Các bước luận giải lá số tử vi như thế nào? Làm thế nào để đưa ra những dự đoán chính xác về lá số của một người? Tất cả được giải đáp trong bài viết dưới đây.
=> Sử dụng LÁ SỐ TỬ VI dựa trên thông tin ngày tháng năm sinh chính xác nhất!Tử vi có thể coi là một lĩnh vực khoa học bí ẩn, sử dụng để giải mã số mệnh con người qua lá số tử vi. Tuy nhiên, để thực hiện việc luận giải lá số tử vi một cách chính xác không hề dễ dàng và không phải ai cũng có thể.
Để đưa ra những dự đoán tương đối chính xác và chi tiết về một lá số tử vi, thường người ta sử dụng các bước sau đây:
1. Bước 1: Quan sát tổng quát lá số tử vi
Trong quá trình luận giải lá số tử vi, bước đầu tiên cần thực hiện là quan sát tổng quan lá số, sau đó phân tích cấu trúc của các cung và các ngôi sao. Từ quan sát này, cần phải nhận biết được điểm nổi bật của lá số, cũng như những ưu và nhược điểm của nó, đồng thời đánh giá mức độ tích cực và tiêu cực của mỗi yếu tố.
Xét những yếu tố sau đây:
- Đối lập âm dương giữa năm sinh và cung Mệnh để hiểu tổng quan về tính cách của cung đó.
- Sự tương tác ngũ hành của Can Chi năm sinh. Nếu:
- Can Chi hòa: Cung Mệnh ổn định, có khả năng đạt được mục tiêu.
- Chi sinh Can: Cung Mệnh thành công nhờ may mắn, nhưng có thể không có đủ sức mạnh để duy trì thành công.
- Can sinh Chi: Cung Mệnh gặp nhiều thuận lợi và thành công dễ dàng.
- Can khắc Chi: Cung Mệnh gặp nhiều khó khăn và thất bại.
- Chi khắc Can: Thành công đến từ sự kiên trì và nỗ lực, không có quá nhiều may mắn.
- Tương tác ngũ hành giữa cung Mệnh và Cục. Nếu:
- Cục sinh Mệnh: Cung Mệnh gặp nhiều may mắn và thuận lợi.
- Mệnh Cục hòa: Cung Mệnh dễ hòa mình với hoàn cảnh bên ngoài.
- Mệnh sinh Cục: Cung Mệnh gặp nhiều khó khăn và cần phải làm việc chăm chỉ để thành công.
- Mệnh khắc Cục: Cuộc đời gặp nhiều trở ngại và thách thức.
- Cục khắc Mệnh: Cung Mệnh gặp nhiều khó khăn và thử thách.
- Sự hợp tác giữa hai cung tam hợp với cung Mệnh - Thân
- Sự hợp tác giữa cung nhị hợp với cung Mệnh - Thân
- Sự hợp tác giữa cung xung chiếu với cung Mệnh - Thân
- Vị trí của tam hợp hai cung Mệnh/Thân và vòng Thái Tuế trên lá số
- Vị trí của tam hợp hai cung Mệnh/Thân và vòng Lộc Tồn trên lá số
- Vị trí của tam hợp hai cung Mệnh/Thân và vòng Tràng Sinh trên lá số
Sau đó tiếp tục phân tích:
- Vị trí của các sao chính: Sao nào kết hợp với sao nào, vị trí của các cặp sao Âm Dương, Tử Phủ, Thất Sát, sao chủ mệnh, sao Miếu và sao Hãm.
- Vị trí của các cung: Cung Mệnh, Tài Bạch, Quan Lộc… ở đâu?
- Quan sát bố cục của các sao trung tinh, phụ tinh: Trung tinh bao gồm các sao Khôi Việt, Tả Hữu, Tứ Hoá, Xương Khúc, Thanh Long, Quang Quý, Thiên Hình Thái Tuế, Kiếp Sát, Lộc Tồn và Lục Sát (Kình Đà Linh Hoả Không Kiếp), Thiên Mã.
- Vòng Tràng Sinh, Khốc Hư, Tang Hổ và các sao chỉ bộ phận trong cơ thể để nhận biết về ngoại hình và sức khỏe.
2. Tiếp theo, phân tích chi tiết từng cung
2.1 Xem xét các cung
Tìm hiểu ý nghĩa của các cung tại đây:
Sau khi hiểu rõ ý nghĩa của các cung, chúng ta sẽ tiến hành xem xét và phân tích từng cung một, ưu tiên các cung mạnh trước theo thứ tự sau:
- Đối với nam: Mệnh, Thân, Phúc, Quan, Tài, Di, Thê
- Đối với nữ: Mệnh, Thân, Phúc, Phu, Tài, Tử
*Lưu ý:
Khi xem cung Mệnh - Thân và cung Phúc Đức:
- Đánh giá và dự đoán các cung liên quan đến bản thân là: Quan Lộc – Tài Bạch – Tật Ách – Thiên Di – Điền Trạch – Nô Bộc.
