Với việc soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc trang 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106 trong sách Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức, học sinh sẽ dễ dàng trả lời câu hỏi và soạn văn 11.
Hướng dẫn soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 99 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Hãy tóm tắt về một nhân vật anh dũng hi sinh cho độc lập tự chủ của dân tộc trong thời kỳ chống thực dân Pháp xâm lược.
Trả lời:
Hoàng Hoa Thám, hay còn được biết đến với các biệt danh như Đề Dương, Đề Thám hoặc Hùm Thiêng Yên Thế, là một anh hùng dân tộc dẫn đầu cuộc khởi nghĩa Yên Thế chống Pháp (1885 – 1913). Cuộc khởi nghĩa Yên Thế của Ðề Thám là một trong những cuộc khởi nghĩa vũ trang lớn nhất trong lịch sử đấu tranh chống Pháp của dân tộc Việt Nam và cũng là một trong những cuộc khởi nghĩa duy nhất mà người Pháp đã lưu lại trên bưu thiếp.
'Yên Thế - Loạn quân nhóm Đề Thám.' Bức ảnh này được chụp bởi trung úy Romain Desfossés, một người Pháp, ghi lại hình ảnh Đề Thám và các đồng đội. Quan hệ giữa Đề Thám và người Pháp lúc này dường như rất hòa thuận. Một cậu bé, con trai của Cả Huỳnh (đứng trước viên sĩ quan Pháp), được kê ghế đứng giữa đám cha và chú. Tuy nhiên, khi mối quan hệ chuyển từ thân thiện sang thù địch, mỗi chi tiết trong bức ảnh được nghiên cứu và ghi chép kỹ lưỡng nhằm mục đích phản đối. Bên cạnh những bức ảnh tự chụp, Pierre Dieulefils cũng sử dụng các nguồn ảnh khác nhau để phát hành như bưu ảnh.
Câu hỏi 2 (trang 99 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Theo bạn, việc tưởng nhớ và tôn vinh những người đã hy sinh vì Tổ quốc có ý nghĩa như thế nào trong việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay?
Trả lời:
* Đọc văn bản:
1. Lưu ý ngắt nhịp câu văn biền ngẫu.
Đây là một bài văn tế viết theo thể biền ngẫu, có sự phối hợp giữa nhịp điệu, cấu trúc câu, và vần điệu. Văn tế thường được dùng để bày tỏ lòng thương cảm và tôn vinh những phẩm hạnh, công đức của người đã khuất, cũng như để thể hiện sự tiếc thương sâu sắc đối với số phận của họ.
2. Hoàn cảnh khó khăn của những người lính hy sinh.
Từ cuộc sống khó khăn của người nông dân, dân ấp, dân lân (những người bỏ quê để khai khẩn đất mới để sống): “đắn đo cầm cố; lo nghèo khổ”: sống cô đơn, thiếu người che chở, làm việc miệt mài mà vẫn nghèo khổ suốt đời.
3. Thái độ của lính đối với kẻ cướp bóc.
Khi thực dân Pháp xâm lược, người nông dân trải qua: Ban đầu là sợ hãi, sau đó là hy vọng vào sự cứu giúp của quan - ghét bọn xâm lược - căm thù - nổi dậy chống lại.
Là những người nông dân nghèo không quen với vũ khí, họ sợ hãi là điều dễ hiểu
Sự mong chờ vào “quan”: như “đợi mưa gió giúp vườn”
Thái độ đối với kẻ thù: “ghét cay như cỏ nương”, “muốn đến ăn thịt”, “muốn ra cắn cổ”
- Thái độ căm ghét, căm thù đến cùng được miêu tả qua những hình ảnh mạnh mẽ nhưng chân thực
- Nhận thức về đất nước: Họ không khoan dung kẻ thù gian trá, lừa đảo. => Họ tự nguyện chiến đấu: “không chờ đợi ai ra lệnh…”
-> Sự biến đổi tâm trạng của người nông dân, sự thay đổi không ngờ trong tinh thần, lòng yêu nước và sự căm ghét kẻ thù, cùng với sự lãnh đạo thiếu trách nhiệm của “quan” đã khiến họ tự lực vượt lên và tự nguyện chiến đấu
4. Tinh thần chiến đấu dũng cảm của người lính. Tập trung vào các hình ảnh tương phản.
Trả lời:
Tinh thần chiến đấu quả cảm: Không phải là những chiến binh chuyên nghiệp, chỉ là những dân làng, những người bỏ quê “trân trọng lòng hiến dâng để làm quân thương binh”
- Trang phục vô cùng giản dị: chỉ có một mảnh áo vải, một cái mũ nón, một cái dao, một cánh cây đã trở thành huyền thoại => làm sáng tỏ sự dũng cảm của những người nông dân anh hùng
- Đạt được những chiến công đáng tự hào: “đốt nhà giáo dục”, “chặt đầu quan địa phương”.
