1. Các bước thực hiện bài điền từ tiếng Anh trong đề thi THPT Quốc gia
Đây là loại câu hỏi cố định trong đề thi THPT Quốc gia môn Anh gần đây, chiếm 10% tổng số điểm. Để đạt từ 9-10 điểm, bạn cần các kỹ năng làm bài điền từ tiếng Anh có thể áp dụng trong các bài thi.
Dạng bài này đánh giá khả năng tổng quát về từ vựng, ngữ pháp và đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu và nắm bắt thông tin. Dưới đây là những bước trong cách làm bài điền từ trong đề thi THPT một cách hiệu quả:
Bước 1: Đọc nhanh từ đầu đến cuối đoạn văn. Không ngừng lại khi gặp từ mới hoặc cấu trúc ngữ pháp lạ. Mục đích là nắm nội dung chính, văn phong và ngữ cảnh của đoạn văn.
Bước 2: Đọc lại đoạn văn kỹ lưỡng. Đánh dấu và chú ý vào các chỗ còn trống để xem xét ngữ cảnh và nội dung. Gạch chân các câu/từ trước hoặc sau chỗ trống để suy ra từ cần điền thuộc loại gì.
Bước 3: Đọc qua 4 phương án A, B, C và D được cung cấp. Loại bỏ các phương án không hợp lý và chọn phương án đúng. Phương pháp loại trừ đóng vai trò quan trọng trong bước này.
Bước 4: Kiểm tra lại một lần nữa để tránh những sai sót không đáng có.
2. Tìm hiểu chi tiết về cách làm bài điền từ tiếng Anh trong đề thi THPT Quốc gia
Thường thì một đoạn văn sẽ có khoảng 150 – 200 từ với 5 chỗ trống để điền. Bên cạnh đó, có 4 phương án cho từng chỗ trống để thí sinh lựa chọn. Chỉ có một phương án đúng trong số đó. Do đó, hãy làm bài cẩn thận và cân nhắc kỹ lưỡng.
2.1. Chiến lược làm bài điền từ tiếng Anh với từ vựng
Dạng cơ bản của bài tập điền từ là dạng từ vựng. Từ trước đến nay, từ vựng luôn là nỗi ám ảnh với nhiều người học tiếng Anh. Học từ vựng không bao giờ là đủ. Trong mỗi đề thi, bạn sẽ luôn nhận ra những từ mới mà mình chưa từng gặp trước đây. Vậy làm thế nào để đạt điểm cao? Dưới đây là cách làm bài điền từ trong tiếng Anh với dạng từ vựng.
Bước đầu tiên là xác định từ cần điền thuộc loại từ nào. Trong tiếng Anh, có 4 loại từ cơ bản là danh từ, động từ, trạng từ và tính từ. Trong đó:
- Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ ở đầu câu. Ngoài ra còn đứng sau động từ làm tân ngữ. Hoặc sau động từ tobe để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Tính từ được dùng để bổ sung nghĩa cho danh từ và được đặt trước danh từ.
- Động từ xếp ở sau danh từ chủ ngữ và trước danh từ làm tân ngữ. Động từ còn được bổ sung nghĩa bởi trạng từ.
- Trạng từ ngoài bổ sung nghĩa cho động từ cũng thường xuất hiện cùng tính từ. Vị trí trạng từ trong câu rất linh hoạt. Tùy vào ngữ nghĩa và cấu trúc đặt cho phù hợp.
Khi bắt đầu làm bài, hãy xác định từ cần điền so với những từ trước và sau. Tự đoán loại từ cần điền trước khi xem đáp án. Bạn có thể áp dụng phương pháp loại trừ những từ không phù hợp. Nếu có nhiều hơn một đáp án cùng loại như dự định, hãy xem xét ngữ nghĩa.
2.2. Chiến lược làm bài điền từ tiếng Anh với giới từ
Sự phong phú về giới từ đôi khi gây khó khăn cho người học. Nguyên nhân chính là sự khác biệt rõ rệt giữa giới từ trong Tiếng Anh và Tiếng Việt, thậm chí là đối lập hoàn toàn.
Mỗi giới từ đều có quy tắc áp dụng riêng. Để thành thạo, bạn phải dành nhiều thời gian để học thuộc các lý thuyết và quy tắc. Áp dụng chúng vào các đề thi sẽ giúp củng cố kiến thức và tích lũy nhiều kinh nghiệm.