- Đánh giá và dự đoán các cung liên quan đến sức khỏe như: Phu Thê – Tử Tức – Phụ Mẫu – Huynh Đệ.
Trong số các cung cần xem xét, cung Mệnh đóng vai trò quan trọng nhất, bởi đây là trung tâm của lá số tử vi, là nguồn gốc để đánh giá mọi khía cạnh trong lá số. Qua cung Mệnh, chúng ta có thể biết được:
- Cấu trúc chính của lá số hiện tại
- Đặc điểm, tính cách, tài năng của người hiện tại
- Thành công trong cuộc sống: về vật chất, về tình yêu, thậm chí cả việc nuôi dạy con cái.
- Mối quan hệ giữa bản thân hiện tại và gia đình cũng như xã hội.
Khi quan sát cung Mệnh, chúng ta xem xét những điểm sau:
- Vị trí của cung Mệnh trên lá số: Nằm ở cung nào trong 12 cung từ Tý đến Hợi. Những cung kết hợp, tam hợp, xung chiếu, giáp với cung Mệnh.
- Những sao có ảnh hưởng đến Mệnh, chiếu hợp với Mệnh. Có xem xét cả Miếu, Vượng của các sao.
- Mối tương tác giữa các sao, giữa sao với cung Mệnh, và giữa cung Mệnh với bản mệnh (bao gồm cả Mệnh nạp âm và Can Chi tuổi).
Cung Mệnh có phẩm chất tốt là biểu hiện của sự phồn thịnh, đồng thời cũng có sự cân bằng với các cung khác.
- Đối với nam giới, cần có khả năng lãnh đạo các cung khác và thu hút nguồn lực từ bốn phương và từng hướng.
- Đối với phụ nữ, quan trọng là có sự nhân từ, hỗ trợ đồng hành với các cung khác, đặc biệt là cung Phu và cung Tử Tức.
Do đó, một cung Mệnh tốt thường có những đặc điểm sau:
- Chi của cung hài hòa với bản mệnh: Sự sinh đôi hoặc hòa hợp với mệnh là tốt. Đặc biệt nếu chi của cung trùng với chi của tuổi thì càng tốt trong việc hỗ trợ cho những người mệnh yếu. Điều này cũng rất quý giá.
- Sao chủ tinh của mệnh được ứng với Miếu - Vượng, nếu liên kết với bản mệnh thì càng tốt.
- Cung Mệnh thu hút được các ưu đãi, phúc lợi.
2.2 Xem và phân tích từng sao của từng cung
Xem tổng hợp cách của Chính tinh và các Trung tinh tại ba cung Mệnh - Tài - Quan, cung an Thân và cung Phúc Đức để hiểu tổng quát lá số của mình được các cách gì.
Hiểu ý nghĩa và đặc tính của Chính tinh tọa thủ, hợp chiếu và nhị hợp tại cung Mệnh và Thân.
Hiểu ý nghĩa và đặc tính của các Trung tinh và Phụ tinh tọa thủ, hợp chiếu và nhị hợp của cung Mệnh - Thân.
Đánh giá ý nghĩa, đặc tính, vị trí và sự đắc hãm của các Hung Sát tinh trên lá số.
Ý nghĩa của các Chính tinh:
Vị trí: Nam và Bắc Đẩu tinh
Thuộc tính: Dương
Thuộc nguyên tố: Thổ
Thể loại: Đế Tinh
Đặc điểm: Quyền uy, phúc lợi, tài chính
Tử Vi vào cung Mệnh, mặt hình vuông hoặc tròn, màu tím hoặc xanh trắng, vùng eo thịt đầy đặn, tròn trịa.
Vẻ ngoài trưởng thành, đáng tin cậy, chính trực, có phong thái quý phái, có khả năng lãnh đạo tốt, mạnh mẽ trong giao tiếp, nhưng sau thành công lại có phần bảo thủ.
Sao Tử Vi có khả năng làm giảm tác động xấu, tăng cường tác động tích cực, khi gặp các tinh xấu trong cùng một cung hoặc tập hợp, có thể làm giảm thiểu tác động xấu.
