1. Biểu đồ hình tròn
Hướng dẫn vẽ biểu đồ hình tròn:
Bước 1: Xử lý số liệu: Nếu số liệu đề bài cung cấp là số liệu thô như tỷ đồng hay triệu người, bạn cần chuyển đổi sang dạng phần trăm.
Bước 2: Xác định bán kính của hình tròn.
Lưu ý: Bán kính của hình tròn cần được điều chỉnh phù hợp với kích thước giấy để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc của biểu đồ. Nếu phải vẽ nhiều hình tròn với bán kính khác nhau, cần tính toán bán kính cho từng hình tròn.
Bước 3: Chia hình tròn thành các phần quạt theo đúng tỷ lệ và thứ tự của các thành phần trong đề bài.
Lưu ý: Hình tròn có tổng cộng 360 độ, tương đương với 100%. Do đó, 1% tương ứng với 3,6 độ. Khi vẽ các phần quạt, bắt đầu từ tia 12 giờ và vẽ theo chiều kim đồng hồ. Đảm bảo thứ tự các phần quạt giống nhau để dễ so sánh.
Bước 4: Hoàn thiện biểu đồ bằng cách ghi tỷ lệ các thành phần lên biểu đồ, chọn ký hiệu biểu thị và tạo chú giải. Cuối cùng, ghi tên biểu đồ.
Hướng dẫn nhận xét biểu đồ hình tròn:
Khi chỉ có một hình tròn: Xác định cơ cấu lớn nhất, thứ hai, thứ ba và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố (như tỉ lệ gấp bao nhiêu lần hoặc chênh lệch bao nhiêu phần trăm). Đặc biệt, kiểm tra xem yếu tố lớn nhất có vượt xa so với tổng thể không.
Lưu ý: Tỷ trọng có thể giảm nhưng giá trị thực lại tăng, nên cần ghi rõ. Ví dụ: nếu tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm, hãy ghi rõ điều đó, không nên viết chung chung như ngành nông nghiệp giảm, vì vậy sẽ không chính xác và có thể bị trừ điểm.
Khi có từ hai hình tròn trở lên (tối đa là ba hình tròn cho một bài thi):
- Đánh giá tổng quan: sự thay đổi về tăng hoặc giảm như thế nào?
- Phân tích sự tăng hoặc giảm, nếu có ba hình tròn trở lên, cần chỉ ra rõ sự liên tục hoặc không liên tục và mức tăng (giảm) là bao nhiêu.
- Sau đó, đánh giá thứ hạng của các yếu tố theo từng năm, nếu có sự trùng lặp thì chỉ cần tổng hợp một lần cho các năm đó, tránh lặp lại nhiều lần.
- Kết luận về mối quan hệ giữa các yếu tố sau khi đã phân tích.
- Giải thích rõ vấn đề được nêu ra.
2. Biểu đồ khu vực
Hướng dẫn vẽ biểu đồ khu vực:
Bước 1: Vẽ khung cho biểu đồ.
- Khung biểu đồ thường có dạng hình chữ nhật và được chia thành các miền khác nhau, chồng lên nhau. Mỗi miền đại diện cho một yếu tố địa lý cụ thể.
- Ghi các thời điểm năm đầu và năm cuối trên hai cạnh bên trái và bên phải của hình chữ nhật, đó là khung của biểu đồ.
- Chiều cao của hình chữ nhật thể hiện đơn vị đo lường, trong khi chiều rộng thường biểu thị thời gian (năm).
- Biểu đồ khu vực vẽ theo giá trị tuyệt đối thể hiện sự thay đổi, vì vậy cần dựng hai trục: một trục cho đại lượng và một trục giới hạn năm cuối (dạng này ít sử dụng, thường dùng biểu đồ miền cho giá trị tương đối).
Bước 2: Vẽ ranh giới cho các miền. Đánh dấu năm đầu tiên trên trục dọc và phân chia khoảng cách năm theo tỷ lệ phù hợp.
Bước 3: Hoàn tất biểu đồ bằng cách điền số liệu vào các vị trí tương ứng trong các miền đã vẽ.
Hướng dẫn nhận xét biểu đồ khu vực:
- Nhận xét tổng quan về toàn bộ bảng số liệu: Đánh giá xu hướng chung của dữ liệu.
- Nhận xét theo từng yếu tố: Đánh giá sự thay đổi của yếu tố a theo thời gian, cụ thể là tăng hay giảm, mức thay đổi bao nhiêu. Tiếp theo, xem xét yếu tố b và yếu tố c cùng mức chênh lệch.
- Nhận xét theo hàng dọc: Xác định yếu tố đứng đầu, thứ hai, thứ ba và kiểm tra sự thay đổi vị trí của chúng.
- Tổng hợp và giải thích kết quả.
