Câu 1 trang 67 Ngữ văn 6 Tập 1 Chân trời sáng tạo
Hãy đọc đoạn ca dao dưới đây:
Phồn hoa thứ nhất Long Thành
Phố xá rực rỡ, đường phố như bàn cờ.
Người trở về hoài niệm về cảnh đẹp xưa,
Ngòi bút xin ghi lại bài thơ để lưu truyền mãi.
Ca dao
a. Từ “phồn hoa” trong câu thơ đầu có thể hiểu là sự sầm uất, tấp nập của phố xá. Thay từ “phồn hoa” bằng “phồn vinh” có thể không hoàn toàn chính xác, vì “phồn vinh” thường chỉ sự phát đạt, thịnh vượng mà không nhất thiết chỉ sự đông đúc, nhộn nhịp của phố xá như “phồn hoa”.
b. Hãy chỉ ra và phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ được áp dụng trong câu “Phố giăng mắc cửi, đường quanh bàn cờ”.
c. Xác định và phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong đoạn ca dao trên.
d. Trong câu thơ cuối, có thể thay từ “bút hoa” bằng “bút đây” không? Sự lựa chọn từ “bút hoa” góp phần tạo nên sắc thái ý nghĩa gì trong bài ca dao.
Hướng dẫn trả lời:
a)
- Từ “phồn hoa” được dùng để diễn tả sự lộng lẫy, xa hoa và sự nhộn nhịp, đông đúc của một khu phố hay thành phố.
- Không thể thay thế “phồn hoa” bằng “phồn vinh” vì “phồn vinh” thường chỉ sự thịnh vượng và phát triển bền vững. Trong câu thơ đầu, tác giả muốn nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ và nhộn nhịp của Long Thành, vì vậy “phồn hoa” là từ phù hợp hơn.
b)
- Câu thơ “Phố giăng mắc cửi, đường quanh bàn cờ” áp dụng biện pháp tu từ so sánh, với hình thức so sánh ẩn dụ. Cụ thể là:
+ So sánh phố với mắc cửi
+ So sánh con đường với bàn cờ
- Tác dụng: Việc so sánh này làm cho câu thơ thêm sinh động và thu hút, đồng thời giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được sự nhộn nhịp, đông đúc của phố phường Long Thành với đầy đủ cửa hiệu, cửa hàng.
c)
- Từ láy xuất hiện: ngẩn ngơ
- Tác dụng của từ láy: Từ láy này miêu tả rõ nét cảm giác ngạc nhiên và lơ đãng khi nhớ về vẻ đẹp sôi động và hoa lệ của Long Thành, thể hiện sự đắm chìm và mê mẩn của tác giả đối với cảnh sắc đó.
d)
- Cụm từ “bút đây” không thể thay thế cho “bút hoa” trong ngữ cảnh này.
- Cụm từ “bút hoa” được dùng với ý nghĩa như một cách tự xưng của nhà thơ, thể hiện sự tự hào về tài năng và phẩm hạnh của mình. “Hoa” ở đây tượng trưng cho sự tài hoa và tinh tế, “bút hoa” ám chỉ ngòi bút của người có tài nghệ xuất sắc, chính là nhà thơ. Cách sử dụng này làm nổi bật sự tự tin và niềm tự hào về bản thân, mang giá trị nghệ thuật hơn hẳn cụm từ “bút đây”.
Câu 2 trang 68 Ngữ văn 6 tập 1 Chân trời sáng tạo
Đọc đoạn ca dao dưới đây:
Hỡi người, hãy về thăm Tháp Mười
Cá tôm tự nhiên có sẵn để bắt, lúa trời thì dễ dàng để ăn.
