Có lẽ bạn thỉnh thoảng cảm thấy bối rối giữa 'its' và 'it's' giống như hầu hết mọi người nói tiếng Anh khác. Đây là một sai lầm dễ gặp nhưng cũng dễ khắc phục. Để tránh nhầm lẫn khi viết, hãy nhớ rằng 'it's' có nghĩa là 'it is' hoặc 'it has'. Nếu bạn thói quen kiểm tra lỗi này khi viết, bạn sẽ tránh được những sai sót không cần thiết.
Bước Tiến
Sử Dụng “It’s” và “Its” Đúng Cách

Sử dụng 'its' để biểu thị sự sở hữu. Khi đại từ là 'it', đại từ sở hữu tương ứng là 'its'. Giống như việc sử dụng 'hers' và 'his', 'its' không cần dấu nháy đơn để thể hiện sự sở hữu. Hãy viết 'its' để diễn đạt về cái gì đó thuộc về hoặc là một phần của động vật, cây cỏ hoặc đối tượng vô tri vô giác. Dưới đây là một số ví dụ:
- Cây sồi nhà tôi rụng lá vào mùa thu vì nó.
- Con mèo nhà hàng xóm không bao giờ ở trong sân của nó.
- Chai rượu đó rẻ, nhưng nó có những đặc điểm riêng.
- Google cần cập nhật chính sách bảo mật của họ.

Thêm dấu nháy đơn khi bạn gặp 'it's', điều này có nghĩa là 'it is' hoặc 'it has'. Hãy sử dụng dấu nháy đơn khi bạn thấy 'it's' được viết tắt từ 'it is' hoặc 'it has'. Dưới đây là một số ví dụ:
- 'It's a nice day' (Hôm nay là một ngày tuyệt vời).
- 'It's been a nice day' (Hôm nay quả là một ngày tuyệt vời).
- 'Let's see that movie: I hear it's amazing!' (Chúng ta cùng xem phim đó nhé! Tớ nghe nói nó là một bộ phim hay!)

Check bằng cách thay thế. Khi bạn đọc câu nào đó và phân vân giữa 'its' hay 'it's', hãy thử thay thế bằng 'it is' hoặc 'it has”. Nếu bạn có thể thay thế 'it's' hoặc 'its' bằng 'it is' hoặc 'it has', hãy thêm dấu nháy đơn ('it's').
- Hãy xem ví dụ này: 'The tire had lost ___ air' (Lốp xe đã mất ___ hơi).
- Bạn sẽ điền 'it is' hoặc 'it has' vào chỗ trống: 'The tire had lost it is air' (Lốp xe đã mất nó là hơi). Câu này sai hoàn toàn.
- Câu đúng sẽ là 'The tire had lost its air' (Lốp xe đã bị xì hơi). Vì đó là hơi trong lốp xe, nên bạn sẽ dùng 'its' để chỉ sự sở hữu.
- Hãy nhớ rằng nếu bạn không thể thay thế 'it's' bằng 'it is' hoặc 'it has', việc thêm dấu nháy đơn là sai.
Thực hành sử dụng “Its/It’s” đúng cách trong câu

Xem câu ví dụ. Bạn cần điền 'its' hoặc 'it's' vào chỗ trống. 'The museum needs to update __ online schedule for summer' (Viện bảo tàng cần cập nhật __ lịch hoạt động trực tuyến cho mùa hè).

Thử nghĩ xem bạn có thể thay 'it's' bằng 'it is' hoặc 'it has' không. Để xác định việc có nên thêm dấu nháy đơn hay không, tự hỏi liệu 'it's' có phải là từ viết tắt của 'it is' hoặc 'it has' không. Nếu không chắc, hãy đọc to câu đó.
- Cụm từ 'it is' hoặc 'it has' có thích hợp để điền vào câu không? The museum needs to update it is online schedule for summer (Viện bảo tàng cần cập nhật nó là lịch hoạt động trực tuyến cho mùa hè). Câu trả lời chắc chắn là 'không'.
- Bạn có thể dùng 'its' để chỉ thứ gì đó thuộc về một vật vô tri vô giác không? Có, vì lịch hoạt động trực tuyến thuộc về viện bảo tàng. Câu trả lời đúng sẽ là The museum needs to update its online schedule for summer (Viện bảo tàng cần cập nhật lịch hoạt động trực tuyến của họ cho mùa hè).

Thử đến gần với câu sau. '___ khó để phân biệt giữa những tông màu xanh lá' (It is hard to tell the difference between those shades of green).
- Cụm từ 'it is' hoặc 'it has' phù hợp để điền vào câu đó không? It is hard to tell the difference between those shades of green (Khó mà nhận ra sự khác biệt giữa các sắc thái của màu xanh lá).
- Cụm từ 'it is' hợp lý cho câu đó, bạn không cần phải đặt thêm câu hỏi. Câu trả lời chính là It's hard to tell the difference between those shades of green (Khó mà nhận ra sự khác biệt giữa các sắc thái của màu xanh lá).
Chú ý
- Khi soạn thảo email hoặc văn bản trên máy tính, có thể công cụ kiểm tra chính tả sẽ không phát hiện sự nhầm lẫn giữa 'its' và 'it's'. Vì vậy, hãy đọc lại nội dung để phát hiện lỗi thay vì tin tưởng vào công cụ kiểm tra chính tả.