I. Giới thiệu về chữ O trong tiếng Anh
Chữ O là một nguyên âm có nhiều biến thể phát âm phức tạp trong bảng chữ cái tiếng Anh. Chữ O có tới 8 cách đọc khác nhau trong nhiều trường hợp khi kết hợp với các chữ khác. Vì vậy, bạn cần phải chú ý khi nhận biết, phân biệt và phát âm đúng chữ O trong mọi ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ vựng có chứa nguyên âm O mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
cot (n) | UK - /kɒt/ US - /kɑːt/ |
cũi của trẻ con |
cozy (adj) | UK - /ˈkəʊ.zi/ US - /ˈkoʊ.zi/ | ấm áp |
dove (n) | /dʌv/ | chim bồ câu |
goose (n) | /gu:s/ | ngỗng |
woman (n) | /ˈwʊmən/ | người phụ nữ |
phantom (n) | /ˈfæntəm/ | bóng ma |
journey (n) | /ˈdʒɜːrni/ | hành trình |
mortgage (n) | UK - /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ US - /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ | khoản vay thế chấp |
II. Tổng hợp cách phát âm O trong tiếng Anh
Cụ thể, dưới đây là toàn bộ 8 cách phát âm của chữ O trong từng trường hợp cụ thể, bạn nên ghi chú lại để nhớ:
1. Chữ O được phát âm là /ɑː/ hoặc /ɒ/
Âm /a:/ | Âm /ɒ/ |
|
Lưu ý: bởi vì đây là âm /ɒ/ ngắn nên khi phát âm bạn không kéo dài âm. |
Ví dụ thực hành với các từ sau:
-
- hot (adj): nóng → Phát âm: UK - /hɒt/ hoặc US - /hɑːt/
- job (n): nghề nghiệp → Phát âm: UK - /dʒɒb/ hoặc US - /dʒɑːb/
2. Chữ O được phát âm là /u:/
Phương pháp phát âm /u:/:
-
- Bước 1: đưa môi ra phía trước tạo khẩu hình miệng hình chữ O, miệng hơi căng.
- Bước 2: Nâng phần cuống lưỡi lên và hạ đầu lưỡi xuống.
- Bước 3: phát âm /u:/, miệng hơi căng.
Ví dụ thực hành với các từ sau:
-
- cool /kuːl/ (n) mát mẻ
- fool /fu:l/ (n) kẻ ngu ngốc
3. Chữ O thường được phát âm là /ʊ/
Phương pháp phát âm /ʊ/:
-
- Bước 1: đưa môi về phía trước, thả lỏng cơ miệng.
- Bước 2: nâng phần cuống lưỡi lên và hạ đầu lưỡi xuống.
- Bước 3: giữ nguyên vị trí, đồng thời phát âm /ʊ/.
Ví dụ thực hành với các từ sau:
-
- book /bʊk/ (n): sách
- took /tʊk/ (v): lấy, mang
- could /kʊd/ (modal verb): có thể
4. Chữ O thường được phát âm là /ʌ/
Phương pháp phát âm /ʌ/:
-
- Bước 1: mở miệng tự nhiên.
- Bước 2: hạ thấp lưỡi.
- Bước 3: giữ nguyên khẩu hình, kết hợp phát âm /ʌ/ thật gọn.
Examples for practice with the following words:
-
- month /mʌnt θ/ (n): tháng
- none /nʌn/ (pro): không có ai, không có vật gì
5. Chữ O thường được phát âm là /ə/
Cách phát âm là /ə/:
-
- Bước 1: mở miệng tự nhiên.
- Bước 2: lưỡi đặt tự nhiên, cao vừa phải.
- Bước 3: giữ nguyên vị trí lưỡi, phát âm /ə/ gọn.
Examples for practice with the following words:
-
- method /ˈmeθəd/ (n) mẹo vặt
- period /ˈpɪriəd/ (n) chu kỳ
2 cách phát âm /e/ và /æ/ chuẩn chỉnh nhất bạn nên tham khảo!
6. Chữ O thường được phát âm là /ɔː/
Cách phát âm là /ɔː/:
-
- Bước 1: hạ quai hàm, môi đặt hơi tròn.
- Bước 2: hơi nâng lưỡi, kéo lưỡi về phía sau.
- Bước 3: phát âm /ɔː/ hơi kéo dài.
