Nếu bạn quan tâm đến tiếng Ba Lan, một điểm xuất phát tuyệt vời là từ các số từ một đến mười. Đừng lo lắng nếu tiếng Ba Lan trông giống như một bát chữ cái: nếu bạn học cách phát âm từng chữ cái cũng như, thực tế là khá dễ dàng để nói các số. Học một số đầu tiên và thực hành sử dụng chúng hàng ngày.
Bước
Phát Âm Các Số

Học các số từ một đến năm. Bắt đầu từ đầu và thực hành một số đầu tiên. Nhìn vào cách chúng được viết trong tiếng Ba Lan, nhưng cũng chú ý đến cách phát âm của chúng, được đặt trong dấu ngoặc:
- Một: jeden (ye-den)
- Hai: dwa (dva)
- Ba: trzy (tshih)
- Bốn: cztery (chte-rih)
- Năm: pięć (pyen’ch’)

Tiếp tục với sáu đến mười. Sau những số đầu tiên, bạn đã sẵn lòng đi đến số mười. Chú ý đặc biệt đến số chín và mười, chúng có âm thanh rất giống nhau.
- Sáu: sześć (shesh'ch)
- Bảy: siedem (sh'ye-dem)
- Tám: osiem (o-sh'yem)
- Chín: dziewięć (d'ye-vyen'ch)
- Mười: dziesięć ( d'ye-sh'yen'ch')

Thử phát âm số không. Để giọng của bạn được nghỉ ngơi một chút, hãy thử nói số không trong tiếng Ba Lan. Đó gần như giống như trong tiếng Anh: zero (zyeh-ro). Bây giờ bạn có thể đếm từ không đến mười trong tiếng Ba Lan!

Thực hành các số. Để những số này cố định và để bạn tự tin khi nói chúng, hãy tận dụng mọi cơ hội để sử dụng chúng. Bạn có thể viết các số trên thẻ ghi nhớ và tự kiểm tra, nhưng bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng các số tiếng Ba Lan càng nhiều càng tốt trong các tình huống hàng ngày như:
- Đếm tiền và các đối tượng như táo hoặc chai
- Làm phép tính tinh thần
- Chơi các trò chơi yêu cầu sử dụng số như Go Fish hoặc Monopoly
- Sử dụng như số điện thoại, địa chỉ, v.v.
Học Cách Phát Âm Cơ Bản trong Tiếng Ba Lan

Nghiên cứu cách phát âm các nguyên âm trong tiếng Ba Lan. Các số từ 1 đến 10 trong tiếng Ba Lan sử dụng hầu hết các chữ cái từ bảng chữ cái tiếng Ba Lan. Thông thường, mỗi chữ cái trong tiếng Ba Lan chỉ có một âm thanh đi kèm (không giống như tiếng Anh, nơi một số chữ cái như e, a, s và nhiều chữ cái khác có thể được phát âm theo nhiều cách). Một số chữ cái trong tiếng Ba Lan, bao gồm một số nguyên âm, có thể có dấu thanh để thay đổi cách phát âm của chúng.
- a giống như trong “a” của từ “cat”
- e có âm thanh giống như “e” trong “red”
- ą, và ę có âm thanh giống như phiên bản mũi của âm thanh a và e
- i giống như “beet” trừ khi đứng trước e. Các chữ ie cùng nhau có âm thanh “ye”
- ó và u được phát âm giống nhau, như “oo” trong từ “boot”
-

Luyện phát âm các phụ âm tiếng Ba Lan. Một số phụ âm tiếng Ba Lan (b, d, f, h, k, l, p, n, t và z) nghe cơ bản giống như các phụ âm tiếng Anh tương ứng. Các phụ âm khác có vẻ quen thuộc, nhưng lại được phát âm khác nhau, và một số có dấu thanh.
- c là âm “ts” như ở cuối từ “bats”
- ć phát âm giống như âm “ch” trong từ như “cheap” và “chipper”
- g phát âm giống như âm “g” cứng trong tiếng Anh, như trong từ “give”
- j phát âm giống như phần đầu của từ “yellow” hoặc “yet”
- ł được phát âm như âm “w” trong từ “water”
- ń nghe giống như âm “ny” trong các từ như “canyon”
- r trong tiếng Ba Lan được lăn, giống như trong tiếng Tây Ban Nha
- s được phát âm giống như âm “s” trong các từ như “salad,” không phải là âm “z” như trong các từ như “laser”
- ś nghe giống như âm “sh” trong “shift” hoặc “shame”
- w được phát âm như “v” trong tiếng Anh trong các từ như “vat” hoặc “van,” ngoại trừ ở cuối từ, khi đó nó nghe giống như “f”
- ź nghe khoảng giống như âm “zh” trong “azure”

