Đọc trước bài thơ Tình ca ban mai và tìm hiểu về nhà thơ Chế Lan Viên. Khám phá thêm các bài thơ về tình yêu của ông. Bạn có cảm nhận gì về những tác phẩm đó?
Nội dung chính
Bài thơ Tình ca ban mai của Chế Lan Viên khắc họa nổi bật là những giai điệu vui tươi, ngọt ngào của bản tình ca về tình yêu, những âm điệu du dương, nhẹ nhàng và đằm thắm, đó là tình yêu của tuổi trẻ đầy rực rỡ, nồng cháy của một trái tim yêu thương, tha thiết và tin tưởng vào tình yêu của mình. |
Trước khi đọc 1
Câu 1 (trang 42, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Đọc trước bài thơ Tình ca ban mai và tìm hiểu về nhà thơ Chế Lan Viên.
Phương pháp:
Chọn lọc thông tin liên quan để giúp đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
Nhà thơ Chế Lan Viên tên thật là Phan Ngọc Hoan, sinh năm 1920, tại Cam Lộ, Quảng Trị. Ông bắt đầu làm thơ từ năm 12 tuổi và nổi tiếng với tập thơ 'Điêu tàn' khi mới 17 tuổi. Trong suốt sự nghiệp, ông có nhiều tác phẩm nổi tiếng như 'Ánh sáng và phù sa', 'Hoa ngày thường - Chim báo bão', và nhiều tác phẩm khác.
Trước khi đọc 2
Câu 2 (trang 42, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Tìm đọc các bài thơ tình của Chế Lan Viên và chia sẻ ấn tượng của bạn.
Phương pháp:
Tra cứu các tác phẩm trực tuyến và diễn đạt ấn tượng cá nhân.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
Những bài thơ tình tiêu biểu như 'Hoa tháng ba', 'Nhớ', 'Tình ca ban mai', 'Lòng anh làm bến thu'. Thơ tình của Chế Lan Viên mang nét độc đáo, kết hợp tinh tế giữa các yếu tố văn hóa truyền thống và hiện đại, tạo nên một không gian nghệ thuật riêng biệt.
Trong khi đọc 1
Câu 1 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Khổ thơ được sắp xếp như thế nào?
Phương pháp:
Xem xét cách cấu trúc của khổ thơ, đặc biệt là sự liên kết giữa các câu.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
Khổ thơ gồm 4 câu, chia thành hai cặp câu, với khoảng cách lớn hơn giữa hai cặp câu trong khổ thơ, tạo nên sự đặc biệt về mặt bố cục.
Trong khi đọc 2
Câu 2 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Chú ý các từ chỉ thời gian trong bốn khổ thơ đầu.
Phương pháp:
Đọc kỹ bốn khổ thơ đầu và xác định các từ chỉ thời gian.
Lời giải chi tiết:
- Các từ chỉ thời gian trong bốn khổ thơ đầu: chiều, mai, trưa, khuya, ban mai.
→ Các từ này thể hiện những thời điểm khác nhau trong một ngày, góp phần tạo nên bối cảnh và cảm xúc cho bài thơ.
Trong khi đọc 3
Câu 3 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Quan sát sự lặp lại hình ảnh trong các dòng thơ số 8 và 16.
Phương pháp:
Đọc kỹ dòng thơ 8 và 16 để xác định các hình ảnh lặp lại.
Lời giải chi tiết:
- Dòng thơ số 8: Rải hạt vàng chi chít
- Dòng thơ số 16: Mọc sao vàng chi chít
→ Hình ảnh lặp lại là sao vàng mọc chi chít, tạo cảm giác hài hòa và thống nhất trong bài thơ.
Sau khi đọc 1
Câu 1 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Bài thơ có thể chia làm mấy phần? Vì sao?
Phương pháp:
Đọc toàn bài thơ, sau đó chia thành các phần theo ý nghĩa và nội dung.
Lời giải chi tiết:
- Bài thơ có thể chia làm 3 phần như sau:
+ Bốn khổ thơ đầu: Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân vật trữ tình “em”. Sự xuất hiện của “em” mang lại sức sống và niềm vui cho thiên nhiên.
+ Bốn khổ thơ tiếp theo: Bức tranh thiên nhiên được thể hiện bằng những hình ảnh phủ định để khẳng định, giúp củng cố ý nghĩa của bài thơ.
+ Câu thơ cuối cùng: Mô tả cảm giác hạnh phúc khi “em” quay lại, thể hiện niềm vui và sự bình yên khi được đoàn tụ.
Sau khi đọc 2
Câu 2 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Vai trò của một yếu tố tượng trưng trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.
Phương pháp:
Xem xét các hình ảnh tượng trưng trong toàn bộ bài thơ và phân tích ý nghĩa của chúng.
Lời giải chi tiết:
- Trong bài thơ, các yếu tố tượng trưng như lộc biếc, hạt vàng, ban mai, hoa em, sao vàng,... được sử dụng để tăng tính biểu cảm và giúp cho bài thơ sinh động hơn. Các hình ảnh này đại diện cho sự tươi mới, sự sống, và tình yêu.
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 44, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Ý nghĩa của việc so sánh hình tượng “em” với các khoảng thời gian trong một ngày và thiên nhiên trong bốn khổ thơ đầu.
Phương pháp:
Đọc bốn khổ thơ đầu và phân tích sự biến đổi của hình tượng “em” qua từng khoảng thời gian.
Lời giải chi tiết:
- Trong bốn khổ thơ đầu, hình tượng “em” được so sánh với các thời điểm khác nhau trong một ngày, tạo ra sự biến đổi và liên kết với thiên nhiên. Điều này giúp tạo ra một dòng chảy và nhịp điệu trong bài thơ, cùng với đó là sự liên kết giữa tình yêu và thiên nhiên.
+ Khi “em” đi, cảnh vật cũng trở nên buồn và thiếu sức sống, giống như buổi chiều dần lụi tàn.
+ Khi “em” quay lại, thiên nhiên bừng tỉnh, giống như ban mai với ánh sáng và sắc xanh.
+ Khi “em” ở, mọi thứ trở nên bình yên, ánh sáng màu xanh lan tỏa, thể hiện hạnh phúc.
+ Khi “em” ra đi, tình yêu vẫn mãi như sao khuya, chiếu sáng dù nhỏ bé nhưng vô tận, luôn luôn tồn tại.