- “vượt rào”, “đẩy cửa”, “dũng cảm”, “tấn công từ phía bên”, “đánh đối diện”…: các động từ quyết liệt miêu tả hành động mạnh mẽ với tốc độ và sự quyết đoán cao.
- Sử dụng các động từ như “tấn công từ phía bên, đánh đối diện” => làm tăng thêm tính quyết đoán của trận đánh.
-> Tượng đài nghệ thuật uy nghiêm về người nông dân anh hùng đấu tranh giành quyền tự do cho đất nước.
5. Lối viết trang trọng, mang tính sử thi.
Tone văn của bài văn tế có thể là tiếng khóc đau thương, cũng có thể là lời ca ngợi kiêng kị mang vẻ trang trọng của sử thi đã giúp tạo nên hình tượng vĩ đại về người nông dân anh hùng với sự hào hùng.
6. Cảm xúc sâu lắng.
Phong cách văn chuyển đổi linh hoạt, phù hợp với tình cảm, trạng thái tâm trạng, trong bối cảnh phụ thuộc vào yếu tố cảm xúc chính. Khi đề cập đến cuộc sống gian khổ, bất hạnh của người nông dân, ngôn từ trầm lắng, đau đớn: sống loại hẻo lánh, sống khổ cực, chưa biết cưỡi ngựa, chưa tới trường học; chỉ biết canh tác ruộng với trâu ở làng quê.
7. Ca ngợi tinh thần và sự hy sinh dũng cảm của các nghĩa sĩ binh địa.
Các dòng thơ cuối cùng là sự khẳng định về bất tử của những nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc. Đồng thời, chúng cũng là tiếng ca tôn vinh sự hy sinh cao cả vì lợi ích cộng đồng của những anh hùng nông dân. Đặc biệt, trong câu 'Nước mắt anh hùng không rơi hết, đau vì lợi ích cộng đồng; cây hương nghĩa sĩ thêm thắm, vì một câu đều vinh quang đất nước' thể hiện sự thương tiếc và tôn vinh công đức của họ.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là tiếng kêu gọi bi tráng cho một giai đoạn lịch sử đau thương nhưng vĩ đại của dân tộc, là biểu tượng bất tử về những anh hùng nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc đã can đảm hy sinh cho quê hương.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Dựa vào kiến thức về cấu trúc của thể văn tế, hãy phân tích cấu trúc và mô tả nội dung chính của từng phần trong văn bản.
Trả lời:
- Bùng nổ (Từ đầu đến ... tiếng reo vang như trống): Cảm xúc sôi động về cuộc sống của những người anh hùng Cần Giuộc.
- Thực tế (Tiếp theo đến ... tiếng súng nổ rền): Hồi tưởng về những thành tựu và công lao của các nghĩa sĩ.
- Tiếc thương (Tiếp theo đến ... bước chân buồn qua phố): Lời thương tiếc đối với những người đã khuất của tác giả và gia đình của các anh hùng.
- Kết thúc (Phần còn lại): Sự xót xa của người thực hiện nghi lễ đối với hồn của người đã mất.
Câu 2. (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Câu 'Súng giặc đất rền; Lòng dân trời tỏ.' ở đầu văn tế thể hiện sự kiên định và lòng dũng cảm của dân tộc trong cuộc đấu tranh chống giặc, nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và quyết tâm chiến đấu chống lại kẻ thù xâm lược.
Trả lời:
- Câu văn này nhấn mạnh sức mạnh của lòng dân Việt Nam và quyết tâm chống lại kẻ thù.
+ Trong hoàn cảnh đất nước đang lâm vào nguy cơ, tiếng súng của quân giặc làm rung chuyển mọi vùng non sông.
+ Chỉ khi đất nước gặp nguy nan, con người mới thực sự hiểu hết lòng dân.
+ Tâm hồn của dân tộc, mặc dù không thể nhìn thấy nhưng sẽ được biến đổi thành sức mạnh vật chất cụ thể; tiếng súng của địch là biểu tượng của sức mạnh vũ khí đang đe dọa sự tự do của nhân loại, là tội ác không thể dung tha.
