Hướng dẫn làm một món ăn yêu thích được tuyển chọn từ 17 bài văn xuất sắc của các bạn học sinh giỏi trên toàn quốc, giúp các em hiểu rõ hơn về nguồn gốc và quy trình chế biến các món đặc sản của mọi vùng miền.
Mỗi món ăn đều có cách chế biến và cách thưởng thức riêng. Với 17 bài hướng dẫn làm món canh chua cá lóc, bún tôm Hải Phòng, bánh cuốn, nem chua, bánh trôi nước, bánh cốm, bún thang, vịt quay me, bánh ít lá gai, bánh xèo,... các em sẽ viết bài văn hướng dẫn thực sự sáng tạo.
Bản tóm tắt Hướng dẫn làm một món ăn
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về món ăn ưa thích của bạn.
2. Nội dung chính
- Lịch sử và nguồn gốc
- Món ăn đã tồn tại từ khi nào?
- Ý nghĩa của món ăn trong văn hóa và đời sống (Món ăn truyền thống của quốc gia, vùng miền hoặc món ăn gần gũi với người Việt,...)
- - Nguyên liệu
- Món ăn được chế biến từ những nguyên liệu nào?
- Các loại gia vị cần thiết?
- Quy trình chế biến:
- Quy trình chế biến món ăn gồm những bước nào?
- Trong quá trình chế biến, cần lưu ý điều gì?
- Tiêu chuẩn hoàn thiện:
- Hình dạng, hương vị
- Món ăn có thể kết hợp với các món ăn nào khác?
3. Kết thúc
- Đề cao giá trị của món canh chua cá lóc
- Thể hiện cảm nhận về món canh chua này
Thuyết minh về món canh chua cá lóc
Ngoài những đặc trưng văn hóa dân tộc độc đáo, Việt Nam còn nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú, hấp dẫn với hương vị đậm đà. Một trong những món ăn truyền thống thu hút du khách quốc tế đó là món canh chua cá lóc.
Canh chua cá lóc là một biểu tượng của ẩm thực Việt Nam từ xa xưa. Món canh này mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc và được biến tấu phong phú theo từng vùng miền của đất nước. Để thưởng thức một tô canh chua cá lóc thơm ngon, chúng ta cần chuẩn bị những nguyên liệu sau: Cá lóc được ướp muối và bột ngọt, ớt băm nhuyễn. Đậu bắp, bạc hà, cà chua, dứa, me dầm. Cùng với đó là phụ gia và các loại rau ăn kèm như giá sống, rau ngổ.
Để thực hiện món canh này, trước tiên chúng ta hãy chiên cá để cáng vàng, thơm, chín đều. Phi cà chua và dứa, sau đó đổ nước sôi vào, cho cá vào nấu trong khoảng 5 - 10 phút cho cá chín, sau đó thêm me đã dầm, nêm gia vị theo khẩu vị. Tiếp theo, thêm đậu bắp, giá sống, bạc hà, rau ngổ vào, đun sôi và món canh chua cá lóc làm sẵn sàng để thưởng thức.
Món canh chua cá lóc là sự kết hợp hài hòa của nhiều màu sắc - sự vàng ươm của hành phi, sắc đỏ của cà chua, màu xanh của bạc hà và các loại rau thơm, màu trắng của giá và thịt cá. Khi thưởng thức món canh chua, cần có một đĩa rau sống với những bông hoa vàng của bông điên điển và một ít rau đắng đặc trưng của vùng Nam Bộ. Điều quan trọng nhất là ăn kèm với cơm trắng và các món thịt kho trứng, cá rô đồng kho tiêu, hoặc cá bống nướng.
Món ăn này đã làm cho bao du khách cũng như người Việt say mê. Mỗi vùng miền lại có cách chế biến và hương vị riêng biệt. Chúng ta nên tự hào với kho tàng ẩm thực của mình và cần phải trân trọng nó.
Thuyết minh về món bún tôm Hải Phòng
Hải Phòng - thành phố nổi tiếng với những đóa hoa phượng đỏ rực rỡ và các cảng biển sôi động. Nhân dân Hải Phòng được biết đến với tính cách hào sảng và thân thiện. Về mặt văn hóa, Hải Phòng là một trong những thành phố có nền văn hóa đa dạng và phong phú nhất. Trong lĩnh vực ẩm thực, Hải Phòng nổi tiếng với các món hải sản tươi ngon và ấn tượng. Trong đó, món bún tôm nổi bật không chỉ với hương vị hấp dẫn mà còn với cách chế biến độc đáo.
Bún tôm - một đặc sản của người Hải Phòng, đã tồn tại và truyền dịp qua nhiều thế hệ ở đây. Không ai biết chính xác người sáng tạo ra món ăn này, nó chỉ tồn tại như một phần của văn hóa ẩm thực nơi đây. Có lẽ từ xa xưa, khi những người dân Hải Phòng sống gần biển đã sáng tạo ra món bún tôm để làm mới khẩu vị của họ hàng ngày. Từ đó, bún tôm đã trở thành một biểu tượng văn hóa không thể thiếu của Hải Phòng, một đặc sản độc đáo mà mọi người đến đây đều muốn thưởng thức.
Món bún tôm có vẻ đơn giản về nguyên liệu nhưng để tạo ra hương vị thơm ngon, ngon lành của một tô bún tôm, thực sự là một sự kết hợp khéo léo của nhiều loại nguyên liệu, với hải sản tươi sống là điểm nhấn quan trọng.
Khác với các loại bún khác, bún trong món bún tôm thường được chọn là loại bún sợi to, tròn, giống như loại bún được sử dụng trong món bún riêu cua. Sự sáng tạo có thể thấy khi sử dụng bánh đa cua hoặc bánh đa đỏ - loại bánh đặc trưng của người Hải Phòng để thay đổi khẩu vị thường ngày. Về hải sản, tôm thường là lựa chọn hàng đầu, nhưng cũng có thể thay đổi bằng mực, cua hoặc bề bề. Với sự đa dạng về hải sản tươi ngon, một tô bún tôm hoặc bún hải sản cũng có thể làm hài lòng cả những thực khách khó tính nhất.
Về tôm, người dân thường chọn tôm sú hoặc tôm giảo để chế biến món bún tôm. Hai loại tôm này không chỉ tươi ngon mà còn có thịt ngọt ngon hơn so với các loại khác.
Về nước dùng, người ta thường sử dụng sườn hoặc xương ống lợn để nấu nước dùng cho món bún tôm, kết hợp với nước từ tôm, tạo ra một hương vị đậm đà, thơm ngon, cuốn hút lòng người thưởng thức.
Người Hải Phòng thường kết hợp bún hoặc bánh đa với các loại rau sống như xà lách, rau thơm, húng, ... được thái nhỏ để ăn kèm. Những loại rau này không chỉ làm cho tô bún thêm hương vị tươi mới mà còn kích thích tất cả các giác quan của người thưởng thức.
Về cách chế biến bún tôm, người Hải Phòng có hai phương pháp, một là cách truyền thống mà người dân Hải Phòng thường dùng và hai là biến thể để tạo thêm hương vị và màu sắc cho món ăn.
Theo phương pháp truyền thống, người ta thường mua tôm từ các chợ hải sản lớn ở Hải Phòng. Tôm cần phải tươi sống và đầy đặn. Sau đó, tôm được luộc để lấy nước dùng. Xương ống lợn được ninh kỹ để có nước dùng ngon, béo và thơm. Hai loại nước này được trộn lại và nêm gia vị cho vừa miệng để có nước dùng bún tôm đặc sản.
Sau khi luộc, tôm được bóc vỏ sạch sẽ và phi hành khô, sau đó được thêm vào nước mắm để tăng thêm hương vị. Bún được chần qua nước nóng, sau đó múc ra bát, đặt tôm lên trên cùng và thêm rau răm và hành lá. Nước dùng nóng hổi được rưới đều lên bát bún. Khi ăn, có thể kèm theo rau sống đã thái nhỏ, đặc biệt vào những ngày lạnh giá.
Cách này khá đơn giản và thường được nhiều gia đình Hải Phòng lựa chọn. Phương pháp thứ hai là biến thể của phương pháp truyền thống, phức tạp hơn nhưng mang lại hương vị độc đáo cho món bún tôm Hải Phòng.
Món bún tôm Hải Phòng có hai cách chế biến, một là truyền thống, một là biến thể. Dù đơn giản hay phức tạp, cả hai đều tạo ra những hương vị đặc trưng cho món ăn nổi tiếng của Hải Phòng.
Dù vẫn sử dụng các nguyên liệu chính như phương pháp trước, nhưng ở cách chế biến này, người ta còn thêm cà chua, mộc nhĩ, nấm hương, một ít rau cần và thịt ba chỉ. Nước dùng trong cách chế biến này cũng cầu kỳ và công phu hơn so với phương pháp trước.
