
1. Các cụm từ để hỏi trong tiếng Anh

- What – Cái gì? (Được dùng trong trường hợp hỏi để lấy thông tin)
Ví dụ: What is your name? – Anh/chị tên là gì?
- Where – Ở đâu? (Hỏi về nơi chốn, vị trí, địa điểm)
Ví dụ: Where is the nearest bank? – Ngân hàng gần nhất nằm ở đâu?
- Who – Ai? (Hỏi người đóng vai trò chủ ngữ)
Ví dụ: Who is the best student in your class? – Ai là học sinh giỏi nhất trong lớp của bạn?
- Whom – Ai? (Để hỏi người ở dạng tân ngữ)
Ví dụ: Whom will you go out with tonight? – Tối nay bạn sẽ đi chơi với ai?
- Whose – Của ai? (Hỏi về sở hữu)
Ví dụ: Whose house is this? – Căn nhà này thuộc về ai?
- When – Khi nào? (Dùng để hỏi về thời gian)
Ví dụ: When are you planning to travel abroad? – Bạn dự định đi nước ngoài khi nào?
- Why – Tại sao? (Hỏi nguyên nhân)
Ví dụ: Why do you feel nervous? – Tại sao bạn lại cảm thấy lo lắng?
- Which – Cái nào? (Hỏi cho sự lựa chọn)
Ví dụ: Which would you prefer to drink: tea or coffee? – Bạn thích uống cái nào hơn: trà hay cà phê?
- How – Như thế nào? (Hỏi về cách thức, đặc tính của chủ thể)
Ví dụ: How old is your father now? – Bố của bạn bao nhiêu tuổi rồi?
- How long – Bao lâu? (Hỏi về thời gian)
Ví dụ: How long have you been employed here? – Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
- How far – Bao xa? (Hỏi về khoảng cách)
Ví dụ: What is the distance from your house to your school? – Khoảng cách từ nhà bạn đến trường là bao xa?
- How much/many – Bao nhiêu? (Hỏi số lượng)
Ví dụ: How many pupils are there in your class? – Trong lớp học của bạn có bao nhiêu học sinh?
Trường hợp đặc biệt
Phía trên là các từ để hỏi trong tiếng Anh thường gặp nhiều nhất mà bất kỳ người học cần lưu ý. Trong tiếng Anh, ngoài cách sử các từ để hỏi cho việc đặt câu nghi vấn, bạn cũng có thể đặt câu hỏi Yes/No.
Câu hỏi Yes/No đưa ra hai lựa chọn “Yes” hoặc “No” hoặc lặp lại câu hỏi như một câu khẳng định, thay vì có nhiều câu trả lời như các câu hỏi khác.
Ví dụ: Is he a scholar?
– Bạn chỉ có thể nói như sau: No, he isn’t/No. He isn’t a student/Yes, he is/Yes. He is a student.
2. Cách sử dụng từ để hỏi trong tiếng Anh
Bước 1: Tự đặt câu khẳng định trước, nỗ lực để xác định thông tin trọng tâm của câu ở phần nào.
Bước 2: Xác định câu hỏi là Yes/No hoặc sử dụng từ để hỏi.
Step 3: Đối với câu hỏi Yes/No, di chuyển động từ tobe hoặc trợ động từ lên phía trước.
Step 4: Nếu không phải là câu hỏi Yes/No, dựa vào loại thông tin trong câu khẳng định để đặt câu. Dựa vào mục đích và thông tin cần thiết, lựa chọn từ để hỏi thích hợp. Nếu chỉ nhắc đến người, có thể sử dụng Who hay Whom, địa điểm sử dụng Where, thời gian sử dụng When hoặc What time,… Và áp dụng cấu trúc sau để đặt câu hỏi.
2.1. Cách đặt câu hỏi Yes/No
Các câu hỏi Yes/No bắt đầu với động từ tobe: Is, Am, Are. Hoặc các trợ động từ như Does, Do, Did, Have, Had, Has, Could, Can, Would, Will, Shall, May, Might, Should,…
Cấu trúc chung với “tobe”:
Tobe + S + N/Adj/V_ing (thì hiện tại tiếp diễn)/V-ed (động từ ở dạng bị động) + N ?
Ví dụ: Is your car currently being repaired? – Xe của bạn hiện đang được sửa chữa phải không?
Cấu trúc chung với trợ động từ:
Trợ động từ + S + V (+ O)?
Lưu ý: Động từ trong câu hỏi Yes/No có thể chia nhiều dạng khác nhau.
