1. Chủ đề 1: Ôn tập tổng quan
1.1. Nội dung của chủ đề 1
Chủ đề 1 trong bài học bao gồm các phần sau đây:
- Bài 1: Ôn tập các số từ 1 đến 1000 trang 6, 7, 8 Bài học này giúp học sinh làm quen và ôn tập với các số trong khoảng từ 1 đến 1000, bao gồm kỹ năng đọc, viết và so sánh số.
- Bài 2: Ôn tập phép cộng và phép trừ trong phạm vi 1000 trang 9, 10 Bài học tập trung vào việc ôn tập các phép cộng và trừ với số từ 1 đến 1000, hướng dẫn thực hiện phép tính và cải thiện kỹ năng tính toán cơ bản.
- Bài 3: Phân tích thành phần trong phép cộng và phép trừ trang 11, 12, 13 Bài học này giúp học sinh phân tích các phép tính cộng và trừ thành các thành phần nhỏ hơn, từ đó hiểu và thực hiện phép tính một cách chi tiết hơn.
- Bài 4: Ôn tập bảng nhân 2, 5 và bảng chia 2, 5 trang 14, 15 Bài học này tập trung vào việc ôn lại bảng nhân và chia với các số 2 và 5, hướng dẫn học sinh cách thực hiện các phép nhân và chia.
- Bài 5: Ôn tập bảng nhân và bảng chia với số 3 trang 16, 17, 18 Trong bài học này, học sinh sẽ ôn tập bảng nhân và chia với số 3, giúp nâng cao kỹ năng tính toán bằng cách thực hành các phép nhân và chia.
- Bài 6: Ôn tập bảng nhân 4 và bảng chia 4 trang 19, 20 Bài học này tiếp tục với việc ôn lại bảng nhân và chia với số 4. Học sinh sẽ được luyện tập kỹ năng nhân và chia các số trong bảng này.
- Bài 7: Ôn tập hình học và đo lường trang 21, 22, 23 Bài học này chuyển sang các khái niệm hình học cơ bản và đo lường. Học sinh sẽ ôn lại các hình học như hình vuông, hình chữ nhật và học cách đo độ dài, diện tích và thể tích của chúng.
- Bài 8: Luyện tập tổng hợp trang 24, 25, 26, 27 Bài học cuối cùng sẽ cung cấp các bài tập tổng hợp, giúp học sinh ôn lại và kiểm tra kiến thức về các kỹ năng toán học và hình học đã học trong các bài trước.
1.2. Trang 6, trang 7 Toán lớp 3 tập 1
Bài 1:
Kết quả:
Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
1 | 3 | 4 | 134 | Một trăm ba mươi tư |
2 | 4 | 5 | 245 | Hai trăm bốn mươi năm |
3 | 0 | 7 | 307 | Ba trăm linh bảy |
2 | 7 | 1 | 271 | Hai trăm bảy mươi mốt |
Bài 3:
a)
Số | Số trăm | Số chục | Số đơn vị |
437 | 4 | 3 | 7 |
222 | 2 | 2 | 2 |
305 | 3 | 0 | 5 |
Số | Số trăm | Số chục | Số đơn vị |
598 | 5 | 9 | 8 |
620 | 6 | 2 | 0 |
700 | 7 | 0 | 0 |
b)
385 = 300 + 80 + 5
538 = 500 + 30 + 8
444 = 400 + 40 + 4
307 = 300 + 7
640 = 600 + 40
Bài 4:
Kết quả
Số liền trước | Số đã cho | Số liền sau |
41 | 42 | 43 |
425 | 426 | 427 |
879 | 880 | 881 |
998 | 999 | 1000 |
35 | 36 | 37 |
324 | 325 | 326 |
2. Chủ đề 2: Bảng nhân và bảng chia
2.1. Nội dung của chủ đề 2
Chủ đề 2 trong bài học sẽ bao gồm các phần sau đây:
- Bài 9: Ôn tập bảng nhân 6 và bảng chia 6 trang 28, 29, 30 Bài học này cung cấp cho học sinh các bài tập để học và ôn lại bảng nhân và chia với số 6, giúp các em nắm vững kỹ năng nhân và chia các số trong bảng này.
- Bài 10: Ôn tập bảng nhân 7 và bảng chia 7 trang 31, 32 Bài học này giúp học sinh ôn lại bảng nhân và chia với số 7, rèn luyện kỹ năng tính toán với các số trong bảng này.
- Bài 11: Ôn tập bảng nhân 8 và bảng chia 8 trang 33, 34, 35 Trong bài này, học sinh sẽ học và thực hành các phép nhân và chia với số 8, củng cố kỹ năng với bảng số này.
- Bài 12: Ôn tập bảng nhân 9 và bảng chia 9 trang 36, 37, 38 Bài học tập trung vào việc ôn lại bảng nhân và chia với số 9, giúp học sinh nâng cao kỹ năng tính toán với bảng số này.
- Bài 13: Phân tích thành phần trong phép nhân và phép chia trang 39, 40, 41 Trong bài học này, học sinh sẽ học cách phân tích các phép nhân và chia thành các phần nhỏ hơn, từ đó thực hiện phép tính một cách chi tiết và chính xác hơn.