Tôm tươi ngon sau khi đã được chọn lọc, được bóc vỏ, bỏ đầu, và lấy phần thịt ra để riêng. Phần vỏ và đầu tôm được rang giòn, giã và lọc để có nước dùng. Rau cần được chuẩn bị sạch sẽ, thịt ba chỉ được thái mỏng, ướp gia vị. Mộc nhĩ và nấm hương được ngâm nở và thái nhỏ.
Sau khi chuẩn bị nguyên liệu, thịt tôm và thịt ba chỉ được xào lên, sau đó đổ ra bát. Thịt ba chỉ cũng được xào chín với mộc nhĩ và nấm hương. Cà chua được phi và đổ vào nồi nước ninh xương cùng nước tôm lọc, nêm gia vị. Cà chua tạo ra màu sắc và hương vị đặc trưng cho món bún tôm.
Rau cần và bún được chần qua nước sôi, sau đó xếp vào tô theo thứ tự bún, rau cần, tôm và thịt ở phía trên. Hành lá, rau răm được thêm lên trên, sau đó rưới nước dùng thơm ngon lên tô. Kết quả là một tô bún tôm đặc sắc đã được hoàn thành.
Cách chế biến này có thêm cà chua, mộc nhĩ, nấm hương và thịt ba chỉ. Nước dùng được làm kỹ lưỡng. Rau cần và bún được sắp xếp đẹp mắt trong tô, kèm theo thịt tôm và thịt ba chỉ. Hành lá và rau răm được thêm vào trang trí. Tô bún tôm đặc sắc này sẽ khiến bạn thưởng thức thêm một lần nữa.
Bún tôm không chỉ ngon với hương vị đặc trưng của xương ninh, mà còn thơm mùi tôm và gia vị khác. Mỗi khi đến Hải Phòng, mọi người đều thích thú với món ăn đặc sản này. Một tô bún tôm như một bức tranh đồng quê với màu sắc tươi tắn của cà chua, rau và tôm. Hải Phòng không chỉ có những quán sang trọng mà còn có những quán bình dân nhưng hương vị không thua kém.
Người dân Hải Phòng tự hào về ẩm thực đặc sắc của họ. Mỗi du khách đến đây đều nhớ mãi hương vị của bún tôm và sự nhiệt tình của người dân. Họ luôn muốn trải nghiệm thêm những nét đặc trưng của văn hóa và ẩm thực địa phương.
Thuyết minh về món bánh pía Sóc Trăng
Việt Nam có nhiều loại bánh trở thành đặc sản riêng của từng vùng miền. Bánh Pía Sóc Trăng nổi tiếng với hương vị độc đáo.
Bánh Pía có nguồn gốc từ Trung Quốc và trở thành một phần không thể thiếu của ẩm thực Sóc Trăng. Bánh được mang vào Việt Nam từ những người di cư Trung Hoa vào thế kỷ XVII.
Bánh Pía bao gồm nhân và vỏ. Vỏ màu vàng, nhân có thể xanh hoặc vàng tùy nguyên liệu. Bánh thường đựng trong túi ni lông với thông tin nhà sản xuất.
Để làm bánh Pía ngon và dinh dưỡng, cần bột mì, sầu riêng, khoai môn, trứng vịt muối, đậu xanh. Rửa sạch đậu xanh, khoai môn, hấp và xào với nhân sầu riêng và đường. Sau khi chín, bọc hỗn hợp nhân vào lòng đỏ hột vịt muối. Bánh Pía Sóc Trăng chay sử dụng nhân đậu xanh hoặc sầu riêng, khoai môn.
Sau khi chuẩn bị nhân, cán và cuộn bột làm vỏ. Nhân bánh bọc hai lớp bột nước và dầu. Nướng ở nhiệt độ phù hợp để bánh đẹp và ngon. Bánh phải có vị đậm đà của trứng muối, vị thơm của sầu riêng, đậu vàng, và béo ngậy của khoai và bột.
Bánh Pía nhỏ xinh có thể ăn một mình hoặc kèm trà. Bánh dẻo, mềm và thơm. Hương vị thấm dần, giúp cảm nhận hết vị ngon tuyệt vời.
Hiện nay, có nhiều loại bánh Pía Sóc Trăng với nhiều loại nhân khác nhau như nhân thập cẩm, thịt, đậu xanh,... Giá từ 60 đến 70 nghìn đồng mỗi gói 500 gram. Bánh có thể bảo quản được 2-3 tháng mà không cần chất bảo quản.
Bánh Pía Sóc Trăng là đặc sản nổi tiếng, được bán rộng rãi tại các siêu thị và cửa hàng bách hoá trên khắp cả nước.
Hương vị đặc trưng của bánh Pía Sóc Trăng không thể phụ thuộc. Món ăn này là niềm tự hào của người dân địa phương. Ai đã từng ghé qua vùng miền Tây không thể quên mua bánh Pía về làm quà.
Thuyết minh về món bánh tráng trộn
Bánh tráng trộn có nguồn gốc từ Tây Ninh. Ban đầu được tạo ra từ những mảnh vụn bánh tráng, kèm theo dầu, hành phi, muối ớt và bột tôm. Bây giờ, món này trở nên phổ biến và là món quà vặt yêu thích của học sinh, sinh viên.
Bánh tráng trộn được làm từ bánh tráng phơi sương, từ Trảng Bàng - Tây Ninh. Nguyên liệu bao gồm bánh tráng, bò khô, tôm khô, trứng cút, xoài, rau răm, sa tế, muối tôm và quất. Bánh nên ăn ngay để tránh trở nên mềm.
Bánh tráng trộn sau khi được kết hợp vẫn giữ được sự mềm mại và dai dẳng. Mỗi miếng bánh mang lại vị ngọt chua, hương thơm của bò khô, vị bùi của hạt điều, cùng với trứng cút thơm ngon. Đặc biệt, vị đặc trưng của bánh tráng trộn là sự kết hợp hài hòa giữa ớt cay và rau răm thái nhỏ.
Bánh tráng trộn không chỉ ngon mà còn rất phổ biến với sinh viên vì giá cả hợp lý, chỉ từ 6.000 đến 10.000 đồng mỗi phần. Hình ảnh các bạn học sinh, sinh viên cầm túi bánh tráng trộn, ăn vặt và trò chuyện vui vẻ đã trở nên quen thuộc ở các cổng trường.
Mỗi khi nhắc đến bánh tráng trộn, mọi người đều đồng lòng với nhận xét 'thật khó có thể chê được'. Mặc dù được bày bán ở vỉa hè, nhưng sự an toàn vệ sinh không được đảm bảo. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn trẻ thích thú với món bánh dân dã này và thường xuyên ghé quán ăn vặt vào buổi chiều.
Thuyết minh về món bánh cuốn Thanh Trì
Từ Bắc đến Nam, khắp nơi trên cả nước đều có bánh cuốn, bánh tráng, nhưng bánh cuốn Thanh Trì Hà Nội vẫn mang một đặc điểm riêng: lá bánh cuốn mỏng nhẹ như lụa, được thoa mỡ và rắc hành khô thơm phức, kết hợp với vị nước chấm cà cuống đặc trưng đã tạo nên hương vị đặc biệt của bánh cuốn Thanh Trì. Điều đặc biệt này làm nên đặc sản của vùng quê:
'Ở Thanh Trì, bánh cuốn thật ngon
Cỏ gò Ngũ Nhục, sông Hồng chảy quanh'
Làng Thanh Trì, một trong những làng cổ nhất của Thăng Long - Hà Nội, hàng năm tổ chức hội hỏi tháng 3 âm lịch. Trong hội, các thôn trong làng thi nhau tráng bánh cuốn. Các đội phải tuân thủ phương pháp cổ truyền, làm bánh mỏng, dẻo, trắng mịn, và có nước chấm ngon để được giám khảo đánh giá.
Ban giám khảo, gồm cụ già trong làng và đại diện chính quyền địa phương, sẽ đánh giá các đội theo quy định: bánh mỏng, dẻo, trắng mịn, và có nước chấm ngon. Đội nào làm bánh tốt nhất sẽ nhận được giải thưởng.
Theo truyền thuyết địa phương, từ thời Hùng Vương, An Quốc, con trai vua Hùng thứ 18 đã dạy dân làng cày cấy và làm bánh cuốn. Bánh cuốn Thanh Trì được làm từ gạo ngon, lá bánh mỏng, thơm mỡ hành. Đây là niềm tự hào của người dân Thanh Trì.
'Múc bột lên vai, đậy lại. Khi mở ra, nếu bánh phồng lên thì đã chín. Gấp bánh lại và thoa mỡ hành để bóng bẩy...'. Bánh cuốn Thanh Trì đã được nhiều nhà văn như Thạch Lam hay Vũ Bằng ca ngợi.
