1. Chuẩn bị nội dung
Câu 1 (trang 15, sách Ngữ văn 7 tập 1)
Tóm tắt nội dung đoạn văn (Câu chuyện diễn ra những sự kiện gì? Trong hoàn cảnh nào?)
Hướng dẫn giải:
- Đọc kỹ đoạn văn trong sách giáo khoa.
- Câu chuyện diễn ra những sự kiện nào?
- Trong bối cảnh nào?
Giải thích chi tiết:
Đoạn văn 'Người đàn ông cô độc giữa rừng' miêu tả chuyến thăm của Tía nuôi và An đến nhà của chú Võ Tòng. Hành trình diễn ra ở một ngôi nhà sâu trong rừng, nơi bao quanh là cây cối và tiếng kêu của con vượn bạc má 'chét...ét, chét...ét,' tạo nên một không gian hoang sơ và huyền bí.
Câu 2 (trang 15, sách Ngữ văn 7 tập 1)
Nhân vật chính là ai? Nhà văn đã xây dựng nhân vật này qua những yếu tố nào?
Hướng dẫn giải:
- Xem xét kỹ lưỡng đoạn văn trích dẫn.
Giải thích chi tiết:
Nhân vật chính trong đoạn văn là chú Võ Tòng. Nhà văn khắc họa chú Võ Tòng qua mô tả của những người xung quanh và qua các hành động, lời nói của chú. Chú được miêu tả là một người giản dị, hiền lành, và tốt bụng, thể hiện sự quan tâm đặc biệt đối với An và Tía nuôi.
Câu 3 (trang 15, sách Ngữ văn 7 tập 1)
Câu chuyện được kể từ ngôi kể nào? Nếu có sự thay đổi ngôi kể, tác dụng của sự thay đổi này là gì?
Hướng dẫn giải:
- Xem xét kỹ đoạn văn trích dẫn.
Giải thích chi tiết:
Câu chuyện được kể từ ngôi thứ nhất, với nhân vật 'tôi' là người kể chính và là nhân vật tham gia trực tiếp. Sự chuyển đổi từ ngôi thứ nhất sang ngôi thứ ba khi mô tả cuộc đời Võ Tòng làm tăng tính khách quan và chân thực của câu chuyện, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật và cảm nhận cuộc sống cũng như tình cảm của nhân vật từ một góc nhìn khác, không bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân của người kể.
Câu 4 (trang 15, sách Ngữ văn 7 tập 1):
Câu chuyện mang đến cho bạn những hiểu biết gì mới và ảnh hưởng ra sao đến cảm xúc của bạn?
Hướng dẫn giải:
- Nghiên cứu kỹ văn bản và suy nghĩ của bạn.
Giải thích chi tiết:
Câu chuyện cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính cách của những người sống trong khu rừng U Minh. Điều này có thể làm bạn cảm nhận được sự phong phú và đặc sắc của thế giới tự nhiên cũng như con người nơi đây. Truyện có khả năng kích thích sự tò mò và tìm hiểu của bạn về đời sống và văn hóa của cộng đồng này.
Câu 5 (trang 15, sách Ngữ văn 7 tập 1):
Cách giải:
- Tìm kiếm thông tin từ internet, sách vở và các báo cáo liên quan.
Giải thích chi tiết:
a. Tác phẩm
- 'Đất rừng phương Nam' là một cuốn tiểu thuyết nổi bật của nhà văn Đoàn Giỏi, xuất bản vào năm 1957. Cuốn sách này hướng tới độc giả trẻ em và đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ, tái bản nhiều lần. Nó cũng đã được chuyển thể thành phim và nằm trong bộ Tủ Sách Vàng của Nhà xuất bản Kim Đồng.
- Câu chuyện kể về hành trình đầy gian nan của cậu bé An tại miền Tây Nam Bộ, Việt Nam, vào những năm 1945, khi thực dân Pháp tái chiếm vùng đất này.
b. Tác giả
- Đoàn Giỏi (17/05/1925 - 02/04/1989) sinh ra ở Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam.
- Ông là người yêu nước nồng nàn, xuất thân từ một gia đình địa chủ.
