Hướng dẫn phân biệt 应, 该 và 应该 trong tiếng Trung

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Động từ 应 trong tiếng Trung có nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào?

应 trong tiếng Trung có hai cách phát âm. Phiên âm /yīng/ mang nghĩa 'nên, cần phải, đáp lại' trong khi phiên âm /yìng/ chỉ sự 'đáp lại, đồng ý'. Ví dụ: '发现错误,应立即纠正' nghĩa là 'Khi phát hiện sai lầm, nên sửa ngay'.
2.

Sự khác biệt giữa 应, 该 và 应该 trong tiếng Trung là gì?

应, 该 và 应该 đều mang ý nghĩa 'nên' nhưng có cách sử dụng khác nhau. 应 thể hiện sự đồng ý hoặc cần phải làm gì; 该 dùng để chỉ thứ tự hoặc sự chắc chắn; 应该 mang tính phán đoán, chỉ sự chắc chắn hoặc việc gì đó cần phải làm.
3.

Từ 应 trong tiếng Trung có bao nhiêu cách phát âm và ý nghĩa ra sao?

Từ 应 có hai cách phát âm: /yīng/ nghĩa là 'nên, cần phải, chấp nhận'; và /yìng/ mang nghĩa 'đáp lại, đồng ý'. Ví dụ: '我应小月的邀请' có nghĩa là 'Tôi nhận lời mời của Tiểu Nguyệt'.
4.

Làm thế nào để phân biệt chính xác cách dùng 应, 该 và 应该 trong tiếng Trung?

Để phân biệt rõ, 应 dùng khi thể hiện sự đồng ý hoặc yêu cầu cần thiết; 该 dùng để chỉ thứ tự hoặc sự cần thiết trong một tình huống; 应该 biểu thị sự phán đoán hoặc hành động nên làm, chẳng hạn như '你们应该爱护公共财产'.
5.

Có phải 应 và 应该 đều có nghĩa là 'nên' trong tiếng Trung không?

Có, nhưng cách dùng của chúng khác nhau. 应 thể hiện sự cần thiết hoặc đồng ý làm việc gì đó, trong khi 应该 thường dùng trong câu phán đoán, chỉ sự cần làm điều gì đó chắc chắn, ví dụ '你们应该爱护公共财产'.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]