Mèo khi mắc cảm lạnh có thể gặp các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng theo thời gian. Nếu mèo gặp khó khăn trong việc thở, bạn cần đưa mèo đến bác sĩ thú y để xác định nguyên nhân gây tắc nghẽn và bắt đầu điều trị cho mèo. Hơn nữa, việc nhận biết các dấu hiệu khó thở, làm giảm triệu chứng và tìm hiểu về các vấn đề về hô hấp phổ biến ở mèo cũng rất quan trọng.
Quy trình
Phát hiện vấn đề hô hấp trên

Quan sát triệu chứng sổ mũi. Sổ mũi là triệu chứng phổ biến ở mèo khi gặp vấn đề hô hấp. Dịch chảy ra từ mũi có thể là chất nhầy hoặc niêm mủ - loại dịch này thường có màu vàng hoặc xanh lục.
- Mèo bị dị ứng mũi có thể rò nước mũi từ cả hai lỗ mũi. Tuy nhiên, dấu hiệu này khó nhận biết nếu mèo thường xuyên liếm nước mũi.
- Nếu thấy mèo có triệu chứng sổ mũi, hãy quan sát xem dịch chảy từ một hoặc cả hai lỗ mũi. Nếu dịch chảy từ cả hai lỗ mũi, mèo có thể bị nhiễm trùng hoặc dị ứng. Trong trường hợp chỉ một lỗ mũi chảy dịch, có thể là do mèo bị nhiễm trùng hoặc có vật thể lạ ở lỗ mũi đó.

Chú ý vào dấu hiệu hắt hơi. Khác với con người, mèo không thể xỉ mũi bằng khăn tay khi bị nghẹt mũi. Hắt hơi là cách duy nhất mèo có thể làm để thông mũi.
- Nếu bạn thấy mèo hắt hơi liên tục, hãy đưa mèo đến bác sĩ thú y để tìm hiểu nguyên nhân. Có thể mèo đang gặp phải dị ứng hoặc nhiễm trùng. Tuy nhiên, bác sĩ thú y cần phải kiểm tra chất nhầy trước khi đưa ra chẩn đoán chính xác.

Phân biệt nguyên nhân gây nghẹt mũi. Mèo thường bị nghẹt mũi do viêm mũi (tiết dịch nhầy trong hốc mũi), nhiễm trùng (do vi-rút như cúm mèo) và hít phải vật thể lạ (như lông cỏ bắn vào mũi khi mèo ngửi cỏ).
- Vi-rút thường là nguyên nhân phổ biến nhất gây nghẹt mũi và xoang ở mèo. Feline Herpesvirus (FVR) và Feline Calicivirus (FCV) thường gây ra triệu chứng như sưng mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, loét miệng và tiết nước bọt. Mèo có thể tránh được các loại vi-rút này bằng cách tiêm phòng định kỳ và hạn chế tiếp xúc với mèo bị bệnh. Bệnh do vi-rút có thể dễ điều trị, nhưng vi khuẩn có thể vẫn còn tồn tại và gây ra các vấn đề nghiêm trọng khác như chảy dịch mũi và mất ăn. Nếu mèo có triệu chứng trên, hãy đưa mèo đến bác sĩ thú y có kinh nghiệm để được chăm sóc.
- Như con người, dịch nhầy tích tụ trong mũi mèo cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ mũi và khó thở.
Phát hiện vấn đề hô hấp phía dưới

Đo tốc độ hô hấp của mèo. Tốc độ hô hấp của mèo được đo bằng số lần thở trên mỗi phút. Mèo khỏe mạnh thường thở khoảng 20-30 lần/phút. Bất kỳ sự thay đổi nào trong tốc độ và cách thức thở đều có thể là dấu hiệu của vấn đề về hô hấp.
- Một số lượng thở từ 32 lần/phút trở lên có thể được coi là bình thường ở mèo.
- Tuy nhiên, bạn nên chú ý nếu mèo thở nhiều hơn 35-40 lần/phút hoặc thở một cách khó khăn.

Quan sát dấu hiệu thở nặng. Thường thì, cách mèo thở rất khó nhận biết và tinh tế. Do đó, mèo đang gặp vấn đề nếu thở một cách khó khăn. Thở nặng nhọc có nghĩa là mèo phải nỗ lực hơn để hít hoặc đẩy không khí vào phổi.
- Để kiểm tra cách thức thở của mèo, bạn có thể quan sát phần ngực để xem có sự nâng lên và hạ xuống chậm rãi không.
- Các dấu hiệu như bụng co bóp hoặc mở rộng khi thở cũng là dấu hiệu bất thường. Một ngực căng phồng, chuyển động thở kéo dài và sự chuyển động của bụng khi thở cũng là dấu hiệu đáng chú ý.

