IELTS (International English Language Testing System) được biết đến là một hệ thống bài kiểm tra uy tín về đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh dành cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Ngoài bài thi IELTS Academic (Học thuật) đã rất phổ biến với cộng đồng học sinh – sinh viên tại Việt Nam; còn có bài thi IELTS General (Tổng quát) dành cho đối tượng thí sinh là người đi làm có nguyện vọng làm việc ở các nước sử dụng tiếng Anh trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh những hiểu biết và kỹ năng cần có để chinh phục dạng bài đọc Social Text trong IELTS Reading General (bài đọc xã hội) thuộc Section 1.
Tổng quan về dạng bài đọc Social Text trong IELTS Reading General
Tóm tắt về cấu trúc kỳ thi IELTS Reading General
Phần thi IELTS Reading General kiểm tra kỹ năng đọc – hiểu ở mức độ cơ bản, cần thiết mà thí sinh cần có để sử dụng trong môi trường nói tiếng Anh hàng ngày. Thí sinh sẽ được đánh giá trên các tiêu chí như đọc hiểu hướng dẫn của đề bài, xác định thông tin, tốc độ đọc, khả năng phân tích các chi tiết và nắm bắt các khái niệm, giải thích ý kiến và quan điểm của tác giả, nhận xét thái độ của bài đọc.
Về cơ bản, IELTS Reading General có cấu trúc gần giống với IELTS Reading Academic. Thí sinh phải trả lời 40 câu hỏi trong khoảng thời gian 60 phút. Các dạng câu hỏi được đưa ra hoàn toàn tương tự bài thi Academic. Tuy nhiên, cách phân bố bài đọc, chủ đề của bài đọc cũng như độ khó của các bài đọc trong General và Academic lại hoàn toàn khác nhau. Cụ thể bài thi General được chia thành 3 phần như sau:
Section 1 (phần 1) có chủ đề social context (bối cảnh trong xã hội) có từ 2 đến 3 bài đọc ngắn.
Section 2 (phần 2) có chủ đề workplace context (bối cảnh ở nơi làm việc) gồm 2 bài đọc.
Section 3 (phần 3) có chủ đề general reading (đọc tổng quát) gồm 1 bài đọc dài có mức độ khó cao hơn so với 2 section 1 và 2.
Đặc điểm của bài đọc Social Text trong IELTS Reading General
Trong Section 1, thường có khoảng 2 bài đọc ngắn mang chủ đề xã hội được thể hiện dưới các dạng như thông báo, quảng cáo, bảng biểu chứa các thông tin thực tế, từ vựng đơn giản nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản trong bối cảnh đời sống thực tế bằng tiếng Anh.
Các bài đọc này có thể được trích trong các quảng cáo, tạp chí, sổ tay công ty, sách, … và thường sẽ có góc nhìn trung lập, không gây tranh cãi. Đa số chúng mang tính mô tả và hướng dẫn. Do đó, thí sinh không cần bất kì kiến thức chuyên môn hay từ ngữ chuyên ngành nào để hiểu chúng.
Một số chủ đề nhỏ thường xuyên xuất hiện trong Section 1 có thể kể đến như:
Community education programs (Chương trình giáo dục cộng đồng)
Evacuation procedures for a public space (Quy trình sơ tán người dân cho một khu vực công cộng)
Product return notices (Thông báo hoàn trả sản phẩm)
Advertisements for foreign language centres (Quảng cáo cho các trung tâm đào tạo ngoại ngữ)
A charity information (thông tin về một quỹ từ thiện nào đó)
Mail order products (Thư đặt hàng sản phẩm)
Hướng dẫn cách thực hiện bài đọc dạng Social Text trong IELTS Reading General
Những khía cạnh cần phân tích
Khi xử lý các câu hỏi thuộc dạng bài Social Text, thí sinh cần chú ý phân tích kỹ những khía cạnh sau:
Dạng câu hỏi được đề cập
Để tìm ra chiến lược làm bài phù hợp, thí sinh cần xác định dạng/yêu cầu của câu hỏi đầu tiên. Mỗi dạng câu hỏi có cách xử lý và yêu cầu các kỹ năng đọc khác nhau:
Short Answer Questions (Câu hỏi trả lời ngắn): Hầu hết những câu hỏi thuộc dạng này đều yêu cầu thí sinh đi tìm một thông tin nhất định, thí sinh cần xác định được vị trí của thông tin bằng kỹ thuật Scanning. Sau khi đã định vị được vị trí sơ bộ của thông tin, thí sinh xác định các từ khoá có liên quan và lựa chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để trả lời câu hỏi. Khi làm dạng này, thí sinh cần lưu ý đến số lượng từ tối đa có thể được viết cho mỗi câu hỏi.