Sao Tử Vi là sao vĩ đại, được coi là bậc vương giả, hoàng đế. Bởi vì là bậc vương giả, cần có các nhà văn võ tướng bên cạnh. Nếu Tử Vi gặp các sao như Thiên Phủ, Thiên Tướng, Lộc Tồn, Thiên Mã, Tả Phụ, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, Tam Thai, Bát Tọa, Long Trì, Phượng Các, Ân Quang, Thiên Quý, Thai Phụ, Phong Cáo… trong cùng một cung hoặc tập hợp thì sẽ mang lại sự phú quý.
Vị trí: Bắc Đẩu tinh
Thuộc tính: Âm
Thuộc nguyên tố: Hỏa
Thể loại: Quyền Tinh, Đào Hoa Tinh, Tù Tinh
Đặc điểm: Uy quyền, quyền lực, hình ngục
Người có Sao Liêm Trinh vào Mệnh, thân hình trung bình, trí nhớ xuất sắc, sức khỏe tốt, đôi mắt rộng lớn, gò má cao. Lông mày dày, mắt lớn, miệng to, khuôn mặt hình vuông hoặc chữ nhật.
Tính cách kiêu ngạo, thẳng thắn, cứng rắn, cố chấp, thường tự cho mình là đúng, không chịu nghe lời khuyên, khi có ý kiến khác biệt sẽ ngay lập tức phản đối. Mối quan hệ xã giao có thể không ổn định.
Sao Liêm Trinh cần phối hợp với các sao khác để có kết luận chính xác, vì Sao Liêm Trinh có thể có tính cách âm hoặc dương.
Khi cùng Thất Sát, Phá Quân, Tham Lang hoặc kết hợp với Dương Đà Hỏa Linh Tứ Sát, hoặc thậm chí kết hợp với Hóa Kỵ, những đặc tính này sẽ hiển nhiên rõ ràng.
Nếu Liêm Trinh kết hợp với Thiên Tướng, Thiên Phủ, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt hoặc Liêm Trinh Hóa Lộc, sẽ thể hiện một bản chất âm nhu, là người luôn chăm chỉ, ổn định và đối xử với mọi người một cách ôn hòa thân thiện.
Nếu tính cách hung hỗn tạp, sẽ mang đậm dấu tính nửa âm nửa dương, đồng thời cảm xúc và quan điểm thường không ổn định.
Địa điểm: Nam Đẩu tinh
Thuộc tính: Dương
Hành: Thuỷ
Loại: Sao Phúc
Đặc điểm: Sự may mắn và sức khỏe
Thiên Đồng là một sao phúc, được cho là mang lại may mắn, và có thể giúp giải quyết các vấn đề khó khăn. Về mặt hình thức, nó có hình dạng vuông tròn, với đôi má đầy đặn, biểu hiện tính cách ôn hòa, khiêm nhường, nhân từ và trung thực, có sự hiểu biết sâu rộng về văn hóa, và có tinh thần lạ mạc, không gian dữ.
Người này có ước mơ cao cả, suy nghĩ cẩn trọng về tương lai, nhưng lại ít khi thực hiện hành động. Phương diện tích cực của Thiên Đồng phản ánh qua việc người này có xu hướng lười biếng, không muốn vận động, thường dẫn đến việc kéo dài mọi thứ.
Tính cách của sao Thiên Đồng được đặc trưng bởi sự lạc quan, không đếm xỉa những chi tiết nhỏ, và thường được mọi người yêu quý. Nhược điểm là thích tránh những công việc vất vả, hay lúng túng trong quyết định, điều này có thể khiến cho cơ hội đến gần rồi lại trôi qua mà không kịp nhận ra.
Vị trí: Bắc Đẩu tinh
Tính: Âm dương cân bằng
Loại: Sao Tài, Sao Quyền
Đặc điểm: Về tiền bạc
Vũ Khúc ở Mệnh thường thể hiện sự kiên quyết, trực tính không thay đổi, dáng vẻ nhỏ nhắn, tiếng nói to và cao, thích hoạt động. Họ coi trọng lòng dũng cảm, có ý chí mạnh mẽ và kiên định, luôn tuân thủ nguyên tắc, nói chuyện trực tính và rõ ràng, có khuôn mặt hình vuông.
Vũ Khúc khi gặp hung tinh sẽ tạo ra rắc rối, trong khi gặp cát tinh sẽ mang lại may mắn. Đây là sao mạnh mẽ, thể hiện sự kiên cường, thường tốt cho nam giới nhưng không phù hợp với phụ nữ. Nếu nữ giới có sao này trong Mệnh, được gọi là Sao Quả Túc, kết hợp với Dương Đà Hỏa Linh sẽ không thuận lợi cho hôn nhân.
