Giới thiệu
Key takeaways |
---|
|
Giải thích sự khác biệt giữa can và can’t trong tiếng Anh
Cách phát âm của 'can'
Phiên âm quốc tế:
Anh-Anh: /kæn/ (nhấn mạnh) hoặc /kən/ (không nhấn mạnh)
Anh-Mỹ: /kæn/ (nhấn mạnh) hoặc /kən/ (không nhấn mạnh)
Trong câu khẳng định, "can" thường được phát âm với âm nguyên âm ngắn hơn và thường không được nhấn mạnh.
Âm nguyên âm trong "can" tương tự như 'a' trong "cat" /kæt/ hoặc "hat." /hæt/
Theo ký hiệu âm vị học, nó được phát âm là /kæn/.
Ví dụ: "I can speak three languages fluently." (Tôi có thể nói ba thứ tiếng một cách thành thạo)
Cách phát âm của 'can't'
Ngược lại, "can't" có âm nguyên âm dài hơn và thường được nhấn mạnh.
Trong tiếng Anh Mỹ, "can't" được phát âm với âm 'a' giống như trong "father" /ˈfɑː.ðɚ/ hoặc "car." /kɑːr/. Theo ký hiệu âm vị học, nó là /kænt/ hoặc /kɑːnt/.
Trong tiếng Anh Anh, âm 'a' được phát âm rõ ràng hơn, và âm 't' ở cuối cũng được nhấn mạnh hơn. Theo ký hiệu âm vị học, nó là /kɑːnt/.
Trong tiếng Anh nói, ngữ cảnh và cách nhấn mạnh trong câu đóng vai trò quan trọng. "Can't" thường được nhấn mạnh hơn để nhấn mạnh sự phủ định.
Ví dụ, trong câu "I can do that," từ "can" ít được nhấn mạnh. Ngược lại, trong "I can't do that," từ "can't" được nhấn mạnh hơn.
I can do that (Tôi có thể làm được)
I can’t do that (Tôi không thể làm được)
Âm 't' cuối cùng trong "can't"
-
Người học chú ý đến âm 't' ở cuối từ "can't." Mặc dù nó không phải lúc nào cũng được phát âm rõ ràng, đặc biệt trong khi nói nhanh.
Sự khác biệt khi phát âm can và can’t trong câu
Phát âm can trong câu
Trong câu khẳng định với “can” mà “can” không đóng vai trò là từ chính trong câu, âm /kæn/ thường biến thành âm schwa trở thành /kən/. (Âm schwa là âm /ə/, dùng khi đọc một âm tiết không được nhấn trọng âm.)
Ví dụ:
He can drive a bus. (Anh ấy có thể lái xe buýt)
Trong câu văn trên, hai từ được nhấn là hai từ mang nội dung chính cho câu: động từ “drive” (lái) và danh từ “bus” (xe buýt). Còn lại đại từ “He”, động từ khuyết thiếu “can” và mạo từ “a” đóng vai trò chức năng trong câu do đó không được nhấn, âm phát ra của những từ này sẽ yếu hơn “drive” và “bus”. Do đó người học sẽ nghe rất nhanh từ “can” /kən/.
Phát âm của can’t trong câu
Xét một ví dụ khác:
He can drive a bus but his wife can’t. (Anh ấy có thể lái xe buýt còn vợ anh ấy thì không)
Từ audio cho thấy, “can’t” sẽ thường được nhấn mạnh trong câu hơn can, để chỉ vai trò phủ định và nhấn mạnh về nghĩa. Lưu ý đối với tiếng Anh Mỹ, “can’t” sẽ đọc là /kænt/ trong khi đó tiếng Anh-Anh thường phát âm là /kɑːnt/.
Phát âm phiên bản Anh-Mỹ: He can drive a bus but his wife can’t.
Phát âm phiên bản Anh-Anh: He can drive a bus but his wife can’t.
Bài tập
Exercise 1: Fill in the blanks
Choose either 'can' or 'can't' to complete the following sentences based on the context.
I ________ swim very well, but I'm trying to improve.
She ________ come to the party tomorrow because she has a prior engagement.
They ________ see the stars tonight since the sky is clear.
