Trong cuộc sống, thỉnh thoảng có những điều khó diễn đạt nhưng vẫn cần nói để cảm nhận được sự thông cảm và chia sẻ của người khác. Bạn đã từng trải qua điều này chưa? Hãy chia sẻ hoặc lắng nghe chia sẻ về trải nghiệm của bạn.
Nội dung chính
Đoạn trích thể hiện bi kịch trong tình yêu của Thúy Kiều qua đó thể hiện tiếng kêu đau đớn của tác giả về số phận con người trong xã hội phong kiến. |
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 40, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Hãy mô tả dáng vẻ, tâm trạng, và giọng điệu của Thúy Kiều từ dòng thơ 741 đến 756 cuối bài.
Phương pháp giải:
Dựa vào nội dung từ dòng thơ 741 đến 756 để phân tích dáng vẻ, tâm trạng, và giọng điệu của Thúy Kiều.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
Trong khoảnh khắc từ dòng thơ 741 đến 756, Thúy Kiều hiển thị:
- Trong lòng cô, cảm xúc đau buồn và nhớ nhung về Kim Trọng nhen nhóm. Sự đau đớn tột cùng của Kiều khi nhớ đến tình yêu với Kim Trọng.
- Những hình ảnh như “lò hương, hồn,...” tạo nên một cảnh giác trong thế giới tâm linh, ma quái, giúp người đọc cảm nhận sự đau khổ sâu thẳm trong lòng Thúy Kiều.
Sau khi đọc 1
Câu 1 (trang 41, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Việc “trao duyên” giữa hai chị em Thúy Kiều - Thúy Vân được kể bằng ngôi kể nào? Có những dấu hiệu nào giúp bạn xác định điều này?
Phương pháp giải:
Phân tích việc “trao duyên” và cuộc trò chuyện giữa Thúy Kiều và Thúy Vân để nhận biết ngôi kể và những dấu hiệu liên quan.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
- Cuộc trò chuyện “trao duyên” và giữa hai chị em Thúy Kiều - Thúy Vân được kể từ góc độ thứ ba.
- Dấu hiệu nhận biết:
+ Tác giả không sử dụng “tôi” trong toàn bộ tác phẩm.
+ Khi giới thiệu cuộc trò chuyện, tác giả dùng từ như “ân cần hỏi han, rằng” và dấu “:” để thông báo cho người đọc.
+ Tác giả mô tả chi tiết tâm trạng, hành động và biểu cảm của Thúy Kiều - Thúy Vân.
Sau khi đọc 2
Câu 2 (trang 41, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Bạn có thể xác định số dòng thơ biểu lộ lời của mỗi nhân vật không? Có sự khác biệt về độ dài giữa lời thoại của hai nhân vật không và điều này có ý nghĩa gì?
Phương pháp giải:
Xem xét số dòng thơ để xác định lời của Thúy Kiều - Thúy Vân và phân tích sự khác biệt.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
- Thúy Kiều có 38 câu thơ (719 - 756)
- Thúy Vân có 4 câu thơ (715 - 718)
- Lời thoại của Thúy Kiều dài hơn so với Thúy Vân.
- Sự khác biệt này do:
+ Thúy Kiều là nhân vật chính, hiện diện tâm trạng và suy nghĩ của tác giả.
+ Tác giả muốn Thúy Kiều diễn đạt nhiều chi tiết tình cảnh, suy nghĩ, tâm trạng của mình để người đọc hiểu rõ hơn.
+ Vì chủ đề “trao duyên” giữa Thúy Kiều và Thúy Vân, Kiều thể hiện tính chủ động, có nhiều lời dặn dò và nhờ vả. Còn Thúy Vân, bất ngờ và chậm trễ trong phản ứng.
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 41, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Vai trò của lời thoại của Thúy Vân trong việc phát triển câu chuyện là gì?
Phương pháp giải:
Phân tích lời thoại của Thúy Vân và đánh giá tác động của nó đối với sự phát triển của câu chuyện.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
Lời thoại của Thúy Vân làm nền, mở đầu cho câu chuyện và có vai trò quan trọng trong việc phát triển sự kiện. Nhờ sự quan tâm của Thúy Vân, Thúy Kiều mới có cơ hội chia sẻ và thể hiện tâm trạng của mình.
