Viết thư là một kỹ năng không còn quá xa lạ với người học tiếng Anh vì hiện nay đa phần các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ đều bao gồm nội dung này. Ngoài các đề thi của đại học Cambridge, bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 3 đến bậc 5 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, hay còn gọi là VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) cũng đã áp dụng vào phần Writing Task 1. Một số dạng bài thường gặp ở phần này đó là viết thư xin lỗi, thư xin việc hay thư mời.
Trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung phân tích và khai thác nội dung xoay quanh VSTEP Writing task 1 invitation letter - Cách viết thư mời một ai đó tham gia hoạt động hoặc sự kiện của người viết thư.
Key takeaways |
---|
Cấu trúc VSTEP Writing task 1 invitation letter: Đầu thư
Trình bày mục đích viết thư
Kết thư
Ký tên
|
Thông tin tổng quan về loại bài viết VSTEP Writing task 1 bức thư mời
Phương pháp viết dạng VSTEP Writing task 1 invitation letter
Các thành phần cần có trong một bức thư mời
Bỏ qua các thông tin về ngày tháng năm viết thư và địa chỉ gửi, nhận thư, một lá thư mời cần có đủ các thành phần sau:
Lý do viết thư: người viết nên bắt đầu lá thư với mục đích viết thư
Thông tin về sự kiện: người viết nên đề cập đến ngữ cảnh, thời gian, ngày tháng và các thông tin cần biết về sự kiện
Kết thư: để kết thúc một lá thư mời, người viết có thể thể hiện sự chân thành và hy vọng rằng người nhận thư sẽ đồng ý lời mời.
Cấu trúc chung của loại bài viết VSTEP Writing task 1 invitation letter
Phần mở đầu của thư
Dear + tên người nhận
Ví dụ: Dear Minh
Hi + tên người nhận (ngữ cảnh thân mật)
Presenting the purpose of writing the letter
I am writing to you to + lý do viết thư
Ví dụ: I am writing to you to invite you to my 22nd birthday party on May 25.
(Mình viết thư này đến bạn để mời bạn đến dự tiệc sinh nhật của mình vào ngày 25 tháng 5.)
It would be a pleasure if you could attend + sự kiện/dịp đặc biệt
Ví dụ: It would be a pleasure if you could attend our networking lunch in our community. (Thật là một vinh dự nếu như bạn có thể tham gia buổi giao lưu trưa trong cộng đồng của chúng ta)
Chủ ngữ + would like to invite you to
Ví dụ: We would like to invite you to our monthly gatherings at Saigon park.
(Chúng tôi muốn mời bạn đến buổi gặp mặt hàng tháng tại công viên Saigon.)
Thông tin chi tiết về sự kiện
Chủ ngữ + to be + V-ing + giới từ + thông tin sự kiện
Ví dụ: We are celebrating our 10th wedding anniversary next week, June 20th at Star Center. (Chúng tôi sắp tổ chức kỷ niệm mười năm ngày cưới vào tuần sau, 20 tháng 6 tại trung tâm Star. )
Một vài cấu trúc khác:
It’s + tên sự kiện + thời gian tổ chức
It’s our daughter’s birthday next Sunday. (Đó là tiệc sinh nhật con gái chúng tôi vào Chủ Nhật tới)
The event will be held at + nơi sự kiện diễn ra
Ví dụ: The event will be held at the ABC Conference Center, located at Hai Ba Trung Street.
(Sự kiện sẽ được tổ chức tại trung tâm hội nghị ABC, ở đường Hai Bà Trưng.)
Đề cập đến các thông tin cần biết về sự kiện
Ví dụ: It's a black-tie event. (Đó là một buổi tiệc trang trọng)
We're keeping a blue and gold theme, so please wear something in those colors if you can. (Sự kiện sẽ có tông màu chủ đạo là xanh và vàng, vui lòng mang trang phục thuộc hai màu đó nếu bạn có thể)
We have a live band playing that evening. (Chúng tôi sẽ có dàn nhạc sống vào buổi tối)
Nêu cảm xúc cá nhân
It would mean a lot to us if you could join us, as you've been a special part of our journey. (Sự hiện diện của bạn là niềm vinh hạnh lớn đối với chúng tôi)
Remember the fun we had on her last birthday? Let's create more memories! (Nhớ ngày sinh nhật trước của cô ấy không? Cùng có thêm nhiều kỷ niệm nào!)
Closing the letter
Yêu cầu xác nhận lời mời
Please let us know by + ngày giờ + if you will be able to attend.
(Vui lòng cho chúng tôi biết sự có mặt của bạn tại sự kiện nếu bạn có thể tham dự)
Could you please confirm your attendance by + thời gian cụ thể
Ví dụ: Could you please confirm your attendance by tomorrow evening so we can arrange the seats better? (Bạn có thể vui lòng xác nhận lời mời vào tối mai để chúng tôi có thể sắp xếp ghế ngồi tốt hơn không?)