Thưởng thức vài lần bánh cuốn Thanh Trì, bạn sẽ mãi nhớ món quà ấy và cả người bán hàng, đội bánh, cảm giác bánh trơn trôi nhẹ trong cổ... Nhớ mãi, không quên! (Miếng ngon Hà Nội - Vũ Bằng)
Dù công đoạn làm bánh cuốn đã được cơ hóa, trong hội làng, người dân Thanh Trì vẫn chế biến theo phong cách cổ truyền - xay bột từ cối đá xanh Thanh Hóa. Để có bánh mỏng tang, trắng mịn, mỗi người phải pha bột theo tỷ lệ riêng.
Bánh cuốn Thanh Trì đơn giản với nguyên liệu cỏ bột xay và nhân làm từ hành hoa tươi chưng với mỡ hoặc nhân mỡ thăn và hành khô chưng lên để có mùi thơm đặc trưng, khiến thực khách mãi nhớ.
Đặc biệt ở bánh cuốn Thanh Trì là tráng mỏng, hành mỡ thoa vào mướt mặt, khi ăn thì thanh nhẹ, sắc trắng của bánh nổi bật cùng với nhân hành phi màu nâu đỏ. Cảnh nhìn những thếp bánh mới làm sáng bóng có thể khiến ai cũng thèm.
Một trong những bí quyết là chọn gạo ngon, gạo ngon làm cho mặt bánh láng mượt. Bột được xay nhuyễn làm cho mặt bánh trắng óng ả. Nếu bột quá loãng bánh sẽ nát, còn quá đặc thì bánh sẽ dày mình, không thể gọi là bánh Thanh Trì.
Thường thì vào buổi chiều, dân làng Thanh Trì lại bắt đầu làm bánh cuốn. Lý do là bánh cuốn cần phải tráng từ chiều cho đến tối mới có thể bay đi hết mùi nồng của bột. Và vào buổi sáng, bánh vừa mềm, vừa thơm mùi gạo... Xưa, người dân Thanh Trì chỉ đội thúng bánh cuốn trên đầu và đi bán dạo khắp làng. Ngày nay, nhiều người dân Thanh Trì vẫn đạp xe đi bán hàng rong. Không gì thú vị bằng việc thưởng thức đĩa bánh cuốn nóng giữa cái giá lạnh của mùa đông.
Ngắm nhìn bàn tay khéo léo của chị chủ quán đang điều chỉnh từng chiếc bánh, cuộn nhân lại trong không gian hơi nước từ nồi tráng bánh bay lên, giúp những người đang cảm thấy lạnh giá cảm thấy ấm áp. Ở Hà Nội có một cửa hàng nhỏ bán bánh cuốn Thanh Trì mang hương vị đặc trưng của nơi đây. Dù không có đủ chỗ ngồi và phải chờ đợi, khách hàng vẫn sẵn lòng để thưởng thức một suất bánh cuốn đúng vị Thanh Trì.
Bánh cuốn Thanh Trì thơm dịu được chấm với nước chấm được pha rất hài hòa, không quá chua cũng không quá mặn, và thêm vài lát chả. Chắc chắn, ai đã thưởng thức một lần sẽ không thể quên được hương vị ngon lành đó. Bánh cuốn nóng với nhân thịt được 'kế thừa' từ bánh cuốn Thanh Trì.
Những chiếc bánh cuốn nóng óng mượt, vỏ bóng mỏng tang, mỏng như lụa để lộ lớp nhân thịt cùng nấm hương bên trong. Rồi rau thơm Láng, giò chả Ước Lễ trong một bát nước chấm ngon cũng là để tăng thêm mùi vị cho đĩa bánh cuốn nóng. Cách thức dùng trong món bánh cuốn nóng đã thể hiện sự tinh tế của người bán hàng trong việc làm món ăn của mình... Sau đó, bánh được trang trí thêm bằng hành phi vàng thơm phức và chút ruốc tôm hồng như phấn làm đẹp thêm cho những chiếc bánh cuốn trắng.
Một đĩa bánh cuốn nóng sẽ mang mùi hương của gạo mới, độ dẻo vừa phải. Cả miếng bánh ăn kèm với lát chả quế ngầy ngậy, vài nhánh rau ngò, rau húng thơm. Bánh cuốn ngon không thể thiếu nước chấm, phải pha sao để mùi cà cuống lên thì thật là tuyệt vời.
Dù là bánh cuốn nguội Thanh Trì hay bánh cuốn nóng, thì cần phải có nước chấm vừa miệng. Cách pha nước chấm là bí quyết riêng của mỗi cửa hàng và họ luôn giữ kín công thức đó. Khách hàng đến với những cửa hàng bánh cuốn ngon thường mê mẩn thứ nước chấm màu hổ phách thơm dịu đó.
Theo những người bán hàng, nước chấm bánh cuốn không nên quá chua mà cần cân bằng giữa vị mặn của nước mắm và vị ngọt của đường. Chén nước mắm nhỏ xíu xinh xắn, không mặn quá, không chua quá, nhưng cũng không cay quá. Có lẽ vì bánh cuốn vốn mềm mại, thanh mát nên nước chấm đi kèm cũng dịu dàng như vậy để hòa quện.
Trước đây, người Hà Nội thường ăn bánh cuốn với đậu làng Mơ rán giòn, nhưng bây giờ bánh cuốn thường được ăn kèm với giò chả của vùng Ước Lễ - Hà Tây. Giò chả Ước Lễ vừa ngon, ngọt, thơm mùi quế đặc trưng rất hấp dẫn. Ăn miếng giò chả Ước Lễ, bạn sẽ cảm nhận được mùi thơm của thịt nướng, hương vị cay nồng của quế, và hương vị ngọt ngào của mật ong.
Những chiếc bánh cuốn ngon đặc biệt ở độ nóng, giòn và dai của bánh, vị thơm của hành phi, vị mặn - ngọt của nước chấm, cùng với một chút rau thơm, rau mùi, vài miếng giò chả, và một ít tinh dầu cà cuống vừa thơm vừa cay. Bánh cuốn không cầu kỳ, không cao sang, là một món ăn bình dị, quen thuộc đối với mọi đối tượng thực khách, từ sang trọng đến bình dân.
Chính vì vậy, những người Hà Nội đi xa hoặc những du khách đến từ xa thường có cùng một nhận xét: Hà Nội có nhiều món ăn ngon, và một trong những món ăn để lại ấn tượng sâu sắc, là bánh cuốn.
Thuyết minh về món nem chua Thanh Hóa
Nem chua Thanh Hóa là một trong những món ăn nổi tiếng và là biểu tượng của người dân nơi này. Quá trình chế biến món nem này đòi hỏi sự cẩn trọng và kỹ lưỡng, từ việc lựa chọn nguyên liệu đến quá trình đóng gói sản phẩm...
Thịt để làm nem cần phải là thịt tươi, tức là thịt heo vừa mới thái thì phải chế biến ngay, không để lâu. Nếu thịt đã nguội, nem sẽ không có độ bóng và độ kết dính trong quá trình lên men. Trước đây, khi chưa có máy xay thịt, người ta phải giã thịt bằng tay trên những cối đá lớn. Theo kinh nghiệm của những gia đình làm nem truyền thống, thì thịt giã bằng cối đá sẽ có độ giòn, quánh, dính hơn là thịt xay máy.
Bì lợn cũng phải được lựa chọn kỹ lưỡng, heo lấy bì phải là heo được cạo sạch, nghĩa là làm sạch bằng nước sôi. Lông của bì phải sạch mới và khi chế biến sẽ tiết kiệm thời gian. Để có những sợi bì trong, ngon, người thợ phải cạo sạch tất cả mỡ còn sót lại trên bì, cho tới khi lớp bì mỏng, trắng tinh, trong suốt thì mới được. Bì càng được làm kỹ lưỡng bấy nhiêu thì khi thái sẽ càng giòn và dai.
Khi nguyên liệu chính là thịt và bì đã sẵn sàng, người thợ sẽ trộn hai hỗn hợp này với nhau cùng với các gia vị như muối, đường, bột ngọt, thêm một ít nước mắm để thơm. Sau đó, hỗn hợp thịt sẽ được đóng gói. Mỗi chiếc nem được gói kèm với tỏi, lá đinh lăng, ớt, những phụ gia này giúp tăng thêm hương vị của nem, làm cho nem trở nên hấp dẫn hơn. Lá chuối dùng để gói nem phải là lá chuối nguyên vẹn, xanh và dày, để trong quá trình lưu giữ nem vẫn tiếp tục lên men.
