Muốn giữ người nghe bị cuốn hút bởi giọng nói của bạn? Đừng lo, chỉ cần áp dụng các bước tinh chỉnh dưới đây và biến giọng của bạn thành điểm đặc biệt và quyến rũ!
Quay video kèm ghi âm hay chỉ thu âm âm thanh, cả hai đều có cách để tinh chỉnh giọng nói. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai trường hợp.
Bước 1: Kỹ Thuật Chỉnh Sửa Độc Đáo
Nếu bạn chỉ thu âm âm thanh, kết quả là một tập tin audio. Để chỉnh sửa giọng nói, đầu tiên cần một ứng dụng chuyên nghiệp, và ở đây, tôi sẽ hướng dẫn sử dụng Audacity – một ứng dụng miễn phí với đầy đủ tính năng chuyên nghiệp.
Bước 1: Nhấn vào File -> Mở… sau đó chọn file thu âm bạn muốn điều chỉnh giọng.

Bước 2: Bắt đầu chỉnh sửa giọng nói.
Vì chúng ta đang làm việc với âm thanh, chúng ta sẽ tập trung vào các tính năng tạo hiệu ứng, nằm trong mục Effect trên thanh menu.

a) Bộ tính năng Điều Chỉnh/Giảm Âm Lượng
- Amplify: Tăng hoặc giảm âm lượng của đoạn nhạc bạn đã chọn.
- Auto Duck: Giảm âm lượng của một hoặc nhiều đoạn nhạc mỗi khi âm lượng của đoạn nhạc 'điều khiển' đạt đến một mức cụ thể. Thường được sử dụng để làm cho âm nhạc nền nhẹ nhàng hơn khi có lời nói.
- Compressor: Giảm dải động của âm thanh. Mục đích chính là cho phép âm thanh được khuếch đại hơn. Compressor sẽ khuếch đại âm thanh tối đa sau khi nén. Tính năng này hữu ích cho âm thanh trong môi trường ồn ào.

- Limiter: Bảo vệ các tín hiệu dưới ngưỡng đầu vào cố định mà không ảnh hưởng nhiều, đồng thời ngăn chặn các đỉnh tín hiệu mạnh vượt quá giới hạn này.
- Normalize: Đặt giới hạn độ biên độ của đoạn nhạc, cân bằng biên độ giữa kênh trái và phải của đoạn nhạc stereo và tự động loại bỏ bất kỳ độ chệch DC nào khỏi đoạn nhạc.
b) Bộ tính năng Tạo Hiệu Ứng Tăng/Giảm Dần Âm Lượng
* Một số thuật ngữ: + Clip: Một clip bên trong một track âm thanh là một phần riêng biệt của track đó đã được tách ra để nó có thể được xử lý một cách độc lập với các clip khác trong track. + Fade In: Một track âm thanh mang hiệu ứng fade-in sẽ xuất hiện với âm lượng tăng dần. + Fade Out: Một track âm thanh mang hiệu ứng fade-out sẽ kết thúc với âm lượng giảm dần. + Crossfade: Mục đích của crossfade là tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà giữa hai phần âm thanh. Chúng sẽ chồng lên nhau ở một đoạn và khi một phần fade-out, phần còn lại sẽ fade-in. |
- Crossfade Clip: Áp dụng hiệu ứng crossfade đơn giản cho một cặp đoạn nhạc được chọn trong một track âm thanh.
- Crossfade Tracks: Tạo hiệu ứng chuyển đổi mượt mà hoặc crossfade giữa hai track chồng lên nhau. Đặt track fade-out phía trên track fade-in, sau đó chọn vùng chồng chéo của cả hai track và áp dụng hiệu ứng.

- Fade In: Thực hiện hiệu ứng fade-in tuyến tính cho âm thanh đã chọn – tốc độ fade-in phụ thuộc vào độ dài của vùng chọn được áp dụng.
- Fade Out: Áp dụng hiệu ứng fade-out tuyến tính cho âm thanh đã chọn – tốc độ fade-out phụ thuộc vào độ dài của vùng chọn được áp dụng.
- Studio Fade Out: Tạo hiệu ứng fade-out mềm mại cho âm thanh đã chọn, mang lại kết quả âm thanh trôi chảy hơn.
- Adjustable Fade: Điều chỉnh hình dạng fade (phi tuyến tính) theo ý muốn bằng cách thay đổi các tham số khác nhau.
c) Nhóm tính năng thay đổi chất lượng âm thanh
- Bass and Treble: Tăng hoặc giảm độ méo của âm thanh ở các tần số thấp và cao một cách độc lập.
- Classic Filters: Ba loại bộ lọc khác nhau mô phỏng đa dạng bộ lọc tương tự, cung cấp công cụ đồ họa hữu ích để phân tích và đo lường. Hiệu ứng này không được kích hoạt mặc định (để bật, hãy chọn Effect > Add/Remove Plug-in...)
- Distortion: Tạo hiệu ứng âm thanh bị méo. Bằng cách biến dạng dạng sóng, nội dung tần số thay đổi, điều này thường làm cho âm thanh trở nên 'giòn' hoặc 'mài mòn'.

- Equalization: Điều chỉnh mức âm lượng của các tần số cụ thể.
- High-Pass Filter: Truyền qua những tần số cao hơn tần số cắt và suy giảm những tần số thấp hơn tần số cắt.
- Low Pass Filter: Truyền qua những tần số thấp hơn tần số cắt và suy giảm những tần số cao hơn tần số cắt.
- Paulstretch: Dùng để tạo hiệu ứng kéo dài thời gian cực độ hoặc 'ngưng đọng'.
- Phaser: Kết hợp các tín hiệu chuyển pha với tín hiệu gốc. Chuyển động của các tín hiệu chuyển pha được điều khiển bằng bộ tạo dao động tần số thấp (LFO).
- Spectral edit parametric EQ: Khi chế độ xem phổ hoặc nhật ký phổ (f) được kích hoạt và vùng chọn phổ có một tần số trung tâm cùng hai biên trên và dưới, thực hiện cắt băng tần hoặc tăng băng tần được chỉ định. Tính năng này có thể thay thế cho Equalization hoặc hữu ích khi sửa chữa âm thanh bị hư hại bằng cách giảm đột biến tần số hoặc tăng tần số khác để che đi sự đột biến.
- Spectral edit shelves: Khi chế độ xem phổ hoặc nhật ký phổ (f) được kích hoạt, áp dụng bộ lọc giảm giá trị tần số thấp hoặc cao hoặc cả hai, tùy thuộc vào vùng chọn phổ được thực hiện.
- Tremolo: Điều chỉnh âm lượng của vùng chọn với độ sâu và tỉ lệ được chọn trong hộp thoại. Tạo hiệu ứng giống như tremolo trên guitar và keyboard quen thuộc.

- Vocoder: Tổng hợp âm thanh (thường là giọng nói) trong kênh bên trái của track stereo với sóng tải (thường là nhiễu trắng) trong kênh bên phải để tạo phiên bản điều chỉnh của kênh bên trái. Phát âm giọng nói bình thường với nhiễu trắng sẽ tạo ra giọng nói giống robot cho các hiệu ứng đặc biệt.
- Wahwah: Biến thể chất lượng âm thanh nhanh, giống như âm thanh guitar phổ biến trong những năm 1970.
- Nhóm tính năng sửa chữa âm thanh hư hại: Tính năng này giúp sửa chữa âm thanh bị hư hại và mang lại chất lượng âm thanh tốt hơn.
- Click Removal: Loại bỏ những âm thanh lách cách rời rạc trên các track âm thanh.
- Clip Fix: Nỗ lực xây dựng lại các vùng bị cắt bằng cách nội suy tín hiệu bị mất. Phương pháp này chỉ hiệu quả đối với việc sửa chữa âm thanh bị cắt nhẹ.
- Noise Reduction: Lựa chọn tốt để giảm tiếng ồn nền liên tục như tiếng quạt, tiếng ồn từ băng hoặc tiếng vù vù. Tuy nhiên, không hiệu quả khi loại bỏ tiếng nói hoặc âm nhạc trong nền.

- Notch Filter: Giảm đáng kể một dải tần số hẹp. Phương pháp này giúp loại bỏ tiếng dòng điện hoặc tiếng rít giới hạn ở một tần số cụ thể, đồng thời gây thiệt hại tối thiểu cho phần còn lại của âm thanh.
- Repair: Khắc phục những tiếng lách cách cụ thể hoặc các vấn đề khác có chiều dài không quá 128 mẫu tín hiệu.
- Spectral edit multi tool: Khi track được chọn ở chế độ xem phổ hoặc nhật ký phổ (f), áp dụng bộ lọc notch, bộ lọc high-pass hoặc bộ lọc low-pass tùy thuộc vào vùng chọn phổ được thực hiện. Hiệu ứng này cũng có thể được sử dụng để thay đổi chất lượng âm thanh thay vì việc sử dụng Equalization.
- Nhóm tính năng làm cho âm thanh nhanh hơn, chậm hơn, âm thấp hơn hoặc cao hơn
- Change Pitch: Thay đổi cao độ của vùng chọn mà không làm thay đổi nhịp độ của nó.
- Change Speed: Điều chỉnh tốc độ của vùng chọn, đồng thời thay đổi cao độ của nó.
- Change Tempo: Điều chỉnh nhịp độ và độ dài (thời lượng) của vùng chọn mà không làm thay đổi cao độ của nó.
- Sliding Stretch: Cho phép thực hiện thay đổi liên tục theo nhịp độ và/hoặc cao độ của vùng chọn bằng cách chọn giá trị thay đổi ban đầu và/hoặc cuối cùng.

