1. Bối cảnh sáng tác bài thơ Sóng
Bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh được sáng tác vào năm 1967, khi Việt Nam đang trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Lúc này, toàn quốc tập trung vào cuộc chiến, và chỉ khi đặt bài thơ trong bối cảnh ấy, chúng ta mới hiểu được khát khao mãnh liệt của người con gái về tình yêu.
Hình ảnh sóng biển không chỉ đơn thuần là biểu tượng thiên nhiên, mà còn đại diện cho sự cuồng nhiệt, tình yêu mãnh liệt và niềm hy vọng trong lòng người con gái. Sự bao la của biển và sức mạnh của sóng đã làm bùng cháy cảm xúc trong tác giả, tạo cảm hứng và khắc sâu vào tâm trí, hình thành nên bài thơ 'Sóng' với nhiều ý nghĩa sâu sắc.
2. Soạn bài thơ Sóng của Xuân Quỳnh - Ngữ văn lớp 12 - phiên bản 1
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Anh chị có thể đánh giá âm điệu và nhịp điệu của bài thơ không? Những yếu tố nào đã tạo nên âm điệu và nhịp điệu đó?
- Âm điệu và nhịp điệu trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh mang đến một cảm xúc mạnh mẽ và ấn tượng. Đọc bài thơ, bạn sẽ cảm nhận như mình đang đứng trước biển, cảm nhận được nhịp điệu tự nhiên của sóng biển.
- Âm điệu của bài thơ dao động giữa sự mãnh liệt và sự nhẹ nhàng, như sóng biển không ngừng biến đổi. Một số câu thơ ngắn, gần như không ngắt nhịp, tạo nên sự liên tục như sóng không ngừng dâng trào. Điều này phản ánh sự liên tục và mãnh liệt của tình cảm trong trái tim người con gái.
Ngoài ra, vần chân và vần cách trong thơ cũng đóng vai trò quan trọng. Vần chân như những dấu chân trên cát, gợi nhớ đến dấu vết tình yêu. Vần cách, giống như khoảng cách giữa các con sóng, tạo nên sự hòa quyện và xung đột trong tình cảm.
Tất cả các yếu tố này hòa quyện lại, tạo nên một bản giao hưởng cảm xúc và hình ảnh, làm cho bài thơ 'Sóng' trở thành một tác phẩm đầy sức sống và ảnh hưởng.
Câu 2. Hình tượng xuyên suốt bài thơ là hình ảnh sóng. Mạch liên kết giữa các khổ thơ là những khám phá liên tục về sóng. Hãy phân tích hình tượng này.
Bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh sử dụng hai loại hình ảnh mạnh mẽ để diễn tả tinh thần và tâm trạng của người phụ nữ trong tình yêu.
- Hình ảnh trong bài thơ rất sống động và phong phú, phản ánh cuộc sống và tình yêu với nhiều mâu thuẫn. Sóng được mô tả ở nhiều trạng thái khác nhau, từ 'sóng xanh nho nhỏ' thể hiện sự nhẹ nhàng, đến 'sóng to dữ dội' biểu thị sự mãnh liệt và cuồng nhiệt của tình cảm. Tất cả những trạng thái này tạo nên một bức tranh đa dạng của tình yêu, bao gồm cả những khía cạnh tích cực và tiêu cực.
- Hình ảnh sóng được dùng như một biểu tượng phản ánh tâm trạng của người phụ nữ, làm cho bài thơ thêm phần phong phú và sâu sắc. Tình yêu được thể hiện qua sóng biển, từ những cảm xúc mãnh liệt đến sự nhẹ nhàng, êm ả. Sự đối lập giữa sóng to và sóng nhỏ cũng phản ánh sự biến đổi và phức tạp của tình yêu trong cuộc sống.
Thông qua hình tượng sóng, tác giả tinh tế khắc họa các trạng thái cảm xúc và tâm hồn của người phụ nữ khi yêu.
Câu 3. Mối quan hệ giữa sóng và em trong bài thơ là gì? Anh/chị đánh giá thế nào về cấu trúc của bài thơ? Người phụ nữ đang yêu cảm nhận sự tương đồng giữa các trạng thái tâm hồn của mình và những con sóng. Hãy chỉ ra sự tương đồng đó.
a. Mối quan hệ giữa sóng và em:
- Sóng là một biểu tượng tự nhiên phong phú với nhiều đặc tính đối lập. Nó có thể mạnh mẽ, ồn ào như sóng lớn đập vào bờ, nhưng cũng có thể nhẹ nhàng, yên ả như sóng nhỏ vỗ về bãi cát. Hình ảnh sóng không chỉ phản ánh sự đa dạng của nó mà còn ẩn chứa bản chất thực sự của 'em' - nhân vật nữ chính trong bài thơ. Tính cách của 'em' được thể hiện qua sự đa dạng và khó đoán của sóng biển.