Để bảo quản lâu dài, thợ làm nem thường bọc giấy bóng vào bên trong nem. Thông thường, sau 3 ngày nem sẽ chín và có thể sử dụng được. Khi bóc lớp lá chuối màu xanh bên ngoài, ta đã thấy màu hồng của thịt, màu trắng của sợi bì, và màu đỏ của ớt.
Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được vị chua thanh của thịt, độ giòn dai của sợi bì, cay của ớt, thơm của tỏi, và chát ngọt của đinh lăng... một hương vị đặc biệt mà không phải nem chua nào cũng có được như nem chua Thanh. Nem Thanh có hương vị độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với nem chua Hà Nội hay nem lụi ở Huế, và càng khác biệt hơn so với nem rán hay nem tai. Nó vừa chua, vừa cay lại có hương vị mặn của gia vị, cộng thêm vị ngọt của thịt khiến ta không thể không ăn thêm vài miếng nữa.
Nem chua Thanh Hóa không chỉ ngon mà còn rất phổ biến và có thể được sử dụng như món nhắm, hoặc thậm chí ăn kèm với cơm. Thuận tiện nhất là bạn có thể thưởng thức hương vị hấp dẫn của nó ở mọi nơi. Nghĩ đến nem chua quê mình, lưỡi tôi lại cay cay, ngọt ngọt. Khó mà diễn tả được cảm giác hạnh phúc khi được thưởng thức nem chua ở quê nhà trong những lúc đang ở xa xôi.
Mọi người đi qua xứ Thanh cũng nên thử vị ngon độc đáo của những chiếc nem xinh xắn. Người dân xứ Thanh mang theo nem khi đi từ Nam ra Bắc, dù bận rộn nhưng vẫn giữ một số nem để mang đến cho người thân. Trong các dịp lễ Tết hoặc cưới hỏi, nem chua trở thành món không thể thiếu. Nem chua được sắp xếp cùng với bánh chưng xanh và giò lụa là món quà mời khách đặc biệt.
Nếu có cơ hội ghé thăm miền đất này, hãy thưởng thức nem chua xứ Thanh. Vị chua chua, ngọt ngọt và hương thơm đặc trưng của nem chua Thanh Hóa sẽ làm cho bạn khó quên. Nem chua Thanh Hóa nổi tiếng từ xưa đến nay trên mọi miền đất nước. Người Thanh tự hào với món quà này vì không phải ai cũng có thể làm được, mà nó được truyền kinh nghiệm qua nhiều thế hệ.
Phân tích về món Canh chua
Trên bàn ăn hằng ngày thường có ba món: canh, món mặn, món xào. Món canh rất đa dạng như canh rau, canh bí đỏ, canh cải nấu cá thác lác... Nhưng món canh chua vẫn luôn là sự lựa chọn hàng đầu trên bàn ăn miền Nam.
Tương tự như gỏi chua, canh chua là món có nước nhưng vẫn giữ được hương vị chua chua, ngọt ngọt, thơm thơm, rất dễ ăn.
Về nhà sau một ngày làm việc, nắng nóng gay gắt, được thưởng thức tô canh chua ngon lành do người thân chuẩn bị, thật sự không gì bằng. Trong những ngày lạnh giá của mùa đông, một tô canh chua ấm áp sẽ làm ấm lòng.
Mùa Thu với những cơn gió lạnh, việc thưởng thức một tô canh chua sẽ giúp xua tan đi những buồn phiền. Khi có khách sang trọng đến, một tô canh chua cá bông lau sẽ làm họ hài lòng. Khi gặp gỡ bạn bè thân thiết, việc nấu một nồi lẩu chua cá điêu hồng là lựa chọn hoàn hảo. Đối với người thân già yếu, việc nấu một tô canh chua lươn ngọt ngào để ăn cùng cơm sẽ giúp họ khỏe mạnh hơn.
Tuy là món ăn hàng ngày nhưng muốn nấu ngon phải biết nêm nếm vừa miệng và rau đệm biết dùng đúng cách. Chẳng hạn, lâu lươn nấu với bắp chuối mới đúng điệu. Cá lóc, cá thác lác... nên có rau chút, cà bắp, thơm. Cá linh nấu với bông điên điển hay bông so đũa... Chất chua có thể là me vắt, me trái, lá giang, lá me, khế chua hoặc cơm mẻ... Chất chua muốn dịu thì phải có khóm, cà chua, lá giang có vị chua dịu hơn me. Cơm mẻ là cơm nguội để lên men, tạo nhiều vi sinh, chất lên men chua rất dịu, dùng nấu canh chua lươn, luộc thịt trâu, thịt chó,...
Rau bổi bỏ vào cũng phải theo thứ tự, lớp lang, rau nào lâu chín cho vào trước, có loại nấu lâu sẽ dai, mất ngon như rau nhút, kèo nèo... Có quá nhiều rau bổi để nấu canh chua, mỗi món có hương vị riêng, có cách nấu riêng, tùy theo ý thích mà pha chế. Nông thôn thì có bắp chuối, chuối cây, bông điên điển, so đũa, kèo nèo, đọt choại, rau ngổ, rau muống, rau nhút... Ở chợ có giá sống, bạc hà, cà chua, khóm, rau muống,... Rau thơm như ngò gai, rau om, rau quế góp phần làm cho nồi canh chua có mùi thơm rất riêng, rất hấp dẫn.
Món lẩu chua để đãi khách nấu khá công phu. Phải lấy nước ngọt từ xương heo, xương gà để làm nước súp, sau đó luộc cá điêu hồng hay cá bông lau cho chín rồi vớt ra, nếu dùng hải sản thì tôm, mực tươi, cá thác lác vo viên xếp sẵn trên đĩa, ăn tới đâu nhúng tới đó. Rau bổi cũng vậy, không để sôi lâu vừa mất chất, vừa mất ngon, thỉnh thoảng bỏ vào lẩu hành phi, ớt và rau thơm để giữ vị thơm của món ăn. Nước lẩu pha cho đúng vị chua, ngọt (không chua quá mà cũng không ngọt quá, ngược lại, pha lơ lớ ăn rất chán, không ra mùi vị gì cả).
Ở miền Tây, khi trời vừa sa mưa là mùa của cá linh, lẩu chua cá linh bông điên điển là món ăn khoái khẩu nhất. Cả nhà xúm xít quanh cái lẩu bốc hơi nóng, nước lẩu được các bà nội trợ pha chế độ chua ngọt rất vừa miệng, rồi thì rổ rau đồng gồm bông điên điển, kèo nèo, rau muống... được nhúng vào cùng với những con cá linh trắng phau, mềm ụm, béo ngậy. Chẳng mấy chốc mà rổ rau vơi dần và nồi cơm gạo mới cùng cạn đáy.
Lẩu chua ăn với bún, canh chua ăn với cơm, canh chua thường kèm với món cá rô kho tộ, nếu không có cá kho tộ thì ăn với tép rang thịt ba rọi cũng được. Vừa qua, có cuộc thi đầu bếp giỏi do các nhà hàng lớn trong thành phố tổ chức, món canh chua bông điên điển đã đứng đầu bảng. Thế mới biết, món ăn đứng hàng "top ten” không phải “nem công, chả phụng” mà có khi chỉ là những món ăn quen.
Đánh giá về món bánh xèo
Trong danh sách các món ăn mặn của miền Nam, bánh xèo luôn chiếm vị trí hàng đầu và được nhiều người yêu thích nhất.
Việc thưởng thức bánh xèo thêm phần vui vẻ khi có đông người tham gia vào quá trình làm bánh, vì việc làm bánh đòi hỏi sự phối hợp và hòa đồng. Mọi người thường chia nhau công việc và nhâm nhi những câu ca dao, tục ngữ như: “Người nào xấu xấu xay bột, lật hành. Người nào lanh lanh băm nhân, dò bánh...”
Để bánh xèo thêm ngon, người làm phải kiên nhẫn và chịu khó một chút. Chất lượng bột là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến hương vị của bánh. Người dân thôn quê thường không dùng bột gạo sẵn có vì chúng thường bị ngâm nước nhiều và bịch ra từ gạo dơ, dẫn đến bột chua và không ngon.
Để có bột bánh xèo ngon, cần sử dụng loại gạo thơm, gạo mới, ngâm từ một buổi đến một đêm rồi xay nhuyễn. Ngày nay, có sẵn bột bánh xèo pha chế nhưng để bánh thêm béo giòn, cần phải trộn thêm một bịch bột chiên giòn hoặc bột bắp và nước cốt dừa theo công thức riêng.
Sử dụng bột gạo tươi, sau khi lược bột, thêm bột chiên giòn, nước cốt dừa, đường, muối sao cho vừa ăn, hành lá xắt nhỏ, bột nghệ và trứng gà đánh nhuyễn. Người Nam bộ thích nước cốt dừa đậm đặc cho bánh ngon hơn (vị béo của nước cốt dừa không thể sánh kịp), khi bánh chín có thể dễ dàng lấy ra nước cốt dừa.
