Hàm MATCH trong Excel rất phổ biến trong việc tìm kiếm dữ liệu theo các điều kiện cụ thể. Đây là một kiến thức thú vị và hữu ích trong lĩnh vực tin học văn phòng mà không phải ai cũng biết. Để tìm hiểu cách sử dụng hàm này một cách chính xác, hãy tham khảo bài viết dưới đây.
1. Tầm quan trọng của hàm MATCH trong Excel
Hàm MATCH là công thức dùng để xác định vị trí chính xác của bất kỳ giá trị nào trong một dải dữ liệu. Nhờ đó, quá trình tra cứu diễn ra nhanh chóng hơn, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể so với các phương pháp thủ công.

2. Các loại hàm MATCH trong Excel
Hàm MATCH trong Excel có 3 loại khác nhau, mỗi loại có ý nghĩa và ví dụ cụ thể như sau:
-
Khớp chính xác: Hàm sẽ trả về kết quả chính xác cho giá trị tìm kiếm khi MATCH_type là 0.

-
Khớp gần đúng: Hàm sẽ cung cấp kết quả lớn nhất so với giá trị tìm kiếm, có thể là số nhỏ hơn hoặc bằng giá trị đó và được áp dụng khi MATCH_type là 1.

-
Khớp ký tự đại diện: Hàm sẽ trả về kết quả phù hợp với ký tự đại diện, được áp dụng khi MATCH_type là 0.

3. Công thức hàm MATCH trong Excel
Công thức của hàm MATCH được cấu thành từ các tham số như sau:
=MATCH(giá_trị_tìm_kiếm, phạm_vi_tìm_kiếm,[kiểu_khớp]) |
Trong đó:
-
Giá trị tìm kiếm (lookup_value): Giá trị mà bạn muốn tra cứu trong một phạm vi dữ liệu nhất định, đây là tham số bắt buộc.
-
Phạm vi tìm kiếm (lookup_array): Đây là vùng dữ liệu mà bạn sẽ thực hiện việc tìm kiếm, vì vậy nó là thông số quan trọng không thể thiếu.
-
Kiểu khớp (MATCH_type): Tham số này chỉ phương pháp tìm kiếm và trả về kết quả. Nó không bắt buộc và người dùng có thể lựa chọn một trong ba kiểu sau:
-
Số -1 (Lớn hơn): Trả về kết quả có giá trị nhỏ nhất (lớn hơn hoặc bằng) so với giá trị tìm kiếm. Dữ liệu cần được sắp xếp theo thứ tự giảm dần.
-
Số 0 (Khớp chính xác): Trả về kết quả chính xác tuyệt đối so với giá trị tìm kiếm. Dữ liệu có thể được sắp xếp theo bất kỳ cách nào.
-
Số 1 (Nhỏ hơn): Trả về kết quả lớn nhất (nhỏ hơn hoặc bằng) so với giá trị tìm kiếm. Lúc này dữ liệu phải được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
-
4. Cách áp dụng hàm MATCH thông qua các ví dụ cụ thể
Để hiểu rõ bản chất và cách sử dụng hàm MATCH, mời các bạn tham khảo các ví dụ cụ thể dưới đây:
4.1. Ví dụ về hàm MATCH và XMATCH
Bài toán: Từ bảng điểm thi của các học sinh, hãy tìm vị trí của Lâm Thiên Trang.

Cách thực hiện: Nhập giá trị tìm kiếm vào ô G1, sau đó di chuyển con trỏ đến G3 và nhập cú pháp: =MATCH(G1,A2:A9,0)
Trong đó:
-
G1: Tên của học sinh mà bạn cần tìm vị trí.
-
A2:A9: Phạm vi dữ liệu chứa giá trị cần tìm, là cột Họ và tên.
-
0: Yêu cầu tìm kiếm vị trí chính xác với giá trị cần tra cứu.
Kết quả:

Cũng với bài toán trên, hàm XMATCH sẽ thực hiện cú pháp tính tương tự như sau:
=XMATCH(G1,A2:A9,0,1)
Giải thích ý nghĩa của từng tham số trong cách tính tương tự như công thức MATCH và kết quả nhận được là:

4.2. Ví dụ về hàm XMATCH tìm nhiều vị trí
Bài toán: Trong danh sách điểm thi của các học sinh, hãy tìm kiếm vị trí của các điểm thi 8, 9 và 10.