- Đoàn Giỏi là một nhà văn nổi tiếng với nhiều tác phẩm phản ánh cuộc sống, thiên nhiên và con người tại Nam Bộ.
- Ông cũng đảm nhiệm vai trò trong Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam và là thành viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Sau năm 1954, ông công tác tại Đài Tiếng nói Việt Nam và Hội Văn nghệ Việt Nam.
- Đoàn Giỏi qua đời vào ngày 2 tháng 4 năm 1989 tại TP.HCM do mắc bệnh ung thư.
- Để vinh danh và ghi nhận đóng góp của ông đối với văn học và nghệ thuật Việt Nam, một con phố ở Quận Tân Phú, TP.HCM, đã được đặt tên theo ông vào ngày 07/04/2000.
2. Câu hỏi phần đọc hiểu
Câu 1 (trang 15, SGK Ngữ văn 7 tập 1):
Tiếng kêu và hình ảnh của con vượn bạc má trong phần (1) đã tạo nên một bối cảnh như thế nào?
Cách giải quyết:
- Xem xét kỹ lưỡng phần (1) từ đầu cho đến câu 'gác chéo lên nhau'.
Giải thích chi tiết:
Âm thanh và hình ảnh của con vượn bạc má trong phần (1) tạo ra một không khí hoang vắng và u ám. Tiếng kêu của con vượn bạc má 'chét...ét, chét...ét' làm cho không gian trở nên kỳ lạ và bí ẩn. Hình ảnh những khu rừng rậm rạp và gác chéo chồng lên nhau ở miền Đông Nam Bộ càng làm nổi bật sự hoang sơ và huyền bí của khung cảnh. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự đặc biệt và bí ẩn của nơi này.
Câu 2 (trang 15, SGK Ngữ văn 7 tập 1):
Những chi tiết về nhà cửa, cách ăn mặc và tiếp khách... phản ánh điều gì về chú Võ Tòng?
Cách giải:
- Đọc kỹ phần (2).
Giải thích chi tiết:
Các yếu tố về nhà cửa, trang phục và cách tiếp khách cho thấy chú Võ Tòng là người giản dị, chân thành, không thích khoe khoang. Chú sống trong một ngôi nhà đơn sơ giữa rừng sâu, thiếu thốn tiện nghi hiện đại. Phong cách ăn mặc và tiếp đón của chú thể hiện sự khiêm nhường và lòng mến khách, không chú trọng đến vẻ bề ngoài hay của cải vật chất, mà tập trung vào sự quan tâm và tình cảm dành cho khách.
Câu 3 (trang 17, SGK Ngữ văn 7 tập 1):
Nhận diện các dấu hiệu cho thấy sự chuyển đổi ngôi kể trong đoạn văn.
Phương pháp giải:
- Xem xét kỹ lưỡng đoạn văn và chú ý đến cách người kể tự xưng cũng như cách họ gọi nhân vật.
Giải thích chi tiết:
Sự thay đổi ngôi kể được thể hiện khi người kể không còn tự xưng là 'tôi' mà bắt đầu gọi nhân vật Võ Tòng là 'gã' thay vì 'chú' như trong các phần trước đó. Điều này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận và thái độ của người kể đối với nhân vật Võ Tòng.
Câu 4 (trang 17, SGK Ngữ văn 7 tập 1):
Những gì được mô tả về việc Võ Tòng giết hổ và cách anh ấy kể lại điều đó thể hiện điều gì về tính cách và cuộc sống của nhân vật?
Hướng dẫn giải quyết:
- Đọc kỹ đoạn văn từ 'Hồi đó, trong rừng còn rất nhiều hổ...' cho đến khi kết thúc để thu thập thông tin về tính cách và cuộc đời của Võ Tòng.
Giải thích chi tiết:
Việc Võ Tòng giết hổ phản ánh tính cách dũng cảm, kiên cường và nhanh nhẹn của anh. Anh không hề do dự khi đối mặt với hiểm nguy và luôn sẵn sàng hành động. Mô tả của anh về cuộc đời, đặc biệt là những khó khăn và thử thách, cho thấy anh đã phải trải qua nhiều gian khổ trong cuộc sống.
Câu 5 (trang 18, SGK Ngữ văn 7 tập 1):
Mối quan hệ giữa việc chống lại tên địa chủ và hành động săn hổ của Võ Tòng.