Nhân bánh cần có nấm rơm, nấm hương, nấm kim chi hoặc nấm đông cô, tôm hoặc tép, thịt gà hoặc thịt vịt băm nhuyễn, giá sống và củ sắn, có người thêm cá cơm dừa xắt sợi hoặc đậu xanh nấu chín, nhưng hai loại này khiến cho bánh dễ ngán không thể ăn nhiều. Nấm nhân bánh có thể thay đổi theo mùa. Mùa nấm rơm thì làm nấm rơm, không có nấm rơm thì hải nấm mèo trên các cây so đũa hoặc mùa mưa thì có bông điên điển...
Rau sống và nước mắm là những yếu tố quan trọng làm cho bánh thêm ngon. Rau sống cần có đủ loại như diếp cá, xà lách, tần ô, húng cây, húng lủi, quế, lá cải và cải bẹ xanh. Nước mắm nêm nếm cho đúng vị mặn, ngọt, chua, cỏ màu đỏ của ớt, màu vàng của nước mắm, màu xanh của xoài bằm và màu đỏ trắng của dưa cải.
Khi đã sẵn sàng, đổ bánh bắt đầu nấu. Nếu có nhiều người ăn, cần đổ hai chảo mới kịp. Ở miền quê, người ta thường đổ bánh bằng chảo gang hoặc chảo bằng vỏ trái bom cắt ra, ở thành phố có thể dùng chảo không dính. Khi chảo nóng, thử đổ một vài cái để kiểm tra mùi vị và độ đặc lỏng của bột, sau đó mới đổ thật.
Sử dụng miếng mỡ heo để xào tôm hoặc tép, thịt ba rọi, sau đó thêm hột lên chảo để nghe tiếng xèo xèo, sau đó thêm nấm, thịt gà, giá, củ sắn và đậy nắp lại. Hai phút sau, mở nắp ra và tiếp tục nấu đến khi bánh chín màu vàng như mặt trăng rằm. Màu đỏ của tôm, màu xanh của hành, màu nâu hoặc trắng của nấm. Mùi thơm của nước dừa và hột gà khiến chiếc bánh trở nên hấp dẫn đặc biệt. Xếp bánh trên mâm lót lá chuối hoặc đĩa sứ trắng ngà.
Ăn bánh xèo nên dùng tay, không cần đũa nĩa gì cả. Cuốn bánh bằng tay để cảm nhận độ nóng ấm và ngon miệng hơn. Ăn kèm với nước trà nóng hoặc bia, rượu mới tiêu được mỡ dầu. Lúc đói bụng, có người ăn cả chục bánh, có người ăn trừ cơm cả ngày.
Ở Huế cũng có loại bánh tương tự nhưng nhỏ hơn, giòn và vị béo kém hơn, có lẽ họ không thích nước cốt dừa như người Nam bộ. TP.HCM có những quán bán bánh xèo sát đường lớn. Những nơi như bánh xèo A Phủ, Đinh Công Tráng dùng quá nhiều thịt, mỡ nên ăn không được nhiều.
Màu sắc đẹp, hương vị hấp dẫn, chất dinh dưỡng cao, bánh xèo là món độc đáo, đậm đà hương vị Nam bộ.
Thuyết minh về cách làm món bánh ít lá gai
Ở Bình Định, mỗi khi về hồi dâu sau ba ngày cưới, cô gái nào cũng chuẩn bị một quả bánh ít do tự tay mình làm, mang về cúng gia tiên và biếu bố mẹ ruột làm quà để tỏ lòng hiếu thảo. Từ câu ca đến những huyền thoại:
'Muốn thưởng thức bánh ít lá gai
Lấy chồng ở Bình Định không sợ đường xa' (Ca dao)
Chiếc bánh ít lá gai là biểu tượng của vùng đất Bình Định. Không chỉ nổi tiếng với hương vị ngọt bùi dẻo làm từ công sức và sáng tạo của người nông dân; không chỉ đặc trưng với hình dáng giống như những tháp Chăm cổ kính rêu phong, với màu sắc đặc trưng của lá gai và độ dẻo của bánh, mà còn nổi tiếng với cái tên mang theo một truyền thuyết...
Theo truyền thuyết cổ xưa, sau khi chàng Lang Liêu - con trai của vua Hùng thứ sáu - giành chiến thắng trong cuộc thi nấu các món ăn để cúng trời đất và tổ tiên vào ngày tết đầu năm mới với hai loại bánh ngon lành và ý nghĩa là bánh chưng và bánh dày, một nàng con gái út của vua, được gọi thân mật là nàng Út ít, người có tài nghệ giỏi giang, khéo léo trong việc nấu nướng, đã sáng tạo ra những món bánh mới.
Nàng Út muốn tạo ra một loại bánh mang hương vị của bánh dày và bánh chưng của anh mình. Nàng đã bọc nhân của chiếc bánh chưng bên trong chiếc bánh dày. Với thứ bánh mới này, nàng đã đạt được yêu cầu 'tuy hai mà một' của mình.
Sau khi thành công với loại bánh đặc biệt này, nàng Út tiếp tục suy nghĩ và quyết định tạo ra hai loại bánh khác nhau, một loại hình tròn không gói lá, giống bánh dày, một loại hình vuông gói kín lá, giống bánh chưng, để thể hiện ý nghĩa 'tuy hai mà một'. Cả hai loại bánh đều nhỏ xinh, để thể hiện sự khiêm nhường của nàng trước anh chị em.
Sau cuộc thi, ngoài bánh dày và bánh chưng được coi như những loại bánh thiêng liêng, các cặp bánh mang ý nghĩa 'tuy một mà hai, tuy hai mà một' của nàng Út nhận được nhiều lời khen ngợi từ mọi người. Sau đó, những loại bánh đó được lan truyền trong dân gian và được gọi là bánh Út Ít. Theo thời gian, bánh Út Ít đã được cải tiến thành nhiều hình dạng và tên gọi ngắn gọn hơn, trở thành bánh ít như ngày nay.
Có người giải thích rằng loại bánh này đa dạng: Có loại gói lá, loại để trần, loại nặn cao, nặn dẹt, loại trắng, xanh, đen, loại nhân dừa, nhân đậu... Do đó, khi làm bánh, dù để ăn hay để bán, mọi người thường làm mỗi loại một ít để có đủ loại, đủ hình dạng, và từ đó được gọi là bánh ít. Có câu ca dao nói:
Bánh nhiều thế, sao gọi bánh ít
Trầu có đầy sao không gọi trầu?
Đó là cách người Việt xưa giải thích, trong khi người Bình Định liên kết hình dáng của bánh ít với các tháp Chàm ở địa phương. Hầu hết các tháp Chàm ở Bình Định đều đứng trên những ngọn đồi cao, tạo thành hình dạng như chiếc bánh ít. Thực tế, ở Bình Định cũng có một ngôi tháp được gọi là Tháp Bánh Ít trong các câu đối:
Tháp Bánh Ít đứng sát cầu Bà Di
Vật vô tri cũng thế, sao không gọi vật không?
Theo lời giải thích khác, bánh ít lá gai được kết nối với nghi lễ hồi dâu của các cặp vợ chồng mới cưới. Ở Bình Định, sau ba ngày cưới, mỗi cô gái đều tự làm một chiếc bánh ít, mang về để tặng cha mẹ ruột, biểu hiện lòng hiếu thảo sâu sắc và sự quý trọng. Món quà tuy 'ít', nhưng là 'của ít lòng nhiều', ở đó nó còn chứa đựng những giọt mồ hôi, sự kiên nhẫn, bền bỉ, và đôi bàn tay khéo léo, cùng với tấm lòng hiếu của cô gái về quê làm dâu.
Dù chỉ trong ba ngày cưới, bận rộn với những niềm vui, lo lắng, nhưng người con gái vẫn không quên cha mẹ mình, dành thời gian để làm những chiếc bánh 'ít' thơm phức chờ ngày trở về để tặng cha mẹ. Nghĩa cử đó thật đáng quý!
Để làm chiếc bánh ít, người ta phải trải qua nhiều công đoạn, dùng nhiều sức lực, sự kiên nhẫn, và khéo léo. Bước đầu tiên là chọn nếp để xay (nếp dùng làm bánh ít phải là nếp mới, thơm, và đủ dẻo), rồi vo kỹ, ngâm với nước vài giờ, sau đó mới xay nhuyễn. Nếu xay bằng cối xay thủ công, phải phơi khô để có khối bột dẻo.
