1. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh
1.1. Định nghĩa bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh hay English alphabet mà chúng ta sắp tìm hiểu là một bảng chữ cái Latin gồm 26 ký tự. Phần thông tin này được sắp xếp theo thự từ A đến Z và có thể được viết theo cả hai dạng là “CHỮ HOA” và "chữ thường".
- Dạng chữ hoa có trong A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z
- Dạng chữ thường có trong a, b, c, d, e, f, g, h, i, j, k, l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z
Trong thực tế, bảng chữ cái tiếng Anh có nhiều hình thái tùy thuộc vào chữ viết của từng người. Ngoài ra với các văn bản, chữ, số trên máy tính, chúng ta cũng có thể chọn hình thức thể hiện cho bảng chữ cái. Những định dạng này được gọi là font chữ.
Người sử dụng tiếng Anh trong nhiều vùng miền thay thế 'ae' và 'oe' cho các chữ ghép truyền thống 'æ' và 'œ'. Trong tiếng Anh Mỹ, chữ 'e' dài thường bị lược bỏ.
encyclopaedia → encyclopedia
foetus → fetus
1.2. Phân loại bảng chữ cái tiếng Anh
Trong bảng chữ cái tiếng Anh có 2 loại chữ tương ứng với các loại âm chính có trong
– Nguyên âm gồm 5 chữ cái có trong A, E, I, O, U
– Phụ âm gồm 21 chữ cái có trong B, C, D, F, G, H, J, K, l, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z
Với chữ 'Y', nó là một phụ âm nhưng cũng có những trường hợp Y đóng vai trò làm nguyên âm, nên có thể gọi là phụ âm hoặc bán nguyên âm.
Ví dụ được minh họa trong
– Trong từ 'boy', chữ 'Y' đóng vai trò là phụ âm
– Trong từ 'systemize', chữ 'Y' đóng vai trò là nguyên âm
1.3. Tần suất sử dụng các chữ cái tiếng Anh
Chữ cái |
Tần suất |
Chữ cái |
Tần suất |
A |
8,17% |
N |
6,75% |
B |
1,49% |
O |
7,51% |
C |
2,78% |
P |
1,93% |
D |
4,25% |
Q |
0,10% |
E |
12,70% |
R |
5,99% |
F |
2,23% |
S |
6,33% |
G |
2,02% |
T |
9,06% |
H |
6,09% |
U |
2,76% |
I |
6,97% |
V |
0,98% |
J |
0,15% |
W |
2,36% |
K |
0,77% |
X |
0,15% |
L |
4,03% |
Y |
1,97% |
M |
2,41% |
Z |
0,07% |
2. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ cái |
Cách đọc |
Ví dụ |
Cách đọc |
A |
/eɪ/ |
apple |
/ˈæpl/ |
B |
/biː/ |
bee |
/biː/ |
C |
/siː/ |
can |
/kæn/ |
D |
/diː/ |
duck |
/dʌk/ |
E |
/iː/ |
enter |
/ˈentər/ |
F |
/ef/ |
food |
/fuːd/ |
G |
/dʒiː/ |
gain |
/ɡeɪn/ |
H |
/eɪtʃ/ |
how |
/haʊ/ |
I |
/aɪ/ |
ink |
/ɪŋk/ |
J |
/dʒeɪ/ |
jam |
/dʒæm/ |
K |
/keɪ/ |
kick |
/kɪk/ |
L |
/el/ |
love |
/lʌv/ |
M |
/em/ |
man |
/mæn/ |
N |
/en/ |
no |
/nəʊ/ |
O |
/əʊ/ |
open |
/ˈəʊpən/ |
P |
/piː/ |
pen |
/pen/ |
Q |
/kjuː/ |
queen |
/kwiːn/ |
R |
/ɑːr/ |
run |
/rʌn/ |
S |
/es/ |
sun |
/sʌn/ |
T |
/tiː/ |
take |
/teɪk |
U |
/juː/ |
up |
/ʌp/ |
V |
/viː/ |
vape |
/veɪp/ |
W |
/ˈdʌbljuː/ |
west |
/west/ |
X |
/eks/ |
xenon |
/ˈzenɒn/ |
Y |
/waɪ/ |
yes |
/jes/ |
Z |
/ziː/ |
zone |
/zəʊn/ |
3. Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Anh
Như mình đã nói khá nhiều lần, ngôn ngữ chỉ thực sự sống nếu chúng được sử dụng, được nói ra. Bởi vậy, cách học bảng chữ cái tiếng Anh đơn giản và hiệu quả nhất chính là thực hành nghe, nói, đọc, viết mỗi ngày. Mytour sẽ hướng dẫn bạn một số phương pháp để bạn thực hành dễ dàng bảng chữ cái tiếng Anh nhé.