- Mối quan hệ giữa sóng và 'em' là yếu tố quan trọng trong việc bài thơ thể hiện tâm trạng của người phụ nữ khi yêu. Dù có thể tách rời, như hai mặt của cùng một con sóng, hoặc như hai con sóng song song, nhưng chúng vẫn hòa quyện và đồng điệu trong tình yêu. Khi cảm xúc mãnh liệt, sóng cũng trở nên dữ dội; khi tâm trạng êm ả, sóng cũng dịu dàng. Sự kết hợp này giúp bài thơ 'Sóng' truyền tải một thông điệp sâu sắc về tình yêu và tâm trạng con người.
b. Kết cấu của bài thơ: Bài thơ có cấu trúc song hành, kết hợp hình ảnh sóng biển và sóng lòng của người phụ nữ trong sự đồng điệu.
c. Sự tương đồng là:
- Tính chất và khát vọng của sóng và em:
- Những cảm xúc của em về sóng và tình yêu:
Trước 'muôn trùng sóng bể,' người phụ nữ trong bài thơ đã dành thời gian để suy ngẫm và khao khát hiểu rõ hơn về chính mình và người mình yêu, như một cách khám phá 'biển lớn' của tình yêu.
- Nỗi nhớ và lòng trung thành của sóng và em:
Câu 4. Bài thơ như một bức chân dung của tâm hồn người phụ nữ đang yêu. Theo bạn, tâm hồn đó có những đặc điểm gì?
- Tâm hồn người phụ nữ khi yêu mang nhiều cung bậc cảm xúc: từ sự sôi nổi mạnh mẽ đến sự dịu dàng êm ả. Trái tim của bà luôn khao khát yêu thương nhưng cũng đầy trăn trở và lo âu.
- Người phụ nữ vừa thể hiện cảm xúc trực tiếp, vừa dùng hình ảnh sóng để diễn đạt và suy tư về tình yêu.
=> Người phụ nữ trong thơ Xuân Quỳnh vừa mang nét đẹp truyền thống vừa hiện đại.
II. Bài tập thực hành
Nhiều bài thơ và câu thơ so sánh tình yêu với sóng và biển. Hãy tìm kiếm và sưu tầm những câu thơ và bài thơ như vậy.
Gợi ý:
- Biển (Xuân Diệu):
“Anh không đủ sức là đại dương xanh
Nhưng anh ao ước em là bờ cát trắng
Bờ cát dài, lặng lẽ
Hấp thụ ánh sáng lung linh...
Bờ cát vàng đẹp đẽ
- Hàng thông đứng hiền hòa
Như trong mơ lặng lẽ
Vẫn bên sóng suốt ngàn năm...
Anh xin hóa thành sóng xanh
Ôm trọn cát vàng của em
Những nụ hôn nhẹ nhàng
Và mãi mãi, êm đềm bên em
Đã hôn rồi, hôn thêm
Cho đến muôn đời về sau
Cho đến khi đất trời tan
Anh mới ngừng yêu thương…”
- Thuyền và biển (Xuân Quỳnh):
“...Chỉ có thuyền mới thấu hiểu
Biển rộng lớn đến mức nào
Chỉ có biển mới hay
Thuyền sẽ đi đâu, trở về đâu
Những ngày xa cách
Biển dâng sóng nhớ nhung
Những ngày xa vắng
Lòng thuyền đau đớn - vỡ vụn
Nếu thuyền ra đi
Biển chỉ còn lại sóng gió”
Nếu phải rời xa anh
Em chỉ còn sóng gió”
3. Soạn bài Sóng của Xuân Quỳnh - Ngữ văn lớp 12 - phiên bản mẫu số 2
I. Tác giả
Xuân Quỳnh, tên đầy đủ là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, là một tên tuổi vĩ đại trong nền văn học và thơ ca Việt Nam. Sinh năm 1942 và ra đi vào năm 1988, bà đã sống một cuộc đời đầy biến động. Xuân Quỳnh đến từ làng An Khê, ngoại ô thị xã Hà Đông, thuộc tỉnh Hà Tây (hiện nay là một phần của Hà Nội).