Để có màu xanh đen và hương vị thơm cho bánh, người ta hái lá gai non (Cây lá gai thường mọc sẵn ở các hàng rào quanh nhà), rửa sạch rồi luộc chín, vắt khô, sau đó trộn với bột dẻo. Công đoạn này đòi hỏi nhiều sức lực. Nếu không giã nhuyễn, bánh sẽ cảm giác khá cứng và không ngon.
Tiếp theo là công đoạn làm nhân cho bánh. Nhân bánh ít lá gai bao gồm đậu xanh, đường, dừa, một chút quế và bột vani cho thơm. Đậu xanh được xay vỡ đôi, ngâm và luộc chín. Cùi dừa được bào sợi, xào chung với đường cho đến khi đường chín, có màu vàng sậm, dẻo quánh, và thơm phức.
Làm bánh ít không phức tạp, nhưng yêu cầu phải tỉ mỉ. Sau khi xào nhuyễn, lấy một miếng bột nếp tẻ, làm thành bánh mỏng hình tròn trên lòng bàn tay, đặt nhân vào giữa, bọc kín và vo tròn. Bánh đã bọc toàn bộ, trở thành một khối tròn.
Để tránh bánh dính, thoa một ít dầu phộng lên lá chuối xanh, bọc bánh lại thành hình tháp và hấp. Có nơi hấp bánh trần, chỉ gói sau khi bánh chín để giữ màu xanh của lá chuối. Khi ăn, chỉ cần bóc nhẹ lớp lá chuối là lớp bánh ít đen bóng, quyến rũ, huyền bí hiện ra.
Ngoài bánh ít lá gai, một số nơi làm bánh ít từ bột nếp, màu trắng, nhân đậu xanh, dừa, đường hoặc nhân tôm, thịt; có loại gói lá chuối, loại để trần; Cũng có loại làm từ bột khoai mì, bột củ dong... và đều hấp chín. Tuy nhiên, ở Bình Định, người ta chỉ làm bánh ít lá gai nhân dừa hoặc đậu xanh, gói lá chuối và hấp.
Ở hầu hết các làng quê Bình Định, bánh ít lá gai là món không thể thiếu trong đám giỗ. Sau khi cúng, bánh được dùng làm món tráng miệng và quà cho gia đình. Điều này thể hiện sự đa dạng và văn hoá ẩm thực của người Bình Định.
Ngày nay, mặc dù có nhiều loại bánh hiện đại, người Bình Định vẫn giữ truyền thống làm bánh ít lá gai. Dù không bán nhiều, họ vẫn làm để cúng giỗ và tặng quà lễ hồi dâu. Nghề này được truyền cho con cái, đặc biệt là con gái, như một giá trị văn hoá quý báu.
Mô tả về cách làm món Phở Hà Nội
Hà Nội là nơi nổi tiếng với nhiều đặc sản, đặc biệt về ẩm thực hấp dẫn, mà món phở là điển hình. Phở không chỉ thu hút du khách nước ngoài mà còn là niềm tự hào của người Việt Nam. Đây thực sự là biểu tượng của ẩm thực Hà Nội. Phở Hà Nội khác biệt với bất kỳ nơi nào khác, không thể nhầm lẫn, dù có cố gắng trên biển hiệu Phở Hà Nội.
Không biết phở Hà Nội đã tồn tại từ bao giờ, chỉ biết rằng nó đã trở thành chủ đề của nhiều tác phẩm văn học của các nhà văn nổi tiếng như Nguyễn Tuân, Thạch Lam, Băng Sơn, Vũ Bằng,... Dưới bút pháp của họ, phở trở nên gần gũi và đặc biệt, không cần thêm bất kỳ mô tả nào khác vì đã quá đặc sắc và nổi tiếng rồi.
Không rõ từ khi nào, phở đã trở thành một biểu tượng ẩm thực nổi tiếng và chỉ khi thưởng thức phở ở Hà Nội, người ta mới cảm nhận được hương vị truyền thống của nó. Phở Hà Nội là một phần không thể thiếu của ẩm thực địa phương từ lâu đời.
Thạch Lam đã viết trong 'Hà Nội ba 36 phố phường': Phở là một quà tặng đặc biệt của Hà Nội, không chỉ riêng ở đây mới có, mà chính là vì chỉ ở Hà Nội mới thưởng thức được hương vị ngon nhất'. Phở ngon phải là phở 'cổ điển', được nấu từ thịt bò, với 'nước dùng đậm đà và ngọt ngào, bánh phở mềm mịn mà không bị nát, thịt bò mềm nhưng không bị dai, gia vị như hành tây, ớt, chanh và cà cuống tạo nên hương vị độc đáo'. Đến những năm 1940, phở đã trở nên phổ biến ở Hà Nội: 'Đó là món quà ăn hàng ngày của mọi người, đặc biệt là công chức và thuyền viên. Mọi người thưởng thức phở vào buổi sáng, trưa và tối...
Nguyễn Tuân, tác giả của 'Vang bóng một thời', đã có một bài viết xuất sắc về phở. Ông mô tả phở như là 'một tâm hồn', và nó là 'một phần của bản sắc tinh thần của người Việt Nam'. Câu chuyện kể rằng, một lần, Nguyễn Tuân đang cùng một người bạn thưởng thức phở, một người quen nhận ra ông nhưng ông vẫn chăm chú vào việc thưởng thức mà không quan tâm. Khi họ đã thưởng thức xong, Nguyễn Tuân mới nhìn lên và nói: 'Tôi đang thưởng thức, nên không thể nói chuyện, xin lỗi bạn'. Ông không dùng từ 'ăn' mà dùng từ 'thưởng thức'.
Phở thường được ăn riêng vào buổi sáng, trưa hoặc tối, không phải kèm theo các món khác. Nước dùng của phở được làm từ nước ninh từ xương bò, bao gồm xương cục, xương ống và xương vè. Thịt được sử dụng trong phở có thể là thịt bò hoặc thịt gà. Bánh phở phải mỏng và dai, gia vị thường gồm hành lá, hạt tiêu, giấm ớt và lát chanh. Phở luôn phải được thưởng thức khi còn nóng, và người Hà Nội thường ăn kèm với quẩy nhỏ. Tuy nhiên, để có được những tô phở ngon lành còn phụ thuộc vào kinh nghiệm và bí quyết truyền thống của người nấu phở.
Trong việc chuẩn bị nước dùng phở ở Hà Nội, quá trình làm nước lèo là bước quan trọng nhất. Nước lèo của phở truyền thống phải được ninh từ xương ống của bò cùng với một số gia vị. Xương phải được rửa sạch và bỏ đi hết thịt để đem đun với nước lạnh. Lần đầu tiên khi đun nước, phải đổ đi để loại bỏ mùi tanh của xương, chỉ sau đó nước mới được sử dụng để đun nước lèo. Gừng và hành tây đã nướng cũng được thêm vào.
Lửa được đun lớn để nước sôi, sau đó giảm lửa và bắt đầu vớt bọt. Sau khi loại bỏ hết bọt, một ít nước lạnh được thêm vào và tiếp tục đun cho đến khi nước sôi trở lại để loại bỏ bọt tiếp. Quá trình này được lặp đi lặp lại cho đến khi nước trong và không còn bọt nữa. Sau đó, một ít gia vị được thêm vào và đun nhẹ lửa để giữ cho nước không đục và để cho hương vị từ xương bò tan vào nước lèo.
Có thể nói, phở Hà Nội mang trong mình hương vị ngọt ngào từ xương bò, hương thơm từ thịt thấm đều. Màu nước phở trong, bánh phở mỏng và dai. Chỉ cần nhìn vào tô phở là có thể thấy sự tinh tế và cẩn thận trong ẩm thực của người Hà Nội. Một phần bánh phở mềm mại, dựa trên một tô nước nóng, phủ bên trên là thịt thái mỏng như lụa, mấy nhánh hành lá xanh mướt, một ít gừng màu vàng chanh tươi, và mấy lát ớt thái mỏng, đỏ rực.
Tất cả gam màu kia tựa như một bức tranh tinh tế, đầy sức sống mà lại táo bạo, khiến lòng người đắm chìm trong hương vị, hòa quyện với hơi nước phở nồng nàn, lan tỏa khắp không gian, thức tỉnh mọi giác quan, khiến ta trải qua cảm giác như đang được hòa mình vào sự hoàn hảo của tự nhiên và con người. Chỉ cần nếm một chút nước là đã cảm nhận sự sống lại. Thịt mềm, bánh dai, đôi khi lại cảm nhận được vị cay dịu của gừng, vị cay nồng của ớt, và hương thơm nhẹ nhàng của rau thơm, của thịt bò mềm mại. Tất cả hòa quyện với nhau, mang đến một hương vị ngọt ngào, dịu dàng, và chân thành.