3.1. Học cách đọc từng chữ cái và đánh vần từng từ
Có 2 khái niệm mà bạn cần chú ý trong khi học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh đó là có trong tên chữ cái - Letter’s name và phát âm của chữ cái Letter’s sound
Tên của chữ cái là cách chúng ta gọi chúng khi đứng một mình (ei, bi, ci,...). Còn phát âm của chữ cái là cách chúng ta đọc chúng khi chúng xuất hiện trong một từ cụ thể. Biết tên của chữ cái giúp bạn đánh vần từ, trong khi biết cách phát âm của chúng giúp bạn đọc đúng từ đó.
Ví dụ:
A |
/eɪ/ |
apple |
/ˈæpl/ |
B |
/biː/ |
bee |
/biː/ |
C |
/siː/ |
can |
/kæn/ |
Quan sát ví dụ với A, B, C, tên của chúng là /eɪ/, /biː/, /siː/, nhưng khi chúng xuất hiện trong một từ cụ thể, A, B, C có các cách phát âm khác nhau.
Sự thay đổi trong cách phát âm và sự kết hợp âm thanh của các chữ cái tạo thành cách phát âm của từ vựng tiếng Anh đó.
Ví dụ có trong từ “HAT” (cái mũ), có phát âm là/hæt/, và cách đánh vần (ghép chữ) là H-A-T hay/eɪʧ-eɪ-ti có trong/
Điều này tương tự với tiếng Việt của chúng ta. Tên và cách phát âm của các chữ cũng khác nhau. Ví dụ, chữ C có tên là “cờ”, khi nó đứng trong từ “CÁ”, bạn đánh vần là “C-Á” “cờ-a-ca-sắc-cá” và tổng thể ta có từ “CÁ”.
3.2. Học bảng chữ cái tiếng Anh qua bài hát
Mọi người chắc hẳn biết bài hát ABC phải không? Đây là cách dễ dàng và thú vị nhất mà ai cũng có thể áp dụng để ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh nhanh nhất.
Học bằng cách kết hợp âm thanh, hình ảnh và giai điệu sẽ giúp bạn tiếp cận với các ký tự mới một cách hiệu quả hơn so với cách học vẹt thông thường.
3.3. Học bảng chữ cái tiếng Anh bằng cách tập đánh vần từ vựng
Các bạn còn nhớ cách trẻ em được dạy chữ ở trường tiểu học không nào? Chúng ta ai cũng bắt đầu với bài học đánh vần đó. Khi học ngôn ngữ mới là tiếng Anh, phương pháp đánh vần này cũng rất hiệu quả.
Trong giai đoạn xây dựng nền móng, làm quen với tiếng Anh, việc tập đánh vần các từ vựng sẽ giúp bạn học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh, luyện nói và viết chữ cùng lúc. Quả nhiên là học 1 biết 3 phải không nào?
Hãy cùng luyện tập bằng cách đánh vần các từ sau thành tiếng nhé.
- C-A-R =/siː//eɪ//ɑːr/
- P-E-N-C-I-L =/piː//iː//en//siː//aɪ//el/
- A-P-P-L-E =/eɪ//piː//piː//el//iː/
- B-O-O-K =/biː//əʊ//əʊ//keɪ/
- M-I-R-R-O-R =/em//aɪ//ɑːr//ɑːr//əʊ//ɑːr/
3.4. Học bảng chữ cái tiếng Anh qua các đồ vật quen thuộc
Ai còn nhớ bảng chữ cái tiếng Việt thường đi kèm với các hình minh họa là con vật nào? Đó cũng là một cách rất thú vị để học bảng chữ cái tiếng Anh, việc của bạn là viết xuống cuốn sổ học tập của mình các từ vựng có liên quan đến chữ cái bạn đang học.
