Key takeaways |
---|
|
Câu bị động trong tiếng Anh
Câu bị động thường được sử dụng khi không quan trọng hoặc không biết rõ người hoặc vật thực hiện hành động, hoặc khi muốn tập trung vào đối tượng của hành động. Nó cũng thường xuất hiện trong văn viết học thuật, báo cáo khoa học và thông tin chung.
Ví dụ:
1.
Active: She writes the report. (Cô ấy viết báo cáo.)
Passive: The report is written by her. (Báo cáo được viết bởi cô ấy.)
2.
Active: They built the bridge. (Họ xây dựng cây cầu.)
Passive: The bridge was built by them. (Cây cầu được xây dựng bởi họ.)
3.
Active: He will clean the house. (Anh ta sẽ dọn dẹp nhà.)
Passive: The house will be cleaned by him. (Nhà sẽ được dọn dẹp bởi anh ta.)
Cấu trúc của câu trong tương lai đơn bị biến đổi
Câu bị động thì tương lai đơn được hình thành bằng cách sử dụng dạng bị động của động từ (will + be + quá khứ phân từ) kết hợp với đối tượng của hành động. Dưới đây là cấu trúc của câu bị động trong thì tương lai đơn (Future Simple Passive Voice) ở các hình thức khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Thể khẳng định:
Cấu trúc: Subject + will + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)].
Ví dụ:
Active: They will establish a new English center. (Họ sẽ thành lập một trung tâm tiếng Anh mới.)
→ Passive: A new English center will be established (by them). (Một trung tâm tiếng Anh mới sẽ được thành lập (bởi họ).Active: The company will launch a new product. (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới.)
→ Passive: A new product will be launched by the company. (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt bởi công ty.)
Thể phủ định:
Cấu trúc: Subject + will + not + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)].
Ví dụ:
Active: Selena will not complete the project. (Selena sẽ không hoàn thành dự án.)
→ Passive: The project will not be completed by Selena.Active: My father will not repair the bike. (Bố tôi sẽ không sửa chữa cái xe đạp.)
→ Passive: The bike will not be repaired by my father. (Cái xe đạp sẽ không được sửa chữa bởi bố tôi.)
Thể nghi vấn:
Cấu trúc: Will + subject + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)] ?
Ví dụ:
Active: Will they finish the project on time? (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn?)
→ Passive: Will the project be finished on time (by them)? (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn (bởi họ)?)Active: Will she invite him to the party? (Cô ấy sẽ mời anh ta đến buổi tiệc?)
→ Passive: Will he be invited to the party? (Anh ta sẽ được mời đến buổi tiệc?)
Việc sử dụng câu bị động trong tương lai đơn và cách áp dụng
Diễn tả hành động hay dự định
Ví dụ:
The new factory will be built next year. (Nhà máy mới sẽ được xây dựng vào năm sau.)
The book will be published in December. (Cuốn sách sẽ được xuất bản vào tháng Mười Hai.)
Diễn tả sự dự tính hoặc suy đoán
Ví dụ:
The concert will be sold out quickly. (Buổi hòa nhạc sẽ được bán hết nhanh chóng.)
The event will be attended by top industry leaders. (Sự kiện sẽ được tham dự bởi các nhà lãnh đạo hàng đầu trong ngành.)
Diễn tả trách nhiệm hoặc nhiệm vụ
Ví dụ:
The haircut will be completed by the hairdresser. (Kiểu tóc đó sẽ được thực hiện bởi thợ cắt tóc.)
The tasks will be assigned to different employees. (Các nhiệm vụ sẽ được giao cho các nhân viên khác nhau.)
Diễn tả sự sắp xảy ra dựa trên kế hoạch
The meeting will be held in the boardroom. (Cuộc họp sẽ được tổ chức trong phòng họp.)
The event will be organized by the event planning committee. (Sự kiện sẽ được tổ chức bởi ủy ban lập kế hoạch sự kiện.)
Diễn tả giả định và điều kiện
If the weather permits, the outdoor party will be held in the garden. (Nếu thời tiết thuận lợi, buổi tiệc ngoài trời sẽ được tổ chức trong vườn.)
The project will be finished on time if all the requirements are met. (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn nếu đáp ứng đủ các yêu cầu.)
Diễn tả lời đề nghị hoặc mời mọc
Will I be invited to the wedding? (Tôi sẽ được mời đến đám cưới chứ?)
Will the job offer be accepted? (Lời đề nghị việc làm sẽ được chấp nhận chứ?)
Bài tập về câu bị động trong tương lai đơn
Bài tập 1: Điền từ động từ được cung cấp vào câu bị động trong tương lai đơn
The new shopping mall ________ (construct) in the city center next year.
English ________ (teach) to us by Mr. Johnson next semester.
My old computer ________ (buy) by Finn.
The package ________ (not deliver) to the wrong address.
The report ________ (submit) to the manager by the end of the week.
Monica ________ (propose) next Monday by Chandler.
________ the appointment ________ (reschedule) for a later date?
The documents ________ (not sign) by the manager.
The winners of the competition ________ (announce) at the awards ceremony next week.
________ the cakes ________ (bake) by Mary for the party?
Bài tập 2: Chuyển câu chủ động đã cho thành câu bị động trong tương lai đơn
They will hold a charity event to raise funds for the cause.
→ …………………………………………………………………………………………………………. .
The committee will select the winners of the scholarship.
→ …………………………………………………………………………………………………………. .
The doctor will perform the surgery on the patient tomorrow.
→ …………………………………………………………………………………………………………. .
The chef will prepare a delicious meal for the guests tonight.
→ …………………………………………………………………………………………………………. .
Simon will take Victoria to the church tomorrow.
→ …………………………………………………………………………………………………………. .
Bài tập 3: Điền động từ thích hợp vào vị trí trống để hoàn thành đoạn văn sau
The new shopping mall ________ (1) (construct) in the city center. It will be a modern complex with numerous stores and entertainment facilities. The construction ________ (2) (complete) by a renowned construction company. The mall ________ (3) (open) to the public next month, and it is expected to attract a large number of visitors. The opening ceremony ________ (4)(organize) by the local authorities, and many important guests ________ (5) (invite) to attend the event. Overall, the new shopping mall will become a landmark in the city and will contribute to the local economy.
Giải đáp
will be constructed
will be taught
will be bought
will not be delivered
will be submitted
will be proposed
Will…be rescheduled
will not be signed
will be announced
Will…be baked
Bài tập 2
A charity event will be held to raise funds for the cause by them.
The winners of the scholarship will be selected by the committee.
The surgery will be performed on the patient tomorrow by the doctor.
A delicious meal will be prepared for the guests tonight by the chef.
Victoria will be taken to the church by Simon tomorrow.
Bài tập 3
(1) will be constructed
(2) will be completed
(3) will be opened
(4) will be organized
(5) will receive invitations
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
Explanation of Simple Future Passive Voice with Examples (2024), https://www.englishcentral.com/blog/en/simple-future-passive-voice-explanation-with-examples/. Accessed Jan 12, 2024.
Passive Voice in Future Simple Tense, https://grammartop.com/the-future-simple-passive/. Accessed Jan 12, 2024.