Tại Hà Nội, ta có thể thưởng thức đa dạng hương vị của món phở. Có ba dạng chính của phở: Phở nước, Phở xào, Phở áp chảo. Trong số đó, phở nước là phổ biến nhất. Phở nước bao gồm: Phở Bò, Phở Gà, Phở Tim gan. Tuy nhiên, những người biết ăn sành điệu thường ưa chuộng phở Bò nhất, tiếp theo là phở Gà, và không chấp nhận bất kỳ loại phở nào khác.
Với du khách quốc tế, phở được coi là một món ngon hấp dẫn và độc đáo nhờ vào sự tinh túy của nó. Để thưởng thức hương vị tuyệt vời của phở, bát phở cần phải làm từ sứ, không nên dùng bát thủy tinh hoặc nhựa. Bát phở không nên quá to cũng như quá nhỏ. Nếu quá nhỏ, nước dùng sẽ mau nguội và không đủ chỗ để đặt thịt, rau và gia vị. Nếu quá to, bạn sẽ cảm thấy chán ngấy khi chỉ ăn một phần nhỏ và phở sẽ trở thành một món ăn nhẹ hoặc chỉ là một món ăn phụ.
Khi thưởng thức phở, một tay cầm đũa và một tay cầm thìa. Sử dụng đũa tre là lựa chọn phù hợp nhất vì chúng giản dị và không trơn trượt khi cầm bánh phở. Bàn ăn phở cần phải hơi thấp hơn so với bình thường để tránh làm đổ nước dùng ra quần áo khi bạn cúi xuống để nâng sợi bánh phở lên ăn.
Bạn sẽ trở nên lạ lẫm nếu uống bia hoặc trà đá kèm với phở. Tuy nhiên, việc thử nhấm một chút nước lèo để bát phở thêm ngon có thể được chấp nhận. Tuy nhiên, thường thì không nên kết hợp với đồ uống hoặc món ăn khác khi ăn phở, chỉ cần thưởng thức món phở thôi thì mới cảm nhận được hương vị đích thực của nó.
Khi bạn có dịp ghé thăm Hà Nội, đừng quên thưởng thức hương vị đặc trưng của phở đâu nhé! Phở Hà Nội chính là điều đó, là sự kết hợp ngon lành của những nguyên liệu quen thuộc của Việt Nam được chế biến bởi tay nghề tài ba của người Hà Thành!
Một bài thuyết minh về quy trình làm bánh trôi nước
Hàng năm vào ngày mùng 3 tháng 3 âm lịch, mọi người lại sum họp làm bánh trôi, bánh chay. Đây là một phong tục truyền thống sâu sắc trong lòng người Việt.
Các nguyên liệu để làm bánh rất phổ biến, quen thuộc. Trước hết, chúng ta cần có gạo nếp thơm ngon. Mặc dù có thể trộn thêm gạo tẻ, nhưng gạo nếp vẫn nên chiếm ưu thế. Để làm vỏ bánh, cần thêm một ít đường để tạo vị ngọt cho bánh. Thường thì, nhân bánh truyền thống được làm từ mật ong để tăng thêm hương vị đặc trưng. Ngày nay, nhiều gia đình sử dụng đường phèn để làm nhân bánh có hương vị nhẹ nhàng hơn. Đối với nhân bánh chay, chúng ta cần sử dụng đậu xanh xay nhuyễn, kèm theo một chút vừng và dừa để rắc lên bề mặt bánh.
Cách làm bánh khá đơn giản. Đầu tiên, ngâm gạo từ 6 đến 8 tiếng, sau đó vo gạo. Khi vo xong, đổ gạo ra và xay nước. Chú ý rằng không nên xay quá khô để tránh gạo vụn và các hạt không đều. Sau khi xay xong, đổ bột vào túi vải, buộc chặt và nén từ từ để vắt nước ra. Cần tránh nén mạnh có thể làm bung túi vải. Khi đã nén hết nước, chúng ta sẽ có một loại bột dẻo để làm vỏ bánh.
Tiếp theo là bước làm bánh trôi. Bánh trôi được nặn thành hình tròn, vừa đủ lớn. Đặt một viên đường vào giữa, nặn kín bột để khi luộc, đường không bị rò ra ngoài. Nhân bánh chay là đậu xanh đã lột vỏ, đã nấu chín, sau đó xay nhuyễn. Bánh và nhân cần có tỉ lệ phù hợp. Không nên làm bánh hoặc nhân quá to hoặc quá nhỏ, sẽ làm mất đi hương vị khi ăn.
Bước luộc bánh là quan trọng nhất. Đun sôi nước trước rồi mới cho bánh vào. Khi bánh nổi lên trên mặt nước, nhẹ nhàng vớt ra rồi thả vào nước lạnh. Nếu để bánh ở trong nước nóng quá lâu, bánh sẽ bị nát, không còn độ dẻo và hương vị ngon.
Thưởng thức bánh trôi, bánh chay là một nghệ thuật. Bánh trôi được đặt trên đĩa, rồi rắc lên một lớp vừng mỏng và một chút sợi dừa. Bánh chay được bày trong bát, sau đó đổ nước đường pha với bột sắn lên sao cho ngấm đều bánh. Trên mặt bánh, rắc thêm một ít đậu xanh đã nấu chín và xay nhuyễn. Sự hòa quện màu sắc của bánh và nước dùng với màu vàng tươi của đậu xanh tạo nên một tác phẩm thực sự đẹp mắt. Cảm nhận vị ngậy của gạo và vị ngọt của đường khi nếm bánh trôi, còn khi thưởng thức bánh chay, vị ngọt mát và hương thơm dẻo sẽ làm bạn cảm thấy hài lòng. Nếu muốn, bạn có thể thêm chút tinh dầu hoa bưởi để tăng thêm hương vị cho món bánh.
Ngày nay, việc tự làm bánh đã không còn phổ biến như trước mà hầu hết mọi người thường mua sẵn. Tuy nhiên, chỉ khi tự tay làm và thưởng thức, bạn mới thực sự cảm nhận được hương vị đặc biệt của bánh. Bánh trôi và bánh chay vẫn là hai món ăn truyền thống đặc sắc của người Việt Nam.
Thuyết minh về cách làm món mỳ Quảng
'Anh về thăm em ở phố Hội, nơi sông Thu Bồn lặng lẽ trôi.'
Đường chùa Cầu mưa buồn phủ đầy lối đi.
Rừng thông xanh mưa ướt môi dịu dàng.'
Quảng Nam, nổi tiếng không chỉ với lịch sử anh hùng, rừng xanh núi biếc mà còn với Hội An đẹp rực rỡ ánh đèn, điểm dừng chân thú vị của du khách. Quảng Nam cũng nổi tiếng với ẩm thực đa dạng, đặc trưng. Nếu Hà Nội có phở, cốm, Huế có bún bò, cơm hến, thì Quảng Nam không kém cạnh với món bánh tráng cuốn thịt heo và mì Quảng. Trong đó, mì Quảng ở Đà Nẵng - Quảng Nam làm tôi ấn tượng nhất, sợi mì dài và hương vị đậm đà, thật sự khác biệt.
Mì Quảng, linh hồn của ẩm thực Quảng, món ăn không thể thiếu khi đến đây. Không ai biết từ khi nào mì Quảng trở thành một phần của ẩm thực miền Trung. Mì Quảng có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa văn hóa Việt - Trung. Khi người Trung Quốc đến Hội An, họ đã mang theo một ít ẩm thực dân tộc, và người Việt ta đã sáng tạo ra mì Quảng với hương vị riêng biệt, phù hợp với khẩu vị dân tộc. Ngày nay, mì Quảng đã trở thành một món ăn độc đáo và đáng để thưởng thức.
Tôi đã thưởng thức mì Quảng nhiều lần, mỗi lần đều cảm nhận được hương vị đậm đà của nó. Mì Quảng như phở, cần có nước lèo và sợi mì chất lượng. Nước lèo phải có màu nâu vàng, hòa quện hương vị của tôm, thịt ba chỉ và trứng cút, cần có hơi cay của ớt đỏ. Sợi mì phải trắng mịn, không bị đứt gãy hay nát. Với các nguyên liệu và cách nấu như vậy, mì Quảng mới thật sự ngon.
Cách làm mì Quảng không quá phức tạp như phở hay bún, nhưng để có một tô mì ngon thì người nấu phải có kinh nghiệm và tinh thần cẩn thận. Chọn nguyên liệu kỹ càng, ướp thịt và tôm sao cho thấm gia vị, nấu nước lèo đậm đà. Mì Quảng phải có thịt heo, tôm, và rau sống kèm theo. Ngày nay, mì Quảng có nhiều biến thể phục vụ nhu cầu của khách hàng, nhưng vẫn giữ được hương vị truyền thống và độ phong phú.