Vị trí: Nam Đẩu tinh
Tính: Dương
Hành: Lửa
Loại: Sao Quý
Đặc điểm: Cha mẹ, quyền lực, tài lộc, vị thế, may mắn, sức khỏe
Thái Dương khi xuất hiện trong Mệnh, thường biểu hiện qua người sắc mặc đỏ hồng hoặc tím hồng, khuôn mặt có dáng vuông hoặc tròn trịa, vóc dáng khỏe mạnh, diện mạo lịch lãm, trung thành và trực tính, không tính toán quá nhiều, lòng nhân từ và thích giúp đỡ, từ thiện và hào phóng, tự tin và cao ngạo, nhưng đôi khi bị hiểu lầm bởi người khác.
Thái Dương khi kết hợp với cát tinh thường mang lại phú quý và thịnh vượng, đặc biệt nếu kết hợp với Thái Âm sẽ mang lại sự thành công toàn diện.
Nếu gặp nhiều ảnh hưởng tiêu cực, có thể dẫn đến việc làm việc ở các vị trí không quan trọng, trong khi không có sự hỗ trợ từ cát tinh thì có thể phải làm công việc bình thường như làm nhân viên nhà nước.
Thái Dương, mặc dù có thể đạt được vị thế và thành công lớn, nhưng nếu bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực như Quan Lộc, có thể dẫn đến việc mất đi tinh thần làm việc và trở nên lười biếng. Người này có thể bắt đầu công việc một cách nghiêm túc nhưng sau đó trở nên lười biếng.
Vị trí: Nam Đẩu tinh
Tính: Âm dương cân bằng
Hành: Gỗ
Loại: Sao Tốt lành
Đặc điểm: Tính anh em, sự may mắn
Thiên Cơ khi xuất hiện trong Mệnh thường có thân hình trung bình, vừa phải, và khi ở trong miếu có thể trở nên hơi béo, trong khi ở trạng thái lạc hãm thì có thể gầy đi một chút, thường thì có thể duy trì ở trạng thái trung bình.
Khi kết hợp với cát tinh, họ thường có tính cách hiền lành, tôn trọng gia đình, trung thành và ổn định, với vẻ ngoài đáng tin cậy và phương pháp hành động có tổ chức. Tính cách của Thiên Cơ thường linh hoạt và sáng tạo, có khả năng thích ứng nhanh chóng và phản ứng nhanh nhạy, thường nhanh nhẩu trong suy nghĩ và nói chuyện, và sống một cuộc sống nhanh như chớp. Nếu kết hợp với hung tinh, họ có thể thích thú với các trò chơi đánh bạc.
Vị trí: Nam Đẩu tinh
Thế: Dương
Chất: Thổ
Thể loại: Tinh thần Tài, Quyền uy
Đặc điểm: Vận may, Quyền lực
Những người mang Thiên Phủ nhập Mệnh thường có hình dáng trung bình, khuôn mặt điềm đạm, thân hình đầy đặn. Họ thường hiền lành, đáng tin cậy, tinh thần ổn định, tâm hồn hài hòa, biết thông cảm và cảm thông, không bận tâm những vấn đề nhỏ nhặt, có nhiều bạn bè thân thiết, dễ dàng thu phục lòng tin của người khác và thường nhận được sự giúp đỡ từ những người có uy tín trong xã hội.
Những người có Thiên Phủ thường chấp nhận cuộc sống hiện tại một cách bình thản, không thích thay đổi và không có động lực mạnh mẽ. Họ có thể nỗ lực một thời gian nhưng sau đó sẽ dần trở nên lười biếng và từ bỏ.
Địa vị: Sao Bắc Đẩu
Thuộc tính: Âm
Thể loại: Thủy
Phân loại: Sao Phúc, Sao May Mắn
Đặc điểm: Nhà cửa, Tiền bạc, Đôi mắt, Mẹ, Vợ
Thái Âm khi nhập Mệnh thường có khuôn mặt hình vuông tròn, thân hình trung bình, hơi mũm mĩm, da trắng sáng. Họ là những người dịu dàng, thanh tú và đạo đức, thông minh và lịch lãm, mang trong mình vẻ đẹp tự nhiên và sự chính trực, luôn biết cách tỏ ra khiêm tốn và lễ độ trong giao tiếp, có suy nghĩ sâu sắc và biết cách giải quyetf xung đột một cách khôn ngoan trong mối quan hệ. Dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, họ luôn có sự đam mê với văn hóa và nghệ thuật, có khả năng văn viết tốt và học vấn đa dạng.
Địa vị: Sao Bắc Đẩu
Thuộc tính: Âm
Phương vị: Thủy
Loại: Sao Hỏa, Sao Dữ Dội
Đặc điểm: Mang lại may mắn, Quyền lực
Tham Lang khi nhập Miếu thường có hình dạng thừa cân, đứng thẳng, mày cao, miệng nhỏ, giọng nói to. Họ có tính cách mạnh mẽ và phức tạp, không ổn định, luôn năng động và giỏi kết bạn, lạc quan và thích thưởng thức cuộc sống, cũng như rượu chè và trò chơi.
