1. Hướng dẫn soạn bài Tập đọc lớp 5: Lập làng giữ biển
Nội dung bài đọc
Lập làng giữ biển
Nhụ nghe bố nói với ông:
- Lần này, con sẽ tổ chức họp làng để đưa phụ nữ và trẻ em ra đảo trước. Con sẽ đưa thằng Nhụ ra trước, rồi gia đình con sẽ đi tiếp. Ông cũng sẽ đi.
- Tao sẽ ở lại đây. Tao không còn sức để chống chọi với sóng.
- Dù có chết, ông cũng phải chết ở đây.
Ông đứng dậy, tay giơ lên như cầm cái chèo.
- Thế là sao? – Ông thốt lên với giọng thở hổn hển. Cơ thể ông toả ra mùi muối.
Bố Nhụ trả lời một cách bình tĩnh:
- Ở đó có đất rộng, bãi cát dài, cây xanh, nước ngọt, và ngư trường gần. Không có gì lý tưởng hơn cho một làng biển. Ngày xưa, người ta luôn khao khát có đất để phơi lưới và sửa thuyền. Giờ đây đất đã có, rộng tầm mắt. Đất của mình, mình không đến ở thì ai sẽ đến?
Ông Nhụ ra khỏi võng. Cái võng bằng lưới đáy vẫn treo ngoài hiên. Ông ngồi xuống, vặn mình. Hai má ông phồng lên như đang súc miệng. Ông đã hiểu tầm quan trọng của những kế hoạch mà con trai ông đã suy nghĩ.
- Để xây dựng một ngôi làng như trên đất liền, sẽ có chợ, trường học, nghĩa trang…
Bố Nhụ tiếp tục nói như đang mơ, rồi đột ngột vỗ vai Nhụ:
- Thế nào, con sẽ cùng bố đi chứ?
- Vâng ạ! Nhụ đáp nhẹ nhàng.
Vậy là quyết định đã xong. Nhụ sẽ đi trước và cả gia đình sẽ theo sau. Một ngôi làng Bạch Đằng Giang do những ngư dân lập nên đã được xây dựng ở đảo Mõm Cá Sấu. Hòn đảo ấy đang nổi lơ lửng ở tận chân trời…
TRẦN NHUẬN MINH
- Ngư trường: Khu vực biển phong phú tôm cá, lý tưởng cho việc đánh bắt
- Vàng lưới: Bộ lưới nhiều tấm, trang bị phao và chì, dùng để bắt cá và các loại hải sản khác.
- Lưới đáy: Lưới đánh cá được đặt dưới đáy sông hoặc khu vực giáp biển
- Lưu cữu: Được giữ nguyên lâu dài, không thay đổi
Bố cục
Bài đọc có thể được chia thành 4 đoạn:
Đoạn 1: Từ đầu đến ‘Người ông như tỏa ra hơi muối’
Đoạn 2: Từ ‘Bố Nhụ vẫn nói’ đến ‘thì để cho ai?’
Đoạn 3: Từ ‘Ông Nhụ bước ra võng’ đến ‘quan trọng nhường nào’
Đoạn 4: Phần còn lại
Nội dung: Thể hiện rõ sự khao khát và quyết tâm của người dân chài trong việc xây dựng và phát triển một làng quê mới, phong phú và nhộn nhịp trên đảo.
Câu 1: Bố và ông của Nhụ đang thảo luận về điều gì?
Phương pháp giải:
Con hãy đọc đoạn đầu trong lời Nhụ nghe thấy bố Nhụ trao đổi với ông.
Lời giải chi tiết:
Bố và ông của Nhụ thảo luận về việc tổ chức cuộc họp làng để đưa dân cư ra đảo và từ từ di chuyển cả gia đình Nhụ ra đảo.
Câu 2: Lợi ích của việc thành lập một làng mới trên đảo là gì?
Phương pháp giải:
Con hãy đọc phần giữa bài văn, nơi bố Nhụ giải thích cho ông về lợi ích của việc lập làng mới.
Lời giải chi tiết:
Việc thiết lập một làng mới trên đảo mang lại nhiều lợi ích, theo lời bố Nhụ: đảo có không gian rộng, bãi biển dài, cây cối xanh tốt, nước ngọt và ngư trường gần. Điều này đáp ứng đúng mong mỏi của ngư dân về việc có không gian đủ lớn để phơi lưới và cột thuyền.
Câu 3: Những dấu hiệu nào cho thấy ông Nhụ đã suy nghĩ kỹ lưỡng và cuối cùng chấp nhận kế hoạch xây dựng làng biển của bố Nhụ?
Phương pháp giải:
Con hãy đọc đoạn văn mô tả hành động của ông Nhụ sau khi nghe sự thuyết phục của bố Nhụ. Đoạn từ 'Ông Nhụ bước ra võng...' đến '... quan trọng nhường nào'.