Hướng dẫn giải:
- Xem xét kỹ hai tình tiết trong đoạn văn để làm rõ mối liên hệ giữa việc chống lại tên địa chủ và việc săn hổ của Võ Tòng.
Giải thích chi tiết:
Hành động chống lại tên địa chủ ngang tàng và việc Võ Tòng săn hổ cùng thể hiện sự dũng cảm và lòng kiên quyết của anh. Võ Tòng không chỉ đối mặt với tên địa chủ mà còn chiến đấu với một con hổ, một thử thách lớn hơn nhiều. Điều này cho thấy sự sẵn sàng đối diện với mọi khó khăn và thử thách trong cuộc sống của anh. Mối liên hệ giữa hai hành động này là sự thể hiện của tính cách kiên định và quyết tâm của Võ Tòng trong việc bảo vệ quyền lợi và đối mặt với thử thách.
Câu 6 (trang 20, SGK Ngữ văn 7 tập 1):
Lời cảm ơn trang trọng của ông Hai và câu trả lời của chú Võ Tòng thể hiện điều gì?
Hướng dẫn giải:
- Đọc kỹ phần kết của đoạn trích để nắm bắt ý nghĩa.
Giải thích chi tiết:
Lời cảm ơn trang trọng của ông Hai và phản hồi của chú Võ Tòng thể hiện sự trân trọng và tình cảm sâu sắc giữa hai nhân vật. Ông Hai bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng đối với sự giúp đỡ của chú Võ Tòng qua những lời cảm ơn chân thành. Phản hồi của chú Võ Tòng thể hiện lòng tốt bụng và sự sẵn lòng hỗ trợ mà không cần đền đáp. Điều này nhấn mạnh sự gắn kết và tinh thần đoàn kết trong cộng đồng, đồng thời phản ánh tinh thần hợp tác trong xã hội.
3. Câu hỏi cuối bài
Câu 1 (trang 20, SGK Ngữ văn 7 tập 1) nói về vấn đề gì?
Hướng dẫn giải:
Đọc kỹ đoạn trích để hiểu rõ nội dung.
Giải thích chi tiết:
- Văn bản mô tả cuộc gặp gỡ giữa An và người chăm sóc An tại một căn lều ẩn mình trong rừng U Minh.
- Đoạn trích có các nhân vật 'tôi' - An, người chăm sóc An và người đàn ông bí ẩn sống trong căn lều.
- Nhân vật trung tâm trong đoạn trích là người đàn ông sống đơn độc trong căn lều giữa cánh rừng bao la.
Câu 2 (trang 20, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Ai là nhân vật chính trong đoạn trích? Hãy mô tả đặc điểm tính cách của nhân vật này dựa trên nội dung bạn đã đọc.
Cách giải quyết:
Nghiên cứu kỹ lưỡng đoạn trích
Giải thích chi tiết:
Nhân vật chính trong đoạn trích là một người đàn ông đơn độc sống giữa khu rừng rộng lớn. Tính cách của nhân vật này được thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Diện mạo: Người đàn ông này không mặc áo, trên cơ thể có những vết sẹo kéo dài từ thái dương xuống cổ. Hình ảnh này thể hiện sự dạn dĩ và vẻ ngoài 'kỳ quái' của anh ta.
- Cách nói chuyện: Người này thể hiện sự gần gũi và tự nhiên khi trò chuyện với An, đồng thời vẫn giữ được sự lịch sự khi giao tiếp với cha nuôi của An.
- Hành vi: Trước khi vào tù, anh ta là người hiền hòa, yêu thương vợ, chính trực và quyết đoán. Sau khi ra tù và sống trong rừng, anh ta trở nên dẻo dai, mạnh mẽ, can đảm, chất phác, chân thành, tốt bụng và căm ghét quân Pháp cũng như những kẻ hèn nhát, thấp hèn.
- Tính cách của anh ta được thể hiện qua cách sắp xếp ngôi nhà trong rừng, các thói quen sinh hoạt và nhiều khía cạnh khác.
Tóm lại, người đàn ông này có tính cách chính trực, dũng cảm, hào hiệp, và có nhiều mặt phức tạp trong cảm xúc và hành động của mình.