3. Biểu đồ cột
Hướng dẫn vẽ biểu đồ cột:
Bước 1: Lựa chọn tỷ lệ phù hợp.
Bước 2: Vẽ hệ trục tọa độ vuông góc (trục đứng dùng để biểu thị đơn vị của các đại lượng, trục ngang để thể hiện các năm hoặc các đối tượng khác nhau)
Bước 3: Xác định chiều cao của từng cột theo đúng tỷ lệ và thể hiện trên giấy
Bước 4: Hoàn thiện biểu đồ (ghi các số liệu vào cột, vẽ ký hiệu, lập bản chú giải và ghi tên biểu đồ)
Hướng dẫn nhận xét biểu đồ cột:
Trường hợp biểu đồ cột đơn:
- Bước 1: Xem xét số liệu của năm đầu và năm cuối để xác định xu hướng tăng hay giảm và mức độ thay đổi (tính bằng cách lấy số liệu năm cuối trừ số liệu năm đầu hoặc chia cho nhau)
- Bước 2: Phân tích số liệu trong khoảng thời gian để xem sự thay đổi có liên tục hay không (chú ý năm nào có sự gián đoạn)
- Bước 3: Nếu sự thay đổi là liên tục, xác định giai đoạn nào tăng trưởng nhanh, giai đoạn nào chậm. Nếu không liên tục, ghi nhận những năm bị gián đoạn
Rút ra kết luận và giải thích về xu hướng của đối tượng.
Trường hợp biểu đồ cột đôi hoặc ba (tạo nhóm) ... (bao gồm từ hai yếu tố trở lên)
- Đánh giá xu hướng tổng thể
- Phân tích từng yếu tố riêng lẻ, tương tự như phân tích biểu đồ cột đơn
- Rút ra kết luận (có thể so sánh hoặc tìm mối liên hệ giữa hai cột)
- Cung cấp một số giải thích và kết luận bổ sung
Trường hợp biểu đồ cột liên quan đến các vùng hoặc quốc gia...
- Đánh giá tổng quan về bảng số liệu để xác định ý nghĩa chính
- Xếp hạng các tiêu chí từ cao nhất đến thấp nhất một cách chi tiết. So sánh giữa giá trị cao nhất và thấp nhất, giữa các khu vực đồng bằng và giữa các vùng miền núi với nhau.
Trường hợp biểu đồ cột thể hiện lượng mưa
- Xác định mùa mưa tập trung nhất hoặc nếu lượng mưa phân bổ đều trong các tháng. Ghi nhận thời gian kéo dài của mùa mưa và mùa khô.
- Tính tổng lượng mưa trong khoảng thời gian nghiên cứu
- Xác định tháng có lượng mưa nhiều nhất và ít nhất, kèm theo số mm cụ thể. So sánh tháng mưa nhiều nhất với tháng mưa ít nhất.
- So sánh lượng mưa giữa tháng mưa nhiều nhất và tháng mưa ít nhất
- Xác định khu vực địa lý và đặc điểm khí hậu dựa trên biểu đồ
4. Biểu đồ đường
Hướng dẫn vẽ biểu đồ đường:
Bước 1: Vẽ hệ trục tọa độ vuông góc
Bước 2: Chọn tỷ lệ phù hợp cho cả hai trục
Bước 3: Sử dụng số liệu và tỷ lệ đã chọn để xác định vị trí các điểm trên hai trục. Khi đánh dấu các năm trên trục ngang, cần lưu ý đến tỷ lệ. Năm đầu tiên phải được đánh dấu trên trục đứng.
Bước 4: Hoàn tất biểu đồ bằng cách hoàn thiện các chi tiết còn lại.
Hướng dẫn nhận xét biểu đồ đường:
Trường hợp thể hiện một đối tượng duy nhất:
- So sánh số liệu của năm đầu và năm cuối trong bảng để xác định đối tượng đang tăng hay giảm. Nếu có sự thay đổi, cần làm rõ mức độ tăng (hoặc giảm) là bao nhiêu.
- Kiểm tra xem đường biểu diễn có sự tăng trưởng liên tục hay không. Nếu liên tục, hãy chỉ rõ giai đoạn nào có tốc độ tăng trưởng nhanh và giai đoạn nào chậm. Nếu không liên tục, nêu các năm có sự gián đoạn.
- Cung cấp một số giải thích về đối tượng và lý do các năm có sự gián đoạn.
Trường hợp có hai hoặc nhiều đường biểu diễn:
- Phân tích từng đường biểu diễn theo thứ tự trong bảng số liệu: bắt đầu từ đường a, sau đó đến đường b, c, và d
- So sánh và tìm mối liên hệ giữa các đường biểu diễn để xác định sự tương quan hoặc khác biệt
- Đưa ra kết luận và giải thích dựa trên phân tích đã thực hiện.