1. Định nghĩa Farther và Further trong tiếng Anh
Farther có nghĩa là gì?
Farther là loại từ mô tả và cụm từ chỉ “xa hơn” về khoảng cách vật lý trong không gian và hướng.
Ví dụ:
- Can you see the farther tree? (Bạn có thể nhìn thấy cái cây ở đằng xa không?)
- She walked farther than anyone else in the group. (Cô ấy đã đi xa hơn bất kỳ ai trong nhóm.)
Further là điều gì?
Further mang nghĩa là “xa hơn” không chỉ về khoảng cách vật lý, mà còn có thể ám chỉ các khía cạnh trừu tượng như thời gian, tri thức, hoặc sự phát triển.
Ví dụ: She moved further in her career. (Cô ấy đã tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình)
- Khi futher là Trạng từ, tính từ, có nghĩa “hơn, thêm vào” tương đương với từ “more, additional”. Ví dụ: We need further information before making a decision. (Chúng ta cần thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
- Khi Futher là động từ, nó thường có nghĩa là “thúc đẩy, phát triển hoặc tiến triển điều gì đó” thường là một ý tưởng, dự án hoặc mục tiêu. Ví dụ: He took extra courses to further his career. (Anh ấy đã tham gia các khóa học thêm để phát triển sự nghiệp của mình.)
2. Cách sử dụng của Farther trong tiếng Anh
Khi Farther được dùng làm tính từ, chúng ta có cấu trúc:
- Farther + Noun -> Chỉ khoảng cách mà người nói muốn đề cập. Ví dụ: They decided to explore the farther reaches of the forest. (Họ quyết định khám phá những khu vực xa hơn của khu rừng.)
- S1 + tobe + farther + than + S2 -> Chỉ sự so sánh 2 khoảng cách. The northern trail is farther than the southern trail. (Con đường mòn phía bắc xa hơn con đường mòn phía nam.)
Khi Farther được dùng làm trạng từ, thường để diễn tả khoảng cách xa hơn so với một điểm tham chiếu nhất định và thường xuất hiện trong cấu trúc so sánh hoặc câu chủ động miêu tả hành động di chuyển. Ta có cấu trúc:
-
- S1 + Verb + father than + S2 -> Chỉ sự so sánh 2 khoảng cách. Ví dụ: John ran farther than Tom. (John đã chạy xa hơn Tom.)
3. Cách sử dụng của Further trong tiếng Anh
Further khi dùng làm tính từ có thể miêu tả khoảng cách xa, so sánh khoảng cách, hoặc để bổ sung thông tin, kiến thức ở mức độ sâu hơn. Ví dụ cụ thể:
- Futher khi là tính từ, thường đứng trước Danh từ để chỉ khoảng cách xa với người nói. Ví dụ: The further side of the lake offered stunning views of the mountains. (Phía xa hơn của hồ cung cấp những cảnh đẹp tuyệt vời của những ngọn núi.)
- Further trước danh từ mang ý nghĩa “bổ sung, thêm vào hoặc ở trình độ cao hơn“. Ví dụ: The workshop provided further insights into the topic. (Buổi thảo luận cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về chủ đề.)
- S1 + tobe + Further + than + S1 -> Để so sánh 2 khoảng cách. Ví dụ: The new airport is further than the old one, but it’s more convenient. (Sân bay mới xa hơn sân bay cũ, nhưng nó thuận tiện hơn.)
Khi Further là trạng từ, thường được dùng để biểu thị sự bổ sung, tiến triển hoặc mở rộng một hoạt động nào đó:
- S + Verb + further. Ví dụ: She needs to research further before presenting her findings. (Cô ấy cần nghiên cứu thêm trước khi trình bày kết quả của mình.)
- S1 +V + further + than + S2 (Để so sánh giữa hai chủ thể). Ví dụ: He has gone further in his career than he ever imagined. (Anh ấy đã tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình so với những gì anh ấy từng tưởng tượng.)
4. Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh
Hãy phân biệt chi tiết hơn giữa Farther và Further trong tiếng Anh qua bảng dưới đây:
So sánh | Father | Futher |
Giống nhau | – Farther và Further đều là dạng so sánh hơn của từ “Far” và chỉ khoảng cách vật lý. – Farther và Further đều được sử dụng như một tính từ và trạng từ; khi cùng mang nghĩa là ‘xa hơn’ về khoảng cách vật lý, farther và further có thể dùng thay thế cho nhau. Ví dụ: I can’t walk further as I’m exhausted.= I can’t walk farther as I’m exhausted. | |
Khác nhau | ||
Từ loại | Farther không được dùng như một động từ | Further được dùng như một động từ Ví dụ: The government plans to further research in renewable energy.(Chính phủ lên kế hoạch thúc đẩy nghiên cứu về năng lượng tái tạo.) |
Ý nghĩa | – Chỉ nói về khoảng cách vật lý. Ví dụ: The distance between the supermarket and my house is much farther than I thought. (Khoảng cách giữa siêu thị và nhà tôi xa hơn tôi nghĩ.) – Farther khi là tính từ/trạng từ, chỉ mang ý nghĩa về khoảng cách | – Nói về cả khoảng cách vật lý lẫn khoảng cách trừu tượng Ví dụ: Mary really had further vision of this plan (Mary thật sự có tầm nhìn xa về kế hoạch này) Khi futher là một tính từ/trạng từ, ngoài ý nghĩa chỉ về khoảng cách nó còn mang ý nghĩa “hơn, thêm vào”. – Ví dụ: Before you read this contract, let me explain a little further. (Trước khi bạn đọc hợp đồng này, để tôi giải thích thêm một chút.) |
Tần suất sử dụng | Farther ít được sử dụng hơn | Further được sử dụng thường xuyên hơn; sử dụng nhiều trong các email và văn phong trang trọng |
Bài tập áp dụng
Chọn từ farther hoặc further phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- They walked __________ than they thought.
- They need to investigate __________ before reaching a conclusion.
- The new program aims to educate students __________ about environmental sustainability.
- She couldn’t walk __________ because of her injured leg.
- Have they walked (farther/ further) walk?
- It’s _________ to go to the post office from here than from your house.
- _________to my email of the previous week, I am writing to thank you for your acceptance.
- London is__________ away than York.
- For ___________ information, please do not hesitate to contact us.
- He hopes to advance __________ in his career by taking on more responsibilities.
Đáp án:
- Farther/Further
- Further
- Futher
- Farther/ Futher
- Farther/ Further
- Farther/ Further
- Further
- Farther/further
- Further
- Further