Mở bài trong nghị luận xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và định hình vấn đề được thảo luận. Có hai phương pháp chính để mở bài: trực tiếp và gián tiếp. Mytour cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết về các phương pháp này để trang bị thêm kiến thức cho học sinh.
Tài liệu này bao gồm các hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật mở bài nghị luận văn học, kèm theo các công thức cụ thể. Chi tiết sẽ được trình bày ngay sau.
I. Bí quyết mở bài nghị luận văn học
- Trong bài văn nghị luận xã hội, mở bài đóng vai trò khởi đầu, làm rõ hướng luận điểm. Bạn có thể chọn một trong hai cách sau để mở bài:
- Trực tiếp: Bắt đầu ngay với vấn đề chính cần thảo luận, đảm bảo sự tập trung và không lan man.
- Gián tiếp: Lấy một vấn đề liên quan làm điểm bắt đầu để dẫn dắt tới vấn đề chính. Mở bài gián tiếp có thể sử dụng một câu nói, ý kiến hoặc nhận định nhằm tạo hứng thú và sự linh hoạt.
- Một mở bài hiệu quả cần có cấu trúc sau:
- Dẫn dắt vấn đề: Bắt đầu từ một ý kiến, nhận định liên quan để dẫn dắt người đọc/người nghe vào vấn đề chính được nêu trong đề bài.
- Nêu vấn đề: Trình bày ngắn gọn vấn đề chính, đảm bảo nêu đúng và khái quát vấn đề chính theo yêu cầu đề bài.
- Giới hạn vấn đề: Rõ ràng về phạm vi luận điểm, có thể là một đề tài, một tác phẩm, một đoạn/khổ của tác phẩm…
- Nhận định về tầm quan trọng, ý nghĩa của vấn đề đối với đời sống, xã hội (không bắt buộc, tùy theo nội dung).
II. Cách tạo một mở bài ấn tượng
Để viết một mở bài hấp dẫn, cần tuân thủ những yêu cầu sau:
a. Tính súc tích (khoảng 3 đến 4 câu): Mở bài nên ngắn gọn, tránh lan man hoặc mở rộng quá mức, gây lạc hướng.
b. Tính đầy đủ: Khái quát rõ vấn đề nghị luận, phạm vi và phương pháp nghị luận được áp dụng.
c. Tính độc đáo: Gây ấn tượng cho người đọc bằng cách liên tưởng độc đáo hoặc sử dụng các câu trích dẫn thích hợp để dẫn dắt vấn đề.
d. Tính tự nhiên: Sử dụng ngôn từ gần gũi, tự nhiên, tránh ngôn từ giả tạo hay cứng nhắc.
III. Phương pháp mở bài trong nghị luận văn học
1. Sử dụng phản đề
- Khởi đầu bằng việc đặt ra một tình huống trái ngược hoặc tương phản với vấn đề chính trong mở bài.
- Chẳng hạn, khi bình luận về bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng, một số nhà phê bình đã cho rằng bài thơ thể hiện nỗi buồn, mộng mơ của giai cấp tiểu tư sản, mang tính chủ quan, phiến diện của một thời. Tuy nhiên, trong khổ thứ ba, Quang Dũng lại miêu tả hình ảnh người lính với vẻ đẹp bi tráng, hào hùng.
2. Phương pháp so sánh
- So sánh giữa các đối tượng để làm nổi bật bản chất và các đặc điểm của chủ đề trong mối quan hệ với nhau.
- Ví dụ: Trong ba mươi năm chiến tranh, thơ ca Việt Nam như một dàn hợp xướng với những giai điệu ngọt ngào ca ngợi đất nước. Khó có thể bỏ qua hình ảnh “đất nước hình tia chớp” của Trần Mạnh Hảo hay “bà mẹ sớm chiều gánh nặng nhẫn nại” của Tố Hữu. Đề cập đến đề tài Đất nước trong văn học cách mạng mà không nhắc đến những dòng thơ trong Trường ca mặt đường khát vọng nói về một “Đất nước của nhân dân” là một thiếu sót.
