiều, góp phần vào phát triển công nghiệp thân thiện với môi trường.
Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, với sự phân bố rộng rãi ở nhiều khu vực trên trái đất. Sự hiện diện của nó là yếu tố then chốt trong việc cung cấp năng lượng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các quốc gia.
=> Đáp án
Ngành công nghiệp | Phân bố (ở đâu) |
- Khai thác than - Khai thác dầu mỏ - Nhiệt điện - Thủy điện | - Mỏ than Quảng Ninh - Các mỏ dầu khí ở vùng biển phía nam - Gần các mỏ than, dầu khí - Trên các con sông ở miền núi |
2. Giải bài tập địa lý lớp 5 về công nghiệp - câu hỏi số 2
Đánh dấu × vào ô ☐ bên cạnh câu trả lời mà em cho là chính xác
a) Các ngành công nghiệp của nước ta tập trung chủ yếu ở:
☐ Khu vực núi và cao nguyên.
☐ Khu vực núi và vùng trung du.
☐ Khu đồng bằng và ven biển.
b) Hai trung tâm công nghiệp lớn nhất của quốc gia là:
☐ Hà Nội và Hải Phòng.
☐ Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
☐ TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.
- Sự phân bố ngành công nghiệp ở Việt Nam cho thấy sự tập trung lớn tại các khu vực đồng bằng và ven biển, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa ngành công nghiệp và vị trí địa lý của đất nước.
- Hai trung tâm công nghiệp chính của Việt Nam là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp, kinh tế và văn hóa của quốc gia. Sự phát triển tại các đô thị này thúc đẩy nâng cao chất lượng cuộc sống và sự phát triển bền vững.
3. Giải bài tập địa lý 5 bài công nghiệp - câu hỏi số 3
Kết hợp các ý tưởng từ cột A và cột B cho phù hợp:
A. Ngành công nghiệp | B. Nơi phân bố chủ yếu | Sắp xếp |
1. Công nghiệp khai thác khoáng sản. 2. Công nghiệp cơ khí, dệt may, thực phẩm. 3. Công nghiệp điện (thủy điện) 4. Công nghiệp điện (nhiệt điện) | a) Trên các sông ở miền núi b) Nơi dân cư đông đúc, nhiều nguyên liệu c) Nơi có mỏ khoáng sản d) Gần nguồn nhiên liệu (than, dầu khí) |
Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và bao gồm nhiều hoạt động thiết yếu. Dưới đây là những loại công nghiệp chính và khu vực phân bố chủ yếu của chúng:
- Công nghiệp khai thác khoáng sản: Ngành này thường tập trung tại các khu vực có mỏ khoáng sản quý giá, nơi có sự hiện diện của tài nguyên thiên nhiên.
- Công nghiệp cơ khí, dệt may, thực phẩm: Các ngành này thường phát triển ở những khu vực đông dân cư và có nguồn nguyên liệu phong phú, giúp giảm chi phí vận chuyển và tối ưu hóa sản xuất.
- Công nghiệp điện (thủy điện): Thủy điện thường được xây dựng trên các con sông ở vùng núi, tận dụng nước để sản xuất năng lượng, mang lại lợi ích về môi trường và nguồn năng lượng bền vững.
- Công nghiệp điện (nhiệt điện): Nhiệt điện thường được đặt gần nguồn nhiên liệu như than và dầu khí, giúp đảm bảo nguồn cung cấp nhiên liệu liên tục cho các nhà máy.
Sắp xếp các địa điểm phân bố chủ yếu như sau:
1 - Gần nguồn năng lượng (than, dầu mỏ) - d
2 - Khu vực đông dân, nhiều nguyên liệu - b
3 - Dọc các con sông ở vùng núi - a
4 - Khu vực có mỏ khoáng sản - c
Phân tích này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát về sự phong phú và sự kết hợp của các ngành công nghiệp, cũng như cách chúng phân bố tại các khu vực khác nhau.
4. Giải bài tập địa lý lớp 5 - câu hỏi số 4
Dựa vào hình 3, trang 94 trong sách giáo khoa, hãy hoàn thiện bảng dưới đây:
Trung tâm công nghiệp | Tên trung tâm |
Rất lớn Lớn Vừa |
Việc xác định các trung tâm công nghiệp ở Việt Nam là một bước quan trọng để hiểu về sự phân bố và mức độ phát triển của ngành công nghiệp trong nước. Sau đây, chúng ta sẽ phân tích những trung tâm công nghiệp theo quy mô của chúng:
- Trung tâm công nghiệp lớn nhất: TP. Hồ Chí Minh. Thành phố Hồ Chí Minh là một trong những trung tâm công nghiệp lớn nhất tại Việt Nam, nổi bật với sự đa dạng và phát triển mạnh mẽ của nhiều ngành công nghiệp. Đây là trung tâm kinh tế và văn hóa chủ chốt của cả nước.
- Các trung tâm công nghiệp lớn ở Việt Nam bao gồm Hà Nội, Hải Phòng, Biên Hòa, Vũng Tàu, và Thủ Dầu Một. Mặc dù không lớn như TP. Hồ Chí Minh, các thành phố này vẫn giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp của quốc gia, cung cấp nhiều dịch vụ và sản phẩm thiết yếu cho nền kinh tế.
