1. Giải bài tập toán lớp 7 theo sách Chân trời sáng tạo, tập 1
Bài 5: Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính tiền điện
- Mục tiêu:
Áp dụng kiến thức về số hữu tỉ để tính toán tiền điện và thuế giá trị gia tăng (GTGT) trong các tình huống đơn giản.
- Chuẩn bị:
Mỗi nhóm học sinh cần chuẩn bị một số hóa đơn thanh toán tiền điện.
- Thực hiện hoạt động
Học sinh thảo luận theo nhóm và thực hiện tính toán tiền điện dựa trên bài toán sau:
Mức giá điện sinh hoạt năm 2021 được quy định như sau:

(Nguồn: EVN – Theo Quyết định 648/QĐ-BCT)
- Cách tính tiền điện như sau:
Tiền điện = Số kWh tiêu thụ × Giá tiền/kWh (theo từng bậc)
Thuế GTGT (10%) = Tiền điện × 10%.
Tổng số tiền cần thanh toán = Tiền điện cộng với thuế GTGT.
Vào tháng 9/2021, nhà bạn Dung tiêu thụ 154 kWh điện. Tính số tiền điện mà nhà bạn Dung phải thanh toán.
Giải đáp:
Chia số điện tiêu thụ của nhà bạn Dung thành ba mức tương ứng với ba bậc:
Bậc 1: Từ 0 đến 50 kWh (50 kWh của bậc 1).
Bậc 2: Từ 51 đến 100 kWh (50 kWh của bậc 2).
Bậc 3: Từ 101 đến 154 kWh (54 kWh của bậc 3).
Số tiền điện bạn Dung cần thanh toán theo bậc 1 là:
50 × 1.678 = 83.900 (đồng)
Số tiền điện mà bạn Dung cần thanh toán theo bậc 2 là:
50 × 1.734 = 86.700 (đồng)
54 × 2.014 = 108.756 (đồng)
Tổng số tiền điện của bạn Dung trước khi tính thuế GTGT là:
83.900 + 86.700 + 108.756 = 279.356 (đồng)
Số tiền thuế GTGT là:
279.356 × 10% = 27.935,6 (đồng)
Tổng số tiền bạn Dung cần thanh toán là:
279.356 + 27.935,6 = 307.291,6 (đồng).
Tổng số tiền bạn Dung cần thanh toán là 307.291,6 đồng.
Đánh giá:
- Các nhóm sẽ đánh giá kết quả thực hiện.
- Giáo viên sẽ đưa ra nhận xét và đánh giá tổng quan về quá trình và kết quả của từng nhóm.
2. Giải bài tập toán lớp 7 - Chân trời sáng tạo tập 2
Bài 1 (Chân trời sáng tạo): Biểu thức số và đại số
Bài 1: Viết biểu thức số để tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật có chiều dài 7 cm, chiều rộng 4 cm, và chiều cao 2 cm.
Phương pháp giải:
Áp dụng công thức tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật:
Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật = 2 × chiều cao × (chiều dài + chiều rộng)
Giải đáp:
Biểu thức số để tính diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật là: S = 2 × 2 × (7 + 4)
Bài 2: Viết biểu thức đại số để tính chu vi của hình chữ nhật có chiều dài vượt chiều rộng 7 cm.
Phương pháp giải:
Chu vi hình chữ nhật = 2 × (Chiều dài + chiều rộng)
Giải pháp:
Đặt chiều dài của hình chữ nhật là x (cm).
=> Chiều rộng của hình chữ nhật là x – 7 (cm) (do chiều dài lớn hơn chiều rộng 7 cm)
Do đó, chu vi hình chữ nhật sẽ là: C = 2 × (x + x – 7) = 2 × (2x – 7) = 4x – 14 (cm)
Bài 3: Viết biểu thức đại số để tính thể tích của một hình hộp chữ nhật có chiều dài lớn hơn chiều rộng 4 cm và lớn hơn chiều cao 2 cm.
Cách giải:
Thể tích hình hộp chữ nhật được tính bằng: chiều dài × chiều rộng × chiều cao
Giải đáp:
Đặt chiều dài của hình hộp chữ nhật là x (cm).
=> Chiều rộng của hình hộp chữ nhật là: x – 4 (cm) (vì chiều dài lớn hơn chiều rộng 4 cm)
Chiều cao của hình hộp chữ nhật là: x - 2 (cm) (vì chiều dài lớn hơn chiều cao 2 cm)
Thể tích của hình hộp chữ nhật được tính bằng: V = x × (x – 4) × (x – 2) (cm³)
Bài 4:
a) Tổng của x² và 3y
b) Tổng của bình phương a và b
Cách giải:
Mô tả các phép toán cần thực hiện
Giải đáp:
a) Tổng của x² và 3y là: A = x² + 3y
b) Tổng của các bình phương a và b là: B = a² + b²
Bài 5: Lân có x nghìn đồng, đã chi tiêu y nghìn đồng và nhận thêm z nghìn đồng từ chị Mai. Viết biểu thức đại số để tính số tiền Lân còn lại sau khi nhận thêm z nghìn đồng. Tính số tiền Lân có khi x = 100, y = 60, z = 50.