Xuân Quỳnh nổi tiếng là một trong những nhà thơ nữ xuất sắc nhất Việt Nam, được mệnh danh là 'nữ hoàng thơ tình yêu' của đất nước. Tác phẩm của bà thường chạm đến những cảm xúc chân thành về tình yêu, cuộc sống hàng ngày, thể hiện sự dịu dàng, nồng nàn và tươi mới của người phụ nữ.
Vào năm 2011, Xuân Quỳnh được trao Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật, là sự công nhận xứng đáng cho những đóng góp của bà trong lĩnh vực văn học.
Một số tác phẩm nổi bật của Xuân Quỳnh bao gồm các tập thơ như: 'Chồi Biếc' (1963), 'Hoa Dọc Chiến Hào' (1968), 'Lời Ru Trên Mặt Đất' (1978), 'Chờ Trăng' (1981), và 'Tự Hát' (1984). Trong đó, các bài thơ tiêu biểu của bà có 'Thuyền và Biển,' 'Sóng,' 'Tiếng Gà Trưa,' và 'Thơ Tình Cuối Mùa Thu.' Bà cũng viết nhiều tác phẩm cho thiếu nhi như 'Mùa Xuân Trên Cánh Đồng' (1981) và 'Bầu Trời Trong Quả Trứng' (1982), làm phong phú thêm sự nghiệp văn học của mình.
II. Tác phẩm
1. Hoàn cảnh sáng tác
- Bài thơ 'Sóng' được viết vào năm 1967 trong chuyến thực tế tại vùng biển Diêm Điền (Thái Bình).
- Tác phẩm được đăng trong tập thơ 'Hoa Dọc Chiến Hào' xuất bản năm 1968.
2. Bố cục
Bài thơ chia thành 4 phần:
- Phần 1. Hai khổ đầu: Tìm hiểu tình yêu qua hình ảnh sóng.
- Phần 2. Hai khổ tiếp theo: Suy ngẫm về nguồn gốc của tình yêu.
- Phần 3. Ba khổ thơ sau: Diễn tả nỗi nhớ và lòng trung thành của người con gái trong tình yêu.
- Phần 4. Phần còn lại: Khát vọng về tình yêu vĩnh hằng, bất tử.
3. Hình thức thơ
Bài thơ “Sóng” được viết theo thể ngũ ngôn (năm chữ).
4. Ý nghĩa tiêu đề
Trong bài thơ của Xuân Quỳnh, hình ảnh 'Sóng' không chỉ là trung tâm mà còn là cầu nối mạnh mẽ giữa tác giả và người đọc, truyền tải những ý tưởng và cảm xúc một cách sâu sắc. 'Sóng' không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn là biểu tượng của cuộc sống và những cảm xúc sâu kín trong lòng người.
Trong bài thơ, 'Sóng' và 'em' thường như hai thực thể đối lập, nhưng đôi khi chúng hòa quyện vào nhau tạo nên sự kết hợp đầy sắc thái. Sự phân tách và hòa quyện này phản ánh sự phức tạp của tình yêu và cuộc sống, cũng như sự đa dạng của tâm hồn con người.
Qua hình ảnh 'sóng,' Xuân Quỳnh đã khắc họa nhiều sắc thái của tình cảm trong tình yêu và cuộc sống của người phụ nữ. Sự chuyển biến của sóng từ bình yên đến dữ dội, từ mặn mà đến êm đềm, phản ánh cảm xúc và khao khát của trái tim người con gái trong tình yêu. Nhờ vào hình tượng sóng, tác giả đã diễn tả tinh tế và sâu sắc các lớp cảm xúc và tâm hồn, làm cho bài thơ trở nên đầy ý nghĩa và hấp dẫn.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Tìm hiểu về tình yêu qua hình ảnh sóng
a. Khổ 1:
Bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh không chỉ nổi bật với nghệ thuật tương phản mà còn mở ra một chiều sâu đa dạng qua việc nhân hóa. Những cặp từ trái ngược như 'dữ dội - dịu êm' và 'ồn ào - lặng lẽ' giúp tác giả khắc họa trạng thái đối lập của sóng. Sóng có thể dữ dội cuộn trào trong một phút, nhưng ngay sau đó lại lắng xuống và yên bình. Tương tự, tình yêu của người phụ nữ cũng trải qua những khoảnh khắc mãnh liệt và đam mê, nhưng cũng có những giây phút nhẹ nhàng và thanh thản. Nghệ thuật tương phản này làm nổi bật tâm lý phong phú của người phụ nữ trong tình yêu, từ đam mê đến sự bình yên.