Hướng: Bắc Đẩu
Thuộc tính: Âm
Nguyên tắc: Thủy
Phân loại: Sao Ám
Đặc điểm: Ngôn ngữ, gây tranh cãi
Những người mang sao Cự Môn thường có ánh mắt sắc bén, đôi môi nổi bật, khuôn mặt hình vuông hoặc tròn, khi gặp sao Miếu thì hình dáng cơ thể thường to béo, phong cách lịch lãm, còn khi gặp sao Hãm thì các phần cơ thể như tay, chân, cổ thường mảnh mai, giọng điệu nhanh nhẹn.
Những người này thích tìm hiểu và nghiên cứu về kiến thức kỹ thuật, tuy nhiên họ thường chỉ biết nhiều mà hiểu ít. Họ có tính cách cố chấp, thích làm những việc lớn từ những vấn đề nhỏ, thiếu sự dung thông nên thường vô tình làm tổn thương người khác. Khi lợi ích cá nhân bị xâm phạm, họ sẽ lập tức phản ứng gay gắt, không kể chuyện gì lớn hay nhỏ, gây ra nhiều tranh cãi suốt đời.
Hướng: Nam Đẩu
Tính: Nam
Hành: Thuỷ
Phân loại: Sao Ấn, Sao Quyền.
Đặc điểm: Phúc lộc, uy nghi, thanh nhã, quý phái, xinh đẹp.
Khi Sao Thiên Tướng nhập Mệnh, người đó thường có diện mạo mạnh mẽ, phong trần, khuôn mặt trắng hồng hoặc vàng nhạt, hình dáng mặt vuông hoặc tròn, thân hình trung bình. Nếu gặp Sao Miếu, họ thường có cơ thể đầy đặn, sức khỏe tốt, thích thưởng thức ẩm thực, có đủ tài sản vật chất.
Người này luôn thật thà trong lời nói, không giả dối, và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn. Họ luôn cẩn trọng và suy nghĩ kỹ trước khi nói hoặc làm bất kỳ điều gì, và có lòng chính trực. Họ luôn bình tĩnh và kiên nhẫn, sẵn sàng chịu đựng khó khăn và thích làm các công việc hỗ trợ người khác.
Hướng: Nam Đẩu
Tính: Âm
Hành: Mộc
Phân loại: Sao Phúc, Sao Thọ
Đặc điểm: Hạnh phúc, tôn trọng gia đình.
Khi Thiên Lương đặt ở Mệnh, người sở hữu thường có vẻ ngoài điềm đạm và khiêm nhường, có kinh nghiệm và lòng từ bi, khuôn mặt dài và vuông, gò má cao, lưng có chút gù và mũi hơi béo.
Họ là những người trí tuệ và trung thành, không chỉ quan tâm đến bản thân mà còn lo lắng cho cộng đồng, đặc biệt là những người gặp khó khăn về kinh tế. Họ sống đạo đức và quyết đoán trong các quyết định, luôn đứng vững trên nguyên tắc công bằng và không thiên vị, tỏ ra thận trọng và có phong thái của người trưởng thành, được mọi người tôn trọng. Họ thích nói về thành tựu của mình và thường giúp đỡ người khác giải quyết xung đột, tuy nhiên đôi khi cũng gặp những hiểu lầm và gặp phải sự oan trái.
Hướng: Nam Đẩu
Tính: Nam
Hành: Kim
Phân loại: Sao Quyền, Sao Dũng
Đặc điểm: Uy quyền, sắc sảo
Những người có Thất Sát nhập Mệnh thường có các đặc điểm về ngoại hình như mắt lớn, lông mày nổi bật, ánh mắt trang trọng, khuôn mặt dài hoặc gầy, có nhiều nếp nhăn và vết sẹo. Hình thể thường có dấu vết của các vết thương, nếu gặp Sao Miếu thì thường có cơ thể đầy đặn, còn gặp Sao Hãm thì thường gầy nhỏ, có sức khỏe tốt và diện mạo mạnh mẽ.
Là người có tính cách rất mạnh mẽ, kiên định, và luôn tự lập, tự chủ, có phong thái mạnh mẽ và bất khuất. Họ có tính tình quyết đoán, dễ nổi giận, và thường thể hiện cảm xúc rõ trên khuôn mặt. Họ không thích sự can thiệp hay hạn chế từ người khác vào cuộc sống của mình.
Phương vị: Bắc Đẩu
Tính: Âm
Hành: Thủy
Phân loại: Sao Quyền, Sao Hao
Đặc điểm: Tàn ác, thủy chung, dũng mãnh, anh hùng
Phá Quân nhập Mệnh, người chủ thường có các đặc điểm về ngoại hình như lưng dày, lông mày sắc nét, giọng nói sắc bén, eo nghiêng, động tác nhanh nhẹn, không quan tâm đến lễ nghĩa, thích ăn nhậu, và thường không thể hiện sự ổn định. Nếu gặp Sao Miếu, họ thường có thân hình ngắn gọn, hơi béo, và khuôn mặt có nhiều vết sẹo.
Người này có tính cách kiêu ngạo, không chịu sự chi phối từ ai, thích hưởng thụ cuộc sống vật chất. Nếu Sao Miếu thuận lợi, họ có tính cách quyết đoán và có khả năng lãnh đạo, là người mạnh mẽ có quan điểm rõ ràng. Nếu gặp Sao Hãm, họ thường có tính cách dữ dội và có thể trở nên cực đoan.
2.3.2 Phân loại các sao phụ theo đặc điểm:
STT | Đặc tính | Các sao |
1 | Quý tinh | Lộc Tồn – Ân Quang – Thiên Khôi – Hóa Lộc – Thiên Quý – Thiên Việt – Long Trì – Tấu Thư – Phượng Các – Thiên Mã |
2 | Phú tinh | Lộc Tồn – Hóa Lộc |
3 | Quyền tinh | Hóa Quyền – Quốc Ấn – Quan Đới – Tướng Quân – Phong Cáo – Đường Phù |
4 | Phúc tinh | Ân Quang – Hóa Khoa – Thiên Hỷ – Thiên Quý – Thiên Giải – Thiếu Dương – Thiên Quan – Địa Giải – Thiếu Âm – Thiên Phúc – Giải Thần – Hỷ Thần – Thiên Thọ – Thiên Đức – Bác Sỹ – Tràng Sinh – Nguyệt Đức – Đẩu Quân – Đế Vượng – Long Đức – Thiên Y – Thanh Long – Phúc Đức – Thiên Trù |
5 | Văn tinh | Thiên Khôi – Văn Xương – Phong Cáo – Thiên Việt – Văn Khúc – Quốc Ấn – Hóa Khoa – Lưu niên văn tinh – Thai Phụ |
6 | Đài các tinh | Tam Thai – Bát Tọa – Lâm Quan – Hoa Cái – Đường Phù |
7 | Đào hoa tinh | Đào Hoa – Hồng Loan |
STT | Đặc tính | Các sao |
1 | Sát tinh | Địa Kiếp – Thiên Không – Hỏa Tinh – Địa Không – Kiếp Sát – Linh Tinh – Kình Dương – Đà La |
2 | Bại tinh | Đại Hao – Thiên Khốc – Suy – Tiểu Hao – Thiên Hư – Bệnh – Tang Môn – Lưu Hà – Tử – Bạch Hổ – Phá Toái – Mộ – Thiên La – Tử Phù – Tuyệt – Địa Võng – Bệnh Phù – Thiên Thương – Thiên Sứ – Quan Phù – Tuế Phá |
3 | Ám tinh | Hóa Kỵ – Thiên Riêu – Thiên Thương – Phục Binh – Thiên Sứ – Quan Phù – Cô Thần – Quả Tú – Quan Phủ |
4 | Dâm tinh | Thiên Riêu – Hoa Cái – Mộ – Mộc Dục – Thai |
5 | Hình tinh | Thiên Hình – Quan Phù – Thái Tuế |
- Những sao trung bình: Tả Phù – Dưỡng – Triệt – Hữu Bật – Tuần
3. Bước 3: Dự đoán Đại hạn – Tiểu hạn
3.1 Đánh giá Đại hạn
Khi xem xét các bước giải đoán lá số tử vi, ta biết rằng Đại hạn là một chu kỳ kéo dài 10 năm và không bao giờ giống nhau, vì mỗi Đại hạn đều nằm trong một cung khác nhau, trong khi Tiểu hạn thì lặp lại mỗi 12 năm.
Trong quá trình dự đoán Đại hạn, chúng ta cần chú ý đến những vấn đề sau:
- Tương quan giữa các sao hoặc các cách (đặc biệt là chính tinh) của Mệnh, Thân với các sao hoặc các cách của Đại hạn. Sau khi xác định được ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực của các sao nhập Đại hạn, chúng ta cần xem xét xem các sao hoặc nhóm sao của Mệnh (nếu dưới 30 tuổi), hoặc Thân (nếu trên 30 tuổi) có phù hợp với các sao nhập Đại hạn hay không. Có những trường hợp khi các sao nhập hạn rất tích cực nhưng vẫn không có tác dụng tốt hoặc không đồng ý với cách của Mệnh - Thân.
