Key takeaways |
---|
|
Một số từ vựng và đơn vị tiền tệ phổ biến trên toàn cầu
Từ vựng chỉ đơn vị số lượng
Hundred /ˈhʌn.drəd/ - trăm
Thousand /ˈθaʊ.zənd/ - ngàn (nghìn)
Million /ˈmɪl.jən/ - triệu
Billion /ˈbɪl.jən/ - tỷ
Từ vựng phổ biến nhất về đơn vị tiền tệ trên thế giới hiện nay
US dollar /ˈdɒl.ər/ - $ Đô la Mỹ
Euro /ˈjʊə.rəʊ/ - € Đồng tiền chung châu Âu
Pound /paʊnd/ - £ Đồng bảng Anh
Japanese Yen /jen/ - ¥ Yên Nhật
Canada dollar - C$ Đô la Canada
Australian dollar - AU$ Đô la Úc
Singapore dollar - S$ Đô la Singapore
Chinese Yuan Renminbi /juˈɑːn/ - ¥ Đồng nhân dân tệ Trung Quốc
Swiss Franc /swɪs fræŋk/ - Fr Franc Thụy Sỹ
Một số cụm từ lóng về tiền tệ
Cent /sent/ = 0.01 dollar
Penny /ˈpen.i/ = 1 cent
Nickel /ˈnɪk.əl/ = 5 cents
Dime /daɪm/ = 10 cents
Quarter /ˈkwɔː.tər/ = 25 cents
1 buck /bʌk/ = 1 dollar
Dollar bill = 1 dollar
Five note = fiver /ˈfaɪ.vər/: 5$ bill (hóa đơn trị giá 5 đô)
Ten note = 10$ bill (hóa đơn trị giá 10 đô)
C- note = 100$ bill (hóa đơn trị giá 100 đô)
Quy tắc phát âm số tiền trong tiếng Anh
Một điểm lưu ý vô cùng quan trọng đối với người học đó là có sự khác nhau giữa cách dùng dấu phẩy và dấu chấm để phân biệt các chữ số hàng nghìn, hàng triệu trong tiếng Việt và tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, dấu phẩy được dùng để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ và dấu chấm được dùng để ngăn cách phần nguyên và thập phân (cụ thể để ngăn cách giữa dollar và cent khi nói đến tiền).
Ví dụ:
$23,000 - 23000 dollars
$23,500 - 23500 dollars
$23.55 - 23 dollars 55 cents
Bên cạnh đó, người học cần nhớ một số quy tắc sau:
Dùng “and” trước con số cuối cùng.
Số tiền lớn hơn 1 thêm “s” phía sau đơn vị tiền tệ.
Only được thêm phía sau để thể hiện số tiền chẵn.
Ví dụ:
$40 - Forty dollars (only)
$125 - A (one) hundred and twenty-five dollars (only)
Đối với số tiền lẻ, giữa số dollar và số cent nối nhau bằng “and”. Tuy nhiên đôi khi người bản địa có thể nói ngắn gọn và lược bỏ “and”.
Ví dụ:
$12.45 - Twelve dollars and Forty-five cents hoặc twelve forty-five.
$5.5 - Five dollars and five cents hoặc Five Five.
Khi viết các con số từ 21-99, cần thêm dấu gạch ngang giữa 2 từ như twenty-four (24), fifty-nine (59).
Cách phát âm số tiền USD trong tiếng Anh
Ví dụ cách đọc tiền USD:
$29,000 - Twenty-nine thousand US dollars (only).
50,800.90 - Fifty thousand eight hundred dollars and ninety cents.
Trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, không trang trọng, một vài người bản địa có thói quen sử dụng “buck” thay cho “dollar”
Ví dụ: Can I borrow 50 bucks? - Có thể cho tôi mượn 50 đô la được không?
Cách phát âm số tiền Việt Nam bằng tiếng Anh
Bài tập thực hành
$7 - Seven dollars
$120 - One hundred twenty dollars
$75,000 - Seventy-five thousand dollars
$134,300 - One hundred thirty-four thousand three hundred dollars
$1,900,000 - One million nine hundred thousand dollars
$0.34 - Thirty-four cents
$23.67 - Twenty-three dollars
$547.50 - Five hundred forty-seven dollars fifty cents
$12,800.24 - Twelve thousand eight hundred dollars twenty-four cents
$1,111,111.11 - One million one hundred eleven thousand one hundred eleven dollars eleven cents
Answer:
$7 - Seven dollars
$120 - One hundred twenty dollars
$75,000 - Seventy-five thousand dollars
$134,300 - One hundred thirty-four thousand three hundred dollars
$1,900,000 - One million nine hundred thousand dollars
$0.34 - Thirty-four cents
$23.67 - Twenty-three dollars
$547.50 - Five hundred forty-seven dollars fifty cents
$12,800.24 - Twelve thousand eight hundred dollars twenty-four cents
$1,111,111.11 - One million one hundred eleven thousand one hundred eleven dollars eleven cents