He ________ find his keys anywhere; he might have lost them.
We ________ wait to start our new project; we're really excited!
Exercise 2: Pronunciation practice
Read the following sentences aloud, focusing on the correct pronunciation of 'can' and 'can't'. Pay attention to the stress and vowel sound in each word.
I can play the guitar, but I can't play the piano.
She can cook Italian food, but she can't bake a cake.
We can go to the movies tonight, but we can't stay out late.
He can lift heavy weights, but he can't run fast.
They can speak English, but they can't write it fluently.
Exercise 3: Circle the correct answer
I can/can’t believe how fast that car is!
She can/can’t find her phone anywhere; she might need to call her network provider.
We can/can’t wait to go on our vacation next week!
He can/can’t see very well without his glasses.
They can/can’t come to the meeting tomorrow because they have another important engagement.
It's raining heavily, so we can/can’t go to the beach as planned.
I can/can’t remember the last time we had such a fun day out.
She can/can’t speak Spanish fluently, but she's learning.
The museum is closed on Mondays, so we can/can’t visit it today.
I can/can’t hear you clearly; could you please speak up a bit?
Đáp án
I can’t swim very well, but I'm trying to improve. (Tôi không bơi tốt lắm, nhưng tôi đang cố gắng cải thiện.)
She can't come to the party tomorrow because she has a prior engagement. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc ngày mai vì cô ấy có việc đã hẹn trước.)
They can see the stars tonight since the sky is clear. (Họ có thể nhìn thấy các ngôi sao tối nay vì trời quang đãng.)
He can't find his keys anywhere; he might have lost them. (Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa ở đâu cả; có thể anh ấy đã làm mất chúng.)
We can't wait to start our new project; we're really excited! (Chúng tôi không thể chờ đợi để bắt đầu dự án mới của mình; chúng tôi thực sự hào hứng!)
Exercise 2: Pronunciation Practice
I can play guitar, but I can't play piano. (Tôi có thể chơi đàn guitar, nhưng tôi không thể chơi đàn piano.)
She can prepare Italian dishes, but she can't bake cakes. (Cô ấy có thể nấu món Ý, nhưng cô ấy không thể làm bánh.)
We can go to the cinema tonight, but we can't stay out late. (Chúng tôi có thể đi xem phim tối nay, nhưng chúng tôi không thể ở ngoài muộn.)
He can lift heavy weights, but he can't run fast. (Anh ấy có thể nâng tạ nặng, nhưng anh ấy không thể chạy nhanh.)
They can converse in English, but they can't write it fluently. (Họ có thể nói tiếng Anh, nhưng họ không thể viết trôi chảy.)
Exercise 3: Choose the correct answer
I can't believe how speedy that car is! (Tôi không thể tin nổi chiếc xe hơi đó di chuyển nhanh như thế!)
She can't locate her phone anywhere; she might need to contact her network provider. (Cô ấy không thể tìm thấy điện thoại ở đâu cả; cô ấy có thể cần liên lạc với nhà cung cấp dịch vụ mạng của mình.)
We can't wait to enjoy our holiday next week! (Chúng tôi không thể chờ đợi để thưởng thức kỳ nghỉ của chúng tôi vào tuần sau!)
He can't see very clearly without his glasses. (Anh ấy không thể nhìn rõ ràng khi không có kính.
They can't attend the meeting tomorrow due to another important commitment. (Họ không thể tham dự cuộc họp vào ngày mai vì có một lịch trình quan trọng khác.)
It's raining heavily, so we can't head to the beach as planned. (Trời đang mưa to, vì vậy chúng ta không thể đến bãi biển như dự định.)
I can recall the last time we had such an enjoyable outing. (Tôi có thể nhớ lần cuối cùng chúng ta có một buổi dã ngoại thú vị như vậy.)
She can't speak Spanish fluently, but she's in the process of learning. (Cô ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy, nhưng cô ấy đang học.)
The museum is closed on Mondays, so we can't visit it today. (Bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai, vì vậy chúng ta không thể ghé thăm hôm nay.)
I can't hear you clearly; could you please speak up a bit? (Tôi không thể nghe bạn rõ ràng; bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?)