- Tương quan giữa ngũ hành của Mệnh (hoặc Cục) và ngũ hành của cung nhập Đại hạn. Xem xét ngũ hành của Mệnh (nếu dưới 30 tuổi) hoặc của Cục (nếu trên 30 tuổi) có phù hợp với ngũ hành của Chính tinh và của cung nhập hạn hay không.
- Tốt nhất là khi ngũ hành của Mệnh hoặc Cục (tùy thuộc vào từng trường hợp) khớp với cung và sao sinh ra Mệnh hoặc nếu không khớp, điều đó có nghĩa là cùng một nguyên tắc.
- Trong trường hợp cung sinh (tức là Mệnh sinh ra sao hoặc cung nhập hạn) và cung khắc (tức là sao hoặc cung khắc Mệnh), đều là không tốt.
- Đối với trường hợp khắc sinh, mặc dù khó khăn, nhưng chúng ta vẫn có thể vượt qua và do đó không nhất thiết là tiêu cực.
- Ảnh hưởng sớm hoặc muộn của các sao Nam Đẩu hoặc Bắc Đẩu tinh. Bắc Đẩu tinh ứng với 5 năm trước của Đại hạn, Nam Đẩu tinh ứng với 5 năm sau của Đại hạn.
- Phối hợp cung Phúc Đức với Đại hạn. Nhiều khi phối hợp Mệnh - Thân với Đại hạn không đủ, chúng ta cần phải xem xét cung Phúc Đức. Cung Phúc Đức không chỉ đơn giản là biểu tượng của sự may mắn từ ông bà, cha mẹ mà còn có thể được xem như cung Mệnh thứ hai ảnh hưởng đến cuộc sống của mỗi người.
- Phối hợp cung liên quan đến tình huống trong Đại hạn (nếu cần). Ví dụ, nếu bạn đã kết hôn và muốn biết về vấn đề con cái trong Đại hạn, chúng ta cần phải quan tâm đến cung Tử tức.
- Các yếu tố khác.
Lưu Đại hạn hàng năm: Lưu Đại hạn là một cung cho biết vận hạn của 1 năm, tính từ gốc Đại hạn. Có người cho rằng Đại hạn giống như cỗ xe và Lưu Đại hạn giống như người tài xế. Cỗ xe tốt thì đi tốt nhưng cũng còn tuỳ thuộc vào người tài xế, có khả năng hay không. Xem Lưu đại hạn, phải đủ cung chính và 3 cung xung chiếu, nhị hợp …
Để xem Đại hạn là tốt hay xấu đối với bản mệnh, chúng ta cần xét qua 3 yếu tố sau đây:
Yếu tố Thiên Thời của Đại hạn:
Chúng ta sử dụng Tam Hợp của tuổi mình để so sánh với ngũ hành Tam Hợp của từng Đại hạn để xem xét sự hợp khắc như thế nào. Nếu được thiên thời, cuộc sống sẽ thuận lợi, dễ đạt được thành công, còn nếu mất thiên thời, cuộc sống sẽ gặp nhiều khó khăn, vận trình sẽ giảm sút. Nếu:
- Tam Hợp của tuổi và của Đại hạn hòa hợp: Gặp nhiều vận may, nếu gặp rắc rối cũng sẽ được giải quyết và vượt qua.
- Tam Hợp của tuổi và của Đại hạn sinh hợp: Gặp nhiều thuận lợi, may mắn, và có sức khỏe tốt.
- Tam Hợp của tuổi khắc Tam Hợp Đại hạn: Tức là mình đi khắc đối với Đại hạn, bản mệnh gặp nhiều khó khăn, gian truân, khó đạt thành công.
- Tam Hợp Đại hạn khắc Tam Hợp tuổi: Đây là tình huống rất xấu, dù các sao trong Đại hạn có tốt đến đâu thì cũng sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều.
Yếu tố Địa Lợi của Đại hạn: Nếu cung nhập hạn sinh hợp với bản mệnh, cuộc sống sẽ ổn định và an bình. Phần này cần so sánh ngũ hành âm của bản mệnh với ngũ hành của cung nhập hạn. Nếu:
- Nhập hạn sinh hợp: Bản mệnh sẽ có sức khỏe tốt, gặp nhiều may mắn.
- Nhập hạn khắc hợp: Sức khỏe suy giảm, thường gặp nhiều khó khăn, trở ngại.