3. Tiếp cận từ đề tài
- Phương pháp này nhấn mạnh vào việc khai thác đề tài của tác phẩm, giúp người đọc từ cái nhìn tổng quan đến những chi tiết cụ thể trong tác phẩm.
- Đề tài là khía cạnh của thực tế được phản ánh qua tác phẩm (ví dụ, truyện ngắn Lão Hạc, Chí Phèo của Nam Cao tập trung khắc họa cuộc sống nông dân).
- Ví dụ: Tình yêu, một chủ đề muôn thuở và không thể thiếu trong cuộc sống con người. Nhà thơ Xuân Diệu đã từng bày tỏ:
“Làm sao sống được mà không yêu
Không nhớ không thương một kẻ nào”
(Trích bài thơ 'Tuổi nhỏ' của Xuân Diệu)
Lí do này giải thích vì sao tình yêu thường xuyên là đề tài trong thơ ca và nghệ thuật, trở thành nguồn cảm hứng không ngừng cho các nhà thơ. Một trong những ví dụ tiêu biểu là Xuân Quỳnh với bài thơ 'Sóng', nơi người đọc có thể cảm nhận được sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của người con gái trong tình yêu.
4. Dẫn nhập từ chủ đề
- Chủ đề là tâm điểm nội dung mà tác giả muốn truyền đạt qua tác phẩm.
- Ví dụ: Trong Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành, câu chuyện về người dân một làng xa, qua đó phản ánh một vấn đề rộng lớn: sự sống còn của dân tộc. Tác phẩm thể hiện như một bản anh hùng ca về lòng dũng cảm của người Tây Nguyên trong cuộc chiến đấu vì độc lập.
5. Phát triển từ nhân vật hoặc hình tượng chủ chốt
- Hình tượng chủ chốt có thể là nhân vật chính hoặc một hình tượng nào đó do nhà văn dựng nên, trở thành điểm nhấn trong tác phẩm.
- Ví dụ: “Tây Tiến” là một binh đoàn quân đội thành lập vào năm 1947, chủ yếu gồm học sinh, sinh viên, trong đó có nhà thơ Quang Dũng. Sau khi rời binh đoàn này vào năm 1948 để chuyển sang đơn vị khác, Quang Dũng đã sáng tác bài thơ “Tây Tiến”, ghi lại những ký ức và ấn tượng sâu sắc về thời gian ông phục vụ tại đây.
6. Phân tích từ bối cảnh lịch sử văn học hoặc hoàn cảnh sáng tác
- Mỗi thời kỳ lịch sử mang đến một bối cảnh xã hội và lịch sử khác nhau, ảnh hưởng sâu sắc đến nội dung và hình thức của các tác phẩm văn học. Những ảnh hưởng này chi phối cách nhà văn tạo tác và cách người đọc tiếp nhận.
- Tương tự, mỗi tác phẩm văn học cũng có hoàn cảnh sáng tác đặc thù riêng biệt.
- Ví dụ:
Hôm nay sáng mồng hai tháng chín
Thủ đô hoa, vàng nắng Ba Đình
Muôn triệu tim chờ... chim cũng nín
Bỗng vang lên tiếng hát ân tình”
(Trích 'Theo chân Bác', Tố Hữu)
Khoảnh khắc này diễn ra vào một buổi sáng mùa thu lịch sử, khi Hồ Chí Minh - vị lãnh tụ thiên tài của dân tộc Việt Nam - đọc bản Tuyên ngôn độc lập, mở đầu cho nước Việt Nam dân chủ cộng hòa. Văn phong trong 'Tuyên ngôn độc lập' và những bài viết khác của Người thể hiện tư duy sắc sảo, phong cách luận chiến mạnh mẽ và khả năng lập luận xuất sắc.