Quan sát tư thế 'thèm không khí'. Mèo gặp khó khăn trong việc thở thường sẽ có tư thế 'thèm không khí'. Mèo thường ngồi hoặc nằm với tư thế uốn lưng, căng cơ thể ra và kéo đầu cổ ra thẳng để mở rộng đường hô hấp.
- Mèo ở tư thế này thường mở miệng và bắt đầu thở nhanh hơn.

Phân biệt các biểu hiện đau đớn. Mèo gặp khó khăn trong việc thở thường cảm thấy đau đớn. Để nhận biết xem mèo có đang đau hay không, bạn nên quan sát khuôn mặt của mèo. Bạn có thể nhận thấy mèo có biểu hiện lo lắng, miệng co lại và có vẻ căng thẳng. Một số dấu hiệu đau mà bạn nên chú ý bao gồm:
- Đồng tử mở rộng
- Tai hạ thấp
- Râu kéo về phía sau
- Hành động hung dữ khi bạn tiếp cận
- Đuôi gần sát vào cơ thể

Chú ý vào biểu hiện thở nhanh. Mèo có thể thở nhanh sau khi vận động để làm mát cơ thể. Tuy nhiên, thở nhanh khi nghỉ ngơi là dấu hiệu không bình thường ở mèo. Nếu mèo thở nhanh khi nghỉ ngơi, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y vì điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề hô hấp.
- Mèo cũng có thể thở nhanh khi lo lắng hoặc sợ hãi, vì vậy hãy quan sát môi trường xung quanh mèo.
Chăm sóc khi mèo gặp nghẹt mũi

Thảo luận với bác sĩ thú y về việc sử dụng kháng sinh cho mèo. Nếu mèo bị triệu chứng nhiễm trùng (chảy dịch mũi màu vàng hoặc xanh từ mũi), hãy thảo luận với bác sĩ thú y xem liệu cần kê đơn kháng sinh cho mèo hay không.
- Nếu nhiễm trùng là do vi-rút, việc sử dụng kháng sinh có thể không hiệu quả. Tuy nhiên, nếu nhiễm trùng do vi khuẩn và kháng sinh được kê, cần mất từ 4 đến 5 ngày để thấy cải thiện. Do đó, bạn cũng nên tìm cách khác để giúp mèo thở dễ dàng hơn.

Áp dụng phương pháp xông hơi. Hơi ấm và ẩm thường giúp làm lỏng dịch nhầy và làm cho việc thở của mèo trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, bạn không nên ép mèo vào bát nước nóng vì điều này có thể gây sợ hãi và nguy hiểm cho cả bạn và mèo. Thay vào đó, hãy sử dụng phòng tắm hơi để giúp mèo giảm tắc nghẽn. Cách thực hiện:
- Mang mèo vào phòng tắm và đóng cửa lại. Bật nước nóng cho vòi sen và đảm bảo rằng màn tắm được chắn kín để ngăn mèo tiếp xúc với nước nóng.
- Để mèo ngồi trong hơi nước khoảng 10 phút mỗi lần xông hơi. Bạn có thể xông hơi cho mèo từ 2 đến 3 lần mỗi ngày để giúp mèo thở dễ dàng hơn một chút.

Vệ sinh mũi của mèo. Mũi mèo thường bám đầy bụi bẩn và cần được làm sạch thường xuyên. Bạn có thể sử dụng miếng bông ướt để lau sạch mũi của mèo. Hãy loại bỏ hoàn toàn dịch nhầy đã khô trong mũi của mèo.
- Nếu mèo có triệu chứng chảy dịch mũi nặng, việc lau sạch mũi thường xuyên sẽ giúp mèo thoải mái hơn.

Yêu cầu bác sĩ thú y kê toa thuốc tiêu nhầy. Dịch nhầy thường đặc và gây tắc nghẽn trong mũi, làm cho việc thở qua mũi trở nên khó khăn đối với mèo. Trong tình huống này, bác sĩ thú y có thể kê toa 'thuốc tiêu nhầy' cho mèo.
- Thuốc này, như Bisolvin, có thể giúp phân giải và làm lỏng dịch nhầy. Thành phần chính của Bisolvin là Bromhexine. Khi dịch nhầy trở nên ít đặc, mèo có thể dễ dàng hắt hơi và loại bỏ dịch nhầy ra ngoài.
- Bisolvin thường được đóng gói thành 5 gram và có thể được trộn với thức ăn cho mèo ăn 1-2 lần mỗi ngày. Liều lượng Bisolvin cho một con mèo là 0,5 gram trên mỗi 5 kg cân nặng. Điều này có nghĩa là bạn có thể lấy một lượng nhỏ Bisolvin ra khỏi gói, trộn với thức ăn và cho mèo ăn 1-2 lần mỗi ngày.
Hiểu các vấn đề thường gặp về hô hấp ở mèo