Mì Quảng không chỉ là một món ăn phong phú, mà còn là biểu tượng của sự gắn kết và gần gũi trong cộng đồng miền Trung. Mọi người đều có thể thưởng thức mì Quảng như một người bạn thân thiết, đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày ở Đà Nẵng và Quảng Nam.
Thuyết minh cách làm món cơm rang thập cẩm
Cơm rang thập cẩm là một món ăn quen thuộc mang lại sự đa dạng và dinh dưỡng cho bữa ăn hàng ngày.
Cách làm cơm rang thập cẩm không quá phức tạp. Chỉ cần chuẩn bị các nguyên liệu và điều chỉnh thời gian nấu là bạn có thể thưởng thức món ăn ngon miệng này.
Cơm rang thập cẩm không chỉ dễ làm mà còn mang lại hương vị hấp dẫn và đa dạng cho bữa ăn gia đình. Hãy thử nấu để tận hưởng hương vị đặc biệt của món ăn này!
Tuy cách làm món này không phức tạp nhưng vẫn cần đảm bảo chất lượng về màu sắc và mùi vị khi hoàn thành. Cơm rang phải có màu vàng đều và thơm phức của trứng và các nguyên liệu khác.
Cách làm cơm rang thập cẩm không chỉ đơn giản mà còn tiết kiệm thời gian. Với một chút cẩn thận, bạn có thể mang lại hương vị mới lạ cho bữa ăn gia đình mà không cần tốn kém nhiều.
Thuyết minh về cách làm bún riêu
Ẩm thực góp phần làm nên văn hóa và bản sắc dân tộc, làm cho các món ăn Việt trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn.
Bữa ăn không chỉ về chất lượng mà còn về ý nghĩa văn hóa. Đó chính là lý do mà ẩm thực được coi trọng và phát triển qua nhiều thế hệ.
Món Bún riêu cua luôn là lựa chọn hàng đầu của tôi khi nói đến những món ăn đặc sắc của Việt Nam, đặc biệt là ở Hà Nội.
Khi thời tiết trở lạnh, hương vị đặc trưng của bát Bún riêu cua Hà Nội mang lại sự ấm áp và ngon lành, khiến mỗi lần thưởng thức đều là một trải nghiệm đáng nhớ.
Bún riêu cua không chỉ là một món ăn đặc biệt của Hà Nội mà còn là một phần không thể thiếu trong kỷ niệm của những người đã từng ghé thăm thành phố này.
Mỗi miền đất Việt đều có những món đặc sản riêng, nhưng Bún riêu cua luôn là niềm tự hào của người dân Hà Nội.
Dù có ý kiến khác nhau, nhưng không thể phủ nhận sức hút và vị ngon đặc trưng của Bún riêu Hà Nội. Hãy dành thời gian để thưởng thức và tận hưởng hương vị đặc biệt này cùng bạn bè và người thân.
Thuyết minh về cách làm món vịt quay me
Món vịt quay me không chỉ là một món ăn béo ngậy như những món vịt quay thông thường, mà còn mang đến hương vị độc đáo và hấp dẫn.
Cách làm món vịt quay me khá phức tạp với những nguyên liệu đa dạng nhưng sẽ đem lại hương vị đặc biệt cho món ăn.
Sau khi chuẩn bị đủ nguyên liệu, ta tiến hành sơ chế và chế biến vịt theo các bước cụ thể để có được món vịt quay me hấp dẫn và thơm ngon như mong đợi.
Cùng với việc chuẩn bị các nguyên liệu, việc tạo ra hương vị chua ngọt và thơm ngon cho nước mắm me cũng là một bước quan trọng trong quá trình chế biến món ăn này.
Khi vịt đã được chiên vàng, ta đun nấu với nước dừa cho vịt mềm mọng, tạo ra hương vị đặc biệt cho món vịt quay me.
Tiếp theo, phi thơm hành tỏi trong chảo nóng, sau đó cho tương hột và nước me vào nấu cùng với vịt, tạo nên hương vị ngon và đậm đà cho món ăn.
Sau khi nấu nước sốt sanh sánh, ta cần trang trí món vịt quay me sao cho đẹp mắt và hấp dẫn, tạo nên một bữa ăn đầy hấp dẫn và sang trọng.
Món vịt quay me không chỉ là lựa chọn của những nhà hàng cao cấp mà còn là một món ăn thú vị mà bạn có thể tự làm để thưởng thức cùng gia đình trong những ngày nghỉ.
Thuyết minh về cách làm món bún thang
Bún thang là một món ăn truyền thống của các gia đình giàu có ở Hà Nội xưa. Mặc dù không nổi tiếng như phở và bún chả, nhưng ít gia đình biết cách làm bún thang. Hơn nữa, hầu hết những gia đình biết làm bún thang đều giàu có và không cần kinh doanh món ăn này.
Ở Hà Nội, quán bún thang nổi tiếng nhất là quán bà Âm ở khu phố cổ. Nhưng để thưởng thức bát bún thang ngon nhất và đầy đủ nhất, ta cần tự làm tại nhà.
Bún thang không chỉ là bún trắng, mà còn kết hợp với trứng, giò lợn, cà rốt, nấm, hành răm và đặc biệt là mắm tôm tạo nên một hương vị đậm đà và phong phú.
Thưởng thức bún thang cần được thực hiện trong một không gian lịch sự để tăng thêm giá trị. Thực khách nên dùng đũa gỗ và tạo ra một bữa ăn trang trọng và thanh lịch.
Bát bún thang không chỉ là một bữa ăn ngon, mà còn là biểu tượng của văn hoá và tính cách của người Hà Nội, thể hiện sự đa dạng, kĩ càng và lịch sự.
Thuyết minh về cách làm món nem rán
Việt Nam nổi tiếng với đa dạng ẩm thực, trong đó có món nem rán. Món ăn này kết hợp giữa hảo quý và bình dân, để lại hương vị đặc biệt trong lòng mỗi người.
Nem rán có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã trở thành một phần của ẩm thực Việt Nam. Nó cũng xuất hiện ở nhiều quốc gia khác nhau với các tên gọi khác nhau. Ở Việt Nam, món này có thể được gọi là nem rán, chả cuốn, hoặc chả giò, tùy theo vùng miền.
Nguyên liệu để làm nem rán khá đa dạng và dễ tìm. Một số nguyên liệu cần chuẩn bị bao gồm thịt băm, trứng, hành tây, hành lá, cà rốt, su hào, giá đỗ, rau mùi, rau thơm, mộc nhĩ, mì hoặc miến, và các loại gia vị. Bánh đa nem là không thể thiếu, được làm từ gạo.
Để có một món nem rán hoàn hảo, chúng ta cần sơ chế các nguyên liệu trước. Sau đó, chúng ta trộn tất cả các nguyên liệu lại với nhau, ướp phần nhân nem từ 5 đến 10 phút để gia vị thấm đều.
Tiếp theo, ta lan bánh đa nem ra một mặt phẳng và cuộn nhân vào. Bánh đa nem có nhiều hình dạng khác nhau, tùy theo sở thích mỗi người. Muốn bánh đa nem mềm và giòn, có thể thoa nước giấm pha loãng với đường lên trước khi cuốn nem. Sau đó, đun dầu sôi và chiên nem đến khi vàng đều, vớt ra để giấy thấm dầu.
Nước chấm là yếu tố không thể thiếu của nem. Để có nước chấm ngon, chúng ta cần chuẩn bị đường, tỏi, giấm, ớt, chanh và nước mắm. Hòa đường với nước ấm, thêm tỏi và ớt băm nhỏ. Sau đó, khuấy đều với giấm và nước mắm. Cuối cùng, bày nem ra đĩa, trang trí với rau sống, cà chua hoặc dưa chuột thái lát.
Nem rán đã trở thành món ăn phổ biến trên toàn quốc. Nó không chỉ xuất hiện trong các bữa ăn hàng ngày mà còn trong các buổi cúng tổ tiên. Đây là một món ăn trang trọng và ý nghĩa. Ngoài ra, nem rán cũng kèm với bún đậu và các món khác. Trong tiết trời se lạnh, thưởng thức nem rán nóng hổi là một trải nghiệm tuyệt vời.
Nem rán không chỉ là một món ăn dinh dưỡng mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực Việt Nam. Đây là một trong những món ăn thu hút du khách quốc tế khi đến Việt Nam. Món nem rán, cũng như ẩm thực Việt, đang được khẳng định trên thế giới.
Nem rán không chỉ là một món ăn giàu chất dinh dưỡng mà còn là biểu tượng của sự độc đáo và tài năng trong nghệ thuật nấu ăn. Món ăn này không chỉ dễ thực hiện mà còn đòi hỏi sự cẩn thận và khéo léo. Nem rán đang là một trong những món ăn được đánh giá cao trên toàn cầu.