Bên cạnh đó, việc nhân hóa sóng với hình ảnh 'sóng không hiểu' và sự khao khát 'tìm đến không gian rộng lớn' tạo nên một bức tranh sống động về sự khám phá của sóng. Sóng không hiểu rõ về chính mình và vì thế, nó tìm kiếm giá trị vĩnh cửu trong tình yêu. Điều này phản ánh hành trình của người phụ nữ, luôn khao khát khám phá bản thân trong tình yêu và hòa mình vào cảm xúc một cách sâu sắc. Nghệ thuật nhân hóa này tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa hình ảnh sóng và tâm lý của người phụ nữ, làm bài thơ trở nên cảm động và sâu sắc hơn.
b. Khổ 2:
Câu 'Ôi con sóng... và ngày sau vẫn thế' thể hiện rằng sự dạt dào và sôi nổi của sóng không bao giờ tắt, không bao giờ ngừng lại. Dù là trong quá khứ hay hiện tại, sóng luôn mang trong mình khát vọng vô hạn, bản tính mãnh liệt và lôi cuốn. Tương tự, khát vọng và bản chất bất diệt của người phụ nữ cũng không bao giờ ngừng tìm kiếm yêu thương và hạnh phúc trong cuộc sống.
Câu 'Nỗi khát vọng tình yêu... ngực trẻ' kết nối mơ ước tình yêu của tuổi trẻ với hình ảnh con sóng vỗ về đại dương. Khát vọng tình yêu, như con sóng không ngừng tìm đến bờ biển, luôn là đặc điểm của tuổi trẻ, nơi chứa đựng sự nhiệt huyết và khát khao khám phá mọi điều, bao gồm cả tình yêu. Tác giả tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ về sự vĩnh cửu và mãnh liệt của tình yêu cũng như khát vọng của con người.
2. Suy nghĩ về nguồn gốc của tình yêu
a. Khổ 3: Việc lặp lại “em nghĩ về” và câu hỏi “Từ đâu sóng dâng lên” nhấn mạnh sự khao khát hiểu biết về bản thân, người yêu và bản chất của tình yêu bất diệt.
b. Khổ 4: Xuân Quỳnh sử dụng quy luật tự nhiên để tìm nguồn gốc của sóng và tình yêu, thể hiện sự trăn trở trước những bí ẩn của tình yêu và thời điểm bắt đầu của nó.
3. Nỗi nhớ và lòng chung thủy của người con gái trong tình yêu
a. Khổ 5:
Trong bài thơ, nỗi nhớ hiện lên như một cảm xúc chiếm ưu thế, luôn hiện diện trong trái tim của những người yêu nhau. Nỗi nhớ này không bao giờ vơi cạn, lan tỏa cả không gian và thời gian. Các hình ảnh 'Dưới lòng sâu' và 'trên mặt nước' biểu thị sự bao trùm của nỗi nhớ, giống như những đợt sóng không ngừng vỗ về bờ. Những người đang yêu phải trải qua 'ngày đêm không ngủ' vì nỗi nhớ luôn hiện hữu trong tâm trí, không thể chịu đựng được sự chia ly.
Nỗi nhớ không chỉ nằm trong ý thức mà còn thấm vào tiềm thức. Câu thơ 'Lòng em nhớ đến anh/Cả trong mơ còn thức' cho thấy sự nhớ nhung không chỉ khi tỉnh táo mà còn trong mơ. Xuân Quỳnh đã dùng nghệ thuật nhân hóa để sóng trở thành đại diện cho 'em', bộc lộ nỗi nhớ sâu sắc và mãnh liệt. Sóng, như một phần của thiên nhiên, làm cho cảm xúc này trở nên mạnh mẽ và tự nhiên, thể hiện rằng nỗi nhớ không thể kiểm soát và là phần thiết yếu trong cuộc sống của người yêu.
b. Khổ 6:
Bài thơ của Xuân Quỳnh ca ngợi lòng chung thủy và sự kiên định của người phụ nữ trong tình yêu. Qua việc chọn lựa ngôn ngữ và cách diễn đạt, bà đã làm nổi bật điều này.
Câu 'Dẫu xuôi về phương Bắc/Dẫu ngược về phương Nam' mang một ý nghĩa sâu xa. Thay vì dùng các hướng Đông và Tây như thường lệ, tác giả đã chọn phương Bắc và phương Nam để thể hiện sự liên tục trong việc tìm kiếm và theo đuổi của người phụ nữ trong tình yêu. Điều này làm nổi bật quyết tâm và sự kiên nhẫn của người phụ nữ, ngay cả khi hành trình tình yêu phải đối mặt với nhiều thử thách và khó khăn.