- Câu này tóm tắt bối cảnh lịch sử và tinh thần của những người anh hùng nông dân Cần Giuộc. Chỉ trong hai câu ngắn gọn, tác giả đã phác họa được tinh thần, suy nghĩ và hành động của những người nông dân anh dũng, sẵn sàng hy sinh để cứu nước.
Câu 3 (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Tác giả thể hiện lòng căm thù đối với kẻ thù của người nông dân anh dũng Cần Giuộc như thế nào trong tác phẩm?
Trả lời:
Qua phần Lung khởi, tác giả đã mô tả lại hình ảnh của những người nông dân anh hùng với những phẩm chất của họ, bao gồm sự căm ghét sâu sắc đối với kẻ thù: “Khi thấy một chút bong bóng bao trắng trên bãi lúa, họ muốn chạy đến ăn gan; khi thấy khói từ nhà cửa đen kịt, họ muốn ra cắn cổ”. Những câu này gợi nhớ đến tinh thần chiến đấu mãnh liệt của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn trong tác phẩm “Hịch tướng sĩ”: “Chúng tôi thường bỏ bữa, vỗ gối giữa đêm, ruột đau như bị cắt, nước mắt tràn đầy; chỉ muốn căm phẫn không thôi, muốn giết kẻ thù, nhấm máu chúng. Dù có treo xác nghìn người, gói trong da ngựa, chúng tôi cũng sẵn lòng”. Từ những hành động mạnh mẽ như “ăn gan”, “cắn cổ”, chúng ta có thể thấy sự căm thù sâu sắc của những người nông dân khi đối mặt với kẻ thù xâm lược.
Câu 4 (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Danh sách các hành động mà tác giả đã mô tả để thể hiện lòng dũng cảm của các nghĩa sĩ Cần Giuộc trong đoạn văn. Đánh giá về cách sử dụng các hành động này.
Trả lời:
- Các hành động bao gồm: đánh, đốt, chém, đạp, lướt, xô, xông, đâm, hè, ó,...
- Đây là các hành động đơn giản, cụ thể, rõ ràng, và mạnh mẽ; đồng thời là các từ ngữ thuần Việt, thể hiện sự tương phản với sự thiếu hụt, trang bị kém cỏi và quân lực yếu đuối, mang lại giá trị biểu đạt trực tiếp, tạo ra cảm xúc mạnh mẽ trong người đọc.
Câu 5 (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Tác giả hiểu như thế nào về tinh thần chiến đấu dũng cảm của người nông dân nghĩa sĩ trong trận đấu quyết liệt tấn công đồn kẻ thù?
Trả lời:
Những dòng thơ như lời tiếc thương vô bờ bến của tác giả. Người làm thơ gửi đi một tràn đầy nỗi tiếc nuối cho những người đã ra đi. Cái chết của họ khiến cho mọi thứ, từ trời cao đến đất dạ, từ cây cỏ đến con người đều đau buồn, chảy lệ; cái chết mang màu sắc buồn tủi cho mọi vật thể. Cả bầu trời âm u, tối tăm trước sự hi sinh của những anh hùng. Những hình ảnh bi thương đó làm xao động tâm hồn, đau buồn lòng chúng ta. Nguyễn Đình Chiểu đã khóc lên cho những anh hùng hy sinh vì Tổ quốc trong tên lịch sử. Từ những âm thanh buồn đó phát ra từ đoạn văn, ta không thể phân biệt được tiếng khóc của tác giả, của dân chúng, hay của gia đình, nhưng như thể nghe thấy một tiếng khóc chung của dân tộc. Ngòi bút của Nguyễn Đình Chiểu đã tổng hợp mọi nỗi đau để cất lên tiếng khóc cao cả. Sau những phút giây đau khổ và lắng đọng, những dòng văn đang đắm chìm trong nỗi buồn bỗng nổi lên, phô diễn một quan niệm vĩ đại về cuộc sống con người, về cái chết và sự sống.
Câu 6 (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Từ câu 16 đến câu 25, tác giả đã nhìn nhận ra sao về hành động hy sinh vì lẽ sống của những người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Trả lời:
Kết thúc bài thơ là lời tôn vinh cho những tinh thần đã ra đi của Nguyễn Đình Chiểu. Dù họ đã khuất nhưng công lao của họ sẽ luôn được ghi nhận và truyền đi qua thời gian. “Sống giết giặc, chết vẫn giết giặc”, bất kể sống hay chết, ý chí chiến đấu vì quê hương vẫn tồn tại, tinh thần của họ vẫn luôn bám theo đất nước.
