Trong tiếng Trung có nhiều điểm ngữ pháp dễ nhầm lẫn mà nếu không học kỹ thì người học có thể sử dụng sai. Bạn đã biết cách sử dụng và phân biệt 一会儿, 一下儿 và 一下子 chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để Mytour giải thích chi tiết nhé!
I. 一会儿 là gì? Cách dùng của 一会儿
Để phân biệt và sử dụng chính xác 3 cụm từ 一会儿, 一下儿 và 一下子, trước hết, bạn cần hiểu rõ cách dùng của từ 一会儿. Trong tiếng Trung 一会儿 là danh từ, phó từ có phiên âm /yíhuìr/, mang ý nghĩa là “một chốc, một lát, trong chốc lát, lát nữa”.
Cách dùng:
Cách dùng của 一会儿 | Ví dụ minh họa |
Mang ý nghĩa là “chốc lát”, biểu thị thời gian xảy ra ngắn. |
|
Diễn tả thời gian xảy ra rất ngắn, dịch nghĩa là “trong chốc lát, một chút”. |
|
Diễn tả hai tình huống xen kẽ, luân phiên nhau. Dịch nghĩa là “lúc thì…lúc thì” (đặt trước hai từ trái nghĩa tiếng Trung). |
|
II. 一下儿 là gì? Cách dùng của 一下儿
Trong tiếng Trung, phó từ 一下儿 có phiên âm là /yíxiàr/, có nghĩa là “một lần, một chút, một xíu, bỗng nhiên, đột nhiên”. Nếu bạn muốn phân biệt và sử dụng đúng 一会儿, 一下儿 và 一下子, hãy học kỹ về cách dùng 一下儿 nhé!
Cách dùng của 一下儿 | Ví dụ minh họa |
Thường chỉ những hành động có tiếp xúc một lần. |
|
Chỉ thời gian cực ngắn hoặc động tác xảy ra đột ngột. |
|
Thường đặt sau động từ, mang ý nghĩa là hơi hơi, một chút. |
|
III. 一下子 là gì? Cách dùng 一下子
Danh từ 一下子 trong tiếng Trung có phiên âm là /yíxiàzi/, có nghĩa là “bỗng dưng, bỗng chốc, phút chốc, một thời gian ngắn, thoáng cái, vèo cái,...”.
Để phân biệt được 一会儿, 一下儿 và 一下子, bạn cần sử dụng chính xác cụm từ 一下子!
Cách dùng của 一下子 | Ví dụ minh họa |
Biểu thị một hiện tượng xuất hiện một cách đột ngột. Cấu trúc:
|
|
Biểu thị mọi việc xảy ra rất nhanh, tự nhiên và dễ dàng. Cấu trúc:
|
|
IV. Điểm khác biệt giữa 一会儿, 一下儿 và 一下子
Cùng Mytour phân biệt 3 cụm từ 一会儿, 一下儿 và 一下子 dưới bảng sau nhé!
一会儿 | 一下儿 | 一下子 |
Biểu thị thời gian ngắn, xảy ra trong chốc lát. Ví dụ: 你看看一会儿吧!/Nǐ kàn kàn yíhuìr ba!/: Bạn xem qua một chút đi. | Chỉ thời gian cực ngắn hoặc động tác xảy ra đột ngột. Ví dụ: 等我一下儿。/Děng wǒ yíxiàr./: Đợi tôi một chút. | Biểu thị mọi việc xảy ra rất nhanh, tự nhiên và dễ dàng. Ví dụ: 刚才他还在这儿,怎么一下子就不见了。/Gāngcái tā hái zài zhèr, zěnme yíxiàzi jiù bú jiàn le./: Vừa nãy anh ấy còn ở đây, thoáng cái đã không thấy nữa rồi. |
Diễn tả hai tình huống xen kẽ, luân phiên nhau. Ví dụ: 他一会儿哭一会儿笑。/Tā yìhuír kū yìhuǐ'er xiào./: Anh ấy có lúc khóc lúc cười. | Thường chỉ những hành động có tiếp xúc một lần. Ví dụ: 我希望明确一下儿,这个决定是不可更改的。/Wǒ xīwàng míngquè yíxiàr, zhège juédìng shì bùkě gēnggǎi de./: Tôi muốn nói rõ một lần, quyết định này không thể thay đổi. | Biểu thị một hiện tượng xuất hiện một cách đột ngột, ay đổi tâm lý, cảm xúc.
Ví dụ: 天气一下子热起来了。/Tiānqì yíxiàzi rè qǐláile./: Thời tiết bỗng dưng nóng rồi. |
V. Bài tập phân biệt 一会儿, 一下儿 và 一下子
Để giúp bạn nhớ được cách dùng và phân biệt 一会儿, 一下儿 và 一下子 nhanh chóng, Mytour đưa ra một số câu hỏi trắc nghiệm. Hãy nhanh tay luyện tập nhé!
Đề bài: Chọn phương án đúng
1. 妈妈出门___ 就回来。
- A. 一下
- B. 一会儿
- C. 一下子
- D. 一下/一下子
- E. 一会儿/一下
2. 下课了,我们休息 ___ 吧。
- A. 一下子
- B. 一下
- C. 一会儿/一下
- D. 一下/一下子
- E. 一会儿
3. 我先介绍___ ,这是王老师。
- A. 一会儿
- B. 一下儿
- C. 一下子
- D. 一下/一下子
- E. 一会儿/一下
4. 不 ___ ,她就把饭做好了。
- A. 一下/一下子
- B. 一下
- C. 一下子
- D. 一会儿
- E. 一会儿/一下
5. 昨天的饺子真好吃,我___ 吃了三十个。
- A. 一会儿/一下
- B. 一会儿
- C. 一下子
- D. 一下/一下子
- E. 一下
Đáp án: B - C - B - D - C
Như vậy, Mytour đã tiết lộ chi tiết về cách sử dụng và phân biệt 一会儿, 一下儿 và 一下子. Hy vọng rằng, những chia sẻ này sẽ giúp bạn nắm rõ các điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung.