Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định có gì khác biệt?
Các ví dụ trong bài viết này được lấy từ trang web Cambridge Dictionary. Để hiểu rõ hơn về nội dung này, bạn cần có kiến thức cơ bản về mệnh đề quan hệ (relative clause). Trong các ví dụ, mệnh đề quan hệ được in đậm và đối tượng cần làm rõ hoặc được bổ sung thông tin được gạch chân.
Sử dụng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định (Defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để cung cấp thông tin quan trọng để làm rõ đối tượng đang được nhắc đến. Nếu thiếu thông tin này, chúng ta không thể hiểu rõ đối tượng đang được đề cập là gì.
- They’re the people who want to buy our house.
- Here are some cells which have been affected.
- They should give the money to somebody who they think needs the treatment most.
- She’s now playing a woman whose son was killed in the First World War.
Trong các ví dụ trước đó, các mệnh đề quan hệ (in đậm) đều là không thể bị loại bỏ vì nếu loại bỏ chúng đi, câu sẽ không có nghĩa hoặc sẽ không rõ ràng nghĩa.
Hướng dẫn sử dụng:
- Chúng ta thường dùng các đại từ quan hệ (relative pronoun) (who, whom, whose, which, that) để bắt đầu một mệnh đề quan hệ xác định.
- Mệnh đề quan hệ xác định thường đứng ngay sau danh từ mà nó mô tả.
- Trong văn nói, người ta thường dùng that thay cho whom, who, hoặc which
- They’re the people that want to buy our house.
- Here are some cells that have been affected.
- Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ khi nó là tân ngữ (object) của động từ (verb)
- They’re the people she met at Jon’s party.
- Here are some cells the researcher has identified.
- Trong văn viết, không dùng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ xác định.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để cung cấp thông tin bổ sung về người, vật hoặc sự việc đang được đề cập. Thông tin bổ sung này có thể bỏ qua mà không ảnh hưởng đến việc hiểu người, vật hoặc sự việc đang được nhắc đến.- Clare, who I work with, is doing the London marathon this year.
- Doctors use the testing kit for regular screening for lung and stomach cancers, which account for 70% of cancers treated in the western world.
- Alice, who has worked in Brussels and London ever since leaving Edinburgh, will be starting a teaching course in the autumn.
Hướng dẫn sử dụng
- Luôn dùng các đại từ quan hệ (who, whom, whose, which) để bắt đầu một mệnh đề quan hệ không xác định
- Không dùng that để bắt đầu một mệnh đề quan hệ không xác định.
- Allen, who scored three goals in the first game, was the only player to perform well.
- Not:
Allen, that scored three goals in the first game, was the only player to perform well.
- Trong văn viết, bắt buộc dùng dấu phẩy để bắt đầu và kết thúc mệnh đề quan hệ không xác định.
- Etheridge, who is English-born with Irish parents, replaces Neil Francis, whose injury forced him to withdraw last week.
- Trong văn nói, chúng ta cần ngừng (pause) trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định.
- Unlike American firms (PAUSE) which typically supply all three big American car makers (PAUSE) Japanese ones traditionally work exclusively with one maker. (formal)
- And this woman (PAUSE) who I’d never met before (PAUSE) came up and spoke to me. (informal)