Cách giải:
Tạo biểu thức và thay các giá trị cụ thể vào
Giải đáp:
Số tiền còn lại của Lân sau khi tiêu y nghìn đồng là: x – y (nghìn đồng)
Khi chị Mai tặng thêm z nghìn đồng, số tiền Lân có là: x – y + z (nghìn đồng)
Số tiền Lân còn lại là: 100 – 60 + 50 = 90 (nghìn đồng)
Bài 6: Đơn giản hóa các biểu thức đại số sau:
a) 6(y−x)−2(x−y)
b) 3x² + x − 4x − 5x²/3
Phương pháp giải:
Áp dụng tính chất giao hoán và tính chất phân phối của phép nhân với phép cộng.
Lời giải:
a) Phương pháp 1:
6(y−x)−2(x−y)
= 6y − 6x − 2x + 2y
= 8y − 8x
Bài 7: Một mảnh vườn hình vuông (Hình 5) có cạnh dài a (m) và có lối đi xung quanh rộng 1,2m. Viết biểu thức tính diện tích phần còn lại của vườn. Tính diện tích còn lại khi a = 20.
Phương pháp giải:
Xác định chiều dài một cạnh của khu vườn còn lại
Từ đó tính toán diện tích khu vườn còn lại
Lời giải:
Chiều dài cạnh còn lại của khu vườn là: a – 1,2 – 1,2 = a – 2,4 (m)
Diện tích khu vườn còn lại có công thức tính là: (a−2,4)2
Thay giá trị a = 20 vào công thức vừa tính được:
(20−2,4)2 = 309,76
Bài 8: Lương trung bình hàng tháng của công nhân tại xí nghiệp trong năm thứ n tính từ năm 2015 được xác định bằng công thức C(1+0,04)n, với C = 5 triệu đồng. Tính lương trung bình hàng tháng của công nhân xí nghiệp trong năm 2020 (khi n = 5)
Phương pháp giải:
Sử dụng công thức và dữ liệu đã cho để tính toán kết quả
Lời giải:
Công thức tính lương là: C(1+0,04)n
5
3. Cách học hiệu quả môn Toán lớp 7
Để nắm vững kiến thức môn Toán, cần nhận thức rằng tư duy logic là yếu tố then chốt. Thiếu kiến thức nền tảng, việc giải các bài toán, dù đơn giản hay phức tạp, sẽ trở nên khó khăn.
Trong chương trình lớp 7, học sinh sẽ học về Đại số và Hình học. Trong Đại số, cần nắm vững các khái niệm như số hữu tỉ, số thực, hàm số, đồ thị, thống kê... Còn trong Hình học, cần hiểu rõ lý thuyết về tam giác, đường thẳng vuông góc, đường thẳng song song...
Để tiếp thu lý thuyết một cách hiệu quả, học sinh nên đọc bài trước khi lên lớp. Trong giờ học Toán, hãy ghi chép cẩn thận vào một quyển vở riêng và dùng bút màu để làm nổi bật những điểm quan trọng, giúp cấu trúc lý thuyết trở nên rõ ràng và dễ nhớ hơn. Đối với các phần khó, sử dụng giấy nhớ để viết công thức và đặt chúng ở những nơi bạn thường xuyên nhìn thấy, như bàn học, để dễ dàng ôn tập.
Sử dụng sơ đồ tư duy, hay còn gọi là sơ đồ hình cây, là một cách hiệu quả để học Toán. Bắt đầu với việc chọn từ khóa chính trong bài học, sau đó lựa chọn loại sơ đồ phù hợp như sơ đồ cây, sơ đồ zíc-zắc, hoặc bất kỳ loại sơ đồ nào giúp bạn ghi nhớ dễ hơn. Ví dụ, trong chương I của Đại số, bạn có thể biểu diễn các khái niệm như số hữu tỉ, số thực, phép cộng trừ số hữu tỉ, phép cộng trừ số thập phân, và các khái niệm khác trên sơ đồ tư duy để kết nối chúng.
Làm bài tập đầy đủ sau khi học mỗi phần là cách hiệu quả để ghi nhớ công thức và cải thiện kỹ năng giải bài tập. Bắt đầu với các bài tập dễ và dần chuyển sang bài tập khó hơn. Ngoài sách giáo khoa, bạn cũng nên tham khảo thêm bài tập từ sách tham khảo, sách nâng cao, hoặc tài liệu trực tuyến. Mỗi nguồn tài liệu có thể cung cấp cách giải khác nhau cho cùng một bài toán, giúp bạn hiểu rõ hơn. Nếu gặp khó khăn, hãy làm lại bài nhiều lần để nắm vững phương pháp giải.
Hỏi thầy cô và thảo luận với bạn bè là những cách giúp ghi nhớ lâu hơn. Đừng ngại hỏi thầy cô khi chưa hiểu bài. Thảo luận với bạn bè cũng rất hữu ích, vì học từ người khác có thể giúp bạn hiểu và trình bày thông tin tốt hơn.
Cuối cùng, kiên nhẫn là yếu tố quan trọng. Đừng bỏ cuộc khi gặp bài toán khó. Hãy xem xét lại kiến thức và cố gắng tìm cách giải. Nếu cần, hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được hỗ trợ. Với sự kiên nhẫn, bạn có thể vượt qua mọi thử thách.