Hướng dẫn phát âm /f/ và /v/ trong tiếng Anh chuẩn IPA - Kèm Audio

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cách phát âm phụ âm /f/ là như thế nào?

Để phát âm phụ âm /f/, đầu lưỡi đặt gần răng trên, khoảng 1-2 cm. Môi căng ra, hàm răng trên đặt hờ lên môi dưới. Thở ra mạnh qua khoảng hở giữa môi tạo âm thanh /f/.
2.

Có thể nhận biết phụ âm /f/ qua dấu hiệu chính tả nào?

Phụ âm /f/ có thể nhận biết qua các dấu hiệu chính tả như: ‘F’, ‘FF’, ‘FE’, ‘PH’, và ‘GH’. Ví dụ, chữ ‘F’ luôn được phát âm là /f/ trong các từ như 'Fire', 'Food', và 'Finish'.
3.

Cách phát âm phụ âm /v/ như thế nào?

Để phát âm /v/, đầu lưỡi đặt giữa răng trên và dưới. Môi căng nhẹ và hơi thở được đẩy qua khoảng hở giữa môi, đồng thời rung đầu môi để tạo âm thanh /v/.
4.

Phụ âm /v/ có dấu hiệu chính tả nào để nhận biết?

Phụ âm /v/ thường xuất hiện trong các từ chứa ‘V’ hoặc ‘VE’. Ví dụ, trong từ ‘Voice’ hoặc ‘Give’, khi chữ ‘V’ hoặc ‘VE’ xuất hiện, chúng được phát âm là /v/.
5.

Có sự khác biệt nào giữa cách phát âm /f/ và /v/ không?

Sự khác biệt chính là /f/ là âm vô thanh, trong khi /v/ là âm hữu thanh. Khi phát âm /v/, bạn cần phải rung đầu môi và chặn luồng hơi để tạo ra âm thanh đặc trưng.
6.

Làm sao để phân biệt khi nào phát âm là /f/ hoặc /v/ trong từ vựng?

Khi từ chứa ‘F’, ‘FF’, ‘PH’, hoặc ‘GH’, ta phát âm là /f/. Còn khi từ có chứa ‘V’ hoặc ‘VE’, ta phát âm là /v/. Ví dụ, ‘Phone’ và ‘Voice’ đều có cách phát âm khác nhau dù có cấu trúc tương tự.
7.

Các dấu hiệu chính tả nào cho biết phụ âm /f/ khi chữ cái ‘F’ xuất hiện?

Chữ cái ‘F’ được phát âm là /f/ khi xuất hiện ở đầu, giữa, hoặc cuối từ. Ví dụ, ‘Fire’, ‘Sofa’, và ‘Golf’ đều có âm /f/ khi ‘F’ xuất hiện.