7. Khai thác từ tác giả
- Vai trò của tác giả là yếu tố không thể thiếu trong mỗi tác phẩm. Để mở bài hiệu quả từ góc độ tác giả, việc nắm bắt và trình bày rõ ràng phong cách sáng tác của họ là rất quan trọng.
- Ví dụ: Theo nhà văn Nguyên Ngọc, “Nguyễn Minh Châu là một trong những cây bút hàng đầu, tài năng và sáng tạo”. Ông nổi tiếng với những tác phẩm mang tầm nhìn mới mẻ về đời sống, đặc biệt là qua truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” trong tập truyện cùng tên phát hành năm 1987, khai thác sâu sắc những bài học về nhận thức đa chiều của con người và cuộc sống.
8. Phân tích từ thể loại văn học
- Mỗi tác phẩm văn học thuộc một thể loại nhất định (thơ, truyện ngắn, v.v.), mỗi thể loại sở hữu những đặc trưng riêng. Học sinh cần hiểu rõ bản chất và nội dung của tác phẩm để xác định thể loại của nó một cách chính xác.
- Ví dụ: “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” là một tác phẩm bút kí xuất sắc của Hoàng Phủ Ngọc Tường, trong đó ông đã thể hiện tình yêu sâu sắc với xứ Huế và vẻ đẹp huyền ảo của dòng sông Hương, một biểu tượng của Huế mộng mơ. Tác phẩm phản ánh đậm nét phong cách của Hoàng Phủ Ngọc Tường.
9. Sử dụng trích dẫn hoặc đánh giá văn học
- Bắt đầu bằng việc trích dẫn một nhận định hoặc đánh giá văn học, từ đó mở ra nội dung cần thảo luận.
- Ví dụ: M.Gorki đã từng nói: “Chi tiết nhỏ làm nên nhà văn lớn”. Một chi tiết tưởng chừng nhỏ bé có thể chứa đựng giá trị sâu sắc, điều này được thể hiện qua tác phẩm Những đứa con trong gia đình của Nguyễn Thi, nơi chi tiết Việt và Chiến khiêng bàn thờ má sang nhà chú Năm trở thành điểm nhấn.
IV. Các phương pháp mở bài trong nghị luận văn học
Phương pháp số 1
Thời gian là chu kỳ không ngừng vận động. Mọi thứ có thể thay đổi theo thời gian, nhưng giá trị của văn học, thơ ca thì luôn bền vững. Ví dụ, tác phẩm B của nhà văn hoặc nhà thơ A vẫn giữ nguyên giá trị qua thời gian.
Phương pháp số 2
Đề tài C luôn là chủ đề được khai thác rộng rãi trong văn học Việt Nam. Trong số đó, nhà văn/nhà thơ A với tác phẩm B đã để lại những dấu ấn sâu đậm về (vấn đề cần nghị luận).
Phương pháp số 3
Văn học là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại, giữ gìn dấu ấn của các thời đại. Giá trị bất diệt ấy được nhà văn/nhà thơ A thể hiện qua ngòi bút trong tác phẩm B, đặc biệt qua đoạn trích/nhân vật...
Phương pháp số 4
Văn học phát triển từ hiện thực, mỗi tác phẩm mang tư tưởng nhân văn cao cả. Bức tranh hiện thực trong tác phẩm B của nhà văn/nhà thơ A đã tạo nên những ấn tượng sâu đậm trong tâm trí người đọc.
Công thức số 5
Mỗi tác phẩm văn học chứa đựng những giá trị sâu sắc. Tác phẩm B của nhà văn A là một ví dụ điển hình, giúp người đọc hiểu sâu sắc về (vấn đề nghị luận).
Công thức số 6
Tạo ra một tác phẩm văn học lay động lòng người là thách thức lớn, nhưng nhà văn/nhà thơ A đã thành công với tác phẩm B, để lại dấu ấn không phai mờ trong lòng độc giả.
