Trong tiếng Trung có nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn. Nếu không nghiên cứu kỹ, bạn có thể dễ dàng sử dụng sai chúng trong giao tiếp và văn viết. Bạn đã biết cách phân biệt và sử dụng đúng 4 từ 另, 别的, 另外 và 其他 chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để Mytour giải thích chi tiết nhé!
I. 另 nghĩa là gì? Sử dụng 另 như thế nào?
Trong tiếng Trung, 另 được phát âm là /lìng/, có nghĩa là “khác, một cái khác, thứ khác”. Hãy cùng Mytour nắm rõ cách sử dụng của 另 để có thể phân biệt và dùng đúng 4 từ 另, 别的, 另外 và 其他 trong tiếng Trung nhé!
Cách sử dụng:
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ |
Dùng làm phó từ | Đứng trước động từ đơn âm tiết, biểu thị những gì ngoài phạm vi đã nói ở trên. |
|
Dùng làm đại từ | Phía sau có số từ, mang ý nghĩa là “cái khác, thứ khác”. |
|
Ngoài ra, bạn có thể “bỏ túi” thêm danh sách từ vựng tiếng Trung có chứa Hán tự 另 mà Mytour chia sẻ dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 另案 | lìngàn | Án ngoài |
2 | 另眼相看 | lìngyǎnxiāngkàn | Nhìn với con mắt khác, phân biệt đối xử, biệt đãi |
3 | 另行 | lìngxíng | Cái khác (thêm, tiến hành) |
4 | 另起炉灶 | lìngqǐlúzào | Làm lại, làm kiểu khác, làm cách khác |
5 | 另存 | lìngcún | Để lưu một tệp |
II. 其他 là gì? Cách sử dụng 其他
Trong tiếng Trung, 其他 có phiên âm là /qita/, mang ý nghĩa là “cái khác”. Nếu như bạn muốn phân biệt và sử dụng đúng 4 từ 另, 别的, 另外 và 其他 trong tiếng Trung, trước hết bạn cần biết cách dùng của từ 其他.
Chi tiết về cách sử dụng:
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng làm danh từ, dùng để thay thế cho những gì nói trước đó. |
|
Có thể độc lập làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
|
III. 其他 là gì? Cách dùng 其他
Trong tiếng Trung, 另外 có phiên âm /lìngwài/, mang ý nghĩa là “ngoài ra, ngoài, việc khác”. Để có thể phân biệt và sử dụng đúng các từ 另, 别的, 另外 và 其他 thì trước hết bạn cần nắm vững được cách dùng của từ 另外 nhé!
Phương pháp sử dụng:
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ |
Dùng làm phó từ | Đứng trước động từ hoặc cụm động từ, thường dùng kết hợp với các từ như 还,又 và 再, để biểu thị những gì khác, không nằm trong phạm vi đã nói trên. |
|
Dùng làm đại từ | đứng phía sau thường là cụm danh từ hoặc thêm 的 để tạo thành kết cấu chữ 的. Dịch nghĩa là “ khác, cái khác” |
|
Dùng làm liên từ | Dùng để liên kết, tiếp nối với câu trên hoặc phân câu trước, biểu thị ngoài những gì đã nói trước đó thì còn những thứ này. Dịch nghĩa là “ngoài ra”. |
|
IV. 其他 là gì? Cách dùng 其他
其他 có phiên âm /qítā/, mang ý nghĩa là “cái khác, khác”. Nếu muốn không bị nhầm lẫn khi sử dụng các từ 另, 别的, 另外 và 其他, trước hết, bạn hãy học và nằm lòng được cách dùng của 其他.
Hướng dẫn sử dụng:
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng trước danh từ, có thể thêm hoặc không thêm 的 phía sau. |
|
Có thể độc lập làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, lưu ý khi làm tân ngữ thì sau 其他 không cần thêm 的. |
|
Có thể dùng trước số lượng từ. |
|
V. Điểm khác biệt giữa 另, 别的, 另外 và 其他
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn cách phân biệt và sử dụng đúng 4 từ 另, 别的, 另外 và 其他 trong tiếng Trung
Giống nhau: Đều mang ý nghĩa khác, cái khác.