Câu 7. (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Ý nghĩa của việc hy sinh và tình thương của nhân dân dành cho người nông dân anh hùng được tác giả thể hiện trong phần cuối bài thơ (từ “Ôi thôi thôi! Đến hết) gợi lên cho bạn những suy tư gì về ý nghĩa cuộc sống?
Trả lời:
Tác giả đề cập đến ý nghĩa cao cả của việc hy sinh và thể hiện lòng thương yêu của nhân dân dành cho những người hy sinh vì đất nước.
- Sự thương tiếc dành cho những anh hùng, nỗi đau chôn giấu trong đời sống và số phận của người mẹ già ngồi khóc trẻ trong lều đêm với ánh đèn le lói.
- Cái chết của người nghĩa sĩ đánh thức những người còn sống nhận thức sâu hơn về số phận của đồng bào, nhấn mạnh rằng kẻ thù vẫn còn tồn tại, đang khiến bốn phương bao phủ bóng tối, do đó cần tiếp tục đứng lên để bảo vệ đất nước, bảo vệ con cháu.
- Dù chết nhưng như còn sống, tinh thần của người nghĩa sĩ vẫn đồng hành cùng nhân dân đánh đuổi giặc, vẫn tiếp tục hy sinh cho quân và dân. Ước mong trả nợ đất nước, trở thành lời thề thiêng liêng vang vọng khắp non sông. Cái chết trở thành phần của núi non, cái chết biến thành điều bất diệt.
Câu 8 (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Tóm tắt những điểm đặc sắc về mặt nghệ thuật của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Trả lời:
Bài văn tế mang phong cách tình cảm sâu lắng, với hình ảnh và ngôn từ đầy xúc động, tôn vinh những người nông dân anh hùng. Sự đối lập và cấu trúc biến ngẫu của thể văn đã tạo nên sự trang trọng khi phản ánh cuộc sống của những người dân Cần Giuộc ngày xưa và ngày nay. Ngôn từ vừa trang trọng vừa gần gũi, phản ánh rõ nét bản sắc văn hóa Nam Bộ.
* Kết nối đọc – viết
Bài tập (trang 106 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Viết một đoạn văn (khoảng 150 từ) chia sẻ quan điểm của bạn về 'lựa chọn và hành động' của những người nông dân anh hùng Cần Giuộc khi đối mặt với kẻ thù xâm lược.
Tham khảo:
Hình ảnh những người nông dân, những người nghĩa sĩ yêu nước hiện ra với tư cách mạnh mẽ và dũng cảm. Tình yêu đối với đất nước chảy đầy từ trái tim của họ, khiến cho họ trở nên rực rỡ và đẹp đẽ. Vẻ đẹp của những nghĩa sĩ nông dân yêu nước được phản ánh qua sự căm hận sâu sắc với kẻ thù. Cảm xúc căm hận này đã biến thành hành động chiến đấu mạnh mẽ và kiên cường. Họ tự nguyện, tự lực chiến đấu để bảo vệ đất nước, tổ quốc, đó là nét đẹp chân thực nhất trong hành động của những người nông dân - nghĩa sĩ Cần Giuộc. Nguyễn Đình Chiểu đã mô tả rất rõ ràng vẻ đẹp này, từ tinh thần tự nguyện đảm nhận trách nhiệm lịch sử mà đã tạo ra sức mạnh lớn. Họ đã hành động, đứng lên chống lại kẻ thù xâm lược mà không ngại khó khăn. Hình ảnh những người nông dân được vẽ lên trong tác phẩm khiến chúng ta vừa tự hào vừa đầy xót xa. Những người nghĩa sĩ dường như là biểu tượng của sức mạnh dân tộc. Đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ với đạn nhỏ, đạn lớn, tàu sắt, tàu đồng, họ chỉ có một cái áo vải, một cây cung, một cái dao, và những hỏa mai cầm trong tay con gái. Sự thật phũ phàng này được hiện ra trước mắt ta, đau lòng biết mấy. Đó là bi kịch của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc, cũng là bi kịch của cả dân tộc trong thời kỳ khó khăn đó. Bi kịch này đã dẫn đến tình trạng mất nước kéo dài suốt một thế kỷ.