Giới từ
- Khi nói về ngày/thứ thì sử dụng giới từ “on”. Ví dụ on Monday, on the first day of the month,…
- Dùng “in” khi nói về tháng/năm/mùa/buổi trong ngày: in February, in 2022, in the morning, in the summer.
- Sử dụng “at” với giờ/địa chỉ nhà có số cụ thể: at 3pm, at 37 Tran Phu Street hay at home, at school.
- Từ “between” khi nói giữa hai người/sự vật/hiện tượng: between you and me. Còn “among” khi nói từ hai người/sự vật/hiện tượng trở lên: among three girls.
Bên cạnh đó, còn rất nhiều giới từ khác. Cách sử dụng chúng cũng rất đa dạng. Người học nên học từng bước, từng bước để tiếp thu kiến thức. Việc học quá nhiều một lúc có thể gây hiện tượng đối lập.
2.3 Dạng cấu trúc ngữ pháp trong bài điền từ tiếng Anh
Mỗi động từ đều có một dạng bổ trợ nhất định.
- Sau động từ mind, avoid, finish, deny, delay, like, love, hate, enjoy… động từ thứ hai chia ở dạng V_ing.
- Sau các từ want, decide, attempt, tend, seem, expect, agree, ask,… động từ thứ hai chia ở dạng to V.
Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ, động từ sau cũng có thể chia thành dạng to V hay V-ing tùy vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ như:
- I need to consider your offer very carefully before I make a decision.
- This assignment needs finishing before 7pm. (V-ing phía sau “need” mang nghĩa bị động)
2.4. Xác định từ cần hỏi trong bài điền từ
Dạng câu hỏi này rất phổ biến trong đề thi THPT Quốc Gia.
Ví dụ:
What – là cái gì, điều gì
When Jessica's mother entered her room, what was Jessica engaged in doing? – Jessica đang làm gì khi mẹ cô ấy bước vào phòng?
What is your preferred season? – Mùa ưa thích của bạn là mùa nào?
Which – món nào (Khi đặt ra sự lựa chọn giữa hai đồ vật)
Do bạn have a preference for: long skirts or short skirts? – Bạn có thích váy dài hay váy ngắn?
Which color did you decide on: black or white? – Bạn đã chọn màu nào: đen hay trắng?
Who – người nào (hỏi về chủ ngữ của động từ)
Who prepared our dinner last night? – Ai đã chuẩn bị bữa tối cho chúng ta vào đêm qua?
Whom – ai, người nào (hỏi về tân ngữ của động từ)
Whom did you visit the zoo with? – Bạn đã đi đến sở thú với ai?
Where – ở đâu
Where would you like to work when you grow up? – Bạn muốn làm việc ở đâu khi bạn trưởng thành?
Whose – thuộc về ai
To whom do these books belong? – Những quyển sách này thuộc về ai?
When – Khi nào
At what time will you go to the airport? – Bạn sẽ đi ra sân bay vào lúc nào?
How – như thế nào
In what manner do you travel to school every day? – Mỗi ngày bạn đi học như thế nào?
How often – bao lâu một lần (hỏi về tần suất, độ thường xuyên)
How frequently does she visit her grandparents? – Bao lâu thì cô ấy đi thăm ông bà một lần?
How many/How much – hỏi về số lượng hoặc số tiền
How many physicians work at the hospital? – Có bao nhiêu bác sĩ làm việc trong bệnh viện?
How much milk is present in the bottle? – Có bao nhiêu sữa trong cái chai?
What is the price of the newest shoes? – Đôi giày mới nhất có giá bao nhiêu?
How far – cách xa bao nhiêu
What is the distance from the bank to the hospital? – Khoảng cách từ ngân hàng đến bệnh viện là bao nhiêu?
2.5 Phương pháp làm bài điền từ tiếng Anh với dạng cụm từ, thành ngữ
2.5.1 Cụm từ cố định
Trong quá trình học tập, nhiều bạn học chỉ cố gắng hiểu nghĩa của collocation hay còn gọi là cụm từ cố định mà bỏ qua việc cần phải nắm bắt chúng. Chính vì vậy khi gặp trong đề thi, các bạn không biết nên chọn câu trả lời nào là đúng. Phương pháp học hiệu quả nhất là làm nhiều bài tập về các cụm từ cố định. Ghi chép lại những cụm từ mới vào sổ ghi chú và đọc đi đọc lại nhiều lần để ghi nhớ. Vì mỗi sự kết hợp giữa các từ với nhau sẽ mang đến một ý nghĩa khác nhau. Điều này cho thấy sự đa dạng của collocation dễ gây nhầm lẫn cho người học.