Khác điểm
另 | 别的 | 另外 | 其他 |
❌ | Phía sau không thể thêm 的 | ❌ | Phía sau có thể thêm 的 Ví dụ: 今天就谈到这儿,其他(的)事以后再谈。/Jīntiān jiù tán dào zhèr, qítā (de) shì yǐhòu zài tán./: Hôm nay bàn đến đây thôi, những việc khác hôm sau bàn tiếp. |
Có thể dùng kết hợp với số từ Ví dụ: 走了另一条路。/zǒu le lìng yītiáo lù./: Đi một con đường khác. | ❌ | ❌ | Có thể dùng trước số lượng từ Ví dụ: 这几本书我拿走,其他基本留给你。/Zhè jǐ běn shū wǒ ná zǒu, qítā jǐ běn liú gěi nǐ./: Mấy cuốn sách này tớ cầm đi, những cuốn khác để lại cho cậu. |
❌ | Dùng làm danh từ Ví dụ: 再加点别的吧。/Zài jiādiǎn bié de ba./: Lấy thêm chút gì nữa đi. | ❌ | Dùng trước danh từ Ví dụ: 其他班的成绩也有很大提高。/Qítā bān de chéngjī yěyǒu hěn dà tígāo./: Thành tích của lớp khác cũng được cải thiện rất nhiều. |
Dùng làm đại từ, phía sau có số từ Ví dụ: 毕业不是结束应该另一个开始。/Bìyè búshì jiéshù yīnggāi lìng yīgè kāishǐ./: Tốt nghiệp không phải là kết thúc mà là một khởi đầu mới. | Độc lập làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu Ví dụ: 你还要别的吗? /Nǐ hái yào bié de ma?/: Bạn cần thứ gì khác không? | Dùng làm đại từ, đứng phía sau thường là cụm danh từ hoặc thêm 的 Ví dụ: 我还要和你说另外一件事。/Wǒ hái yào hé nǐ shuō lìngwài yí jiàn shì./: Tôi vẫn muốn cùng cậu ấy nói về một chuyện khác. | Có thể độc lập làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, lưu ý khi làm tân ngữ thì sau 其他 không cần thêm 的. Ví dụ: 小明现在不想其他的,只想好好睡一觉。/Xiǎomíng xiànzài bùxiǎng qítā de, zhǐ xiǎng hǎohǎo shuì yī jué./: Tiểu Minh bây giờ chẳng muốn gì khác, chỉ muốn ngủ một giấc ngon lành. |
❌ | ❌ | Dùng làm liên từ | ❌ |
VI. Bài tập về cách phân định 另, 别的, 另 ngoài và 其他
Để giúp các bạn nhanh chóng nắm vững cách sử dụng 另, 别的, 另外 và 其他 trong tiếng Trung, Mytour chia sẻ một số câu hỏi trắc nghiệm dưới đây để các bạn luyện tập!
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng
1. 除了小华和大卫,___ 人都留下。
- A. 别的
- B. 另外
- C. 另
- D. 其他
2. Bạn đi trước nhé, ___ bạn nhớ đóng cửa khi đi nhé.
- A. 别的
- B. 另外
- C. 另
- D. 其他
3. Chỉ có mình bạn à? ___ một vài người khác đi đâu mất rồi?
- A. 别的
- B. 另外
- C. 另
- D. 其他
4. 再让我看几个 ___ 桌子。
- A. 别的
- B. 另外
- C. 另
- D. 其他
5. 这份文件最关键,___ 的都不重要。
- A. 别的
- B. 另外
- C. 另
- D. 其他
6. 今天的文艺晚会,除了京剧、曲艺之外,还有___出色的表演。
- A. 别的
- B. 另外
- C. 另
- D. 其他
7. 东西被偷的是___个男孩子。
- A. 别的
- B. 另外
- C. 另
- D. 其他
Đáp án: A - B - B - A - B - D - C
Do đó, Mytour đã chia sẻ chi tiết về cách sử dụng và phân biệt 4 từ 另, 别的, 另外 và 其他 trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích với những ai đang học và luyện thi HSK.