- Bài 14: Tìm phần mấy của một số trang 42, 43, 44, 45 Bài học này giúp học sinh hiểu cách tính phần mấy của một số và thực hành các phép tính liên quan đến khái niệm phần mấy.
- Bài 15: Ôn tập tổng hợp trang 46, 47 Bài này cung cấp các bài tập tổng hợp để học sinh ôn lại toàn bộ kiến thức đã học từ các bài trước, bao gồm các phép nhân, chia, phần mấy, cùng với các bảng nhân và chia đã được học trong chương trình.
2.2. Bài tập ôn luyện
Bài 1:
Lời giải: Thực hiện các phép tính như sau:
7 x 3 = 21
56 chia 7 bằng 8
35 chia 7 bằng 5
7 nhân 6 bằng 42
7 nhân 4 bằng 28
49 chia 7 bằng 7
7 nhân 9 bằng 63
21 chia 7 bằng 3
Các phép tính có kết quả nhỏ hơn 28 là:
7 nhân 3
56 chia 7
35 chia 7
49 chia 7
21 chia 7
Vậy, rô-bốt thu được 5 quả bóng.
Bài 2:
Tóm tắt nội dung
Một tuần có 7 ngày
Vậy 4 tuần sẽ tương đương với bao nhiêu ngày?
Giải bài toán
Số ngày mà bố của Mai đi công tác là:
7 nhân 4 bằng 28 (ngày)
Kết quả: 28 ngày
Bài 3:
Giải thích:
a) 7; 14; 21; 28; 35; 42; 49; 56; 63; 70
Các số còn thiếu, theo thứ tự từ trái qua phải, là: 28; 49; 63
b) 70; 63; 56; 49; 42; 35; 28; 21; 14; 7.
Các số còn thiếu, theo thứ tự từ trái qua phải, là: 49; 42; 28; 14
Bài 4:
Giải pháp:
Số cốc trong mỗi hộp là:
42 ÷ 7 = 6 (cái)
Kết quả: 6 cái cốc
3. Chủ đề 3: Khám phá hình phẳng và hình khối
3.1. Nội dung của chủ đề 3
Chủ đề 3 trong bài học bao gồm các phần sau:
- Bài 16: Điểm giữa, trung điểm của đoạn thẳng trang 49, 50, 51 Bài học này sẽ giới thiệu về khái niệm 'điểm giữa' và 'trung điểm' của một đoạn thẳng, giúp học sinh hiểu cách xác định điểm giữa và trung điểm trên mặt phẳng.
- Bài 17: Hình tròn. Tâm, bán kính và đường kính trang 52, 53 Bài học này giúp học sinh làm quen với hình tròn và các thuật ngữ như tâm, bán kính và đường kính. Học sinh sẽ học cách tính toán bán kính và đường kính của hình tròn.
- Bài 18: Góc, góc vuông và góc không vuông trang 54, 55 Trong bài này, học sinh sẽ khám phá khái niệm về góc trong hình học, cách đo góc và phân biệt góc vuông với góc không vuông.
- Bài 19: Hình tam giác, hình tứ giác, hình chữ nhật và hình vuông trang 56 Học sinh sẽ tìm hiểu về các hình học cơ bản như hình tam giác, hình tứ giác, hình chữ nhật và hình vuông, cùng với các đặc điểm và tính chất của từng loại hình.
- Bài 20: Thực hành vẽ các hình cơ bản và trang trí trang 61 Trong bài học này, học sinh sẽ thực hành vẽ góc vuông, đường tròn, hình vuông, hình chữ nhật, và các hoạt động vẽ trang trí trên giấy. Bài học giúp phát triển kỹ năng vẽ của học sinh.
- Bài 21: Khối lập phương và khối hộp chữ nhật trang 63, 64 Bài này giới thiệu khái niệm khối lập phương và khối hộp chữ nhật, cùng cách nhận diện và tính toán diện tích bề mặt cũng như thể tích của các khối này.
- Bài 22: Bài tập tổng hợp trang 65, 66 Bài này cung cấp các bài tập tổng hợp nhằm củng cố và kiểm tra kiến thức của học sinh về hình phẳng, hình khối, góc và các khái niệm hình học đã học từ các bài trước.
3.2. Các bài tập tổng hợp
Bài 1:
Giải đáp:
Hình 2 và hình 3 đều là hình vuông vì chúng có 4 góc vuông và 4 cạnh bằng nhau.
Mai đã vẽ trung điểm của mỗi cạnh hình vuông, vì vậy hình 3 là bản vẽ chính xác của Mai.
Bài 2:
Giải đáp:
Chiều dài cạnh của hình vuông tương đương với đường kính của hình tròn.
Chiều dài của cạnh hình vuông là:
2 x 2 = 4 (cm)
Kết quả: 4 cm
Bài 3:
Giải thích:
a) Chiều dài của ao là:
7 x 1 = 7 (dm)
b) Chiều rộng của ao là:
4 x 1 = 4 (dm)
Kết quả: a) 7 dm; b) 4 dm