Multiple Choice Questions (Câu hỏi nhiều lựa chọn): Dạng câu hỏi này vừa được dùng để kiểm tra khả năng đọc tìm ý chính và đọc tìm thông tin chi tiết. Luôn luôn đọc, phân tích câu hỏi và xác định từ khoá trước khi tìm thông tin trong bài đọc. Thí sinh cần phải kết hợp cả 2 kỹ thuật Scanning và Skimming để xử lý dạng bài này.
Summary/ Sentence Completion (Hoàn thành tóm tắt/câu): Khi làm dạng câu hỏi này, thí sinh cần đọc hướng dẫn thật kỹ, gạch chân số từ tối đa có thể được điền vào chỗ trống. Sau đó, thí sinh dự đoán loại từ/dạng thông tin trong chỗ trống dựa vào các thành tố ngữ pháp có trong câu chứa chỗ trống. Tiếp theo, thí sinh sử dụng kỹ thuật Scanning để tìm thông tin và kỹ thuật đối chiếu từ đồng nghĩa để tìm ra từ/cụm từ cần điền thích hợp.
True-False-Not Given (Đúng-sai-không có thông tin): Đọc thật kỹ phần thông tin có liên quan đến những câu phát ngôn mà đề bài cung cấp. Không sử dụng bất kì kiến thức nào ngoài bài đọc để hoàn thành dạng câu hỏi này. Xác định các từ khoá và đối chiếu chúng với các cụm đồng nghĩa trong bài đọc để tìm ra câu trả lời chính xác.
Matching Headings (Nối tiêu đề phù hợp): Xác định từ khóa quan trọng trong các tiêu đề được cho sẵn. Sau đó, xác định câu chủ đề – ý chính trong từng đoạn văn có trong bài đọc. Đối chiếu câu chủ đề tìm được trong đoạn văn với các tiêu đề được cho bằng kỹ thuật so sánh từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác.
Matching Information Questions (Nối thông tin phù hợp): Xác định các từ khóa chủ chốt trong câu đề như tên riêng, ngày tháng năm, nơi chốn, … Sử dụng kỹ thuật scanning để khoanh vùng những thông tin có liên quan đến từ khoá. Tìm những từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác trong câu đề tương ứng với thông tin trong bài đọc.
Tiêu đề của bài đọc
Tiêu đề của bài đọc cung cấp cho người đọc cái nhìn bao quát về toàn bộ thông tin có trong bài đọc, cấu trúc của bài đọc và đôi khi là cả thái độ của người viết dành cho quan điểm được thể hiện trong bài đọc.
Ví dụ: Collins IELTS – IELTS General Training Test A
(Lễ hội văn học ở Shawlands)
Dựa vào tiêu đề trên, thí sinh nhận xét được rằng bài đọc thuộc loại tờ rơi giới thiệu các hoạt động, nội dung các chương trình diễn ra trong Lễ hội văn học ở Shawlands.
Chủ đề – nội dung chính của bài đọc và từng đoạn văn có trong bài đọc
Câu chủ đề – nội dung chính của từng đoạn trong bài đọc ảnh hưởng rất nhiều với các dạng câu hỏi yêu cầu kỹ thuật Skimming (đọc để nắm ý chính) như Matching Headings, Multiple Choice Questions, … Bên cạnh đó, khi nắm được nội dung chính của từng đoạn, thí sinh sẽ dễ dàng xác định được các ý nhỏ dùng để làm rõ nội dung chính hơn.
Ví dụ: Cambridge English IELTS General Training Vol 12 – Test 6
Câu chủ đề của đoạn văn A là: “These are classes for those of you who can already make basic meals by keeping strictly to a simple recipe, but who would now like to use your imagination as well.” (Đây là những lớp học dành cho những bạn đã có thể làm những bữa ăn cơ bản bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt một công thức đơn giản, nhưng bây giờ họ muốn áp dụng cả trí tưởng tượng của mình vào nấu ăn. )
➯ Nội dung chính của đoạn văn xoay quay việc giới thiệu lớp học nấu ăn dành cho những người đã có nền tảng nấu ăn và muốn cải thiện khả năng nấu ăn sẵn có của mình.
Xác định các từ khoá quan trọng
Phần lớn các câu hỏi trong phần thi IELTS Reading General không bao giờ sử dụng những từ vựng và cách diễn đạt giống hệt trong đoạn văn. Do đó, việc xác định các từ khoá và đối chiếu các từ khóa đó với các từ khóa trong đoạn văn sẽ giúp thí sinh rút gọn thời gian làm bài mà không cần phải đọc quá nhiều để đưa ra được đáp án chính xác. Các loại từ khóa thí sinh sẽ gặp trong bài thi bao gồm từ khóa khó thay thế như là tên riêng, số liệu ; từ khóa dễ thay thế như các danh từ có thể diễn đạt bằng cách khác và từ khóa chìm (động từ, tính từ, các nội dung chủ đề).
