对 và 跟 trong tiếng Trung có điểm giống và khác nhau như thế nào? Để thành thạo Hán ngữ, quan trọng là nắm vững những điểm cơ bản này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng và phân biệt 对 và 跟 trong tiếng Trung. Hãy theo dõi để nâng cao kiến thức ngay từ bây giờ nhé!
I. 对 có nghĩa là gì? Khi nào sử dụng 对?
对 và 跟 trong tiếng Trung có nghĩa gì? Làm thế nào để phân biệt chính xác giữa 对 và 跟? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ 对 nhé!
对 trong tiếng Trung có phiên âm /duì/, có nghĩa là “đáp lại, hồi đáp”, “đối xử, đối đãi, đối phó” hoặc “đối diện, hướng về”,...
Cách sử dụng:
Cách dùng 对 | Giải thích | Ví dụ |
Làm giới từ | Chỉ đến mục tiêu nhất định. Mang ý nghĩa là “đối đãi, đối với”. Cấu trúc:
|
|
Mang ý nghĩa là “hướng về, hướng vào”. |
| |
Làm lượng từ | Mang ý nghĩa là “đôi, cặp”, sử dụng với hai người, vật ở cùng nhau, cặp. |
|
Làm tính từ | Mang ý nghĩa là “đúng, bình thường”. |
|
Hãy cùng mở rộng từ vựng tiếng Trung với danh sách các từ vựng chứa Hán tự 对 mà Mytour đã tổ chức lại trong bảng sau.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 对不上 | Duì bushàng | Không giống, không khớp |
2 | 对不住 | Duì buzhù | Xin lỗi, có lỗi với |
3 | 对不起 | Duì buqǐ | Xin lỗi, có lỗi với |
4 | 对于 | duìyú | Đối với, về |
5 | 对亲 | duìqīn | Kết thân, xây dựng hôn nhân |
6 | 对付 | Duì fu | Ứng phó, đối phó, tạm bợ |
7 | 对偶 | duì'ǒu | Đối ngẫu, phép đối |
8 | 对半 | duìbàn | Một nửa, mỗi người một nửa, chia đôi |
9 | 对口 | duìkǒu | Đối đáp, cùng, cùng một, hợp khẩu vị |
10 | 对号 | duìhào | Dò số, đối chiếu |
11 | 对唱 | duìchàng | Đối đáp, hát đối |
12 | 对头 | duìtóu | Đúng, đúng đắn, thích hợp |
13 | 对子 | duìzi | Văn thơ đối ngẫu, đối, từ và câu đối ngẫu |
14 | 对家 | duìjiā | Người đối diện, nhà đối diện |
15 | 对峙 | duìzhì | Đứng song song, đứng sóng đôi |
16 | 对工 | duìgōng | Hợp, phù hợp |
17 | 对应 | duìyìng | Đối ứng, tương ứng, phù hợp |
18 | 对待 | duìdài | Ở thể tương đối, liên quan với nhau |
19 | 对手 | duìshǒu | Đối thủ |
II. 跟 là gì? Khi nào sử dụng 跟?
Để phân biệt chính xác giữa 对 và 跟, bạn cần hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của 对, đồng thời nắm vững kiến thức ngữ pháp về 跟 như sau:
跟 trong tiếng Trung có phiên âm /gēn/, mang nghĩa là “theo, cùng”,...
Cách dùng 跟 | Giải thích | Ví dụ |
Dùng trong câu so sánh | Cấu trúc so sánh với 一样 + Tính từ ➡ Biểu thị hai đối tượng giống nhau ở khía cạnh nào đó.
|
|
(Biểu thị hai đối tượng không giống nhau) |
| |
Làm động từ | Mang ý nghĩa là “theo, đi theo” hoặc “gả, gả cho, lấy”. |
|
Làm giới từ | Mang ý nghĩa là “cùng, và” hoặc “hướng, về, cho, với”. |
|
Làm liên từ | Kết hợp hai đối tượng với nhau. Cấu trúc:
|
|
Hãy cùng Mytour mở rộng vốn từ vựng có chứa Hán tự 跟 trong bảng sau nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 跟上 | gēnshàng | Đuổi kịp, bắt kịp, theo kịp |
2 | 跟人 | gēnrén | Lấy chồng, gả chồng, người đi theo |
3 | 跟从 | gēncóng | Theo, đi theo |
4 | 跟前 | gēnqián | Bên cạnh, cạnh, gần, sắp tới, tới đây |
5 | 跟包 | gēnbāo | Hóa trang |
6 | 跟头 | gēn·tou | Ngã nhào, ngã lộn nhào, bổ nhào |
7 | 跟差 | gēnchāi | Tùy tùng, người hầu |
8 | 跟手 | gēnshǒu | Tiện tay, tiện thể |
9 | 跟梢 | gēnshāo | Bám đuôi, theo đuôi |
10 | 跟班 | gēnbān | Cùng, người hầu |
11 | 跟着 | gēn·zhe | Theo, đi theo |
12 | 跟随 | gēnsuí | Theo, đi theo |
II. So sánh 对 và 跟 trong tiếng Trung chi tiết
对 và 跟 trong tiếng Trung có điểm gì tương đồng không? Hãy cùng Mytour so sánh chi tiết nhé!