→ Mặc dù lời thoại của Thúy Vân ngắn, nhưng nó chứa đựng những thông tin quan trọng, đóng góp quyết định vào sự phát triển của toàn bộ câu chuyện trong đoạn “Trao Duyên”
Sau khi đọc 4
Câu 4 (trang 41, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Đọc lời thoại của Thúy Kiều và cho biết:
a. Lời thoại của Kiều trong bài là thể loại gì: tâm sự, biểu lộ hay kết hợp giữa tâm sự và biểu lộ?
b. Từ dòng thơ 741 đến dòng thơ 756, lời của Thúy Kiều hướng đến đối tượng nào; là đối thoại, độc thoại hay độc thoại tâm tình?
Phương pháp giải:
Đọc lời thoại của Thúy Kiều, dựa vào nội dung và các chi tiết để trả lời hai câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
a. Lời thoại của Kiều là kết hợp giữa tâm sự và biểu lộ. Cô kể cho Thúy Vân nghe về tình hình của mình để em hiểu và đồng cảm. Đồng thời, Kiều cũng bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, và nỗi lòng buồn.
b. Từ dòng thơ 741 đến dòng thơ 756, lời của Kiều hướng về Kim Trọng. Đây là độc thoại tâm tình, là lời tự cảm nhận và oán trách về số phận không thể hiểu nổi, thể hiện sự bất lực và đau buồn của cô.
Sau khi đọc 5
Câu 5 (trang 41, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Mô tả sự biến đổi cảm xúc của Thúy Kiều từ lúc chuẩn bị đến khi trao kỉ vật cho Thúy Vân.
Phương pháp giải:
Tập trung vào những thông tin quan trọng, tìm kiếm trong lời thoại để phân biệt các giai đoạn cảm xúc của Thúy Kiều: từ lúc chuẩn bị, trao kỉ vật đến sau cùng.
Lời giải chi tiết:
Cách 1
Thúy Kiều qua các giai đoạn cảm xúc:
- Trước trao kỉ vật:
+ Khắc khoải, lo lắng về tình cảnh tình ái với Kim.
+ Khi Thúy Vân hỏi, Kiều tìm cơ hội giải thích, thuyết phục về quyết định của mình trước một sự kiện quan trọng của Vân.
- Trong quá trình trao kỉ vật:
+ Cảm xúc rối bời: cây đàn và mảnh trầm hương đã từng là những dấu vết của tình yêu đều trở nên xa cách. Cảm giác như Kiều đã mất tất cả và không còn niềm tin vào hiện tại.
+ Mâu thuẫn lớn trong cảm xúc: việc trao kỉ vật đầy đau đớn, xao xuyến và cay đắng.
- Sau trao kỉ vật:
+ Kiều chìm vào quá khứ, chỉ hy vọng tương lai của Vân và Kim sẽ hạnh phúc. Đối với Kiều, hiện tại trở thành không gì.
+ Cảm thấy có lỗi với Kim, Kiều gửi lời cầu chúc tốt lành.
+ Kiều chia sẻ lòng thương xót với Kim Trọng, 'Thôi thôi' phản ánh sự hối tiếc và tự trách.
Sau khi đọc 6
Câu 6 (trang 41, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Xác định chủ đề chính của phần văn Trao duyên và ảnh hưởng của nó trong việc mở rộng ý nghĩa của Truyện Kiều
Phương pháp giải:
Qua nội dung, xác định chủ đề chính của văn bản Trao duyên và cách nó mở rộng ý nghĩa của Truyện Kiều
Lời giải chi tiết:
Cách 1
- Chủ đề của phần văn Trao duyên: là bi kịch của tình yêu trong cuộc đời Thúy Kiều.
- Phần Trao duyên có tầm quan trọng đặc biệt trong việc mở rộng ý nghĩa của Truyện Kiều. Đoạn văn này nối kết các nhân vật, giúp người đọc hiểu sâu hơn về cảm xúc và tình hình tinh thần của Thúy Kiều. Nó cũng phản ánh sự đau khổ trong cuộc đời tình yêu của Kiều và giúp độc giả nhận biết giá trị của tình yêu và sự trung thành trong cuộc sống.