Những kỹ năng cần có khi thực hiện bài
Skimming
Skimming là kỹ năng đọc lướt từ trên xuống dưới, từ trái qua phải với một tốc độ nhanh để nắm nội dung của bài đọc/đoạn văn dựa vào thông tin trong câu chủ đề (topic sentence) và câu kết luận (concluding sentence). Ngoài ra, thí sinh còn có thể xem xét cấu trúc và tiêu đề của bài đọc/đoạn văn để thực hiện kỹ thuật này tốt hơn. Skimming thường được áp dụng trong xử lý các dạng câu hỏi như Matching Headings, Summary Completion và Multiple Choice Questions.
Scanning
Ngược lại với Skimming, Scanning là kỹ năng đọc theo đường zic zắc từ dưới lên trên và từ trái qua phải bám vào cấu trúc của bài đọc để nắm bắt thông tin cụ thể. Việc xác định từ khoá là vô cùng cần thiết khi sử dụng kĩ thuật này. Scanning thường được sử dụng trong xử lý các dạng câu hỏi như Short Answer Questions, Matching Information, True-False-Not Given, Sentence Completion, …
Người học có thể tìm hiểu thêm về 2 kỹ năng này qua sách IELTS Reading Techniques – Skimming and Scanning trong IELTS Reading.
Ví dụ minh họa về bài đọc dạng Social Text trong IELTS Reading General
Ví dụ 1: Cambridge English IELTS General Training Vol 12 – Test 5
Có thể thấy rằng câu hỏi trên thuộc dạng True-False-Not Given. Đầu tiên, thí sinh cần xác định các từ khóa trong câu đề: “When climbing at the Big Rock Centre, it is compulsory to be attached by a rope.” (Khi leo núi tại trung tâm Big Rock, người tham gia bắt buộc phải được gắn với một sợi dây bảo hộ.) Tiếp theo, thí sinh sử dụng kỹ thuật scanning để tìm ra phần thông tin có liên quan trong bài đọc: “Or experience the thrills of climbing without any harness in our special low-level arena, which has foam mats on the floor to cushion any fall safely.” (Hoặc trải nghiệm cảm giác hồi hội khi leo núi mà không có dây nịt bảo hộ trong khu vực đặc biệt thấp nơi có những tấm thảm xốp và gối để người tham gia leo núi vẫn an toàn khi bị ngã.) Để biết được mối quan hệ giữa thông tin trong câu đề và phần thông tin có liên quan trong đoạn văn, thí sinh sử dụng kỹ thuật so sánh từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác:
Vì phần thông tin trong câu đề và đoạn văn trái ngược nhau nên đáp án chính xác dành cho câu số 9 là FALSE.
Ví dụ 2: Cambridge English IELTS General Training Vol 12 – Test 5
Nhận xét mẫu ví dụ, các câu hỏi trong ví dụ trên thuộc dạng Summary Completion. Số từ tối đa có thể được điền vào mỗi ô trống là TWO WORDS OR A NUMBER (hai từ hoặc một số). Nếu thí sinh ghi vào phiếu trả lời nhiều hơn số từ quy định, đáp án đó sẽ bị coi là không hợp lệ. Phân tích câu có chứa chỗ trống số 1: “go online to learn about their policies or get the _________ that contains the relevant information” (lên mạng để tìm hiểu về các chính sách của họ hoặc nhận _______ chứa thông tin liên quan). Chỗ trống này đặt sau mạo từ “the” nên từ điền vào phải là một danh từ. Thí sinh sử dụng kỹ thuật scanning để xác định thông tin liên quan trong bài đọc: “Before completing this claim for lost, damaged or delayed mail you should visit www.royalmail.com to find out all you need to know about our policies. Alternatively you can get the details from our “Mail Made Easy” booklet, available at any local post office branch.” (Trước khi hoàn tất yêu cầu này về bưu kiện bị mất, hỏng hoặc trì hoãn, bạn nên truy cập www.royalmail.com để tìm hiểu tất cả những gì bạn cần biết về chính sách của chúng tôi. Hoặc bạn có thể nhận thông tin chi tiết từ “Mail Made Easy” booklet của chúng tôi, có sẵn tại bất kỳ chi nhánh bưu điện địa phương nào.) Để xác định từ cần điền vào chỗ trống, thí sinh sử dụng kỹ thuật so sánh từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác.
Như đã đề cập ở phần trước, đề bài chỉ yêu cầu thí sinh điền tối đa hai từ vào mỗi ô trống, nhưng cụm từ “ “Mail Made Easy” booklet” lại có đến 4 từ nên thí sinh chỉ điền vào ô trống từ quan trọng nhất trong cụm từ trên để điền vào chỗ trống là booklet.