Công thức số 7
Tác phẩm B của nhà văn/nhà thơ A được đánh giá là kiệt tác trong giai đoạn C của nền văn học. Thành công của tác phẩm này chủ yếu đến từ việc nhà văn/nhà thơ A đã thể hiện rõ nét (vấn đề cần nghị luận).
Công thức số 8
Nhà văn A nổi tiếng trong lĩnh vực (thể loại văn học) và đã thành công với nhiều tác phẩm nổi bật khai thác đề tài C. Đặc biệt, tác phẩm B là một ví dụ điển hình, nơi tác giả đã miêu tả/xây dựng (vấn đề nghị luận) một cách xuất sắc.
Công thức số 9
M. Gorky đã từng nói: “Văn học là nhân học”. Một tác phẩm văn chương đích thực phải chứa đựng những tư tưởng nhân văn sâu sắc, và tác phẩm B của nhà văn A chính là một ví dụ.
Công thức số 10
An-đéc-xen, nhà văn Đan Mạch, từng nói: “Không có câu chuyện cổ tích nào đẹp bằng cuộc sống”. Sự thật của cuộc sống là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật phát triển. Chính vì thế, những khắc họa hiện thực về cuộc sống và con người trong tác phẩm B của nhà văn/nhà thơ A đã để lại ấn tượng sâu đậm cho người đọc.
Công thức số 11
Thạch Lam đã từng viết: “Nhiệm vụ của nhà văn là khám phá vẻ đẹp nơi không ai ngờ tới, tìm kiếm cái đẹp ẩn giấu trong sự vật, mang lại cho người đọc cái nhìn và cảm nhận mới mẻ”. Nhà văn/nhà thơ A đã thể hiện điều này trong tác phẩm B.
Công thức số 12
Puskin, đại thi hào Nga, đã từng viết: “Linh hồn là ấn tượng của một tác phẩm. Như cây cỏ sống nhờ ánh sáng, chim muông sống nhờ tiếng ca, tác phẩm sống nhờ tiếng lòng của người viết”. Nhà thơ/nhà văn A đã thể hiện tiếng lòng mình trong tác phẩm B, khiến người đọc ấn tượng với… (vấn đề cần nghị luận).
Công thức số 13
Tố Hữu đã nói: “Văn học thực chất là cuộc đời. Nếu không có cuộc đời, văn học cũng không tồn tại”. Mỗi tác phẩm văn học đều nỗ lực phản ánh hiện thực cuộc sống. Trong tác phẩm của nhà văn/nhà thơ A, ta có thể thấy (nội dung vấn đề). Tác phẩm này, với (nghệ thuật tiêu biểu), vẫn giữ giá trị đến tận ngày nay.
Công thức số 14
Balzac, trong tác phẩm 'Tấn trò đời', đã nêu rõ: “Nhà văn là thư kí trung thành của thời đại mình”. Qua tác phẩm B, nhà văn/nhà thơ A đã một cách chân thực và sinh động phản ánh hiện thực cuộc sống (giai đoạn), đồng thời cũng thể hiện các giá trị nhân văn sâu sắc.
Công thức số 15
Thạch Lam trong lời tựa tập truyện 'Gió đầu mùa' đã viết: “Đối với tôi, văn chương không chỉ là thoát ly hay quên lãng, mà là công cụ quý giá giúp tố cáo và thay đổi thế giới giả tạo, đồng thời làm sạch và giàu có tâm hồn người đọc”. Tác phẩm B của nhà văn/nhà thơ A chắc chắn đã đạt được mục tiêu này.
Công thức số 16
Puskin từng nói: “Linh hồn là ấn tượng của một tác phẩm. Cây cỏ sống nhờ ánh sáng, chim muông sống nhờ tiếng ca, tác phẩm sống nhờ tiếng lòng người viết”. Nhà thơ/nhà văn A đã để tiếng lòng của mình vang lên qua tác phẩm B, mang đến những ấn tượng đặc biệt với… (vấn đề cần nghị luận).