Một số ví dụ minh họa:
- To be fond of sth = to be keen on something: yêu thích gì
- To be fed up with sth: chán nản
- To be scared of sth: sợ hãi, e ngại
- To take a bath: tắm bồn
- To take a shower: tắm vòi sen
- To make a decision: đưa ra một quyết định
- To make a profit: tạo ra lợi nhuận
- To do damage: gây tổn hại
2.5.2 Các thành ngữ
Theo thống kê trong những kỳ thi THPT Quốc gia gần đây, thành ngữ không xuất hiện thường xuyên. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng sẽ không xuất hiện vào năm nay. Hãy chú ý đến chúng để tránh mất điểm không đáng có.
Thành ngữ – Idiom cũng yêu cầu người học dành nhiều thời gian để học thuộc và áp dụng chúng vào bài tập. Như các thành ngữ Việt Nam, bạn sẽ tiếp xúc nhiều với chúng trong cuộc sống hàng ngày và dần trở nên quen thuộc. Vì vậy, hãy cố gắng tạo thói quen với idiom. Để tránh quá tải, nên tập trung vào các thành ngữ thông dụng và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Một số idiom thường xuất hiện trong các đề thi:
- to be in the black: có tiền
- to be in the red: đang thiếu hụt
- under the weather: bị bệnh
- a white lie: lời nói dối vô hại
- put one’s mind at ease: thư giãn
- have a bee in one’s bonnet: ám ảnh chuyện gì
- have butterflies in one’s stomach: nôn nóng
3. Bài tập
3.1. Đề bài
Many individuals express that their school days represent the pinnacle of their lives, often viewing this
period as one of enjoyment. (26) _______, exams frequently lead to dissatisfaction, and numerous
students would prefer to have no exams at all. They argue that the exams (27) _______ they are required to take
often cause them anxiety, and they lack time to relax. Conversely, others argue that
exams assist students in studying better. They need to study consistently throughout the year, and if they perform
well, they will become more (28) _______ in their studies.
There are (29) _______ students who prefer only final exams. They assert that they need to
work hard for two months a year, leaving more time for leisure activities. They
believe that this is a superior method of (30) _______ students’ knowledge and skills in their respective subjects
they are learning.
(Extracted from Complete First for Schools by Brook-Hart, Hutchison, Passmore and Uddin)
Question 26: A. Although B. Moreover C. Therefore D. However
Question 27: A. where B. who C. when D. which
Question 28: A. bored B. nervous C. friendly D. interested
Question 29: A. each B. another C. some D. every
Question 30: A. accessing B. assessing C. assisting D. accepting
(Extracted from the English National High School Exam 2021)
3.2. Đáp án
Câu 26. D. however. Dựa vào nghĩa của các liên từ và câu văn. “Nhiều học sinh cho biết rằng thời học trò là khoảng thời gian tuyệt nhất trong cuộc đời họ, họ thường cảm thấy đây là thời gian để thưởng thức. Tuy nhiên, các kỳ thi thường làm họ buồn và nhiều học sinh không ưa thích bài kiểm tra.”
Câu 27: D.which. Đây là mệnh đề quan hệ, từ “which” sẽ thay thế cho “ the exams” ở phía trước.
Câu 28: D. interested. Ta có cụm từ cố định “to be interested in” nghĩa là thấy hứng thú với việc gì đó.
Câu 29: C. some. Sử dụng phương pháp loại trừ. Loại bỏ câu A và D vì không phù hợp với ngữ cảnh. “Each” và “Every” không thích hợp với vị trí sau động từ to be và trước danh từ. Chọn C vì nghĩa phù hợp nhất.
Câu 30. B. assessing. Dựa vào nghĩa của 4 đáp án để loại trừ. Kết hợp với dịch nghĩa của đoạn văn. “Họ cho rằng đây là một phương pháp tốt hơn để đánh giá kiến thức và năng lực của học sinh trong môn học mà họ đang học.”
Dưới đây là các thông tin về cách làm bài hoàn thành câu tiếng Anh trong đề thi THPT Quốc Gia mà Mytour cung cấp. Bí quyết để làm bài hiệu quả, nhanh chóng và đạt điểm cao. Đừng bỏ lỡ cơ hội học hỏi thêm nhiều kỹ năng tiếng Anh hữu ích nhé!