Mytour hướng dẫn cách ghi chú như sau, bạn có thể tham khảo và tự lấy ví dụ của mình nhé. Đảm bảo hiểu bài và ghi nhớ nhanh gấp đôi.
– A có trong apple (quả táo), apartment (căn hộ), ant (con kiến)
– B có trong balloon (bóng bay), boy (bé trai), book (quyển sách)
– C có trong cap (mũ lưỡi trai), cook (đầu bếp), chair (cái ghế)
– D có trong dog (con chó), day (ngày), dance (nhảy múa)
– E có trong enter (đi vào), elephant (con voi), eel (con lươn)
– F có trong finger (ngón tay), four (số 4), five (số 5)
– G có trong game (trò chơi), girl (bé gái), go (đi)
– H có trong house (ngôi nhà), hand (bàn tay), hat (cái mũ)
– I có trong ice (đá), idea (ý tưởng), ink (mực)
– J có trong joke (trò đùa), jump (nhảy), jam (mứt)
– K có trong kid (trẻ con), king (nhà vua), kite (cái diều)
– L có trong lion (sư tử), love (tình yêu), luck (sự may mắn)
– M có trong mom (mẹ), map (bản đồ), mouse (con chuột)
Mytour - Bảng chữ cái tiếng Anh - Cách phát âm tiếng Anh chuẩn TÂY cực kỳ bá đạo
– N được sử dụng trong number (con số), north (phía bắc), now (bây giờ)
– O thường xuất hiện trong orange (quả cam), octopus (con bạch tuộc), ocean (đại dương)
– P thấy trong pink (màu hồng), pen (cây bút), panda (gấu trúc)
– Q phổ biến trong queen (nữ hoàng), question (câu hỏi), quarter (¼)
– R có trong rabbit (con thỏ), red (màu đỏ), road (con đường)
– S thường xuất hiện trong summer (mùa hè), sand (cát), sock (chiếc tất/vớ)
– T được sử dụng trong turtle (con rùa), teacher (giáo viên), telephone (điện thoại)
– U thấy trong university (trường đại học), unicorn (ngựa 1 sừng), unit (bài học
– V có trong vase (cái lọ), violin (đàn vi ô lin), virus (vi-rút)
– W thường xuất hiện trong water (nước), wall (bức tường), world (thế giới)
– X thường xuất hiện trong exit (lối thoát), extra (phần thêm)
– Y thường được sử dụng trong yellow (màu vàng), you (bạn), yogurt (sữa chua)
– Z thường xuất hiện trong zebra (con ngựa vằn), zipper (khóa kéo)
3.4. Học bảng chữ cái tiếng Anh thông qua bảng phiên âm IPA
Xin giới thiệu với các bạn công cụ tuyệt vời và đặc biệt nhất để học phát âm, ngữ âm trong tiếng Anh. Đó chính là bảng phiên âm IPA. Với bảng phiên âm IPA, bạn có thể phát âm được bất kỳ từ nào dù đó có là một từ mới hoàn toàn!
Điều đặc biệt trong tiếng Anh là mỗi chữ cái có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau khi chúng xuất hiện trong một từ cụ thể. Để đọc đúng hoặc tốt hơn, việc nhớ cách phát âm của một từ là quan trọng. Bạn cần biết phiên âm của từ đó là gì.
Phiên âm IPA thường xuất hiện trong tất cả các tài liệu giảng dạy tiếng Anh chính thống. Đây là phần kí tự được viết trong dấu chéo (/.../) mà bạn thường thấy trong từ điển tiếng Anh, cùng với cách viết và ý nghĩa của từ vựng.
4. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Vì bảng IPA là phần quan trọng nhất giúp bạn học phát âm tiếng Anh thành công, chúng ta cần học kỹ về công cụ này. Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy cùng học ngay nhé.
4.1. Định nghĩa và tầm quan trọng của bảng phiên âm IPA
Phiên âm tiếng Anh là các ký tự Latin đặc biệt được kết hợp với nhau để tạo thành từ. Cách đọc phiên âm tiếng Anh được quy định cụ thể theo bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA, viết tắt của International Phonetic Alphabet.