- Nếu trợ động từ là Did/Do/Does/Will/Shall/Can/Could/May/Might/Must… thì động từ ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ: Would you like to listen to a song? – Bạn có muốn nghe một bài hát không?
Would you like to join me for dinner tonight? – Bạn có muốn ăn tối cùng tôi tối nay không?
- Nếu trợ động từ là Have/Has/Had thì động từ chia ở dạng “past participle”.
Ví dụ: Has Jenny completed her homework? – Jenny đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
2.2. Cách đặt câu với các từ để hỏi trong tiếng Anh

2.3.1. Đặt câu hỏi với “What” và “Who”
Đây là những từ để hỏi về chủ thể hoặc hành động của họ.
Cấu trúc: Who/What + V + (+ O)?
Ví dụ:
Ai đã làm hỏng chiếc xe tuần trước? => Who damaged the car last week?
A touching tale brings tears to my eyes. => What moves you to tears?
2.3.2. Using 'Whom' and 'What' to Ask Questions
These questions are used to inquire about the object or the event affecting an action.
Structure: Whom/What + auxiliary verb (do/does/did/is/am/are…) + subject + verb?
Example:
Last night, my mom went out with Jenny's mom. => Whom did your mom go out with last night?
2.3.3. Asking Questions with 'When', 'Where', 'How', and 'Why' in English
Used when wanting to know information about time, place, manner, and cause.
Structure: When/Where/How/Why + auxiliary verb (do/does/did/is/am/are…) + subject + verb (+ complement/object)?
Example:
She will go to the cinema with us by taxi. => How will she go to the cinema with us?
Jean got married last week. => When did Jean get married?
3. Exercises on Question Words in English
3.1. Complete the sentence with an appropriate question word
Question:
- _______ do you go home after school? – At 9.00 am.
- _______ does she go to school everyday? – By bus.
- _______ is the most beautiful girl in your class? – Lan.
- _______ are you so nervous? – Because I will take an exam in the afternoon.
- _______ is better: tap water or bottled water? – Tap water.
- _______ books are there on the shelves? – There are 100 books.
- _______ does it take to go from your office to the park? – 30 minutes.
- _______ are you from? – I’m from Paris.
- _______ does this T-Shirt cost? – Twenty dollars.
- _______ does Tom go swimming? – Twice a week.
- _______ do you want to eat? – Pizza.
- _______ are they in? – They are in class 10A.
- _______ is your school’s name? – Le Hong Phong high school.
- _______ bag is this? – This is mine.
- _______ happened last night? – There was a heavy rain.
Key:
- What time – Bạn về nhà lúc mấy giờ sau khi tan học?
- How – Cô ấy đi đến trường mỗi ngày gì? (Hỏi về phương tiện di chuyển)
- Who – Ai là cô gái đẹp nhất trong lớp của bạn?
- Why – Tại sao bạn lại lo lắng đến vậy? (Câu trả bắt đầu với từ “Because”, nên câu hỏi dùng để hỏi nguyên nhân)
- Which – Cái nào thì tốt hơn: nước máy hay nước đóng chai?
- How many – Có bao nhiêu quyển sách trên kệ?
- How long – Nó mất bao lâu để di chuyển từ văn phòng của bạn đến công viên?
- Where – Bạn đến từ đâu?
- How much – Cái T-shirt này có giá bao nhiêu?
- How often – Tom thường đi bơi như thế nào? (Hỏi về tần suất)
- What – Bạn muốn ăn cái gì?
- Which class – Họ đang học lớp nào?
- What – Tên của trường bạn là gì?
- Whose – Cái túi này của ai?
- What – Chuyện gì xảy ra tối hôm qua vậy?
3.2. Create questions based on the underlined words
Question:
- She did the homework with me yesterday.
- I usually eat my breakfast at 7.am.
- I live in Vietnam.
- My family has 5 members.
- Yes. I like this book very much.
- He is a teacher.
- My friend and I will go to the zoo by bus.
- That is a new round table.
Key:
- Whom did she do the homework with yesterday?
- What time do you usually eat your breakfast?
- Where do you live?
- How many members does your family have?
- Do you like this book?
- What does he do?
- How will your friend and you go to the zoo?
- What is that?
Above are the insights into the topic question words in English brought to you by Mytour. We hope this information is helpful to you. Don't forget to follow Mytour for more English lessons and tips for the National High School Exam.
Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp, hãy khám phá chương trình học Freshman tại Mytour. Những bài học về Ngữ pháp, Từ vựng và Nền tảng tiếng Anh được thiết kế kỹ lưỡng, kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo và tương tác trong lớp học sẽ giúp các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh có động lực học tập hơn rất nhiều.