Điểm tương đồng:
- Có thể sử dụng với động từ 说 theo cấu trúc: Chủ ngữ 1 + 对/跟 + Chủ ngữ 2 + 说. Ví dụ:
- 我跟/对她说了, 但是她不相信。/Wǒ gēn/duì tā shuōle, dànshì tā bù xiāngxìn./: Tôi đã nói với cô ấy, nhưng cô ấy không tin.
- 我刚才对/跟他说了。/Wǒ gāngcái duì/gēn tā shuōle./: Tôi vừa nãy đã nói với anh ta rồi.
- Đều có thể làm động từ và kết hợp với từ 着 nhưng mang ý nghĩa khác nhau. Cấu trúc: Chủ ngữ + 跟 / 对 + bổ ngữ. Ví dụ:
- 这只小猫总是跟着我。/Zhè zhǐ xiǎo māo zǒng shì gēnzhe wǒ./: Chú mèo nhỏ này luôn đi theo tôi.
- 我喜欢 对着 镜子笑。/Wǒ xǐhuān dùizhe jìngzi xìao/: Tôi thích mỉm cười trước gương.
Sự khác biệt:
对 | 跟 |
Làm giới từ. Ví dụ: 老师对我们非常关心。/Lǎoshī duì wǒmen fēicháng guānxīn./: Thầy giáo vô cùng quan tâm đến chúng tôi. | Làm giới từ. Ví dụ: 我想跟你说我爱你。/Wǒ xiǎng gēn nǐ shuō wǒ ài nǐ./: Anh muốn nói với em là anh yêu em. |
Làm lượng từ. Ví dụ: 一对鹦鹉 /yīdùi yīngwǔ/: Một đôi vẹt | Làm liên từ. Ví dụ: 我跟她一起去看电影。/Wǒ gēn tā yīqǐ qù kàn diànyǐng./: Tôi và cô ấy cùng nhau đi xem phim. |
❌ | Dùng trong câu so sánh. Ví dụ: 他的脾气从小就跟他爸爸非常相像。/Tā de píqì cóngxiǎo jìu gēn tā bàbà fēicháng xiāngxiàng/: Tính tình của cậu ấy từ nhỏ đã giống y chang bố. |
Làm tính từ. Ví dụ: 这一点很对。/Zhè yīdiǎn hěn duì./: Điểm này rất chính xác. | Làm động từ. Ví dụ: 他跑得快,我也跟得上。/tā pǎodekuài,wǒ yě gēndeshàng./: Cậu ấy chạy rất nhanh, nhưng tôi cũng theo kịp. |
IV. Bài tập so sánh 对 và 跟
Để hỗ trợ bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng 对 và 跟 trong ngữ pháp, Mytour chia sẻ một số bài tập trắc nghiệm áp dụng kiến thức dưới đây. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ bây giờ bạn nhé!
Câu hỏi: Chọn câu trả lời đúng
1. Tôi đã nghe ………… anh ta nói.
- A. 跟
- B. 对
- C. 跟/ 对
2. Tôi có một việc muốn ………… bạn nói xem.
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/跟
3. Tiếng Anh Anh ………… Tiếng Anh Úc rất giống nhau.
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/ 跟
4. Cô ấy ………… trí nhớ về con số rất mạnh mẽ.
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/跟
5. Đối với chúng tôi, người đó ………… tác động rất lớn đến công ty.
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/ 跟
6. Giáo viên ………… tôi nói tôi phải cố gắng hơn.
- A. 跟
- B. 对
- C. 对/ 跟
Đáp án: C - A - A - B - B - C
- 我对/跟他说了。Tôi nói với anh ấy rồi.
- 我有一件事想跟你说说。Tôi có chuyện cần nói với bạn.
- 英式英语跟澳式英语很像。Tiếng Anh Anh rất giống với Tiếng Anh Úc.
- 她对数字的记忆力很强。Cô ấy có khả năng ghi nhớ rất tốt đối với các con số.
- 那个人对我们公司的影响很大。Người đó có sức ảnh hưởng rất lớn đối với công ty chúng tôi.
- 老师对/跟我说我必须努力一点。Thầy giáo nói chúng tôi phải nỗ lực/chăm chỉ hơn một chút.
Dưới đây là những chia sẻ chi tiết về cách sử dụng của 对 và 跟 trong tiếng Trung. Hy vọng, những chia sẻ này sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và bổ sung kiến thức về ngữ pháp Hán ngữ thông dụng.