Câu 3 (trang 20, SGK Ngữ văn 7 tập 1): Tại sao việc kết hợp giữa cách kể theo ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') và ngôi thứ ba lại có ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả nhân vật Võ Tòng?
Phương pháp giải: Đọc thật kỹ đoạn trích.
Lời giải chi tiết: Sự kết hợp giữa việc kể theo ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba khi mô tả nhân vật Võ Tòng tạo ra sự linh hoạt và chiều sâu trong miêu tả. Cách này cho phép độc giả tiếp cận nhân vật từ cả góc nhìn của người kể chuyện (tôi) và góc nhìn quan sát (ngôi thứ ba), làm cho nhân vật trở nên sinh động và chân thực hơn.
Câu 4 (trang 20, SGK Ngữ văn 7 tập 1): Các yếu tố như ngôn ngữ, phong cảnh, tính cách con người, và nếp sinh hoạt trong văn bản phản ánh màu sắc văn hóa Nam Bộ như thế nào?
Phương pháp giải: Đọc thật kỹ đoạn trích.
Giải thích chi tiết: Văn bản của Đoàn Giỏi phản ánh rõ nét màu sắc văn hóa Nam Bộ thông qua các yếu tố sau:
- Ngôn ngữ: Sử dụng các từ ngữ và cụm từ đặc trưng của địa phương Nam Bộ như tía, má, anh Hai, chị Hai, bá, nhà việc, khám, qua,...
- Phong cảnh: Truyện mô tả rõ nét vẻ đẹp của thiên nhiên vùng Nam Bộ, với những cảnh vật như núi rừng và sông nước đặc trưng.
- Tính cách con người: Nhân vật trong truyện thể hiện những phẩm chất như dũng cảm, gan dạ, chất phác, chân thành và dễ mến, phản ánh đặc điểm thường thấy ở người dân Nam Bộ.
- Nếp sinh hoạt: Lối sống và sinh hoạt của người dân Nam Bộ thường mang tính tự do, cởi mở, với tình cảm nồng hậu và sự gần gũi trong các mối quan hệ xã hội.
Tất cả các yếu tố này cùng góp phần tạo nên một bức tranh toàn diện về văn hóa và đặc trưng của vùng Nam Bộ qua tác phẩm của Đoàn Giỏi.
Câu 5 (trang 20, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Đoạn trích này giúp ta hiểu thêm về con người miền Nam, như ông Hai, bà Hai, nhân vật 'tôi' và đặc biệt là chú Võ Tòng. Họ là những người sống hòa hợp với thiên nhiên, trung thực, thẳng thắn, trọng nghĩa khinh tài, dũng cảm, luôn hướng đến những mục tiêu cao cả.
Chi tiết mà tôi ấn tượng nhất là lời cảm ơn của ông Hai và chú Võ Tòng. Điều này thể hiện lòng ân nghĩa trong cuộc sống, tình cảm gắn bó giữa con người và sự tập trung vào những mục tiêu lớn, quyết tâm bảo vệ mảnh đất yêu quý.
Câu 6 (trang 20, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Một đoạn văn (khoảng 6-8 câu) có thể trình bày các đặc điểm nổi bật về nội dung và kỹ thuật nghệ thuật trong tác phẩm 'Người đàn ông cô độc giữa rừng' như sau:
Tác phẩm 'Người đàn ông cô độc giữa rừng' nổi bật với sự kết hợp tài tình giữa việc miêu tả thiên nhiên và khám phá sâu sắc tâm lý con người. Tác giả đã khắc họa một bức tranh sinh động về cuộc sống ở miền Nam Bộ thông qua hình ảnh chú Võ Tòng, với tính cách ngay thẳng, dũng cảm và tình yêu sâu sắc đối với quê hương. Nghệ thuật miêu tả tinh tế và việc sử dụng ngôi kể linh hoạt đã làm cho câu chuyện trở nên chân thực và cảm động, gợi lên cảm xúc sâu sắc và sự gần gũi với vùng đất và con người miền Nam Bộ.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về soạn bài 'Người đàn ông cô độc giữa rừng' - Ngữ văn lớp 7. Cảm ơn quý bạn đọc đã dành thời gian theo dõi!