Yếu tố Hòa Thuận của Đại hạn: Đây là yếu tố quan trọng thứ hai sau yếu tố Thiên Thời. Nếu có Thiên Thời và Địa Lợi nhưng thiếu phần Hòa Thuận, dù có may mắn nhưng vẫn phải vượt qua nhiều khó khăn mới đạt được thành công, vì ít có sự giúp đỡ từ mọi người xung quanh.
Phần này cần xem bộ Chính tinh của Đại hạn có giống hay khác với bộ Chính tinh của Tam Hợp Mệnh không:
- Nếu Chính tinh đồng phát cùng phe phái lưỡng nghi thì khi chuyển vận gặp nhau ít thay đổi, và khi có thêm Trung tinh đắc cách Tam Hợp thì mọi việc sẽ được hòa thuận tốt đẹp.
- Nếu khác phe phái thì chắc chắn sẽ có sự đụng độ, và phần thiệt hại sẽ thuộc về phe yếu hơn.
3.2 Luận giải Tiểu hạn
Tiểu hạn là vận hạn trong một năm. Việc luận giải Tiểu hạn khó khăn hơn Đại hạn vì phải phối hợp nhiều yếu tố hơn. Địa chi của năm được ghi ở mỗi cung (Tý, Sửu, Dần, Mão ….)
Khi phân tích Tiểu hạn, cần xem xét các yếu tố sau:
- Mối quan hệ giữa Đại hạn và Tiểu hạn. Mối liên hệ này rất quan trọng. Ví dụ như:
- Tiểu hạn tốt về sự nghiệp, nhưng xem các cung Mệnh, Quan Lộc không báo hiệu về sự nghiệp, Đại hạn không phải là một Đại hạn sự nghiệp, và Lưu Đại Hạn không gợi ý về sự nghiệp, thì sự nghiệp trong năm Tiểu hạn cũng khó có, hoặc chỉ đạt được ít thành công.
- Ngược lại, thấy Tiểu hạn xấu, nhưng lại thấy Đại hạn tốt đẹp thì cũng không có gì phải lo lắng, bởi vì Đại hạn là nền tảng. Khi xem xét Tiểu hạn, cần đủ cung chính và 3 cung xung chiếu, nhị hợp…
- Mối quan hệ giữa Ngũ hành của bản Mệnh với các Chính tinh (nếu có) và cung nhập hạn.
- Cung sinh hoặc tương hòa với bản Mệnh là tốt đẹp, thuận lợi.
- Cung khắc bản Mệnh không tốt, bản Mệnh sẽ gặp nhiều khó khăn, vất vả.
- Trong trường hợp Mạng sinh hoặc khắc Cung cũng có khi hữu ích, tuy không phải lúc nào cũng thế.
- Mối quan hệ giữa Lưu Đại hạn và Địa bàn (tức là Tiểu hạn theo vị trí cố định của các cung – tức Lưu Thái Tuế theo từng năm, như năm nay Đinh Hợi xem Địa Bàn ở cung Hợi - tức Lưu Thái Tuế ở cung Hợi kích động) và Thiên Bàn (tức là Tiểu hạn theo hàng Chi an ở ô giữa lá số).
- Mối quan hệ giữa Ngũ hành của năm nhập hạn với cung và sao nhập hạn. Năm nhập hạn cũng sẽ ít nhiều ảnh hưởng tới Tiểu hạn. Ví dụ người mạng Kim sẽ gặp nhiều khó khăn trong năm có cả năm nhập hạn và cung nhập hạn đều thuộc Thủy.
- Các phi tinh (tức là các sao Lưu như: Lưu Thiên Mã, Lưu Lộc Tồn, Lưu Kình Dương, Lưu Đà La, Lưu Tang Môn…). Yếu tố này không quá quan trọng, chỉ để xác định chắc chắn thêm những yếu tố đã tìm ra. Ví dụ như biết rằng Tiểu hạn không tốt, nếu có thêm sao hung tinh thì có thể tin chắc là nguy nan. Nếu Tiểu hạn tốt, thì dù có thêm sao hung tinh cũng không ảnh hưởng quá nhiều.
- Các yếu tố khác như: Tứ hành xung, Can Chi của tuổi so với Can Chi của năm hiện tại...
4. Bước 4: Đưa ra luận giải về lá số tử vi
Sau khi đã phân tích các yếu tố ở trên, ta có thể đưa ra kết luận cuối cùng về mọi mặt của lá số. Để đưa ra luận giải tương đối chính xác về lá số của một người, ta cần ghi nhớ rất nhiều kiến thức và phải có kinh nghiệm phong phú.
Dưới đây là những bước cơ bản nhất để luận giải về lá số tử vi, mong rằng bài viết mang lại những kiến thức hữu ích cho độc giả.
Khám phá những bài viết khác: