Dạng bài biểu đồ tròn trong Writing Task 1 có lẽ đã không còn quá xa lạ với những bạn luyện thi IELTS phải không? Đây là một dạng bài tương đối dễ, nhưng bạn đã nắm rõ cách làm để đạt được điểm cao trong IELTS Writing Task 1 chưa? Nếu chưa, hãy cùng Mytour khám phá về cách làm bài biểu đồ tròn dưới đây để có được điểm số thật cao nhé!
I. Dạng biểu đồ Pie Chart là gì?
Pie Chart là loại biểu đồ được sử dụng để so sánh các phần của một tổng thể. Điều đặc biệt của loại biểu đồ này là mỗi phần thường được biểu thị bằng số liệu (thường là phần trăm) cho từng đối tượng cụ thể, có tên gọi và màu sắc hoặc ký hiệu đi kèm. Chúng ta có thể chia Pie Chart thành hai loại chính:
-
- Dạng biểu đồ tròn có thay đổi theo thời gian
- Dạng biểu đồ tròn không có sự thay đổi theo thời gian
Ví dụ về dạng bài Pie Chart: 'The pie charts compare ways of accessing the news in Canada and Australia. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant'.
II. Phương pháp viết Pie Chart trong IELTS Writing Task 1
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng khám phá cách viết bài Pie Chart “chuẩn chỉnh” từ A-Z qua một số phương pháp cụ thể dưới đây để giúp bạn luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà nhé:
1. Cách viết phần Giới thiệu
Trong phần đầu tiên - phần Giới thiệu Pie Chart, hãy áp dụng đầy đủ kiến thức về tái cấu trúc khi triển khai bài viết một cách hiệu quả. Khi giới thiệu, cách làm Pie chart trong phần giới thiệu, hãy sử dụng các cấu trúc sau đây:
-
- The chart(s) illustrate(s)/ compare(s)/ highlight(s)/ show(s)/,...
- Trong phần overview, chúng ta sử dụng những cụm từ như sau để diễn tả sự tóm tắt của thông tin mà chúng ta thấy trong bài: It is clear that…/ Overall,...
Ví dụ: Các biểu đồ dưới đây cho thấy sự so sánh về các loại sản xuất năng lượng khác nhau tại Hà Lan trong năm năm qua.
| Subject | Verb | WHAT | WHERE | WHEN | |
| Đề bài | The charts below | show | the comparison of different kinds of energy production | in Dutch | In five years |
| Paraphrase thành Introduction | The pie charts | illustrate | the proportion of energy produced by different sources | in Dutch | in 1995 and 2000 |
➡ Phần Giới thiệu: Các biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ năng lượng được sản xuất từ các nguồn khác nhau tại Hà Lan vào năm 1995 và 2000.
2. Phương pháp viết tổng quan chung
Giống như những loại biểu đồ xu hướng khác, phần Tổng quan trong việc viết Bài viết 1 về Biểu đồ tròn thường sẽ được viết dựa trên 2 đặc điểm tổng quan về xu hướng và quy mô. Vẫn xét bài báo phía trên, ta có cách viết Tổng quan cho Biểu đồ tròn như sau:
-
- Đặc điểm về miêu tả xu hướng: Tỉ lệ năng lượng sản xuất bởi Coal, Gas, Nuclear và Other tăng, còn số liệu cho Petrol giảm.
- Đặc điểm về miêu tả độ lớn: Coal và Gas là 2 nguồn sản xuất năng lượng chính ở cả 2 năm.
➡ Phần Tổng quan: Rõ ràng là tỷ lệ năng lượng được sản xuất từ xăng đã giảm, trong khi các con số cho các nguồn năng lượng còn lại có xu hướng ngược lại.
3. Phương pháp viết đặc điểm cụ thể
Các biểu đồ dưới đây cho thấy sự so sánh về sản xuất năng lượng từ các loại năng lượng khác nhau tại Hà Lan trong năm năm:
Với loại đề bài Biểu đồ tròn Writing Task 1, chúng ta có thể phân thành 2 phần theo 2 cách sau đây:
-
-
- Chia details theo năm
- Chia details theo đối tượng
-
3.1. Phân chi tiết theo năm trong Biểu đồ tròn
Chi tiết 1: so sánh các đối tượng vào năm 1995 (lần lượt nhắc đến số liệu từ lớn đến bé. Lưu ý: nếu có đối tượng là “other” thì kể cả khi số liệu lớn hay nhỏ cũng nên nhắc đến sau cùng):
-
- Tỉ lệ số năng lượng được tạo ra bởi Coal là lớn nhất (29.8%), số liệu cho Gas và Petrol thấp hơn 1 chút.
- Nuclear chỉ sản xuất 6.4% trong tổng số năng lượng tất cả, số liệu cho other sources thấp nhất.
Năng lượng từ than đá chiếm tỷ lệ cao nhất trong sản xuất năng lượng tổng thể tại Pháp vào năm 1995, chiếm 29.80%. Khí đốt và Xăng dầu có tỷ lệ thấp hơn một chút, lần lượt là 29.63% và 29.27%. Trong khi đó, điện hạt nhân chỉ đóng góp 6.40% tổng năng lượng, với các nguồn khác chiếm gần 5% tổng năng lượng.
Chi tiết 2: so sánh các xu hướng cho các đối tượng đến năm 2000:
-
- Tỉ lệ năng lượng được tạo ra bởi Coal được tăng nhẹ và duy trì con số lớn nhất (30.93%).
- Số liệu dành cho Gas tăng, ngược lại với số liệu cho Petrol giảm mạnh.
- Hai nhóm còn lại là Nuclear và Other đều có dấu hiệu tăng đáng kể.
Tỷ lệ năng lượng từ than đá tăng nhẹ vào năm 2000, nhưng vẫn là con số cao nhất trong biểu đồ, đạt 30.93%. Con số cho Khí đốt tăng dần lên 30.31%, trong khi con số cho Xăng dầu giảm gần 10%. Các con số cho Điện hạt nhân và Các nguồn khác tăng mạnh lên lần lượt là 10.10% và 9.10%.
3.2. Phân chi tiết theo đối tượng trong Biểu đồ tròn
Chi tiết 1: So sánh 2 nhóm Than đá và Khí đốt (2 nhóm có số liệu lớn nhất, đều tăng):
-
- Tỉ lệ năng lượng được tạo ra bởi Coal là đạt cao nhất (29.8%) vào năm 1995 và số liệu này tăng rất nhỏ sau 10 năm.
- Tương tự với số liệu cho Gas là 29.63% và tăng rất ít cho đến 2000.
Năng lượng từ than đá chiếm tỷ lệ cao nhất trong sản xuất năng lượng tổng thể tại Pháp vào năm 1995, chiếm 29.80% tổng sản lượng năng lượng, và con số này tăng khoảng 1% lên 30.9% vào năm 2000. Tương tự, Khí đốt tạo ra 29.63% năng lượng trong năm đầu tiên, tăng lên 30.1% sau năm năm.
Chi tiết 2: Các nhóm còn lại (others):
-
- Tỉ lệ năng lượng được tạo ra bởi Nuclear và Other tăng thêm khoảng 5%.
- Ngược lại dành cho số liệu cho Petrol giảm xuống còn 19.55%.
Về các nguồn năng lượng còn lại, tỷ lệ năng lượng được sản xuất từ điện hạt nhân và các nguồn khác tăng khoảng 5%, lên hơn 10% và 9% tương ứng. Trái lại, Xăng dầu đã giảm từ 29.27% vào năm 1995 xuống còn khoảng một phần năm vào năm 2000.
III. Từ vựng IELTS Biểu đồ tròn
Hai chủ đề từ vựng Biểu đồ tròn mà bạn cần nhớ kỹ để ôn luyện hiệu quả tại nhà và làm bài thi IELTS Writing Task 1 nếu gặp biểu đồ tròn trong đề thi thực tế, đó là:
Từ vựng diễn tả tỷ lệ bằng phần trăm
| Tỉ lệ phần trăm | Phân số | Ví dụ |
| 80% | four-fifths | The number of students in 2022 will increase four-fifths compared to the number of students 4 years ago |
| 75% | three-quarters | We expect a spike in about three-quarters of the rate of population growth |
| 70% | seven in ten | The number of people who died in the famine in 1945 was seven in ten people at that time |
Từ vựng diễn tả cấu trúc biểu đồ
| Từ vựng Pie Chart miêu tả biểu đồ | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
| Account for/take up/ make up /consist of /include /comprise/ contribute/ /constitute + number or percentage | X chiếm (đóng góp) bao nhiêu % | The number of smartphone users in 2022 accounts for about 56% of the total number of people nationwide |
| Account for a bigger (or smaller) share/ Make up a bigger (or smaller) proportion | Có nhiều hơn hoặc ít hơn thị phần/số lượng so với cái khác. | This emotion of surprise accounts for a bigger share than other emotions with 24.9% |
Ngoài ra còn rất nhiều từ vựng khác để bạn có thể theo dõi chi tiết trong bài viết sau:
IV. Bài mẫu Biểu đồ tròn
1. Đề bài
Biểu đồ cho thấy sự khác biệt trong cách ba quốc gia học tiếng Anh vào năm 2010 và 2015.
2. Mẫu thử
Các biểu đồ tròn mô tả mô hình học tiếng Anh trong ba quốc gia từ năm 2010 đến năm 2015. Trong cả hai năm này, học viên ban ngày chiếm ưu thế ở tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia A, nơi có sự chuyển từ học vào ban đêm sang học trực tuyến.
Rõ ràng là vào năm 2010, một nửa số người được khảo sát ưa thích học tiếng Anh vào ban ngày, điều này duy trì không đổi sau năm năm. Năm 2010, 34% học sinh ưa thích học trực tuyến, tiếp theo là một phần tư học sinh (16%) thích học vào ban đêm. Trong khi tỷ lệ học trực tuyến đã giảm đáng kể xuống còn 20%, tỷ lệ học vào ban đêm đã tăng hơn gấp đôi lên 30% vào năm 2015. Trong vòng năm năm, tỷ lệ học viên ban ngày và ban đêm ở quốc gia 8 giảm từ 53% xuống 50% và từ 33% xuống 20% tương ứng. Học trực tuyến, mặt khác, đã trải qua một đợt bùng nổ trong sự phổ biến vào thời gian này, với con số tăng gấp đôi từ 14% lên 30%.
Ở Quốc gia C, sự chuyển đổi sang học trực tuyến là rõ rệt nhất, với sự tăng gấp bốn lần từ 5% vào năm 2010 lên 20% vào năm 2015, so với sự tăng nhẹ của học viên ban ngày từ 45% lên 50% và sự giảm đáng kể của học viên ban đêm từ 50% xuống 30%.