Cách thực hiện: Nhập lần lượt giá trị tìm kiếm vào các ô B12, C12 và D12, sau đó gõ công thức:
=XMATCH(B12:D12,B2:B9,0)
Trong đó:
-
B12:D12: Giá trị tìm kiếm tương ứng với các điểm 8, 9 và 10.
-
B2:B9: Phạm vi dữ liệu chứa giá trị cần tìm, tương ứng với cột điểm thi.
-
0: Trả về vị trí chính xác của giá trị cần tìm.
Kết quả:

4.3. Ví dụ về việc kết hợp hàm MATCH và INDEX
Bài toán: Trong danh sách điểm thi, hãy tìm kiếm tên học sinh tương ứng với mã dự thi 133723.

Cách thực hiện: Áp dụng hàm INDEX kết hợp với MATCH tại ô B15 theo cú pháp:
=INDEX(A2:A9,MATCH(B12,C2:C9,0))
Trong đó:
-
A2:A9: Phạm vi dữ liệu chứa các giá trị cần lấy từ cột HỌ VÀ TÊN.
-
B12: Mã dự thi cần xác định là “133723”.
-
C2:C9: Phạm vi dữ liệu chứa các giá trị tìm kiếm từ cột MÃ DỰ THI.
-
0: Trả về vị trí chính xác của giá trị cần tìm.
Kết quả:

4.4. Ví dụ hàm XMATCH kết hợp với INDEX
Đề bài: Từ danh sách điểm thi, hãy tìm tên học sinh tương ứng với các mã dự thi 133723, 152280 và 182851.

Cách tính: Áp dụng hàm INDEX kết hợp với XMATCH tại ô B15 theo cú pháp:
=INDEX(A2:A9,XMATCH(B12:D12,C2:C9,0,1))
Trong đó:
-
A2:A9: Phạm vi dữ liệu chứa giá trị cần truy xuất là cột HỌ VÀ TÊN.
-
B12:D12: Các mã dự thi cần tìm là “133723, 152280, 182851”.
-
C2:C9: Phạm vi dữ liệu chứa giá trị cần tìm là cột MÃ DỰ THI.
-
0: Trả về vị trí chính xác theo giá trị tìm kiếm.
-
1: Thực hiện tìm kiếm đầy đủ từ đầu đến cuối.
Kết quả:

5. Một số điểm cần lưu ý khi sử dụng hàm MATCH trong Excel
Khi áp dụng hàm MATCH trong Excel, bạn cần lưu ý một số vấn đề dưới đây để tránh gặp phải lỗi không mong muốn:
-
Hàm MATCH sẽ trả về vị trí tương ứng với giá trị cần tìm trong phần lookup_array.
-
Bạn có thể sử dụng cả chữ hoa và chữ thường khi làm việc với hàm MATCH.
-
Nếu hàm MATCH không tìm thấy giá trị trong lookup_array, nó sẽ thông báo lỗi không tìm thấy giá trị.
-
Trong trường hợp có nhiều giá trị phù hợp, hàm MATCH chỉ trả về giá trị đầu tiên.
-
Nếu bạn muốn tìm vị trí của dấu hỏi hoặc dấu hoa, hãy thêm dấu ngã trước ký tự nhập.
-
Nếu không chọn kiểu khớp, hàm MATCH sẽ mặc định là 1.
Tóm lại, khái niệm, công thức và những ví dụ chi tiết về hàm MATCH trong Excel đã được trình bày rõ ràng trong bài viết. Chỉ cần tìm hiểu một cách nghiêm túc, bạn sẽ nắm được cách thực hiện. Đây là một hàm đơn giản và dễ sử dụng, giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm giá trị theo ý muốn.
Mytour - Nơi cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh Mytour cam kết mang đến các sản phẩm chính hãng từ những thương hiệu nổi tiếng như Apple, Samsung, Panasonic, Sony, TCL,... với bảo hành đầy đủ lên đến 2 năm. Chúng tôi cũng có nhiều chính sách mua sắm hấp dẫn, ưu đãi giảm giá, đổi trả trong 35 ngày và trả góp không lãi suất. Hơn nữa, nếu tải ứng dụng Mytour, bạn sẽ nhận được nhiều khuyến mãi khi nâng cấp hạng thành viên. Hãy tìm đến cửa hàng gần nhất để xem sản phẩm hoặc đặt hàng qua website/app. |