Ca dao
a. Từ “sẵn” trong câu “Cá tôm sẵn bắt, lúa trời sẵn ăn” mang ý nghĩa là có sẵn, dễ dàng tiếp cận. Việc sử dụng từ “sẵn” trong bài ca dao phù hợp với ý tưởng của tác giả, nhằm nhấn mạnh sự phong phú, thuận tiện của nguồn tài nguyên ở Tháp Mười, từ đó tạo cảm giác mời gọi, hấp dẫn đối với người đọc.
b. Biện pháp tu từ được sử dụng trong bài ca dao là liệt kê. Tác dụng của việc liệt kê là làm nổi bật sự phong phú và sự dễ dàng trong cuộc sống ở Tháp Mười, từ đó tạo nên một hình ảnh hấp dẫn, mời gọi người đọc đến thăm nơi này.
Hướng dẫn cách trả lời:
a)
- Từ 'sẵn' trong câu mang ý nghĩa là: có nhiều, đủ đầy để đáp ứng ngay lập tức mọi nhu cầu.
- Việc chọn từ 'sẵn' trong bài ca dao hoàn toàn phù hợp với nội dung tác giả muốn truyền tải. Tác giả miêu tả sự phong phú, đầy đủ mà thiên nhiên ban tặng cho vùng đất Tháp Mười, nơi lúc nào cũng có abundantly đồ ăn và thức uống từ ao hồ, sông ngòi.
b)
- Biện pháp tu từ được sử dụng: điệp từ (từ 'sẵn' được lặp lại hai lần)
- Tác dụng của biện pháp này là liệt kê và làm nổi bật sự phong phú, thịnh vượng của thiên nhiên tại Tháp Mười.
Câu 3 trang 68 Ngữ văn 6 tập 1 Chân trời sáng tạo
Tìm từ trong cột B phù hợp với các chỗ trống trong câu ở cột A:
A B
1. Để giải quyết vấn đề này, các em cần chủ động … các phương án giải quyết. a. hoàn thiện
2. Bạn Nga … bạn Nam làm lớp trưởng b. bầu chọn
3. Bà ơi, mẹ cháu bảo gửi sang … bà một ít cam ạ! c. ông
4. Ngày chia tay mái trường Tiểu học, tôi đã … tặng cho người bạn thân nhất của mình một món quà nhỏ để làm kỉ niệm. d. chuẩn bị
5. Một bài văn … phải có ba phần: mở bài, thân bài và kết bài. đ. hoàn chỉnh
6. Sau buổi học hôm nay, các em nhớ … các bài tập còn lại nhé! e. hoàn thành
7. Người thợ săn bị một … hổ tấn công. g. hung dữ
8. … mèo ấy là món quà đặc biệt mà bà ngoại đã mang từ quê lên cho tôi vào dịp hè năm ngoái. h. tặng
9. Đôi mắt nó … như hai hòn bi ve. i. sáng rỡ
10. Bóng trăng … trên mặt nước k. phản chiếu
Hướng dẫn giải quyết:
Điền các từ từ cột B vào các chỗ trống ở cột A như sau:
(1 - e) Để xử lý tình huống này, các em hãy chủ động đưa ra những đề xuất giải pháp.
(2 - g) Bạn Nga đã giới thiệu bạn Nam làm lớp trưởng.
(3 - h) Bà ơi, mẹ bảo cháu mang biếu bà một ít cam nhé!
(4 - k) Vào ngày chia tay trường Tiểu học, tôi đã trao tặng cho người bạn thân yêu của mình một món quà nhỏ làm kỉ niệm.
(5 - i) Một bài văn đầy đủ cần phải bao gồm ba phần chính: mở bài, thân bài và kết bài.
(6 - a) Sau giờ học hôm nay, các em đừng quên hoàn thành các bài tập còn lại ở nhà nhé!
(7 - b) Một thợ săn đã bị một con hổ tấn công.
(8 - c) Chú mèo đó là món quà đặc biệt mà bà ngoại đã mang từ quê lên cho tôi vào mùa hè năm ngoái.
(9 - đ) Đôi mắt của nó lấp lánh như hai viên bi ve.
(10 - d) Ánh trăng chiếu sáng lấp lánh trên mặt nước.