- Các trung tâm công nghiệp trung bình như Thái Nguyên, Việt Trì, Phúc Yên, Cẩm Phả, Đà Nẵng, Nha Trang, và Cần Thơ đóng vai trò then chốt trong phát triển ngành công nghiệp tại các khu vực khác nhau của Việt Nam. Chúng tạo ra cơ hội việc làm và là nguồn lực kinh tế quan trọng cho cộng đồng địa phương.
- Nghiên cứu các trung tâm công nghiệp giúp chúng ta hiểu rõ sự đa dạng và phát triển của ngành công nghiệp tại Việt Nam, đồng thời tạo cơ hội để tối ưu hóa và phát triển bền vững trong tương lai.
5. Giải bài tập địa lý 5 về công nghiệp - câu hỏi số 5
- Tại sao ngành công nghiệp dệt may và chế biến lương thực thực phẩm lại tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển của nước ta?
Ngành công nghiệp dệt may và chế biến thực phẩm tại Việt Nam thường tập trung mạnh mẽ ở các khu vực đồng bằng và ven biển. Có nhiều yếu tố phối hợp giải thích lý do cho hiện tượng này.
- Dân cư đông đúc: Các khu vực này có mật độ dân cư cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào nguồn lao động phong phú và sẵn có. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí vận chuyển.
- Nguồn lao động phong phú: Các vùng đồng bằng và ven biển thường cung cấp một lực lượng lao động dồi dào, bao gồm cả những người có kỹ năng trong ngành dệt may và chế biến thực phẩm. Điều này giúp việc tuyển dụng và đào tạo nhân sự trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Nguyên liệu từ nông nghiệp và chăn nuôi: Các ngành công nghiệp này cần nguyên liệu từ nông nghiệp và chăn nuôi. Vùng đồng bằng thường có diện tích đất rộng cho việc trồng lúa và thảo dược, cùng với việc chăn nuôi gia súc như lợn và gà. Điều này đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định và chi phí thấp cho sản xuất thực phẩm và dệt may.
- Ngành thủy sản phát triển: Các vùng ven biển nổi bật với ngành thủy sản, cung cấp nguyên liệu quan trọng cho ngành chế biến thực phẩm. Sự sáng tạo trong chế biến thủy sản có thể tạo ra nhiều sản phẩm giá trị từ nguồn tài nguyên này.
Tóm lại, sự kết hợp của dân số đông đúc, nguồn lao động phong phú, cũng như nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp và thủy sản, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển và thịnh vượng của ngành công nghiệp dệt may và chế biến thực phẩm tại Việt Nam.
6. Giải bài tập địa lý lớp 5 về công nghiệp - câu hỏi số 6
Hãy chọn ý và điền vào sơ đồ dưới đây sao cho hợp lý:
a) Giao thông thuận tiện.
b) TP. Hồ Chí Minh là trung tâm công nghiệp lớn nhất nước ta.
c) Gần khu vực có nhiều sản phẩm lương thực thực phẩm.
d) Trung tâm văn hóa và khoa học kỹ thuật.
e) Dân cư đông và lao động có trình độ chuyên môn cao.
g) Sự đầu tư từ nước ngoài.
TP. Hồ Chí Minh, trung tâm công nghiệp lớn nhất của Việt Nam, nổi bật với nhiều yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ và phong phú của nền kinh tế cũng như văn hóa quốc gia. Dưới đây là các điểm nổi bật của thành phố này:
- Giao thông thuận lợi: TP. Hồ Chí Minh nằm ở vị trí chiến lược với hệ thống giao thông hiện đại. Sự kết hợp của đường bộ, đường sắt và cảng biển giúp tối ưu hóa hoạt động thương mại và công nghiệp.
- Gần nguồn cung cấp lương thực và thực phẩm: Khu vực xung quanh TP. Hồ Chí Minh có nhiều vùng nông nghiệp cung cấp lương thực và thực phẩm. Việc tiếp cận dễ dàng với nguồn nguyên liệu này hỗ trợ mạnh mẽ cho ngành chế biến thực phẩm và thủy sản.
- Trung tâm văn hóa, khoa học và kỹ thuật: TP. Hồ Chí Minh không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn là điểm hội tụ của văn hóa, khoa học và kỹ thuật. Thành phố tập hợp nhiều cơ sở giáo dục, nghiên cứu và sáng tạo.
- Dân cư đông đúc và trình độ cao: TP. Hồ Chí Minh có lợi thế với dân cư đông đảo và lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao. Điều này mang lại lợi thế lớn cho các ngành công nghiệp cần nguồn nhân lực chất lượng và đa dạng.
- Đầu tư từ nước ngoài: TP. Hồ Chí Minh là điểm đến hấp dẫn cho đầu tư quốc tế. Với môi trường kinh doanh thân thiện và nền kinh tế phát triển, thành phố thu hút nhiều dự án đầu tư từ các quốc gia khác.
- Tóm lại, TP. Hồ Chí Minh không chỉ là trung tâm công nghiệp mà còn là trái tim của nền kinh tế và văn hóa Việt Nam, với sự kết hợp của nhiều yếu tố quan trọng.
- Tham khảo thêm: Giải Vở bài tập Địa lý lớp 5, bài 27: Châu Đại Dương và Châu Nam Cực. Cảm ơn bạn.