Bày tỏ lời cảm ơn
Thank you in advance for considering our invitation. (Cảm ơn trước vì đã xem xét lời mời của chúng tôi)
Ký tên
Trang trọng
Your sincerely
Kind regards
Warm regards
Respectfully
Thân mật
Best wishes
See you soon
See you later
Take care
Thank you
Hope to see you soon
Can’t wait to see you there
Sample of a VSTEP Writing task 1 invitation letter
You should spend 20 minutes on this task and write at least 120 words. Your response will be evaluated in terms of Task Fulfillment, Organization, Vocabulary and Grammar.
(Victor là bạn của bạn khi bạn học ở Anh. Anh ấy sẽ đến Hà Nội để tham dự một hội nghị quốc tế. Bạn muốn mời anh ấy đến Hà Nội thăm viếng một thời gian ngắn. Hãy viết thư mời anh ra Hà Nội.
Bạn nên dành 20 phút cho phần này và viết ít nhất 120 từ. Câu trả lời của bạn sẽ được đánh giá dựa trên các khía cạnh đáp ứng yêu cầu đề bài, sắp xếp ý tưởng, từ vựng và ngữ pháp.)
Bài mẫu
Dear Victor,
I hope this letter finds you well. It feels like just yesterday we were sharing classrooms and coffee breaks back in the UK. I recently learned about your upcoming visit to Hanoi for an international conference, and I couldn't be more excited to catch up!
I'd love to take this chance to invite you for a short visit to my home in Hanoi. It would be a wonderful opportunity for us to reminisce about our time together in the UK and for you to experience the vibrant culture, history, and cuisine of my hometown.
Please let me know if you're interested and, if so, the dates that would work best for you. I'd be more than happy to arrange accommodations and guide you around the city.
I look forward to hearing from you soon and am eagerly hoping for a mini-reunion in Hanoi!
Warm regards,
(Victor thân mến,
Tôi hi vọng lá thư sẽ đến với bạn sớm. Cảm giác như mới hôm qua chúng tôi còn ngồi chung lớp học và nghỉ giải lao ở Anh. Gần đây tôi đã biết về chuyến thăm Hà Nội sắp tới của bạn để tham dự một hội nghị quốc tế và tôi rất vui khi biết được tin này!
Tôi muốn nhân cơ hội này mời bạn đến thăm nhà tôi ở Hà Nội. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để chúng ta hồi tưởng lại khoảng thời gian bên nhau ở Vương quốc Anh và để bạn trải nghiệm nền văn hóa, lịch sử và ẩm thực phong phú của quê hương tôi.
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn quan tâm và nếu có, cho tôi biết ngày nào phù hợp nhất với bạn. Tôi rất vui được sắp xếp chỗ ở và hướng dẫn bạn đi tham quan thành phố.
Rất mong sớm nhận được phản hồi từ bạn và hẹn bạn một buổi hội ngộ nhỏ tại Hà Nội!
Trân trọng kính chào,)
I hope this letter finds you well (phrase) /aɪ hoʊp ðɪs ˈlɛtər faɪndz jʊ wɛl/: Tôi mong rằng bạn vẫn khỏe
upcoming visit (noun phrase) /ˈʌpkʌmɪŋ ˈvɪzɪt/: chuyến thăm sắp tới
international conference (noun phrase) /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkɒnfərəns/: hội nghị quốc tế
take this chance (phrase) /teɪk ðɪs tʃæns/: nắm bắt cơ hội này
reminisce (verb) /ˌrɛmɪˈnɪs/: hồi tưởng
vibrant (adjective) /ˈvaɪbrənt/: sôi động
mini-reunion (noun) /ˈmɪni rɪˈjuːnjən/: cuộc họp mặt ngắn
Common mistakes often encountered
Utilizing eloquent language
Đối với các loại đề có đối tượng nhận thư là bạn bè, người thân, người viết không cần phải giữ một văn phong quá trang trọng. Tuy nhiên nhiều thí sinh lại sử dụng văn nói, từ lóng, những cụm từ mang tính chất thông tục vào bài thi. Đây đều là những lỗi mà thí sinh nên tránh.
Ví dụ: “Hey there! Wanna come to my place for dinner?” (Bạn có muốn qua nhà mình chơi không?). “Wanna” là một từ lóng và không phù hợp với ngữ cảnh đi thi.
Sửa lại: I would be delighted if you could attend my family dinner tonight (Mình sẽ rất vui nếu bạn quá dùng bữa với gia đình mình tối nay)
Writing without meeting the requirements of the prompt
Many candidates may not carefully read the prompt requirements and overlook the requested information in the letter.
For example, if the prompt asks to write an invitation letter to a friend for a birthday party, including the home address, date, time, dress code. If the letter fails to mention any of these details, it will be evaluated as incomplete according to the prompt requirements.
Writing with insufficient word count
The VSTEP Writing task 1 exam requires candidates to write a minimum of 120 words within an expected time of 20 minutes. Therefore, candidates should pay close attention to the prompt requirements to avoid point deductions.