Câu 4 trang 69 Ngữ văn 6 tập 1 Chân trời sáng tạo
Đọc đoạn văn dưới đây:
Bài ca dao, dù chỉ vỏn vẹn bốn câu, nhưng đã mở ra một bức tranh rộng lớn của đồng quê và bộc lộ sâu sắc thế giới cảm xúc của người dân nơi đây, vừa chân thành vừa lắng đọng. Bài ca dao còn cho thấy cách mà lời ăn tiếng nói giản dị của mỗi vùng quê, khi được thể hiện qua lời ca, điệu hát, lại trở nên đầy cảm xúc và ngọt ngào. Có điều gì đó khiến ta mãi bâng khuâng, xao xuyến từ những câu chữ giản dị như: “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng”…
(Bùi Mạnh Nhi, Về bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng”)
Xác định các từ láy trong đoạn văn trên và phân tích tác dụng của chúng đối với việc thể hiện nội dung đoạn văn.
Hướng dẫn trả lời:
- Các từ láy xuất hiện trong đoạn văn bao gồm: ngắn ngủi, thiết tha, dân dã, mộc mạc, tha thiết, ngọt ngào, xao xuyến
Bài ca dao, dù chỉ với bốn câu ngắn ngủi, đã mở ra một không gian rộng lớn của đồng quê và diễn tả sâu sắc thế giới cảm xúc của người dân nơi đây, vừa thiết tha vừa lắng đọng. Bài ca dao cũng cho thấy cách mà những lời ăn tiếng nói giản dị của mỗi miền quê, khi trở thành lời ca, điệu hát, sẽ trở nên đầy cảm xúc và ngọt ngào. Có điều gì đó khiến ta mãi bâng khuâng, xao xuyến từ những câu chữ giản dị như: “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng”…
(Bùi Mạnh Nhi, Về bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng”)
→ Các từ láy trong đoạn văn giúp làm nổi bật cảm xúc của người viết và đặc trưng của bài ca dao, từ đó người đọc có thể dễ dàng cảm nhận và hình dung vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của các bài ca dao.
Viết ngắn: Soạn một đoạn văn giới thiệu tập ảnh về quê hương, đất nước hoặc nơi em đang sinh sống
Đề bài: Tìm kiếm năm đến sáu hình ảnh về quê hương Việt Nam từ Internet hoặc sách báo để tạo thành một tập ảnh về quê hương, đất nước hoặc nơi em sống. Viết một đoạn văn (150-200 chữ) để giới thiệu tập ảnh đó với người xem, lưu ý ghi rõ nguồn gốc của các hình ảnh.
Hướng dẫn trả lời:
Học sinh tham khảo đoạn văn sau:
Khi đến Cần Thơ, ai cũng không thể bỏ qua Chợ nổi Cái Răng. Đây là khu chợ độc đáo, không giống như những chợ khác với các gian hàng rau, thịt, cơm, bún, quần áo, giày dép… nhưng điều làm cho nó trở nên đặc biệt là cách tổ chức của nó. Chợ nổi trên sông, với các gian hàng là những chiếc ghe, thuyền, là hình ảnh đặc trưng nơi đây. Người mua sắm có thể ngồi trên thuyền hoặc bên mép sông để mua hàng. Nếu tiện thì họ tiếp cận gần các thuyền hàng để chọn lựa, không thì đứng một chỗ và chờ hàng trôi qua để vẫy gọi. Dù hoạt động trên mặt nước, nhưng các thuyền hàng ở chợ nổi không hề thua kém các chợ trên cạn về sự đa dạng và phong phú. Những người bán hàng khéo léo như những nghệ nhân xếp hình, sắp xếp hàng hóa sao cho dễ dàng cho khách xem và chọn. Đến với chợ nổi Cái Răng, không chỉ là cơ hội mua sắm mà còn là dịp để tham quan, chụp ảnh và thưởng thức vẻ đẹp độc đáo của khu chợ này. Mỗi lần nhìn thấy cảnh họp chợ trên sông, ai cũng phải thán phục và trầm trồ. Quả thật là niềm tự hào lớn lao!