Phiên âm của từ giúp bạn phát âm tiếng Anh chính xác. Đây là lý do tại sao trong các từ điển tiếng Anh, phiên âm thường được đặt ngay bên cạnh từ vựng. Khi hiểu rõ các nguyên tắc đọc phiên âm trong tiếng Anh, bạn sẽ không bị nhầm lẫn khi phát âm từ vựng. Đặc biệt, bạn sẽ phân biệt được các từ có cách phát âm gần giống nhau như: ship và sheep, bad và bed, …
4.2. Các loại âm trong bảng phiên âm IPA
Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA có 44 âm trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Ký hiệu cụ thể là Vowels - Nguyên âm; Consonants: Phụ âm; Monophthongs: Nguyên âm ngắn; Diphthongs: Nguyên âm dài
Các phiên âm của nguyên âm và phụ âm được phân loại và sắp xếp theo bảng sau.
4.3. Cách phát âm nguyên âm trong IPA
Có tổng cộng 20 nguyên âm trong tiếng Anh, được chia thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Mytour sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tất cả các nguyên âm này. Đừng quên kết hợp học bảng IPA cùng bảng chữ cái tiếng Anh nhé.
Cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong IPA
Âm |
Tên gọi và mô tả |
Cách đặt môi và lưỡi |
/ɪ/ |
- âm i ngắn, - phát âm rất ngắn = 1/2 âm i trong tiếng Việt |
- môi hơi mở rộng sang 2 bên - lưỡi đặt thấp - độ dài bật hơi: ngắn |
/i:/ |
- âm i dài, kéo dài âm “i” - âm phát trong khoang miệng chứ không bật hơi. |
- môi mở rộng sang 2 bên - lưỡi nâng cao - độ dài bật hơi: dài. |
/ʊ/ |
- âm “u” ngắn, - gần giống “ư” tiếng Việt, - không mím môi, đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng |
- hơi tròn môi - lưỡi hạ thấp - độ dài bật hơi: ngắn |
/u:/ |
- âm “u” dài, kéo dài âm “u” - âm phát trong khoang miệng không bật hơi |
- môi tròn - lưỡi nâng lên cao - độ dài bật hơi: dài |
/e/ |
- âm e ngắn - tương tự như “e” trong tiếng Việt nhưng đọc nhanh hơn |
- miệng mở rộng sang 2 bên - lưỡi hạ thấp hơn - - độ dài bật hơi: ngắn |
/ə/ |
- âm ơ ngắn - âm thanh tương tự “ơ” nhưng đọc nhanh hơn |
- môi mở rộng - lưỡi thả lỏng - độ dài bật hơi: ngắn |
/ɜ:/ |
- âm ơ dài -/ə/+ cong lưỡi, phát âm âm/ɘ/rồi cong lưỡi lên, - âm không bật hơi |
- môi hơi mở rộng - lưỡi cong, chạm vào vòm miệng - độ dài bật hơi: dài |
/ɒ/ |
- âm “o” ngắn, - tương tự “o” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. |
- hơi tròn môi - lưỡi hạ thấp - độ dài bật hơi: ngắn |
/ɔ:/ |
- âm “o” dài - phát âm âm/ɒ/+ cong lưỡi - âm không bật hơi |
- tròn môi - lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm - độ dài bật hơi: dài |
/æ/ |
- âm a bẹt - kết hợp “a” và “e”, cảm giác âm bị đè xuống |
- miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp - lưỡi được hạ rất thấp - độ dài bật hơi: dài |
/ʌ/ |
- tương tự “ă”, kết hợp “a” và “ơ” - âm bật hơi ra |
- miệng thu hẹp - lưỡi nâng lên cao - độ dài bật hơi: ngắn |
/ɑ:/ |
- âm “a” dài - âm không bật hơi |
- miệng mở rộng - lưỡi hạ thấp - độ dài bật hơi: dài |
Luyện phát âm 12 nguyên âm đơn trong IPA cho người mới bắt đầu
Cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong IPA
Âm |
Tên gọi và mô tả |
Cách đặt môi và lưỡi |
/ɪə/ |
kết hợp âm/ɪ/và/ə/ |