Học về nhóm phụ âm tiếng Ba Lan. Những nhóm này có vẻ đáng sợ, nhưng chúng chỉ có một âm -- khi bạn hiểu được chúng, chỉ cần coi nhóm phụ âm như là các chữ cái riêng lẻ.
- ci và cz đều nghe như ‘’ć’’ và giống như âm “ch” trong từ như “cheap” và “chipper”
- ch khi kết hợp lại tạo âm như ở cuối từ “loch”
- dzi, dź, và dż nghe giống như âm “j” ở đầu từ như “jab”
- rz hoặc giống như âm “zh” trong “azure” ở đầu từ, hoặc âm “sh” khi đứng sau các chữ cái khác
- si và sz nghe giống ś, và như âm “sh” trong “shift” hoặc “shame”
- szcz nghe như “sh” và “ch” kết hợp thành một âm duy nhất, như trong từ “fresh cheese” nhanh chóng
- ż và zi nghe như ‘’ź’’, khoảng giống như âm “zh” trong “azure”

Học cách nhấn trọng âm trong tiếng Ba Lan. Trọng âm (nơi trọng âm trong một từ) cũng rất có quy tắc trong tiếng Ba Lan. Gần như trong mọi trường hợp, nó đặt ở âm tiết gần cuối (âm tiết thứ hai từ cuối). Với những âm thanh chữ cái và trọng âm từ rất có quy tắc như vậy, bạn sẽ có thể thấy ngay cách phát âm nhiều từ trong tiếng Ba Lan, bao gồm cả các số.
Mở Rộng Kiến Thức Tiếng Ba Lan Của Bạn

Học một số từ và cụm từ đơn giản. Nếu bạn đã thành thạo các số và cơ bản về cách phát âm tiếng Ba Lan, bạn có thể bắt đầu học một số từ và cụm từ hàng ngày. Để tiến bộ nhanh chóng, hãy thử các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo hoặc Babbel. Bạn cũng có thể tìm kiếm video bằng tiếng Ba Lan trên YouTube hoặc các trang web khác để quen với âm thanh của ngôn ngữ này.

Học một số con số lớn. Một nơi tuyệt vời để bắt đầu mở rộng vốn từ vựng tiếng Ba Lan của bạn là với các con số lớn hơn. Sau khi bạn đã học từ một đến mười, hãy thử học thêm một số con số khác như:
- mười một - jedenaście (yeh-den-ahsh-chye)
- mười hai - dwanaście (dvah-nahsh-chye)
- mười ba - trzynaście (tshi-nahsh-chye)
- mười bốn - czternaście (chter-nahsh-chye)
- mười năm - piętnaście (pyeh-nahsh-chye)
- mười sáu - szesnaście (shes-nahsh-chye)
- mười bảy - siedemnaście (shye-dem-nahsh-chye)
- mười tám - osiemnaście (o-shyem-nahsh-chye)
- mười chín - dziewiętnaście (dzyev-yeht-nahsh-chye)
- hai mươi - dwadzieścia (dvahdzh-yesh-chya)
- ba mươi - trzydzieści (tshi-dzhyesh-chi)
- bốn mươi - czterdzieści (chter-dzhyesh-chi)
- năm mươi - pięćdziesiąt (pyehch-dzhyesh-yaht)
- sáu mươi - sześćdziesiąt (shyeshch-dzhyesh-yaht)
- bảy mươi - siedemdziesiąt (shye-dem-dzhyesh-yaht)
- tám mươi - osiemdziesiąt (o-shyem-dzhyesh-yaht)
- chín mươi - dziewięćdziesiąt (dhyev-yehch-dzhyesh-yaht)
- một trăm - sto (sto)

Học một số cụm từ giao tiếp. Nếu bạn muốn bắt đầu nói tiếng Ba Lan với người khác, bạn sẽ muốn học một số cụm từ cơ bản như giới thiệu và lời chào. Hãy thành thạo những cụm từ như:
- Xin chào - Dzień dobry (Dzyen doh-bri)
- Bạn có khỏe không? - Jak się masz? (Yak she mash)
- Tên tôi là Loretta - Mam na imię Loretta (Mahm nah eem-ye Loretta).
- Làm ơn - Proszę (Prosh-ye)
- Cảm ơn bạn - Dziękuję (djen-koo-ye)
- Xin lỗi! - Przepraszam. (pshe-prah-sham)
- Tạm biệt! - Do widzenia! (Do veed-zhe-nya)

Học từ vựng màu sắc. Tiếng Ba Lan sử dụng hệ thống trường hợp, có nghĩa là hầu hết các từ sẽ thay đổi hình thức của chúng dựa trên cách chúng được sử dụng trong câu. Điều này bao gồm cả các từ màu sắc. Tuy nhiên, việc học các dạng cơ bản của chúng vẫn rất hữu ích để giao tiếp hoặc hiểu tiếng Ba Lan. Bắt đầu với những từ sau:
- Trắng - biały (bya-wi)
- Đen - czarny (char-ni)
- Đỏ - czerwony (cher--woh--ni)
- Xanh - niebieski (nyeh-byeh-ski)
- Xanh lá - zielony (zyel-o-ni)