Câu 'Nơi nào em cũng nghĩ/Hướng về anh - một phương' phản ánh sự thấu hiểu sâu sắc về lòng chung thủy của người phụ nữ. Dù có khoảng cách về vật lý, trong tâm hồn cô ấy, tình yêu luôn hướng về một phương duy nhất, là ánh sáng duy nhất trong tâm trí và trái tim. Tác giả nhấn mạnh lòng trung thành và sự hi sinh của người phụ nữ trong tình yêu, đồng thời thể hiện sự kiên định và đặc biệt của tình cảm này.
4. Khát vọng tình yêu vĩnh cửu
a. Khổ 7:
Bài thơ của Xuân Quỳnh phản ánh một quy luật vĩnh cửu của thiên nhiên và tình yêu: 'Con nào chẳng tới bờ/Dù muôn vời cách trở.' Trong đại dương rộng lớn, có hàng triệu con sóng vỗ về. Mỗi con sóng có thể phải vượt qua những khó khăn và trở ngại riêng, nhưng cuối cùng, tất cả đều tìm đến bến bờ của mình. Điều này thể hiện sự kiên định và khát vọng của tự nhiên, là một phần thiết yếu trong quy luật chuyển động và sự phục hồi của tự nhiên.
Tương tự như vậy, dù 'em' và 'anh' phải trải qua bao thử thách và đôi khi phải xa nhau, tình yêu của họ sẽ luôn tìm thấy con đường trở về bên nhau. Tình cảm của họ, như quy luật tự nhiên, sẽ vượt qua mọi khó khăn. Điều này thể hiện sự kiên nhẫn và vẻ đẹp trong tình yêu giữa hai người, đồng thời chứng minh sự tin tưởng vào tình yêu vĩnh cửu và bền vững.
b. Khổ 8:
Trong bài thơ, câu 'Cuộc đời tuy dài thế/Năm tháng vẫn đi qua' diễn tả nỗi cô đơn và sự tầm thường của con người khi đối diện với sự vĩnh cửu và sự thay đổi không ngừng của thời gian. Con người có thể cảm thấy mình nhỏ bé trước dòng chảy vô tận của cuộc sống. Lo lắng về sự hữu hạn của tình yêu khi đối diện với thời gian không đo đếm được trở thành một phần trong tâm hồn, tạo ra sự bất an và trăn trở.
Tuy nhiên, câu 'Như biển kia dẫu rộng/Mây vẫn bay về xa' không chỉ thể hiện sự lo lắng và biến động trong lòng người khi đối diện với sự xa cách, mà còn là hình ảnh của niềm tin mạnh mẽ vào sức mạnh của tình yêu. Mây có thể vượt qua biển rộng, minh chứng cho khả năng vượt qua mọi thử thách. Điều này phản ánh lòng tin vào tình yêu có thể vượt qua thời gian và mọi khó khăn, trở nên vĩnh cửu trong lòng người.
c. Khổ 9:
Câu hỏi 'Làm sao' thể hiện sự lo lắng và băn khoăn của người phụ nữ khi đối diện với việc hiện thực hóa những ước mơ của mình. Sự căng thẳng về khả năng thực hiện và nỗi đau khi phải đối mặt với khó khăn trong cuộc sống hiện ra rõ nét. Tuy nhiên, bằng cách hình dung ước mơ như 'trăm con sóng nhỏ,' tác giả đã thể hiện sức mạnh và hy vọng mạnh mẽ của người phụ nữ. Những con sóng này biểu trưng cho sự kiên trì và nỗ lực không ngừng của họ, tin rằng với sự cố gắng, họ sẽ đạt được mục tiêu và chinh phục cuộc sống.
Khát khao của người phụ nữ không chỉ là tồn tại trong 'biển lớn tình yêu,' mà còn là hòa nhập vào cuộc sống với một tình yêu vĩnh cửu và bất diệt theo thời gian. Đây là một ước mơ cao quý và thể hiện tinh thần kiên trì để bảo vệ và duy trì tình yêu trong một thế giới đầy biến động. Điều này chứng minh sự kiên định và quyết tâm của người phụ nữ trong việc gìn giữ tình yêu và mang lại hạnh phúc vĩnh cửu cho cuộc sống của mình.