- môi từ dẹt thành hình tròn dần - lưỡi thụt dần về sau - độ dài bật hơi: dài |
/ʊə/ |
kết hợp âm/ʊ/và/ə/ |
- môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng - lưỡi đẩy dần ra phía trước - độ dài bật hơi: dài |
/eə/ |
kết hợp âm/e/và/ə/ |
- hơi thu hẹp môi - lưỡi thụt dần về phía sau - độ dài bật hơi: dài |
/eɪ/ |
kết hợp âm/e/và/ɪ/ |
- môi dẹt dần sang 2 bên - lưỡi hướng dần lên trên - độ dài bật hơi: dài |
/ɔɪ/ |
kết hợp âm/ɔ:/và/ɪ/ |
- môi dẹt dần sang 2 bên - lưỡi nâng lên & đẩy dần ra phía trước - độ dài bật hơi: dài |
/aɪ/ |
kết hợp âm/ɑ:/và/ɪ/ |
- môi dẹt dần sang 2 bên - lưỡi nâng lên, hơi đẩy ra trước - độ dài bật hơi: dài |
/əʊ/ |
kết hợp âm/ə/và/ʊ/ |
- môi từ hơi mở đến hơi tròn - lưỡi lùi dần về phía sau - độ dài bật hơi: dài |
/aʊ/ |
kết hợp âm/ɑ:/và/ʊ/ |
- môi tròn dần - lưỡi hơi thụt dần về phía sau - độ dài bật hơi: dài |
Học phát âm 8 nguyên âm đôi trong IPA cho người mới bắt đầu
Cách phát âm 24 phụ âm tiếng Anh theo bảng IPA
Âm |
Tên gọi và mô tả |
Cách đặt môi và lưỡi |
/p/ |
- tương tự chữ “p” - âm có bật hơi |
- 2 môi mím chặt, bật mạnh luồng khí ra - dây thanh quản quản rung |
/b/ |
- tương tự chữ “b” |
- 2 môi mím chặt, bật mạnh luồng khí ra - dây thanh quản rung |
/t/ |
- tương tự “t” - âm bật hơi mạnh |
- lưỡi đặt sau răng cửa hàm trên, khi bật hơi ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới - dây thanh quản không rung |
/d/ |
- tương tự chữ “d” - âm có bật hơi |
- đầu lưỡi đặt dưới nướu, khi bật hơi ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới - dây thanh quản rung. |
/t∫/ |
- tương tự “ch” |
- môi tròn - lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, khí thoát ra trên bề mặt lưỡi - dây thanh quản không rung |
/dʒ/ |
- tương tự /t∫/ + rung giọng |
- môi hơi tròn và chu về phía trước - khi bật hơi ra môi tròn nửa - lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, khí thoát ra trên bề mặt lưỡi - dây thanh quản rung |
/k/ |
- tương tự chữ “k” - âm có bật hơi |
- nâng phần sau lưỡi chạm ngạc mềm - lưỡi thấp khi bật hơi - dây thanh quản không rung |
/g/ |
- tương tự chữ “g” - âm không bật hơi |
- nâng phần sau lưỡi, chạm ngạc mềm - lưỡi thấp khi bật hơi - dây thanh quản rung |
/f/ |
- tương tự “ph” - âm có bật hơi |
- răng hàm trên chạm môi dưới - dây thanh quản không rung |
/v/ |
- tương tự chữ “v” |
- răng hàm trên chạm môi dưới - dây thanh quản rung |
/ð/ |
- tương dự “d” trong tiếng Việt + rung giọng |
- đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng - khi hơi thoát ra miệng không mở to - dây thanh quản rung |
/θ/ |
- tương tự chữ “th” + bật hơi |
- đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng - khi hơi thoát ra miệng không mở to - dây thanh quản không rung. |
/s/ |
tương tự chữ “s” |
- mặt lưỡi chạm hàm trên - dây thanh quản không rung |
/z/ |
âm phát ra tương tự chữ “gì” |
- mặt lưỡi chạm mặt hàm trên - dây thanh quản rung |
/∫/ |
tương tự như chữ “s” nhưng kéo dài hơi hơn |
- môi tròn và đưa về phía trước - mặt lưỡi chạm mặt hàm trên - dây thanh quản không rung |
/ʒ/ |
tương tự chữ “gi-” trong tiếng Việt + rung giọng |
