Nếu bạn đang sở hữu hoặc mới mua một chiếc laptop Lenovo, đừng bỏ lỡ thông tin quan trọng này. Bạn có thể kiểm soát ngày mua và biết liệu sản phẩm có phải là mới hay không với cách kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo ngay sau đây. Hãy hoàn toàn yên tâm khi kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo vì đây là dịch vụ mà Lenovo cung cấp để kiểm tra sản phẩm cũng như thời hạn bảo hành.
Bước dẫn chi tiết kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo
- Trước khi kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo, hãy đảm bảo bạn biết Serial của sản phẩm. Thông thường, Serial này nằm ở mặt sau hoặc dán trên mặt lưng của laptop Lenovo.
Bước 1:
Bước 2: Tại đây, có 4 danh mục của Lenovo xuất hiện. Để kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo, chọn danh mục đầu tiên.
Bước 3: Trong giao diện kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo, bạn sẽ thấy phần Search by Serial Number. Đây là nơi nhập Serial Number theo hướng dẫn ở trên để kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo.
Bước 4: Sau khi nhập Service Tag Lenovo, nhấn vào Check Warranty để kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo.
Chờ một lát, kết quả kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo sẽ xuất hiện. Trong trường hợp hết hạn, thông báo sẽ là Out of Warranty 0 days remaining , còn nếu vẫn còn hạn, sẽ hiển thị ngày cụ thể như hình dưới đây.
Ở phía dưới, nếu bạn muốn kiểm tra chi tiết hơn, bạn sẽ thấy ngày bắt đầu và kết thúc bảo hành Lenovo cũng như thời gian bảo hành.
Mytour đã hoàn tất hướng dẫn kiểm tra bảo hành Laptop Lenovo. Sử dụng Serial để nhanh chóng kiểm tra thời gian bảo hành laptop và biết khi nào bạn mua sản phẩm. Trước khi mua laptop, hãy tham khảo ý kiến của nhân viên để đảm bảo bạn hiểu rõ về thời hạn bảo hành và đảm bảo sự hỗ trợ khi có sự cố. Nếu bạn sử dụng laptop HP, hãy xem cách kiểm tra bảo hành laptop HP tại đây.
Nếu gặp vấn đề, hãy tìm địa chỉ bảo hành Lenovo trên toàn quốc để kiểm tra khả năng sửa chữa, dù thời hạn bảo hành còn hay không. Đảm bảo địa chỉ có hiệu quả và giờ làm việc thuận lợi cho bạn.
Nếu bạn gặp khó khăn với Touchpad Lenovo, hãy áp dụng hướng dẫn sửa lỗi Touchpad Lenovo của Mytour dưới đây để giải quyết tình huống một cách hiệu quả.