Ví dụ luyện tập với các từ sau:
-
- core /kɔːr/ (n) lõi
- horse /hɔːrs/ (n) con ngựa
- more /mɔːr/ (adv) nhiều hơn
7. Phát âm của chữ O thường là /ɜ:/
Cách phát âm /ɜ:/:
-
- Bước 1: mở miệng tự nhiên.
- Bước 2: đặt lưỡi cao vừa phải.
- Bước 3: kéo dài hơi, phát âm /ɜ:/.
Bài tập thực hành với các từ sau:
-
- homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (n) bài tập về nhà
- journey /ˈdʒɜːrni/ (n) hành trình
- work /wɜːrk/ (v) làm việc
8. Phát âm của chữ O thường là /əʊ/
Cách phát âm /əʊ/:
-
- Bước 1: miệng mở tự nhiên
- Bước 2: lưỡi đặt ở độ cao trung bình, từ từ kéo lưỡi cong về phía sau và thu môi lại
- Bước 3: phát âm /ʊ/, khi đọc âm /ə/ phải kéo dài hơn âm /ʊ/.
Ví dụ thực hành với các từ dưới đây:
-
- load /ləʊd/ (n) tải lên
- road /rəʊd/ (n) con đường
- home /həʊm/ (n) nhà
- bone /bəʊn/ (n) xương
III. Bài tập về cách phát âm O có đáp án
Để phát âm chính xác và tạo ra phản xạ, điều quan trọng nhất là phải rèn luyện thường xuyên. Dưới đây là một số bài tập thực hành cách phát âm O mà bạn nên ghi nhớ và tự thực hiện nhé!
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại:
Bài tập 1:
-
- A. course B. court C. pour D. courage
- A. noon B. tool C. blood D. spoon
- A. thought B. tough C. taught D. bought
- A. how B. town C. power D. slow
- A. mouse B. could C. would D. put
Đáp án:
-
- D
- C
- B
- D
- A
Bài 2:
-
- A. notebook B. hoping C. cock D. potato
- A. shoot B. mood C. poor D. smooth
- A. folk B. work C. pork D. corn
- A. pool B. moon C. food D. foot
- A. book B. floor C. hook D. cooker
Đáp án:
-
- C
- C
- B
- B
- B
Exercise 3:
-
- A. cotton B. bottle C. cold D. common
- A. copper B. copy C. dolphin D. colonel
- A. ghost B. hostage C. lost D. frosty
- A. blow B. show C. hole D. cow
- A. some B. done C. once D. home
Đáp án
-
- C
- D
- A
- D
- D
Trong khóa học IELTS cơ bản tại Mytour, học viên sẽ được xây dựng lộ trình học phát âm theo các cấp độ: cơ bản, trung cấp, nâng cao với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cùng với các bài kiểm tra. Chỉ cần tham gia một khóa học, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng phát âm của mình. Đừng ngần ngại tìm hiểu thêm về các khóa học tại Mytour để hiểu rõ hơn nhé!
400 bài tập phát âm tiếng Anh hữu ích cho việc ôn luyện thi THPTQG
IV. Rèn luyện phát âm chuẩn với phòng Speaking ảo của Mytour
Phòng Speaking ảo của Mytour là nơi giúp các bạn có “đối tác” đồng hành để rèn kỹ năng nói và “chuyên gia AI đánh giá” để ôn thi Speaking tiếng Anh một cách hiệu quả. Với kho tài liệu phong phú, bao gồm cả 3 phần (trong kỳ thi IELTS Speaking), bạn sẽ trải qua trải nghiệm giống như trong bài thi thật vì sự tương tác với chuyên gia AI.
Đặc biệt, ở chế độ huấn luyện cùng VSR, bạn sẽ được chỉ ra các sai lầm về phát âm, ngữ pháp khi nói. Đồng thời, bạn cũng sẽ nhận được phản hồi về những điểm mạnh trong bài thi của mình. Từ những sai lầm đó, và những điểm mạnh đó, bạn có thể học được rất nhiều và ngày càng hoàn thiện hơn trên hành trình vượt qua tiếng Anh nói chung và kỳ thi IELTS nói cụ thể.
Rèn luyện phát âm chuẩn cần phải bắt đầu từ những yếu tố cơ bản nhất. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm O một cách chuẩn xác. Hãy tập luyện thường xuyên để việc sử dụng tiếng Anh trở thành thói quen tự nhiên nhé!