Mang mèo đến phòng khám thú y để chẩn đoán và điều trị. Các vấn đề về hô hấp có thể bao gồm nhiễm trùng, viêm phổi, bệnh tim, bệnh phổi, khối u và chất lỏng xung quanh phổi (dịch màng phổi). Những bệnh này cần được bác sĩ thú y chăm sóc.
- Nếu bạn nghi ngờ mèo của mình bị tắc nghẽn phổi, đừng thử tự điều trị tại nhà. Việc trì hoãn đưa mèo đến bác sĩ thú y có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Thông hiểu rằng viêm phổi có thể là nguyên nhân của khó thở. Viêm phổi là một bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Độc tố từ vi khuẩn và virus có thể gây viêm và dịch trong phổi. Nếu mèo bị viêm phổi, việc trao đổi oxy trong phổi sẽ bị giảm và khiến cho mèo khó thở hơn.
- Để điều trị viêm phổi, thường sẽ được sử dụng thuốc kháng sinh mạnh. Đối với mèo bị viêm phổi nặng, việc truyền dịch và sử dụng oxy là cần thiết.

Hiểu rằng bệnh tim cũng là một nguyên nhân gây khó thở. Nếu tim bị vấn đề, chức năng bom máu sẽ không hiệu quả. Thay đổi áp suất trong phổi có thể làm chất lỏng rò rỉ ra ngoài mạch máu và xâm nhập vào mô phổi. Tình trạng này giống như viêm phổi, làm giảm khả năng trao đổi oxy trong phổi và gây khó thở cho mèo.
- Khi bệnh tim là nguyên nhân gây khó thở, bác sĩ thú y sẽ chẩn đoán và kê đơn thuốc phù hợp. Mèo cần được hỗ trợ oxy trước khi sử dụng thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác.

Lưu ý rằng bệnh phổi cũng có thể gây ra khó thở. Bệnh phổi như hen suyễn là tình trạng co thắt đường hô hấp, ngăn không cho không khí đi vào phổi. Khi bị viêm phế quản, đường hô hấp sẽ co lại, phổi sẽ căng và ngăn không cho trao đổi oxy. Hen suyễn thường ảnh hưởng đến mèo nhạy cảm với dị nguyên.
- Để điều trị hen suyễn, thường sẽ sử dụng corticosteroid dưới dạng tiêm hoặc viên uống. Corticosteroid là thuốc kháng viêm hiệu quả giúp giảm viêm đường hô hấp. Salbutamol cũng là lựa chọn để điều trị hen suyễn nếu mèo chấp nhận đeo mặt nạ.
- Viêm phế quản cũng được điều trị bằng corticosteroid hoặc các loại thuốc giãn phế quản, giúp mở rộng đường hô hấp.

Xem xét khả năng mèo bị nhiễm giun phổi. Giun phổi là ký sinh trùng gây cản trở cho quá trình hít thở của mèo, đặc biệt nếu không được phát hiện kịp thời. Nhiễm giun phổi nặng có thể gây ra các triệu chứng như chảy dịch mũi, ho, sụt cân và viêm phổi.
- Để điều trị giun phổi, thường sẽ sử dụng các loại thuốc kháng ký sinh trùng như Ivermectin hoặc Fenbendazole.

Hiểu rằng khối u cũng có thể là nguyên nhân gây ra khó thở. Khối u ở phổi hoặc ngực có thể gây nghẽn phổi và giảm lượng mô phổi hoạt động. Khi lượng mô phổi giảm, mèo có thể gặp khó khăn trong việc thở hoặc cảm thấy thở nặng.
- Khối u trong ngực có thể gây nghẽn phổi hoặc các mạch máu chính. Một số khối u có thể được phẫu thuật cắt bỏ, nhưng khối u ở mèo thường là dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng. Bạn nên thảo luận với bác sĩ thú y về các phương pháp điều trị.

Biết rằng tràn dịch màng phổi gây khó thở. Tràn dịch màng phổi là hiện tượng chất lỏng tích tụ xung quanh phổi. Điều này có thể xảy ra do bệnh thận, nhiễm trùng hoặc khối u trong ngực rò rỉ chất lỏng.
- Chất lỏng tạo áp lực lên phổi, làm phổi bị xẹp. Phổi không mở rộng hết và mèo gặp khó khăn trong việc thở.
- Nếu mèo khó thở, bác sĩ thú y có thể hút chất lỏng bằng kim ngực đặc biệt. Việc này giúp phổi phồng lên và hỗ trợ tạm thời. Tuy nhiên, chất lỏng có thể trở lại nếu bệnh không được điều trị kịp thời.
Lời khuyên
- Liên hệ ngay với bác sĩ thú y nếu có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe hô hấp của mèo.
Cảnh báo
- Không sử dụng dầu VapoRub cho mèo. Camphor trong VapoRub rất độc hại đối với mèo và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như kích ứng da, nôn mửa, tiêu chảy và động kinh.