Lời giải chi tiết:
Những dấu hiệu cho thấy ông Nhụ đã cân nhắc kỹ lưỡng và cuối cùng đồng ý với kế hoạch xây dựng làng biển của bố Nhụ bao gồm:
Ông Nhụ ra khỏi võng, ngồi xuống và vặn mình, hai má phập phồng như đang súc miệng. Ông nhận ra tầm quan trọng của những suy nghĩ và kế hoạch của con trai mình.
Câu 4: Nhụ cảm nhận thế nào về kế hoạch của bố?
Phương pháp giải:
Con hãy đọc đoạn kết của câu chuyện. Phản ứng “Vâng” của Nhụ trước câu hỏi của bố phản ánh điều gì?
Lời giải chi tiết:
2. Giáo án tập đọc lớp 5: Xây dựng làng biển
I. MỤC TIÊU:
1. Kiến thức: Hiểu rõ nội dung về sự dũng cảm của bố con ông Nhụ trong việc xây dựng làng biển (Trả lời được các câu hỏi 1,2,3).
2. Kĩ năng: Rèn luyện khả năng đọc diễn cảm, thay đổi giọng đọc phù hợp với từng nhân vật trong bài văn.
3. Thái độ: Giáo dục học sinh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, đặc biệt là môi trường biển.
- GDBVMT: Tôn vinh sự dũng cảm của ngư dân khi rời bỏ quê hương để xây dựng làng trên đảo xa, nhằm bảo vệ môi trường biển và bảo vệ vùng biển trời của Tổ quốc.
- Học sinh nhận thức rằng việc lập làng mới trên đảo là một cách để bảo vệ môi trường biển của đất nước.
4. Năng lực:
- Năng lực tự chủ, tự học, giao tiếp và hợp tác, cùng với khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo.
- Năng lực văn học, khả năng ngôn ngữ, và sự nhạy cảm thẩm mĩ.
- GDQP - AN: Giáo viên cung cấp thông tin về các chính sách hỗ trợ của Đảng và Nhà nước đối với ngư dân để duy trì hoạt động đánh bắt.
II. CHUẨN BỊ
1. Đồ dùng
- Giáo viên:
+ Hình minh họa bài đọc từ sách giáo khoa
+ Hình ảnh về các làng chài ven biển (nếu có)
+ Bảng phụ đã viết sẵn đoạn văn để luyện đọc
- Học sinh: Sách giáo khoa
2. Phương pháp và kỹ thuật giảng dạy:
- Các phương pháp: hỏi đáp, brainstorming, thực hành, thảo luận nhóm.
- Kỹ thuật: đặt câu hỏi, trình bày trong một phút, brainstorming.
III. TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG DẠY – HỌC
3. Bài tập ứng dụng đọc lớp 5: Lập làng giữ biển
Câu 1: Những điều kiện thuận lợi để xây dựng làng trên đảo là gì?
A. Đất rộng, bãi dài, trời trong xanh, nắng ấm, nhiều đồi núi.
B. Đất rộng, bãi dài, cây xanh, nước ngọt, ngư trường gần.
C. Bãi biển dài, đất rộng, phong cảnh đẹp, nhiều hải sản.
D. Bãi cát trắng, cây xanh, nhiều đồi núi, động vật hoang dã.
Câu 2: Những lợi ích từ đảo đáp ứng điều gì mà dân chài mong mỏi?
A. Đất rộng đủ để phơi lưới và chứa thuyền.
B. Đất rộng để sinh hoạt và di chuyển.
C. Đất rộng để trồng lúa, rau và nuôi gà.
D. Đất rộng để mở chợ bán thủy sản cho cư dân đảo.
Câu 3: Ông Nhụ đã phản ứng ra sao khi nghe đề nghị của bố Nhụ?
A. Ông ngồi xuống võng, vặn mình và hai má phồng lên như đang súc miệng khan.
B. Ông vào nhà, ngồi trầm ngâm trên ghế đẩu với ánh mắt sâu lắng.
C. Ông nằm xuống giường, nhắm mắt và thiếp ngủ lúc nào không hay.
D. Ông đi dạo ngoài đường với vẻ mặt suy tư.
Câu 4: Câu nói 'Thế nào con, đi với bố chứ?' cần đọc với cảm xúc gì?
A. Vui vẻ, gần gũi.
B. Hổn hển, thở dốc.
C. Buồn bã, chán nản.
D. Nài nỉ, khẩn khoản.
Câu 5: Tính từ nào được dùng để miêu tả hòn đảo Mõm Cá Sấu trong đoạn văn?
A. Lênh đênh.
B. Nhấp nhô.
C. Bồng bềnh.
D. Cuồn cuộn.