Kỹ năng phát âm chính là nền tảng quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Đặc biệt đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, việc luyện tập âm điệu, mẫu thanh và cách vận mẫu là rất cần thiết. Bạn đã biết cách phát âm chính xác các âm ZH CH SH R trong tiếng Trung chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để được Mytour hướng dẫn chi tiết nhé!
I. Khái quát về âm Zh Ch Sh R trong tiếng Trung
ZH-CH-SH-R trong tiếng Trung là các âm vị quan trọng trong việc học phát âm. Bốn âm này thuộc nhóm âm lưỡi sau trong 6 nhóm âm vị. Trong đó:
- ZH: Là âm không bật hơi, đọc như âm “tr” trong tiếng Việt.
- CH: Là âm bật hơi, đọc gần giống với âm “ch” trong tiếng Việt.
- SH: Là âm không bật hơi, đọc gần giống âm “sh” trong tiếng Anh.
- R: Là âm không bật hơi, đọc tương tự như âm “r” trong tiếng Việt.
II. Phương pháp phát âm Zh Ch Sh R chuẩn trong tiếng Trung
Cách phát âm ZH CH SH R đúng như thế nào? Dưới đây là hướng dẫn của Mytour về cách phát âm ZH CH SH R trong tiếng Trung theo chuẩn nguyên bản. Hãy thực hành và luyện tập nghiêm túc.
Phụ âm
Cách phát âm
Hình minh họa
Ví dụ
ZH
Là âm không bật hơi, đọc gần giống với âm “tr” trong tiếng Việt. Khi phát âm, tròn môi và uốn lưỡi nhưng không rung, đọc giống như “trư” và uốn lưỡi khi luyện tập .
中 /zhōng/
长 /zhǎng/
周 /zhōu/
这 /zhè/
真 /zhēn/
装 /zhuāng/
正 /zhēng/
CH
Là âm bật hơi, đọc tương tự như âm “ch” trong tiếng Việt. Khi phát âm, môi tròn và uốn lưỡi nhưng có bật hơi. Đọc giống như “trư” nhưng cần nhớ uốn lưỡi và bật hơi khi rèn luyện.
冲 /chōng/
常 /cháng/
丑 /chǒu/
车 /chē/
差 /chā/
吃 /chī/
SH
Là âm không bật hơi, đọc gần giống với âm “sh” trong tiếng Anh. Khi phát âm, môi tròn và uốn lưỡi. Đọc tương tự “Sh+ư” khi luyện tập.
帅 /shuài/
水 /shuǐ/
手 /shǒu/
谁 /shéi/
说 /shuō/
啥 /shà/
R
Là âm không bật hơi. Khi phát âm cần đọc gần giống như âm “r” trong tiếng Việt nhưng không kéo dài và uốn lưỡi. Trong quá trình luyện tập, đọc giống âm “rư”.
让 /ràng/
人 /rén/
如 /rú/
蕊 /ruǐ/
若 /ruò/
肉 /ròu/
III. Bài tập luyện cách phát âm Zh Ch Sh R trong tiếng Trung chuẩn
Cùng Mytour luyện cách phát âm ZH CH SH R trong tiếng Trung với những từ vựng dưới đây nhé!
着 | zhāo/ zháo/ zhe/ zhuó |
状 | zhuàng |
桌 | zhuō |
尝 | cháng |
愁 | chóu |
吹 | chuī |
扯 | chě |
双 | shuāng |
生 | shēng |
是 | shì |
寿 | shòu |
上 | shǎng/ shàng/ shang |
山 | shān |
弱 | ruò |
入 | rù |
扔 | rēng |
然 | rán |
日 | rì |
热 | rè |
容 | róng |
IV. Học cách phát âm ZH CH SH R trong tiếng Trung qua bài hát
Có thể sử dụng tài liệu miễn phí trên youtube để luyện tập cách phát âm ZH CH SH R trong tiếng Trung. Dưới đây là video bài hát về phát âm ZH CH SH R rất đáng yêu mà bạn có thể tham gia!
Như vậy, Mytour đã hướng dẫn chi tiết về cách phát âm ZH CH SH R trong tiếng Trung chuẩn. Hi vọng, những kiến thức được chia sẻ sẽ hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Hán!