- Paulstretch: Sử dụng Paulstretch chỉ cho hiệu ứng kéo dài thời gian cực độ hoặc 'ngưng đọng'. Đối với các tác vụ như làm chậm bài hát xuống một nhịp độ 'luyện tập', hãy sử dụng Change Tempo hoặc Sliding Stretch thay vì Paulstretch.
- Truncate Silence: Tự động phát hiện và loại bỏ những khoảnh khắc yên tĩnh có thể nghe được. Không sử dụng với âm thanh bị làm mờ.
- Nhóm tính năng thêm tiếng vang vọng
- Delay: Tạo hiệu ứng nhiều tiếng vang vọng với các tùy chọn thời gian trễ giữa các tiếng vang, số lượng, biên độ, và cao độ của những lần lặp lại liên tiếp.
- Echo: Tạo tiếng vang vọng bằng cách lặp lại nhiều lần vùng âm thanh đã chọn, mỗi lần giảm biên độ đi một mức.
- Reverb: Thêm âm thanh vọng cảm (những sự lặp lại nhanh chóng, được phối trộn với âm thanh gốc). Có thể sử dụng để tạo không khí (sự cảm giác của không gian âm thanh phát ra) cho âm thanh mono.

- Nhóm tính năng xoá giọng
- Invert: Lật ngược các mẫu âm thanh, đảo ngược cực của chúng. Thường không ảnh hưởng đến âm thanh nghe thấy, nhưng đôi khi hữu ích để loại bỏ giọng nói.
- Vocal Reduction and Isolation: Cố gắng loại bỏ hoặc cách ly âm thanh trung tâm (chung cho cả hai kênh trái và phải) từ track stereo.
- Vocal Remover: Cố gắng loại bỏ giọng nói khỏi track stereo. Đầu ra của hiệu ứng này luôn là mono. Hộp thoại trợ giúp có sẵn.

- Nhóm tính năng điều khiển âm thanh
- Repeat: Lặp lại vùng chọn với số lần chỉ định.
- Reverse: Đảo ngược âm thanh đã chọn, phần cuối sẽ được nghe trước và phần đầu sẽ được nghe sau.
- Tính năng Gọi Nyquist
- Nyquist Prompt: Hiển thị hộp thoại để nhập các lệnh Nyquist, ngôn ngữ lập trình để tạo, xử lý và phân tích âm thanh.
Ngoài ra, ở mục Generate trên menu cũng có một số tính năng ảnh hưởng đến giọng, lời nói mà bạn có thể sử dụng như Noise (tạo tiếng ồn) và Silence (tạo khoảng lặng)…

Bước 3: Xuất kết quả. Click vào File > Export Audio…, đặt tên file đầu ra rồi ấn Save.

2. Tinh chỉnh âm thanh trong video
Nếu bạn là người quen thuộc với Audacity, bạn có thể tách âm thanh từ video gốc để xử lý riêng rồi sau đó ghép lại vào video. Tuy nhiên, có nhiều phần mềm khác hỗ trợ chỉnh sửa âm thanh ngay trong video mà không cần tách riêng. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Wondershare Filmora.
Bước 1: Click vào Import để nhập video chứa giọng nói cần chỉnh. Video đã nhập sẽ xuất hiện trên timeline để chỉnh sửa, và âm thanh sẽ tự động xuất hiện trên Audio track.

Bước 2: Thực hiện thay đổi giọng nói.
Khi bạn nhấp đúp vào video trên timeline, bảng chỉnh sửa sẽ hiển thị. Tab Audio cung cấp các tùy chọn như Speed (tốc độ), Volume (âm lượng), Fade in (âm lượng tăng dần ở đầu), Fade out (âm lượng giảm dần ở cuối), Pitch (cao độ) và Denoise (khử nhiễu).

Bước 3: Nhấp vào Export, sau đó chọn tên, định dạng và thư mục đầu ra. Cuối cùng, nhấn Export để bắt đầu xuất kết quả.

Dưới đây là hướng dẫn chỉnh sửa giọng nói sau khi thu âm (cả audio và video) mà Mytour chia sẻ. Hy vọng bài viết này giúp bạn tự chỉnh sửa giọng nói một cách hấp dẫn và chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công!