- môi tròn và đưa về phía trước - mặt lưỡi chạm mặt hàm trên, nâng lưỡi - dây thanh quản rung |
/m/ |
tương tự chữ “m” nhưng không đọc quá rõ |
- mím môi, hơi thoát qua mũi - dây thanh quản không rung |
/n/ |
tương tự chữ “n” nhưng không đọc quá rõ |
- môi mở nhẹ - mặt lưỡi chạm mặt hàm trên, hơi thoát từ mũi - dây thanh quản không rung |
/η/ |
tương tự âm “ng-” trong tiếng Việt |
- môi mở nhẹ - nâng lưỡi chạm gạc mềm - dây thanh quản rung |
/l/ |
tương tự chữ “L” trong tiếng Việt |
- miệng mở - lưỡi cong chạm răng cửa hàm trên - dây thanh quản rung |
/r/ |
tương tự “r” trong tiếng Việt |
- môi tròn và đưa về phía trước - lưỡi cong, khi bật hơi ra dần duỗi lưỡi thẳng - dây thanh quản rung |
/w/ |
- môi tròn và đưa về phía trước - lưỡi thả lỏng - dây thanh quản không rung |
|
/h/ |
tương tự chữ “h” |
- môi hé - lưỡi đặt thấp + bật hơi - dây thanh quản không rung |
/j/ |
tương tự chữ “gi-” nhưng ngắn hơn |
- môi mở nhẹ, khi kết thúc miệng mở sang 2 bên - lưỡi hơi nâng - dây thanh quản rung |
24 phụ âm tiếng Anh mà ai cũng cần học nếu muốn hiểu được người bản xứ nói gì
5. Lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Quy trình chuẩn để học bất cứ ngôn ngữ nào đều là NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT. Đồng nghĩa rằng bạn cần học kết hợp các kỹ năng này thay vì tách lẻ chúng. Phương pháp học này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và khai thác hết tiềm năng của bản thân.
5.1. Học phát âm chuẩn từ đầu
Khi học bảng chữ cái tiếng Anh, các bạn cần chú ý tới việc học phát âm đúng của các chữ này. Phát âm mà bạn cần nhớ bao gồm tên của chữ cái (Letter’s name) và cách phát âm của chúng (Letter’s sound).
Phát âm chuẩn là yếu tố quyết định liệu rằng bạn có giao tiếp tốt hay không. Nói chuẩn sẽ giúp bạn nghe chuẩn, học từ vựng và ghép câu cũng theo đó mà trở nên dễ dàng. Để phát âm tiếng Anh chuẩn, cách nhanh chóng và khoa học nhất là học bảng IPA 44 âm cơ bản.
5.2. Tăng cường luyện nghe mọi lúc mọi nơi
Tắm ngôn ngữ là cách học thụ động mà bạn nên thử. Phương pháp này có nghĩa là bạn luyện nghe thụ động để làm quen với khẩu âm của người nước ngoài. Áp dụng vào việc học bảng chữ cái tiếng Anh, bạn hãy học qua các bài hát vui nhộn và xem hiệu quả hơn cách truyền thống như thế nào.
Với sự phát triển của công nghệ, hiện nay bạn có thể nghe tiếng Anh rất tiện lợi qua các website hay app điện thoại. Học thông qua phim, bài hát hay chơi game tiếng Anh cũng là những cách được nhiều người lựa chọn.
5.3. Luyện nói thường xuyên mỗi ngày
Bạn đang học bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm đúng phải không nào? Vậy thì còn cách nào ngoài luyện nói đâu nào. Sau khi đã đọc bảng IPA, làm quen với phiên âm của từ vựng, hãy luyện nói liên tục với các âm này. Trong những ngày tiếp theo, hãy tập các cụm từ, sau đó là câu ngắn và đoạn hội thoại.
Thử chọn cho mình cuốn sách, hay lời bài hát bạn yêu thích để đọc, hiểu ý nghĩa và sau đó đọc, hát lên thành tiếng. Đọc trước, nói sau, nhập tâm vào những câu chuyện, giai điệu quen thuộc. Vòng tròn luyện tập liên tục này sẽ giữ cho bạn niềm vui trong học tập và nâng cao phản xạ thực tế.